Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
14037
|
NGUYỄN VĂN TRUNG
|
11/4/1954
|
11/12/1972
|
Thôn Hữu Bằng, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Trường K27 Cục Bưu điện TW
|
14038
|
TRẦN THỊ TRUNG
|
21/3/1953
|
25/2/1975
|
Xã Tiền Giang, huyện Bắc Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Giao thông - Vận tải tỉnh Hà Bắc
|
14039
|
NGUYỄN ANH TRUY
|
8/10/1947
|
1974
|
Thôn Nam Sơn, xã Đông Phú, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Quản lý máy 253 thuộc Cục Công trình thuộc Bộ Giao thông - Vận tải Trung ương
|
14040
|
DƯƠNG THANH TRÙY
|
11/10/1943
|
10/9/1975
|
Xóm Nội, xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Sở Quản lý Điện khu vực 7, tỉnh Hà Bắc
|
14041
|
TRẦN QUANG TRỪ
|
10/9/1951
|
1/7/1973
|
Thôn Long Khám, xã Việt Đoàn, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp I, xã Tân Mộc, huyện Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc
|
14042
|
ĐỖ XUÂN TRƯỜNG
|
10/12/1953
|
|
Thôn Hoàng Mai, xã Hoàng Ninh, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
|
14043
|
DƯƠNG VĂN TRƯỜNG
|
6/8/1945
|
14/9/1973
|
Xóm Triều, xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp II Yên Lư, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
14044
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG
|
1/8/1947
|
27/11/1967
|
Thôn Đông Khánh, xã Dũng Tiến, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Trường huấn luyện kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
14045
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG
|
12/10/1953
|
16/11/1973
|
Thôn Hoàng Mai, xã Hoàng Ninh, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Lái xe Hà Bắc
|
14046
|
PHẠM HUY TRƯỜNG
|
15/10/1951
|
29/6/1974
|
Thôn Vân Khám, xã Hiên Vân, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Cty Phụ tùng 2 - Tổng Cty Thiết bị
|
14047
|
QUẤT XUÂN TRƯỜNG
|
2/8/1935
|
1973
|
Thôn Thượng Lâm, xã Thanh Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
Bệnh viện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
14048
|
NGUYỄN HUY TRƯỢNG
|
1/7/1942
|
29/6/1974
|
Thôn Phương Liên, xã Tân Dân, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Đội Khảo sát Thiết kế Cục Công trình I - Bộ Giao thông Vận tải
|
14049
|
NGUYỄN KHẮC UY
|
6/3/1932
|
22/4/1975
|
Xã Đình Bảng, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Tổng cục Thống kê
|
14050
|
NGUYỄN VĂN UYÊN
|
1/1/1949
|
11/3/1974
|
Thôn Tiêu Xá, xã Giang Sơn, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Xí nghiệp chân tay giả Hà Nội
|
14051
|
NGUYỄN HỮU UYỂN
|
15/2/1945
|
18/3/1972
|
Thôn An Mỹ, xã Mỹ Hương, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp II Lâm Thao, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
14052
|
NGUYỄN NGỌC UYỂN
|
12/6/1948
|
5/3/1975
|
Xóm Bến, xã Liên Trung, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp II Kiên Thành, huyện Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc
|
14053
|
NGUYỄN THỊ UYỂN
|
4/8/1944
|
25/9/1965
|
Thôn Mỹ Phúc, huyện Đào Mỹ, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp II, Nghĩa Trang, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
14054
|
TRẦN QUANG ỨNG
|
21/11/1942
|
30/1/1975
|
Xóm Tứ, xã Lương Phong, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Lâm nghiệp tỉnh Hà Bắc
|
14055
|
ĐỖ VĂN ƯƠM
|
10/4/1948
|
1/3/1974
|
Thôn Nhị Trai, xã Trường Xá, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Đội xe 202 Xí nghiệp Vận tải hàng hoá số II
|
14056
|
NGUYỄN HỮU ƯƠNG
|
16/6/1949
|
8/2/1971
|
Thôn Văn Phạm, xã An Tập, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
K27 CP16 Hà Nội
|
14057
|
NGÔ VĂN VẠN
|
13/4/1945
|
14/9/1973
|
Thôn Quảng Cầu, xã Bình Định, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp II An Bình, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
14058
|
PHẠM KIM VẠN
|
23/3/1951
|
0/11/1973
|
Số nhà 122B, phố Tiền An, thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
Trường lái xe Hà Bắc
|
14059
|
NGUYỄN THỊ VANG
|
26/3/1951
|
17/8/1970
|
Xóm Phấn Lôi Chợ, xã Nham Sơn, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược
|
14060
|
LƯU THỊ VÀNG
|
11/10/1955
|
30/1/1975
|
Xóm Hồng Sơn, xã Lãng Sơn, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp TW - Ban Công tác miền Nam - Tổng cục Lâm nghiệp
|
14061
|
CHU QUANG VĂN
|
16/10/1953
|
23/7/1974
|
Thôn Vân Xuyên, xã Hoàng Vân, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
Trạm Máy kéo Tiên Quế Phong, tỉnh Hà Bắc
|
14062
|
PHẠM VĂN VẰNG
|
17/6/1952
|
30/11/1974
|
Xóm Chay, xã Hồng Thái, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Xây lắp Cơ giới - Cục Vật liệu Kiến thiết Cơ bản
|
14063
|
NGUYỄN ĐÌNH VÂN
|
1/1/1950
|
|
Thôn Hữu Bằng, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
|
14064
|
LÔI THẾ VẬN
|
11/11/1940
|
26/2/1975
|
Xã Việt Tiến, huyện Yên Thế, tỉnh Hà Bắc
|
Xí nghiệp Vận tải - Cty Cung ứng Vật tư - Bộ Xây dựng
|
14065
|
NGUYỄN VĂN VỊ
|
17/5/1952
|
|
Thôn Bồng Lai, xã Bồng Lai, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Ban Lâm nghiệp tỉnh Quảng Trị
|
14066
|
ĐÀO KIM VIÊN
|
13/5/1948
|
6/5/1975
|
Xã Song Khê, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Sở Bưu điện Hải Phòng
|
14067
|
NGUYỄN ĐĂNG VIÊN
|
17/7/1947
|
29/11/1966
|
Thôn Lạc Thổ, xã Song Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Bưu điện Truyền thanh Hà Nam - Cục Bưu điện và Truyền Thanh
|
14068
|
NGUYỄN ĐÌNH VIÊN
|
1939
|
10/12/1973
|
Thôn Trường Xá, xã Trường Xá, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Đội Chiếu bóng số 62 huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
14069
|
NGUYỄN VĂN VIỄN
|
1/1/1952
|
22/1/1975
|
Xóm Dĩnh Lục, xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Công nhân Kỹ thuật I Hà Bắc
|
14070
|
PHAN VIẾT VIỄN
|
08/02/1936
|
|
Thôn Hồi Quan, xã Tương Giang, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
|
14071
|
ĐOÀN VĂN VIỆN
|
4/3/1957
|
13/8/1974
|
Đa Mai, thị xã Bắc Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Cty Cơ giới Lâm nghiệp Hà Bắc
|
14072
|
NGÔ ĐỨC VIỆN
|
25/12/1936
|
28/3/1975
|
Thôn Nghĩa Vy, xã Hoài Thượng, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Bến Phà Hồ huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc - Ty Giao thông Vận tải
|
14073
|
NGUYỄN THỊ VIỆN
|
1951
|
|
Xã Hiên Vân, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
|
14074
|
VŨ CHÍ VIẾT
|
15/5/1942
|
1971
|
Xã Chí Yên, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Vĩnh Phú
|
14075
|
NGUYỄN HỒNG VIỆT
|
0/9/1948
|
|
Xã Nhân Thắng, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Phòng Y tế huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
14076
|
NGUYỄN VĂN VIỆT
|
24/9/1948
|
4/9/1973
|
Thôn Khoái Khê, xã Nhân Thắng, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Phòng Y tế huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
14077
|
PHẠM HỒNG VIỆT
|
27/12/1948
|
20/2/1970
|
Thôn Kênh Phố, xã Cao Đức, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Bưu điện Sơn La
|
14078
|
TĂNG VĂN VIỆT
|
24/2/1951
|
28/11/1973
|
Xóm Nội Đình, xã Yên Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
Đội Máy kéo huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
14079
|
TRƯƠNG VĂN VIỆT
|
14/9/1949
|
15/3/1975
|
Thôn Phương Lạn, xã Phương Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
Đội Chiếu bóng số 99 - Quốc doanh Chiếu bóng Hà Bắc
|
14080
|
ĐẶNG QUANG VINH
|
28/10/1950
|
4/12/1974
|
Xóm Vá, xã An Bá, huyện Sơn Động, tỉnh Hà Bắc
|
Cty Xây dựng Thuỷ lợi I Hà Bắc
|
14081
|
NGUYỄN CÔNG VINH
|
8/3/1955
|
15/11/1973
|
Phố Ninh Xá, thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Lái xe Hà Bắc
|
14082
|
NGUYỄN VĂN VINH
|
9/8/1957
|
25/2/1975
|
Thôn Chính Lan, xã Lan Giới, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Giao thông tỉnh Hà Bắc
|
14083
|
TRẦN THỊ VINH
|
15/2/1941
|
24/9/1965
|
Thôn Ngọc Nội, xã Trạm Lộ, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Trường ĐHSP Hà Nội
|
14084
|
TRƯƠNG VĂN VINH
|
20/4/1940
|
25/9/1965
|
Thôn Thị Thôn, xã Hán Quảng, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp III Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
|
14085
|
VŨ HỮU VINH
|
5/5/1952
|
|
Thôn Đồng Sài, xã Đại Tân, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Đoàn 505 - Công ty Cầu 5 - Tổng cục Đường sắt huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
|
14086
|
VŨ QUANG VINH
|
1/1/1940
|
1/1/1974
|
Thôn Ngọc Trì, xã Bình Định, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Đội xe ô tô - Lâm trường Thanh Sơn - Ty Lâm nghiệp tỉnh Vĩnh Phú
|