Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
14337
|
PHẠM DẠ
|
20/7/1955
|
9/7/1974
|
Thôn 3, xóm Đại Bàng, xã Đông Mỹ, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Trạm máy Nông nghiệp Thanh Trì, Hà Nội
|
14338
|
NGÔ LÊ DÂN
|
27/1/1937
|
5/5/1975
|
Xã Thượng Cát, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Bí thư Biên tập Báo Nhân dân
|
14339
|
NGÔ VĂN DÂN
|
30/10/1953
|
1973
|
Ngã Tư sở, Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Xí nghiệp Sửa chữa Ô tô Hà Nội
|
14340
|
ĐÀO ĐỨC DẦN
|
30/12/1950
|
12/7/1974
|
Thôn Bài Tâm, xã Dương Quang, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Xí nghiệp Ô tô 20 Chương Mỹ, Hà Tây
|
14341
|
NGÔ THỊ DẦN
|
18/5/1950
|
30/7/1973
|
Thôn Lại Đà, xã Đông Hội, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường Cấp II Đông Anh, TP. Hà Nội
|
14342
|
NGUYỄN THỊ DẦN
|
26/1/1949
|
15/8/1973
|
Thôn Yên Duyên, xã Yên Sở, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Trường Cấp I Yên Sở, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
|
14343
|
TRẦN THỊ DẬU
|
1/11/1946
|
26/2/1970
|
Xóm 5, làng Vẽ, xã Đông Ngạc, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp III Tùng Thiện, Hà Tây
|
14344
|
NGUYỄN THỊ DIỄM
|
10/1938
|
|
Xóm An Dương, Khối 4 khu Trúc Bạch, thành phố Hà Nội
|
|
14345
|
NGUYỄN KIM DI
|
1/6/1948
|
19/12/1944
|
Thôn Gia Lương, xã Việt Hùng, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Công ty Vận tải Ô tô Vĩnh Phú
|
14346
|
LÊ VĂN DIỆN
|
24/2/1956
|
1/8/1974
|
Thôn Chính Trung, xã Châu Quỳ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trạm Máy kéo Nông nghiệp Gia Lâm, Hà Nội
|
14347
|
NGUYỄN VĂN DIỆP
|
2/9/1948
|
2/8/1979
|
Xóm xã Mễ Trì, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Cơ khí Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, tỉnh Hà Nội
|
14348
|
BÙI VĂN DOANH
|
8/11/1955
|
1/4/1974
|
Xóm Chùa, thôn Triều Khúc, xã Tân Triều, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Công ty Thi công Cơ giới - Tổng cục Đường sắt Việt Nam
|
14349
|
HOÀNG VĂN DOANH
|
30/5/1952
|
|
Thôn 5, xã Vạn Phúc, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Công ty Vật liệu xây dựng số I - Sở kiến trúc
|
14350
|
PHẠM BỐ DOANH
|
28/10/1920
|
10/3/1975
|
Xã Yên Lãng, khu Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Ban Kiến thiết khu Gang thép Thái Nguyên - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
14351
|
PHẠM NGỌC DOANH
|
10/9/1952
|
5/5/1975
|
Xóm 8, xã Đình Công, huyện Thanh Trì, , thành phố Hà Nội
|
Công ty Xăng dầu khu vực Hà Nội
|
14352
|
VŨ VĂN DOANH
|
11/5/1945
|
31/3/1974
|
Xóm 4, thôn Hải Bối, xã Hải Bối, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường Cơ giới I, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
14353
|
NGUYỄN VĂN DONG
|
2/1/1953
|
13/5/1974
|
Thôn Đông, xã Hội Xá, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Công ty Thi công Công trình Nông nghiệp, Hà Nội
|
14354
|
HOA QUỐC DU
|
22/8/1947
|
1/1/1974
|
Xóm 12, xã Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Xí nghiệp Sửa chữa ô tô Hà Nội thuộc Sở Giao thông Vận tải Hà Nội
|
14355
|
NGUYỄN TIẾN DƯ
|
1/9/1956
|
8/5/1974
|
Thôn Thuỵ Hà, xã Bắc Hồng, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trạm Máy kéo Nông nghiệp huyện Đông Anh, TP Hà Nội
|
14356
|
DƯƠNG VĂN DUỆ
|
19/12/1941
|
1/6/1974
|
Thôn Thượng, xã Vĩnh Tuy, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Bộ Văn hoá
|
14357
|
HOÀNG THỊ DUNG
|
15/9/1954
|
9/5/1975
|
Thôn Yên Quyết, xã Yên Hoà, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Cơ quan Phát hành phim và chiếu bóng TW
|
14358
|
LÊ QUANG DUNG
|
20/5/1953
|
28/11/1974
|
Xóm Thượng, xã Cổ Loa, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Huyện Đông Anh - TP Hà Nội
|
14359
|
NGUYỄN THỊ KIM DUNG
|
23/7/1953
|
25/6/1973
|
Phường Phương Liệt, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Phòng Giáo dục - Đống Đa - Hà Nội
|
14360
|
NGUYỄN VĂN DUNG
|
29/10/1954
|
8/7/1974
|
Thôn Lâm Du, xã Bồ Đề, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Đơn vị 501 - Công ty Cầu 5
|
14361
|
VŨ THỊ PHƯƠNG DUNG
|
6/6/1949
|
13/12/1972
|
Xã Giang Biên, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường Cấp II Lương Phong - Hiệp Hoà - Hà Bắc
|
14362
|
VŨ XUÂN DUNG
|
23/2/1943
|
1971
|
Thôn Đức Đình, xã Phú Diễn, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Xí nghiệp Đóng Ca nô SaLan - TP Hà Nội
|
14363
|
LÊ THIỆU DŨNG
|
7/12/1945
|
16/9/1973
|
35 Bát Đàn, thành phố Hà Nội
|
Trường Cấp III Bắc Kiến Xương tỉnh Thái Bình
|
14364
|
NGUYỄN QUỐC DŨNG
|
20/8/1955
|
21/11/1972
|
Thôn Gia Thuỵ, xã Tiến Bộ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
K27 CP16 thành phố Hà Nội
|
14365
|
NGUYỄN THÀNH DŨNG
|
14/4/1965
|
5/7/1974
|
Thôn Hà Khê, xã Vân Hà, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Ô tô Hoà Bình TP Hà Nội
|
14366
|
NGUYỄN VĂN DŨNG
|
31/7/1958
|
16/4/1975
|
Xã Trung Tự, khu Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Hoá chất Đức Giang TP Hà Nội
|
14367
|
NGUYỄN VĂN DŨNG
|
20/8/1953
|
1/8/1974
|
Thôn Bắc, xã Nhật Tân, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trạm máy Nông nghiệp huyện Từ Liêm, TP Hà Nội
|
14368
|
NGUYỄN VĂN DŨNG
|
3/12/1951
|
1970
|
Khu Hai Bà, thành phố Hà Nội
|
Học sinh Khoá 6-Nhà máy Cơ khí Quang Trung
|
14369
|
PHẠM ĐỨC DŨNG
|
3/5/1956
|
9/12/1974
|
Thôn Việt Yên, xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Công ty Thiết kế Đường sắt huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
|
14370
|
PHÓ ĐỨC DŨNG
|
17/11/1955
|
22/4/1975
|
45 B2 tập thể Nguyễn Công Trứ, thành phố Hà Nội
|
|
14371
|
VŨ THẾ DŨNG
|
10/7/1947
|
5/5/1971
|
Làng Trung Phụng, Hoàng An, khu Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Xí nghiệp Sửa chữa Ô tô Hà Nội
|
14372
|
TRẦN VĂN DƯ
|
5/5/1941
|
1/1/1974
|
Số 51, phố Đào Duy Từ, thành phố Hà Nội
|
Công ty Vận tải Thương nghiệp - Sở Thương nghiệp TP Hà Nội
|
14373
|
NGUYỄN ĐĂNG DỰ
|
20/10/1942
|
15/2/1974
|
Xã Cự Khối, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Y cụ I TP Hà Nội - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
14374
|
NGUYỄN HỮU DƯỢC
|
20/12/1945
|
|
Thôn I, xã Vạn Phúc, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
|
14375
|
ĐỖ THẾ DƯƠNG
|
|
9/12/1974
|
Thôn Thiết Úng, xã Vân Hà, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Đội Khảo sát - Công ty Thiết kế - Tổng cục Đường sắt huyện Thanh Trì, tỉnh Hà Nội
|
14376
|
LƯƠNG ĐÔN DƯƠNG
|
14/1/1933
|
15/9/1966
|
, thành phố Hà Nội
|
Viện Đông y Hà Nội
|
14377
|
NGUYỄN NGỌC DƯƠNG
|
15/3/1938
|
7/7/1975
|
Xã Đông Ngạc, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Ty Nông lâm ngư tỉnh Thừa Thiên
|
14378
|
NGUYỄN THỊ DƯỠNG
|
1/2/1950
|
17/8/1970
|
Thôn Giao Cất, xã Kim Sơn, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược TW
|
14379
|
HOÀNG VĂN DY
|
27/7/1956
|
1/4/1974
|
Thôn Lê Xá, xã Mai Lâm, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường Cơ giới I Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
14380
|
NGUYỄN ĐÀI
|
18/2/1920
|
7/5/1975
|
Thôn Quan Nhân, xã Nhân Chính, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Nông trường Bãi Thành huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
14381
|
TẠ NGỌC ĐẠI
|
16/9/1949
|
5/4/1975
|
Thôn Trung, xã Dịch Vọng, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Bưu điện, tỉnh Lào Cai
|
14382
|
NGÔ HỮU ĐÀM
|
28/5/1947
|
17/12/1974
|
Thôn Thuỵ Lôi, xã Thuỵ Lâm, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường Cấp II Thuỵ Lâm, huyện Đông Anh, TP Hà Nội
|
14383
|
HOÀNG THỊ ĐAN
|
23/9/1950
|
15/10/1969
|
Thôn Quán Khê, xã Dương Quang, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trạm Dịch tễ học Hà Nội
|
14384
|
LÝ XUÂN ĐANG
|
9/4/1940
|
18/2/1975
|
Xã Thanh Trì, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Trường Trung học Thương nghiệp Hà Nội - Cục Thương nghiệp Hà Nội
|
14385
|
TRẦN THỊ ĐÃNG
|
14/4/1953
|
11/4/1975
|
Thôn Quỳnh Đô, xã Vĩnh Quỳnh, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Trường Mẫu giáo Vỡ lòng xã Vĩnh Quỳnh, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
|
14386
|
LÊ VĂN ĐÀO
|
14/1/1955
|
16/5/1973
|
Thôn An Phú, xã Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường Lái xe số II huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|