Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
14287
|
TRỊNH XUÂN CẦN
|
1/1/1937
|
|
Thôn Quán Sa, xã Xuân La, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
|
14288
|
CHỬ VĂN CẨN
|
0/4/1951
|
1/8/1974
|
Xã Vạn Phúc, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Công ty Vật tư Nông nghiệp Hà Nội
|
14289
|
PHẠM VĂN CẬN
|
4/11/1937
|
6/12/1974
|
Thôn 1, xã Đông Mỹ, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Tổng Công ty Điện máy - Bộ Nội thương
|
14290
|
NGUYỄN THỊ KIM CÚC
|
25/6/1941
|
|
, thành phố Hà Nội
|
|
14291
|
NGUYỄN VĂN CƯ
|
12/11/1955
|
30/3/1974
|
Thôn Quỳnh Đô, xã Vĩnh Quynh, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
K74
|
14292
|
NGUYỄN VĂN CỬ
|
2/10/1942
|
3/3/1975
|
Thôn Chân Tảo, xã Phú Thị, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Ty Bưu điện tỉnh Cao Bằng
|
14293
|
ĐẶNG VĂN CƯƠNG
|
1955
|
28/3/1975
|
Thôn Trung Thôn, xã Đông Hội, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Công ty Xây lắp Nội thương I
|
14294
|
NGUYỄN DUY CƯỜNG
|
12/5/1941
|
15/2/1974
|
Thôn Bái Ân, xã Nghĩa Đô, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Sở Quản lý Phân phối Điện Khu vực I TP Hà Nội
|
14295
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG
|
22/9/1954
|
1974
|
Thôn Đình Vỹ, xã Yên Thường, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường công nhân kỹ thuật I tỉnh Hà Nội
|
14296
|
NGUYỄN VĂN CHẮT
|
1935
|
25/3/1975
|
Thôn Lại Đà, xã Đông Hội, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Công ty Xây lắp Nội thương I
|
14297
|
NGUYỄN ANH CHẮT
|
4/5/1945
|
6/2/1974
|
Xã Đông Hội, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Công ty Xây lắp Nội thương I
|
14298
|
HOÀNG VĂN CHẤT
|
5/8/1945
|
15/4/1975
|
Xã Thụy Lâm, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Đội Điều tra 17, Đoàn V, Viện Điều tra quy hoạch rừng
|
14299
|
CUNG KIM CHÂU
|
23/12/1936
|
6/10/1969
|
Làng Ngọc Hà, thành phố Hà Nội
|
Văn phòng Uỷ ban Kiến thiết cơ bản Nhà nước
|
14300
|
VŨ MINH CHÂU
|
15/10/1937
|
24/6/1975
|
Xã Tam Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Ngân hàng, tỉnh Bắc Thái
|
14301
|
NGUYỄN ĐĂNG CHẾ
|
19/10/1929
|
9/4/1975
|
Thôn Khương Hạ, xã Khương Đình, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Sở Quản lý điện KV1 - Công ty Điện lực - Bộ Điện than
|
14302
|
NGUYỄN VĂN CHI
|
14/7/1953
|
0/7/1974
|
Xóm Gạo, xã Phù Đổng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Công ty Cầu 5
|
14303
|
PHẠM XUÂN CHI
|
10/9/1949
|
12/4/1972
|
40 Phan Châu Long, Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
Bộ Y tế
|
14304
|
PHAN HỮU CHI
|
4/1/1923
|
|
, thành phố Hà Nội
|
|
14305
|
TRỊNH XUÂN CHI
|
29/7/1945
|
1973
|
Thôn Thái Bình, xã Mai Lâm, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
|
14306
|
CHU THỊ CHỈ
|
19/5/1946
|
10/5/1975
|
Xã Tây Tựu, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Bệnh viện Chống lao Hà Tây
|
14307
|
NGUYỄN PHÚ CHIÊM
|
15/11/1931
|
24/2/1972
|
Xã Hoàng Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Trường Đại học Y khoa
|
14308
|
VŨ QUANG CHIẾM
|
24/2/1953
|
1/8/1974
|
Thôn Tương Chúc, xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Trạm máy Nông nghiệp Hà Nội
|
14309
|
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂN
|
20/1/1942
|
20/9/1973
|
Thôn Cự Chính, xã Nhân Chính, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường Sư phạm cấp 2 miền Núi Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc
|
14310
|
BÙI THỊ CHIẾN
|
20/12/1946
|
28/9/1970
|
, thành phố Hà Nội
|
Trường Đại học Tổng hợp - TP Hà Nội
|
14311
|
ĐẶNG ĐÌNH CHIỂU
|
18/12/1945
|
|
Thôn Nhất Tảo, xã Đông Ngạc, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
|
14312
|
LÊ HUY CHIẾN
|
1949
|
10/4/1975
|
Xã Phú Thuỵ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường Sư phạm 10+2 Hà Bắc
|
14313
|
LÊ QUYẾT CHIẾN
|
1944
|
|
Thôn Ngọc Đông, xã Đa Tấn, Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
14314
|
NGUYỄN CHIẾN
|
21/7/1950
|
12/2/1973
|
Thôn Gia Thuỵ, xã Gia Thuỵ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Việt Nam thông tấn xã
|
14315
|
NGUYỄN ĐĂNG CHIẾN
|
13/9/1949
|
|
Thôn Gia Thụy, xã Gia Thụy, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Việt Nam thông tấn xã
|
14316
|
NGUYỄN VĂN CHIẾN
|
21/7/1942
|
8/9/1973
|
Thôn Thụy Lôi, xãThuỵ Lâm, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp II Thụy Lâm, Đông Anh, Hà Nội
|
14317
|
PHẠM VĂN CHIẾN
|
30/10/1947
|
|
Xã Toàn Thắng, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
K15 Ban tổ chức TW (chữa bệnh)
|
14318
|
PHẠM VĂN CHIẾN
|
16/10/1955
|
1/3/1974
|
Thôn Việt Yên, xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Công ty Thi công cơ giới - Tổng Đội Công trình - Bộ Giao thông Vận tải
|
14319
|
TRẦN QUYẾT CHIẾN
|
21/4/1948
|
28/3/1974
|
Thôn Thiết Hà, xã Vân Hà, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Ty Tài chính, Hà Tây
|
14320
|
PHẠM QUANG CHIỂU
|
8/1/1955
|
1/8/1974
|
Thôn Vệ Xã, xã Nam Hồng, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trạm Máy kéo Đông Anh, Hà Nội
|
14321
|
NGÔ THỊ CHINH
|
2/8/1945
|
11/12/1974
|
Thôn Lộc Hà, xã Mai Lâm, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Ủy ban Nông nghiệp tỉnh Hoà Bình
|
14322
|
ĐỖ ĐÌNH CHÍNH
|
5/12/1944
|
0/1/1974
|
Thị trấn Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Cục Điều tra quy hoạch - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
14323
|
HOÀNG NGHĨA CHÍNH
|
22/5/1950
|
1/1/1974
|
Số nhà 15, tổ 10, khối khu Hai Bà, thành phố Hà Nội
|
Công ty Vận tải Xây dựng Hà Nội
|
14324
|
NGUYỄN CHÍNH
|
1934
|
26/2/1968
|
Xã Ninh Hiệp, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Bộ Ngoại thương - TP Hà Nội
|
14325
|
NGUYỄN THỊ CHÍNH
|
7/8/1956
|
1974
|
Xóm Chợ, xã Cổ Loa, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường công nhân kỹ thuật chế biến gỗ - Tổng cục Lâm nghiệp
|
14326
|
HỒ VĂN CHÚC
|
3/10/1939
|
28/8/1965
|
Xóm Chùa, xã Kim Lan, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Công ty Cầu 5, Gia Lâm, Hà Nội
|
14327
|
MAI THỊ CHÚC
|
1950
|
|
Xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
|
14328
|
NGUYỄN THỊ CHÚC
|
12/7/1953
|
|
Thôn Đức Hòa, xã Thương Thanh, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
14329
|
NGUYỄN VĂN CHÚC
|
10/10/1942
|
12/5/1975
|
Láng Hạ, khối Yên Lãng, khu Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Cơ khí Hà Nội
|
14330
|
ĐỖ KIM CHUNG
|
3/8/1940
|
1975
|
Khu Yên Lãng, thành phố Hà Nội
|
Viện Vật lý - Viện khoa học Việt Nam - TP Hà Nội
|
14331
|
NGUYỄN KIM CHUNG
|
|
24/6/1975
|
Xóm Tre, xã Yên Hòa, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Ngân hàng Nhà nước tỉnh Quảng Ninh
|
14332
|
VŨ KIM CHUNG
|
29/9/1947
|
1/8/1970
|
Thôn Quảng Bá, xã Quảng An, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trạm máy kéo, huyện Từ Liêm - TP Hà Nội
|
14333
|
LƯƠNG MINH CHỦNG
|
25/4/1968
|
1974
|
Thôn Giang Cao, xã Bát Tràng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Ty Tài chính - Hà Tây
|
14334
|
NGUYỄN VĂN CHUYỀN
|
24/5/1947
|
5/3/1975
|
Thôn Hạ, xã Đông Dư, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp II Đa Tốn, huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
14335
|
ĐẶNG VĂN CHUYỂN
|
28/4/1954
|
10/1/1973
|
Thôn Gia Lộc, xã Việt Hùng, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
|
14336
|
ĐOÀN MAI CHƯƠNG
|
15/8/1940
|
|
Thôn Cự Đà, xã Đặng Xá, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|