Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
14237
|
VŨ VĂN AN
|
7/3/1955
|
1/4/1974
|
Thôn An Đào, xã Trâu Quỳ, huyệu Gia Lâm , thành phố Hà Nội
|
Công ty Kiến trúc I Đường sắt
|
14238
|
DƯƠNG ĐỨC ANH
|
1/1/1941
|
|
Thôn Hòe Thị xã Xuân Phương, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
|
14239
|
MAI ANH
|
14/9/1944
|
2/5/1975
|
Số nhà 65, phố Đinh Tiên Hoàng, khu Hoàng Kiếm , thành phố Hà Nội
|
Công ty Hóa chất vật liệu điện Hà Nội - Bộ Vật tư
|
14240
|
NGUYỄN VIỆT ANH
|
7/4/1947
|
10/12/1969
|
Phố Khâm Thiên, thành phố Hà Nội
|
Trường Cấp II Thạch Xá, huyện Thạch Thất, tỉnh Hà Tây
|
14241
|
VŨ THỊ PHƯƠNG ANH
|
15/10/1943
|
|
Số 7, phố Phùng Khắc Khoan, thành phố Hà Nội
|
|
14242
|
NGUYỄN THỊ KIM ÁNH
|
1951
|
|
113 Hàng Buồm, thành phố Hà Nội
|
|
14243
|
PHẠM THỊ ÁNH
|
15/12/1947
|
19/9/1973
|
Phường Khương Trung, thành phố Hà Nội
|
Phòng Bào chế tiêm truyền khoa dược Bệnh viện tỉnh Hà Tây
|
14244
|
NGUYỄN TIẾN ÂN
|
|
11/2/1970
|
Khối 8, thị trấn Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Cục Bưu điện Trung ương
|
14245
|
PHAN ÂU
|
19/12/1946
|
21/5/1973
|
Thôn Yên Viên, xã Yên Viên, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường Lái xe số II huyện Bình Xuyên tỉnh Vĩnh Phú
|
14246
|
CHU VĂN BA
|
1930
|
1/6/1975
|
Thôn Phú Xá, xã Phú Thượng, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Phòng Quản lý Nghiệp vụ Bưu chính - Trung tâm Bưu điện Hà Nội
|
14247
|
TRẦN VĂN BÀI
|
15/2/1925
|
0/3/1970
|
15B ngõ Hàng Hành, thành phố Hà Nội
|
Mỏ than Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa
|
14248
|
NGUYỄN VĂN BÁI
|
0/2/1931
|
22/5/1975
|
23 Võng Thị, Tiểu khu Bưởi, khu Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
Phòng Phát hành báo chí - Trung tâm Bưu điện Hà Nội
|
14249
|
NGUYỄN THẠCH BÀN
|
12/2/1946
|
12/1/1973
|
Khu 7, thôn Thụy Lôi, xã Thụy Lâm, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Công ty Xe khách Thống nhất Hà Nội
|
14250
|
CÔNG TÔN BẢO
|
9/7/1945
|
10/1/1974
|
Xã Phú Thượng, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Công ty Ô tô Vận chuyển Lâm sản tỉnh Bắc Thái
|
14251
|
PHẠM QUANG BẢO
|
5/10/1950
|
15/3/1975
|
Xã Đông Ngạc, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Xưởng Kỹ thuật sản xuất phim - Bộ Văn hóa
|
14252
|
LÊ NGỌC BÁU
|
30/41936
|
|
Hà Nội
|
|
14253
|
NGÔ THẾ BẢY
|
16/10/1944
|
28/2/1975
|
Thôn Du Nội, xã Mai Lâm, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Gạch chịu lửa Cầu Đuống, Hà Nội
|
14254
|
TRẦN VĂN BẮC
|
15/9/1953
|
2/7/1974
|
Xóm 3, thôn Bắc Cầu, xã Ngọc Thụy, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Cục Quản lý đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
14255
|
BÙI ĐÌNH BẰNG
|
13/12/1937
|
1/7/1973
|
Số 27 phố Bát Đàn, thành phố Hà Nội
|
Phòng Y tế thành phố Thái Nguyên
|
14256
|
LÊ BẰNG
|
11/8/1957
|
18/2/1975
|
Thôn Đại Từ, xã Đại Kim, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Xí nghiệp chế biến Lâm sản Tuyên Quang
|
14257
|
NGUYỄN VĂN BẰNG
|
19/8/1952
|
8/7/1974
|
Thôn Phú Thứ, xã Tây Mỗ, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Ô tô 1/5 Hà Nội - Cục Cơ khí
|
14258
|
NGUYỄN HẢI BẬT
|
10/4/1940
|
2/10/1965
|
Thôn Trung Tự, xã Phương Liên, quận 7, thành phố Hà Nội
|
Trường Cấp III Tiền Hải tỉnh Thái Bình
|
14259
|
NGUYỄN VĂN BẢY
|
13/7/1950
|
13/12/1972
|
Thôn Phúc Thọ, xã Mai Lâm, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường Phổ thông cấp 2 xã Liên Hà, huyện Đông Anh thành phố Hà Nội
|
14260
|
HOÀNG THỊ BÉ
|
24/8/1951
|
19/12/1974
|
Xóm Nhồi, xã Cổ Loa, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp I Cổ Loa, Đông Anh, Hà Nội
|
14261
|
THẠCH THỊ NGỌC BÍCH
|
15/8/1946
|
25/6/1973
|
, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp I Trần Quốc Toản
|
14262
|
HOÀNG VĂN BỈNH
|
2/3/1942
|
20/10/1971
|
Làng Đồng Nhân, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Viện Vệ sinh dịch tễ Trung ương Hà Nội
|
14263
|
TRẦN ĐĂNG BỈNH
|
1/8/1947
|
11/12/1972
|
Thôn Thụy Lôi, xã Thụy Lâm, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp 2 Thụy Lâm - Đông Anh - Hà Nội
|
14264
|
ĐINH TRỌNG BÍNH
|
10/8/1936
|
14/9/1973
|
SN64, khối 58, khu Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Phòng Phổ thông - Ty Giáo dục tỉnh Hà Bắc
|
14265
|
aNGUYỄN THANH BÌNH
|
|
|
Số 4 phố Cửa Bắc, thành phố Hà Nội
|
|
14266
|
HOÀNG ĐỨC BÌNH
|
4/10/1954
|
10/2/1974
|
Số nhà 12, ngõ Thuận Hòa, thị trấn Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Công ty Kiến trúc I - Tổng cục Đường sắt
|
14267
|
LÊ THỊ BÌNH
|
17/11/1953
|
9/5/1975
|
Khương Thượng, thành phố Hà Nội
|
Công ty Phát hành phim và chiếu bóng Trung ương
|
14268
|
NGUYỄN ĐẮC BÌNH
|
16/7/1952
|
27/2/1975
|
Xã Xuân Phương, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Xí nghiệp Gạch Từ Liêm, Hà Nội
|
14269
|
NGUYỄN THỊ BÌNH
|
23/11/1954
|
1/3/1975
|
157D, Đội Cấn, Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
Bệnh viện E, Hà Nội - Bộ Y tế
|
14270
|
TRỊNH BÌNH
|
19/5/1944
|
3/12/1966
|
41 Hàng Than, thành phố Hà Nội
|
Trường Đại học Y khoa TP Hà Nội
|
14271
|
ĐỖ VĂN BỘ
|
2/7/1943
|
1/3/1974
|
Thôn Việt Yên, xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Cơ khí Giải phóng - Cục Công nghiệp Hà Nội
|
14272
|
NGUYỄN ĐỨC BỐI
|
25/10/1945
|
1/8/1972
|
Xóm Đề, thôn Hậu, xã Dịch Vọng, huyện Từ Liên, thành phố Hà Nội
|
Xí nghiệp Truyền thanh - Đài Truyền thanh Hà Nội
|
14273
|
NGUYỄN ĐĂNG BÔN
|
20/4/1941
|
22/12/1967
|
Số 87 Vạn Phúc, khu Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
Báo Vụ Đài điện Báo Trung ương - Cục Điện chính
|
14274
|
TRẦN VĂN BỜM
|
8/2/1948
|
1973
|
Xóm Đình, xã Thanh Trì, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Nhà in Báo nhân dân, Hà Nội
|
14275
|
NGUYỄN THANH BÚT
|
16/8/1938
|
20/3/1974
|
Khối 50 - Khu Hai Bà, thành phố Hà Nội
|
Kho Kim khí Đông Anh, Hà Nội
|
14276
|
NGUYỄN MINH CA
|
14/4/1930
|
10/4/1968
|
Thôn Phú Thụy, xã Phú Thi, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Khu Gang thép Thái Nguyên
|
14277
|
PHAN THỊ CAM
|
1932
|
|
Xóm Đình, Thổ Quan, Khâm Thiên, thành phố Hà Nội
|
K5 - Ban tổ chức TW
|
14278
|
KHUẤT DUY CẢNH
|
21/2/1956
|
17/4/1975
|
, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Hóa chất Đúc Giang huyện Gia Lâm - TP Hà Nội
|
14279
|
TRẦN THỊ CẢNH
|
26/5/1951
|
22/8/1973
|
Thôn Quán Khê, xã Dương Quang, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp I Dương Quang - Gia Lâm - Hà Nội
|
14280
|
PHẠM BÁ CAO
|
19/5/1954
|
2/3/1974
|
Thôn Việt Yên, xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Công ty Thủ công Cơ giới
|
14281
|
NGUYỄN ĐĂNG CAO
|
30/10/1950
|
15/8/1973
|
Thôn Đồng Đầu, xã Dục Tú, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp I My Nỗ - Đông Anh - Hà Nội
|
14282
|
HOÀNG VĂN CẢO
|
13/5/1947
|
9/10/1971
|
Xóm Đồng, xã Thanh Trì, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
14283
|
LÝ DUY CẨM
|
15/2/1947
|
1971
|
Xóm 6, xã Ninh Hiệp, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Phòng Thủy lợi huyện Gia Lâm - TP Hà Nội
|
14284
|
PHẠM VĂN CẨM
|
3/7/1950
|
17/11/1971
|
Bát Hộ, Vân Hồ, thành phố Hà Nội
|
Sở Nhà đất và công trình đô thị Hải Phòng
|
14285
|
NGUYỄN HUY CẦN
|
20/6/1934
|
24/2/1969
|
43B, Phố Ngô Quyền , thành phố Hà Nội
|
Kỹ sư trồng trọt nông nghiệp, Trường Trung học Nông nghiệp Hải Phòng
|
14286
|
PHẠM VĂN CẦN
|
26/5/1956
|
1974
|
Thôn Văn Trí, xã Minh Khai, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Cục Bưu điện TW - TP Hà Nội
|