Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
14187
|
TRẦN THỊ BÉ
|
3/3/1947
|
7/8/1968
|
Thôn Thái Bình, xã Ngọc Lũ, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam
|
Trường Trung hcọ Chuyên nghiệp Dược Hưng Yên
|
14188
|
NGÔ VĂN CÁT
|
12/9/1916
|
18/1/1965
|
Xã Tiên Hoà, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
|
Vụ Giáo dục phổ thông cấp I, II - Bộ Giáo dục
|
14189
|
NGUYỄN QUỐC CĂN
|
10/9/1937
|
20/3/1969
|
Xã Châu Mỹ, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
|
Bệnh viện B thuộc Sở Y tế thành phố Hà Nội
|
14190
|
NGUYỄN VĂN CHIỂN
|
1931
|
|
Xã Thanh Tâm, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam
|
|
14191
|
NGUYỄN ANH DŨNG
|
1/4/1947
|
22/11/1968
|
Thôn Bối Cầu, xã Bối Cầu, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam
|
Phòng Bưu điện 910, tỉnh Yên Bái - Ty Bưu điện và Truyền thanh, tỉnh Yên Bái
|
14192
|
NGUYỄN VĂN DŨNG
|
12/7/1942
|
25/9/1965
|
Thôn Lỗ Hà, xã Yên Hà, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
|
Trường Cấp II Xuân Giang, huyện Đa Phúc, tỉnh Vĩnh Phúc
|
14193
|
PHẠM THỊ DUYÊN
|
9/9/1944
|
19/9/1973
|
Thôn Khê Khẩu, xã Kim Bình, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam
|
Xí nghiệp Dược phẩm, tỉnh Nam Hà
|
14194
|
NGUYỄN VĂN GIÁ
|
20/6/1941
|
21/9/1971
|
Thôn Cổ Động, xã Thanh Hải, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam
|
Công trường Thuỷ nông huyện Cẩm Khê - Ty Thuỷ lợi Vĩnh Phú
|
14195
|
TRẦN XUÂN GIẢ
|
10/10/1934
|
|
Thôn Đỗ Nội, xã Tiêu Hải, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
|
|
14196
|
TRẦN ĐÌNH HẠ
|
4/10/1937
|
11/7/1974
|
Làng Cao Đà, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam
|
Trường Thanh niên Lao động XHCN, xã Yên Sơn, huyện Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
14197
|
ĐỖ THỊ HẢI
|
17/5/1949
|
|
Xã Hoàng Đạo, h uyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
|
|
14198
|
HỒ THỊ HẢO
|
4/5/1948
|
21/8/1968
|
Xã Châu Cầu, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược Hải Hưng
|
14199
|
LÊ ANH HỊCH
|
1/10/1937
|
20/2/1969
|
Thôn Nhân Lực, xã Đồn Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam
|
Trường Cán bộ Tài chính Ngân hàng Trung ương
|
14200
|
LÊ THỊ HỒNG HOA
|
5/3/1945
|
15/1/1971
|
Xã Kỳ Hòa, huyện Tam Kỳ , tỉnh Hà Nam
|
Trường Bổ túc văn hóa
|
14201
|
TRẦN HỮU HOÁ
|
22/12/1943
|
|
Thôn Đoài, xã Tiên Nội, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
|
|
14202
|
TRẦN BÍCH HỒNG
|
27/3/1951
|
25/6/1975
|
Xã Vụ Bản, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam
|
Ngân hàng Hai Bà - TP Hà Nội
|
14203
|
LÊ VĂN KIỂM
|
11/12/1944
|
|
Xã Liêm Thuận, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam
|
|
14204
|
TRẦN LINH LONG
|
1/10/1956
|
|
Xã Văn Ấp, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam
|
|
14205
|
VŨ VĂN LONG
|
1/1/1937
|
12/10/1968
|
Xã Ngộ Khê, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam
|
Trường Cao đẳng Mỹ thuật Việt Nam - Hà Nội
|
14206
|
NGUYỄN VĂN LỤC
|
1/5/1955
|
13/12/1974
|
Thôn Mai Xá, xã Đồng Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam
|
Trường Cơ khí Nông nghiệp III, tỉnh Hòa Bình
|
14207
|
DƯƠNG ĐĂNG LƯU
|
25/5/1945
|
4/9/1973
|
Xóm Mai Thượng, xã Hương Mai, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Nam
|
Bệnh viện Sơn Động, tỉnh Hà Bắc
|
14208
|
TRẦN VĂN MAO
|
16/12/1937
|
31/8/1968
|
Thôn Dòng, xã Hưng Công, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam
|
Chi nhánh Ngân hàng tỉnh Hoà Bình
|
14209
|
VŨ TRIỀU MINH
|
3/3/1937
|
28/1/1969
|
Xã Thanh Bình, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam
|
Trường Sư phạm cấp 2 Hà Bắc
|
14210
|
TRƯƠNG XUÂN NGŨ
|
13/10/1948
|
19/11/1968
|
Thôn Trung Tiến, xã Yên Hưng, huyện Ý Yên, tỉnh Hà Nam
|
Viện sốt rét ký sinh trùng-côn trùng Hà Nội
|
14211
|
TRẦN VĂN NHÂN
|
6/12/1927
|
10/1/1964
|
Thôn Văn Xá, xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam
|
Ủy ban Kiểm tra Thành ủy Hải Phòng
|
14212
|
NGUYỄN VĂN PHÚC
|
17/6/1954
|
4/12/1974
|
Thôn Tiên Khoán, xã Vũ Bản, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam
|
Tổng Cty Than xi măng Hà Nội - Bộ Vật tư
|
14213
|
NGUYỄN VĂN PHUNG
|
1936
|
4/1/1965
|
Xã Thọ Mai, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam
|
Nhà máy In Tiến bộ
|
14214
|
PHẠM THÀNH QUANG
|
20/4/1953
|
26/3/1975
|
Xóm 5, xã Trực Thăng, huyện Hải Hậu , tỉnh Hà Nam
|
Công ty Khai hoang cơ giới Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
14215
|
VŨ VĂN SÁNG
|
9/3/1956
|
2/8/1974
|
Xóm Đông, xã Hoàng Tây, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam
|
Xí nghiệp Xây dựng Nông nghiệp II, huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình
|
14216
|
TRẦN ĐÌNH SƠN
|
20/8/1955
|
0/3/1974
|
Thôn Mộc Tòng, xã Thanh Nguyên, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam
|
Ban Thống nhất TW
|
14217
|
HOÀNG VĂN SỬU
|
14/4/1922
|
19/2/1962
|
Xã Ngọc Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam
|
Ty Y tế tỉnh Bắc Ninh
|
14218
|
TRƯƠNG ĐÌNH TẨU
|
11/9/1943
|
28/1/1969
|
Xã Thanh Tâm, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam
|
Trường cấp 2 Bình Nghĩa, Bình Lục, Hà Nam
|
14219
|
TRẦN KHẮC TÌNH
|
15/8/1944
|
0/6/1974
|
Xóm 1, xã Nhân Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam
|
Đội Khảo sát Thiết kế - Cục Công trình I
|
14220
|
VŨ VĂN TÍT
|
4/10/1937
|
23/9/1972
|
Thôn Thân Y, xã Yên Nam, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
|
Trường cấp I xã Yên Nam, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
|
14221
|
DƯƠNG ANH TUẤN
|
20/10/1952
|
|
Thôn Thư Lâu, xã Nguyên Lí, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam
|
|
14222
|
LÊ TUẤN
|
20/7/1921
|
11/7/1968
|
Thôn Phù Tải, xã Yên Đổ, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam
|
Công đoàn Thương nghiệp Việt Nam - Tổng Công đoàn Việt Nam
|
14223
|
NGUYỄN QUANG THÁI
|
0/12/1929
|
4/7/1962
|
Xã Duy Hòa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Hà Nam
|
Bộ Kiến trúc Hà Nội
|
14224
|
TÔN KHẮC THÀNH
|
1938
|
30/4/1968
|
Thôn Bất Di, xã Quang Trung, huyện Vụ Bản, tỉnh Hà Nam
|
Xưởng Sửa chữa thiết bị văn hóa - Cục Điện ảnh - Bộ Văn hóa
|
14225
|
NGUYỄN THỊ THAO
|
15/1/1943
|
|
Thôn Nội, xã Đồng Du, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam
|
|
14226
|
ĐẶNG VĂN THẮNG
|
14/7/1949
|
20/2/1970
|
Xã Liêm Tiết, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam
|
Công nhân Cơ công vô tuyến và báo vụ K27 - CP 16 Hà Nội
|
14227
|
PHẠM VĂN THI
|
1934
|
|
Xã La Sơn, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam
|
Cửa hàng Ăn uống Tràng Tiền, Hà Nội
|
14228
|
TRẦN ĐÌNH THIỆN
|
15/3/1951
|
6/3/1975
|
Xã Bình Chung, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam
|
Tổng cục thống kê
|
14229
|
LẠI VĂN THIỆU
|
0/1/1934
|
2/11/1965
|
Thôn Ninh Tảo, xã Thanh Bình, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam
|
Quốc doanh Chiếu bóng, đèn chiếu Hà Tây
|
14230
|
NGUYỄN BÁ THỤY
|
2/2/1938
|
2/5/1968
|
Thôn An Khoái, xã Bối Cầu, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam
|
Ngân hàng, tỉnh Quảng Ninh
|
14231
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG
|
3/4/1942
|
10/2/1970
|
Xóm Trung Thịnh, Thôn Vạn Thọ, xã Nhân Bình, huyện Ý Yên, tỉnh Hà Nam
|
Ty Bưu điện Nam Hà
|
14232
|
NGUYỄN VĂN
|
5/7/1944
|
|
Xã Chân Cầu, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam
|
|
14233
|
NGUYỄN DUY ÁI
|
13/8/1936
|
1/3/1974
|
39 phố Lò Sũ, khu Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Bê tông Đúc sẵn Hà Nội - Bộ Xây dựng
|
14234
|
NGUYỄN VĂN AM
|
2/10/1948
|
22/2/1974
|
Thôn Chi Đông, xã Lê Chi, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy phụ tùng ô tô số I Thành phố Hà Nội
|
14235
|
NGUYỄN CAO AN
|
19/1/1951
|
30/10/1974
|
Thôn Thượng Đình, xã Khương Đình, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Trường Cấp II Xi Măng khu Hồng Bàng thành phố Hải Phòng
|
14236
|
NGUYỄN SỸ AN
|
1937
|
0/4/1975
|
Xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Trường B 17 - Tổng cục Lâm nghiệp
|