Ngày:6/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
14337 PHẠM DẠ 20/7/1955 9/7/1974 Thôn 3, xóm Đại Bàng, xã Đông Mỹ, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội Trạm máy Nông nghiệp Thanh Trì, Hà Nội
14338 NGÔ LÊ DÂN 27/1/1937 5/5/1975 Xã Thượng Cát, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội Bí thư Biên tập Báo Nhân dân
14339 NGÔ VĂN DÂN 30/10/1953 1973 Ngã Tư sở, Đống Đa, thành phố Hà Nội Xí nghiệp Sửa chữa Ô tô Hà Nội
14340 ĐÀO ĐỨC DẦN 30/12/1950 12/7/1974 Thôn Bài Tâm, xã Dương Quang, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội Xí nghiệp Ô tô 20 Chương Mỹ, Hà Tây
14341 NGÔ THỊ DẦN 18/5/1950 30/7/1973 Thôn Lại Đà, xã Đông Hội, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội Trường Cấp II Đông Anh, TP. Hà Nội
14342 NGUYỄN THỊ DẦN 26/1/1949 15/8/1973 Thôn Yên Duyên, xã Yên Sở, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội Trường Cấp I Yên Sở, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
14343 TRẦN THỊ DẬU 1/11/1946 26/2/1970 Xóm 5, làng Vẽ, xã Đông Ngạc, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội Trường cấp III Tùng Thiện, Hà Tây
14344 NGUYỄN THỊ DIỄM 10/1938 Xóm An Dương, Khối 4 khu Trúc Bạch, thành phố Hà Nội
14345 NGUYỄN KIM DI 1/6/1948 19/12/1944 Thôn Gia Lương, xã Việt Hùng, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội Công ty Vận tải Ô tô Vĩnh Phú
14346 LÊ VĂN DIỆN 24/2/1956 1/8/1974 Thôn Chính Trung, xã Châu Quỳ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội Trạm Máy kéo Nông nghiệp Gia Lâm, Hà Nội
14347 NGUYỄN VĂN DIỆP 2/9/1948 2/8/1979 Xóm xã Mễ Trì, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội Nhà máy Cơ khí Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, tỉnh Hà Nội
14348 BÙI VĂN DOANH 8/11/1955 1/4/1974 Xóm Chùa, thôn Triều Khúc, xã Tân Triều, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội Công ty Thi công Cơ giới - Tổng cục Đường sắt Việt Nam
14349 HOÀNG VĂN DOANH 30/5/1952 Thôn 5, xã Vạn Phúc, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội Công ty Vật liệu xây dựng số I - Sở kiến trúc
14350 PHẠM BỐ DOANH 28/10/1920 10/3/1975 Xã Yên Lãng, khu Đống Đa, thành phố Hà Nội Ban Kiến thiết khu Gang thép Thái Nguyên - Bộ Cơ khí và Luyện kim
14351 PHẠM NGỌC DOANH 10/9/1952 5/5/1975 Xóm 8, xã Đình Công, huyện Thanh Trì, , thành phố Hà Nội Công ty Xăng dầu khu vực Hà Nội
14352 VŨ VĂN DOANH 11/5/1945 31/3/1974 Xóm 4, thôn Hải Bối, xã Hải Bối, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội Trường Cơ giới I, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
14353 NGUYỄN VĂN DONG 2/1/1953 13/5/1974 Thôn Đông, xã Hội Xá, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội Công ty Thi công Công trình Nông nghiệp, Hà Nội
14354 HOA QUỐC DU 22/8/1947 1/1/1974 Xóm 12, xã Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội Xí nghiệp Sửa chữa ô tô Hà Nội thuộc Sở Giao thông Vận tải Hà Nội
14355 NGUYỄN TIẾN DƯ 1/9/1956 8/5/1974 Thôn Thuỵ Hà, xã Bắc Hồng, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội Trạm Máy kéo Nông nghiệp huyện Đông Anh, TP Hà Nội
14356 DƯƠNG VĂN DUỆ 19/12/1941 1/6/1974 Thôn Thượng, xã Vĩnh Tuy, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội Bộ Văn hoá
14357 HOÀNG THỊ DUNG 15/9/1954 9/5/1975 Thôn Yên Quyết, xã Yên Hoà, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội Cơ quan Phát hành phim và chiếu bóng TW
14358 LÊ QUANG DUNG 20/5/1953 28/11/1974 Xóm Thượng, xã Cổ Loa, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội Huyện Đông Anh - TP Hà Nội
14359 NGUYỄN THỊ KIM DUNG 23/7/1953 25/6/1973 Phường Phương Liệt, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội Phòng Giáo dục - Đống Đa - Hà Nội
14360 NGUYỄN VĂN DUNG 29/10/1954 8/7/1974 Thôn Lâm Du, xã Bồ Đề, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội Đơn vị 501 - Công ty Cầu 5
14361 VŨ THỊ PHƯƠNG DUNG 6/6/1949 13/12/1972 Xã Giang Biên, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội Trường Cấp II Lương Phong - Hiệp Hoà - Hà Bắc
14362 VŨ XUÂN DUNG 23/2/1943 1971 Thôn Đức Đình, xã Phú Diễn, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội Xí nghiệp Đóng Ca nô SaLan - TP Hà Nội
14363 LÊ THIỆU DŨNG 7/12/1945 16/9/1973 35 Bát Đàn, thành phố Hà Nội Trường Cấp III Bắc Kiến Xương tỉnh Thái Bình
14364 NGUYỄN QUỐC DŨNG 20/8/1955 21/11/1972 Thôn Gia Thuỵ, xã Tiến Bộ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội K27 CP16 thành phố Hà Nội
14365 NGUYỄN THÀNH DŨNG 14/4/1965 5/7/1974 Thôn Hà Khê, xã Vân Hà, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội Nhà máy Ô tô Hoà Bình TP Hà Nội
14366 NGUYỄN VĂN DŨNG 31/7/1958 16/4/1975 Xã Trung Tự, khu Đống Đa, thành phố Hà Nội Nhà máy Hoá chất Đức Giang TP Hà Nội
14367 NGUYỄN VĂN DŨNG 20/8/1953 1/8/1974 Thôn Bắc, xã Nhật Tân, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội Trạm máy Nông nghiệp huyện Từ Liêm, TP Hà Nội
14368 NGUYỄN VĂN DŨNG 3/12/1951 1970 Khu Hai Bà, thành phố Hà Nội Học sinh Khoá 6-Nhà máy Cơ khí Quang Trung
14369 PHẠM ĐỨC DŨNG 3/5/1956 9/12/1974 Thôn Việt Yên, xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội Công ty Thiết kế Đường sắt huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
14370 PHÓ ĐỨC DŨNG 17/11/1955 22/4/1975 45 B2 tập thể Nguyễn Công Trứ, thành phố Hà Nội
14371 VŨ THẾ DŨNG 10/7/1947 5/5/1971 Làng Trung Phụng, Hoàng An, khu Đống Đa, thành phố Hà Nội Xí nghiệp Sửa chữa Ô tô Hà Nội
14372 TRẦN VĂN DƯ 5/5/1941 1/1/1974 Số 51, phố Đào Duy Từ, thành phố Hà Nội Công ty Vận tải Thương nghiệp - Sở Thương nghiệp TP Hà Nội
14373 NGUYỄN ĐĂNG DỰ 20/10/1942 15/2/1974 Xã Cự Khối, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội Nhà máy Y cụ I TP Hà Nội - Bộ Cơ khí và Luyện kim
14374 NGUYỄN HỮU DƯỢC 20/12/1945 Thôn I, xã Vạn Phúc, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
14375 ĐỖ THẾ DƯƠNG 9/12/1974 Thôn Thiết Úng, xã Vân Hà, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội Đội Khảo sát - Công ty Thiết kế - Tổng cục Đường sắt huyện Thanh Trì, tỉnh Hà Nội
14376 LƯƠNG ĐÔN DƯƠNG 14/1/1933 15/9/1966 , thành phố Hà Nội Viện Đông y Hà Nội
14377 NGUYỄN NGỌC DƯƠNG 15/3/1938 7/7/1975 Xã Đông Ngạc, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội Ty Nông lâm ngư tỉnh Thừa Thiên
14378 NGUYỄN THỊ DƯỠNG 1/2/1950 17/8/1970 Thôn Giao Cất, xã Kim Sơn, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội Trường Trung học chuyên nghiệp Dược TW
14379 HOÀNG VĂN DY 27/7/1956 1/4/1974 Thôn Lê Xá, xã Mai Lâm, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội Trường Cơ giới I Ba Vì, tỉnh Hà Tây
14380 NGUYỄN ĐÀI 18/2/1920 7/5/1975 Thôn Quan Nhân, xã Nhân Chính, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội Nông trường Bãi Thành huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
14381 TẠ NGỌC ĐẠI 16/9/1949 5/4/1975 Thôn Trung, xã Dịch Vọng, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội Bưu điện, tỉnh Lào Cai
14382 NGÔ HỮU ĐÀM 28/5/1947 17/12/1974 Thôn Thuỵ Lôi, xã Thuỵ Lâm, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội Trường Cấp II Thuỵ Lâm, huyện Đông Anh, TP Hà Nội
14383 HOÀNG THỊ ĐAN 23/9/1950 15/10/1969 Thôn Quán Khê, xã Dương Quang, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội Trạm Dịch tễ học Hà Nội
14384 LÝ XUÂN ĐANG 9/4/1940 18/2/1975 Xã Thanh Trì, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội Trường Trung học Thương nghiệp Hà Nội - Cục Thương nghiệp Hà Nội
14385 TRẦN THỊ ĐÃNG 14/4/1953 11/4/1975 Thôn Quỳnh Đô, xã Vĩnh Quỳnh, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội Trường Mẫu giáo Vỡ lòng xã Vĩnh Quỳnh, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
14386 LÊ VĂN ĐÀO 14/1/1955 16/5/1973 Thôn An Phú, xã Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội Trường Lái xe số II huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
Đầu ... [263] [264] [265][266] [267] [268] [269]... Cuối
Trang 266 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội