Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
14087
|
CAO THỊ VĨNH
|
1950
|
2/4/1975
|
Thôn Phú Thọ, xã Quảng Phú, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Xí nghiệp May tỉnh Hà Bắc
|
14088
|
LÃ VĂN VĨNH
|
19/8/1952
|
25/2/1974
|
Thôn Cẩm Xuyên, xã Xuân Cẩm, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
14089
|
PHẠM HỒNG VĨNH
|
6/4/1948
|
26/2/1968
|
Thôn Lam Sơn, xã Ngọc Sơn, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
Cục Điện chính
|
14090
|
NGUYỄN VĂN VŨ
|
29/9/1955
|
2/11/1974
|
Thôn Ngõ Xá, xã Long Châu, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Bưu điện K27 xã Châu Quỳ, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
|
14091
|
NGUYỄN VĂN VỤ
|
11/10/1934
|
10/7/1968
|
Thôn An Trạch, xã Đại Tân, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Bệnh viện Tiệp Khắc - Hải Phòng
|
14092
|
TRẦN HẢI VỤ
|
10/3/1957
|
10/3/1975
|
Thôn Hà Phú, xã Tam Dy, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
Đoàn Điều tra 5 - Cục Điều tra Quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
14093
|
ĐÀO HỮU VUI
|
1/6/1937
|
3/5/1975
|
Xã Song Khê, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Phòng Bưu điện huyện Yên Thế, tỉnh Hà Bắc
|
14094
|
PHẠM VUI
|
4/9/1955
|
5/3/1975
|
Xã Ngọc Thiện, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Đội 18 - Đoàn Điều tra 5 - Viện Điều tra Quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
14095
|
NGUYỄN VĂN VUÔNG
|
14/7/1949
|
1967
|
Xóm Bình An, xã Tiền Phong, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cấp III huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
14096
|
TRẦN VĂN VỮNG
|
15/9/1951
|
15/9/1968
|
Thôn Mão, xã Chi Lăng, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Hà Bắc
|
14097
|
HOÀNG VĂN VƯỢNG
|
29/12/1929
|
22/5/1975
|
Xã Tân Mỹ, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Bưu điện tỉnh Hà Bắc
|
14098
|
NGÔ TRÍ VƯỢNG
|
18/3/1949
|
0/11/1974
|
Phố Mỹ Độ, tiểu khu Minh Khai, thị xã Bắc Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
14099
|
NGUYỄN ĐĂNG VY
|
2/3/1939
|
3/5/1968
|
Thôn Hương Triệu, xã Nhân Thắng, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Ngân hàng, tỉnh Hà Bắc
|
14100
|
TRẦN ĐỨC VY
|
23/3/1952
|
3/12/1974
|
Xóm Giữa, xã Việt Lập, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Xây dựng Thuỷ lợi II tỉnh Bắc Thái
|
14101
|
NGUYỄN GIA XÂY
|
16/8/1947
|
28/12/1973
|
Thôn Tỳ Điện, xã Phú Hoà, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Trạm Máy kéo Gia Lương - Công ty Máy kéo Nông nghiệp tỉnh Hà Bắc
|
14102
|
NGUYỄN VĂN XÔNG
|
23/5/1945
|
9/12/1974
|
Thôn Hà Tú, xã Chu Điện, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
Phòng xây dựng cơ bản - Ty Thuỷ lợi tỉnh Hà Bắc
|
14103
|
HOÀNG NGỌC XUÂN
|
18/4/1952
|
|
Xóm Ao Vè, xã Bắc Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
|
14104
|
LÊ ĐỨC XUÂN
|
5/5/1936
|
19/9/1973
|
Xã Tư Mại, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Bệnh viện Yên Dũng - Ty Y tế tỉnh Hà Bắc
|
14105
|
LÊ THỊ XUYÊN
|
2/8/1954
|
12/3/1973
|
Xóm Chùa, xã Tiến Dũng, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Trung học Kế toán II tỉnh Hà Bắc
|
14106
|
ĐẶNG THỊ XUYẾN
|
12/8/1954
|
1/3/1975
|
Xóm Lèo, xã Tân Thịnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Trung học Kế toán II tỉnh Hà Bắc
|
14107
|
ĐỖ KIM XUYẾN
|
12/8/1944
|
17/8/1970
|
Xóm Đọ Bến, xã Cương Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cán bộ Y tế Hà Bắc
|
14108
|
NGUYỄN VĂN XƯA
|
19/4/1952
|
12/6/1973
|
Thôn Vạn Ty, xã Thái Bảo, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Trường phổ thông Cấp II, xã Giang Sơn, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
14109
|
NGUYỄN VĂN XƯỚNG
|
25/3/1939
|
0/2/1974
|
Phố Thị Cầu, thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
Xí nghiệp Vận tải Ô tô - Ty Giao thông Hà Bắc
|
14110
|
DƯƠNG ĐỨC Ý
|
12/10/1963
|
20/2/1969
|
Xóm Yên, xã Vinh Quang, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trại Nông nghiệp Tân Dĩnh, Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
14111
|
ĐỖ THÀNH Ý
|
5/12/1945
|
15/9/1973
|
Thôn Hoà Đình, xã Võ Cường, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Phổ thông cấp III Hàm Thuyên, Bắc Ninh, Hà Bắc
|
14112
|
NGUYỄN QUANG YÊN
|
18/3/1955
|
|
Xóm 1, thôn Cẩm Giang, xã Đồng Nguyên, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Công nhân Kỹ thuật I Hà Bắc thuộc Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
14113
|
TRẦN THỊ YÊN
|
12/3/1952
|
10/4/1975
|
Thôn Đại Đình, xã Tân Hồng, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp I Nam Hồng, Bắc Giang
|
14114
|
TRẦN VĂN AN
|
29/5/1934
|
21/6/1975
|
Xã Lạc Trung, huyện Hoàn Long, tỉnh Hà Đông
|
Phòng Giáo dục - Đại học Nông nghiệp
|
14115
|
NGHIÊM NGỌC ANH
|
20/4/1944
|
2/10/1965
|
Xã Chi Chỉ, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Đông
|
Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
14116
|
TRƯƠNG VĂN ÂU
|
4/4/1950
|
20/3/1973
|
Thôn Trung Thịnh, xã Hoa Lư, huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Đông
|
Nhà máy Đại tu Máy kéo - Bộ Nông nghiệp - Hà Nội
|
14117
|
TRẦN NGỌC ẤU
|
19/12/1957
|
25/4/1975
|
Thôn Cầu Đơ, xã Hà Cầu, thị xã Hà Đông , tỉnh Hà Đông
|
Công ty Xây lắp công nghiệp tỉnh Hà Tây
|
14118
|
VÕ ĐÌNH BÍCH
|
21/12/1925
|
1967
|
Xã Quang Khải, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Đông
|
Ở Địa phương
|
14119
|
NGUYỄN VIỆT CƯỜNG
|
20/12/1931
|
12/12/1973
|
Xã Làng Tó, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Đông
|
Báo Hình ảnh Việt Nam
|
14120
|
NGUYỄN ĐỨC CHÂU
|
19/4/1936
|
25/9/1965
|
Thôn Phúc Lâm, xã Phúc Thuỵ, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Đông
|
Trường Sư phạm Cấp II - Hải Phòng
|
14121
|
NGUYỄN VĂN CHUNG
|
11/6/1945
|
1/4/1974
|
Xã Hà Hồi, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Đông
|
Xí nghiệp Vận tải Đường sông 204
|
14122
|
TRẦN THẾ DÂU
|
15/11/1940
|
2/12/1966
|
Xã Xuyên Dương, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Đông
|
Xưởng phim truyện Hà Nội
|
14123
|
TRƯƠNG CAM ĐẢM
|
1/1/1940
|
21/2/1973
|
Thôn Bình Vọng, xã Bạch Đằng, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Đông
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
14124
|
NGUYỄN ĐĨNH
|
20/2/1947
|
4/4/1972
|
Xã Quang Tó, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Đông
|
Trường Phổ thông cấp II Bắc Hồng, xã Bắc Hồng, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
14125
|
NGÔ ĐÌNH ĐỨC
|
7/3/1950
|
17/5/1975
|
Thôn Thịnh Quang, xã Láng Trung, huyện Hoàn Long, tỉnh Hà Đông
|
Nhà máy Y cụ I Hà Nội
|
14126
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC
|
23/11/1941
|
|
Thôn Cầu Đơ, thị xã Hà Đông, tỉnh Hà Đông
|
|
14127
|
NGUYỄN VĂN GIÁ
|
16/4/1955
|
10/10/1973
|
Xã Bá Giang, huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Đông
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
14128
|
ĐÀO THỊ HÀ
|
20/5/1950
|
24/2/1972
|
Thôn Tử Dương, xã Cao Thành, huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Đông
|
Trường Y sỹ Hà Tây
|
14129
|
NGUYỄN BÍCH HÀ
|
12/6/1926
|
|
tỉnh Hà Đông
|
|
14130
|
PHẠM NHƯ HẢI
|
21/4/1940
|
1/10/1965
|
Thôn Bộ Đầu, xã Thống Nhất, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Đông
|
Trường cấp III Gia Lương, Hà Bắc
|
14131
|
NGUYỄN HẬU
|
15/9/1935
|
5/1/1966
|
Thôn Phượng Vũ, xã Nguyễn Huệ, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Đông
|
Uỷ ban Kế hoạch Nhà nước
|
14132
|
NGUYỄN QUANG HÒA
|
28/5/1952
|
25/2/1974
|
Thô Khương Hạ, xã Khương Đình, tỉnh Hà Đông
|
Công ty đường 771
|
14133
|
TRẦN THỊ HOÀN
|
19/8/1942
|
18/12/1965
|
Làng Bối Khê, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Đông
|
Trường Đại học Dược khoa - Hà Nội
|
14134
|
NGUYỄN VĂN HƯNG
|
15/8/1943
|
29/11/1966
|
Làng Thượng Trì, xã Liên Hồng, huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Đông
|
Ty Bưu Điện và Truyền thanh Hà Giang
|
14135
|
NGUYỄN THỊ MINH HƯỜNG
|
31/5/1955
|
|
Xã Vân Hoàng, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Đông
|
Đoàn dân ca khu 5
|
14136
|
NGUYỄN TRUNG KỲ
|
4/10/1939
|
26/11/1964
|
Thôn Nhuế Lưu, xã Đông Lổ, huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Đông
|
Trường Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|