Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
1252
|
TRẦN VĂN CHO
|
25/6/1943
|
1974
|
Xã Thừa Đức, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh miền Nam, Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
1253
|
NGUYỄN VĂN CHO
|
1/1/1935
|
22/11/1968
|
Ấp Thanh Phước, xã Định Thuỷ, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Trường Cán bộ Tài chính Kế toán Ngân hàng TW - Bộ Tài chính
|
1254
|
NGUYỄN VĂN CHÓI
|
1945
|
|
Xã Bảo Thạnh, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
|
1255
|
NGUYỄN VĂN CHỌN
|
10/12/1931
|
0/3/1975
|
Xã Minh Đức, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Phân xưởng đầu máy Đieden Hà Nội
|
1256
|
NGUYỄN VĂN CHƠI
|
1928
|
10/3/1975
|
Xã Phong Nẩm, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Nông trường Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
1257
|
LÊ QUANG CHUẨN
|
30/9/1913
|
1975
|
Xã Long Phước, huyện An Hóa, tỉnh Bến Tre
|
Công ty Gia công sản xuất bao bì xuất khẩu
|
1258
|
NGUYỄN VĂN CHUẨN
|
1934
|
14/1/1975
|
Xã Giao Thạnh, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre
|
Nông trường Lam Sơn, Ngọc Lạc, Thanh Hóa
|
1259
|
VÕ VĂN CHUẨN
|
1943
|
19/3/1974
|
Xã Tân Trung, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
1260
|
ĐOÀN NGỌC CHÚC
|
28/11/1932
|
0/3/1974
|
Xã Hương Mỹ, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Liên đoàn Địa chất 9 - Tổng cục Địa chất
|
1261
|
PHAN VĂN CHÚC
|
1934
|
21/3/1974
|
Ấp Thanh Vân, xã Định Thuỷ, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
1262
|
NGUYỄN THÀNH CHUNG
|
16/12/1934
|
18/2/1970
|
Ấp Tân Long III, xã Tân Thành Bình, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Nông trường Sông Âm tỉnh Thanh Hoá
|
1263
|
LÊ VĂN CHUYỂN
|
1928
|
1975
|
Xã Hiệp Hưng, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Xí nghiệp Cơ khí 66 - Ủy ban Nông nghiệp TW
|
1264
|
DƯƠNG VĂN CHƯƠNG
|
0/6/1926
|
22/3/1962
|
Xã Phước Long, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Trường Điện ảnh Việt Nam
|
1265
|
LÊ VĂN DẢNG
|
13/5/1919
|
1/8/1965
|
Thôn Vĩnh Điều Đông, xã Vĩnh Hoà, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Trường Sư phạm 7+3 tỉnh Thanh Hóa
|
1266
|
NGUYỄN QUANG DẠNG
|
15/10/1924
|
16/2/1962
|
Xã Tường Đa, huyện Sắc Sải, tỉnh Bến Tre
|
Bộ Nội Thương
|
1267
|
CAO THÀNH DANH
|
30/12/1930
|
3/1/1962
|
Xã An Hội II, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre
|
Nhà máy Xay tỉnh Nam Định
|
1268
|
ĐINH TẤN DANH
|
7/4/1935
|
2/4/1967
|
Xã Định Thuỷ, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
1269
|
NGUYỄN CÔNG DANH
|
26/1/1929
|
27/11/1973
|
Xã An Phước, huyện An Hoá, tỉnh Bến Tre
|
Nông trường Xuân Mai, Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
1270
|
NGUYỄN KIM DANH
|
26/4/1936
|
28/5/1975
|
Xã An Đức, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Mỏ đá Núi Voi - Công ty Gang thép Thái Nguyên, tỉnh Bắc Thái
|
1271
|
NGUYỄN NGỌC DANH
|
1929
|
4/5/1965
|
Xã Tân Định, huyện An Hoá, tỉnh Bến Tre
|
Khu Gang thép Thái Nguyên tỉnh Bắc Thái
|
1272
|
NGUYỄN VĂN DÀNH
|
0/1/1931
|
19/3/1974
|
Ấp 7, xã Tân Hào, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
1273
|
NGUYỄN HOÀNG DÃNH
|
25/12/1940
|
1974
|
Xã An Ngãi Tây, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Đoàn 592
|
1274
|
NGUYỄN THÀNH DÂN
|
1939
|
|
Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
|
1275
|
PHẠM VĂN DẨN
|
1928
|
19/3/1974
|
Ấp Tân Nhuận, xã Nhuân Phú Tân, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
T72, K3 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hoá
|
1276
|
TRƯƠNG THỊ DẬU
|
1931
|
|
Ấp 15, xã Tân Bình, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
|
1277
|
PHẠM DÉP
|
15/8/1945
|
27/11/1973
|
Xã Tân Hào, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Đội khai hoang Cơ giới 2 An Hải, thành phố Hải Phòng
|
1278
|
NGUYỄN VĂN DẸT
|
16/11/1935
|
26/4/1965
|
Xã Bảo Thạnh, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Nhà máy Xe đạp Thống Nhất - Hà Nội
|
1279
|
NGUYỄN VĂN DỄ
|
13/5/1934
|
21/9/1971
|
Xã Định Thuỷ, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Ty Kho hàng Cảng Hải Phòng
|
1280
|
NGUYỄN VĂN DIÊN
|
1950
|
19/3/1974
|
Xã Nhơn Thạnh, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hoá
|
1281
|
VÕ VĂN DIỆN
|
1935
|
0/2/1974
|
Xã Thanh Tân, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
K1, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
1282
|
TRẦN VĂN DIÊU
|
1941
|
20/3/1974
|
Ấp 6, xã Thạnh Phú Đông, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
1283
|
DƯƠNG XUÂN DIỆU
|
1935
|
25/5/1975
|
Xã Lương Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Cty Vật tư I - Bộ Vật tư
|
1284
|
NGUYỄN TRÍ DIỆU
|
1/10/1916
|
28/9/1973
|
Xã Sơn Đinh, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre
|
TCty Xuất Nhập khẩu máy - Bộ Ngoại thương
|
1285
|
NGUYỄN VĂN DÔ
|
0/9/1940
|
13/2/1973
|
Làng Mỹ Chánh, xã Mỹ Trạnh, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Nhà máy Giấy huyện Kỳ Sơn, tỉnh Hoà Bình
|
1286
|
PHẠM THÀNH DU
|
0/5/1942
|
26/12/1974
|
Xã An Hoà Tây, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Nhà máy Cơ khí 3/2, tỉnh Bắc Thái
|
1287
|
NGUYỄN THỊ DUNG
|
5/2/1933
|
7/5/1975
|
Xã Hoà Lộc, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Khoa Dinh dưỡng - Bệnh viện E
|
1288
|
PHẠM THỊ KIM DUNG
|
12/11/1939
|
15/9/1964
|
Xã Phước Long, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Trường cấp III huyện Nông Công tỉnh Thanh Hóa
|
1289
|
BÙI SĨ DŨNG
|
23/9/1952
|
23/1/1973
|
Huyện An Hoá, tỉnh Bến Tre
|
Trường Cấp III miền Nam - Vĩnh Yên - Vĩnh Phú
|
1290
|
BÙI TIẾN DŨNG
|
8/10/1954
|
20/7/1975
|
Xã Phú Khánh, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre
|
Trường Bổ túc TW "B"
|
1291
|
DƯƠNG TẤN DŨNG
|
17/11/1942
|
|
Xã Tân Phú Tây, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
K21 Đống Đa, TP Hà Nội
|
1292
|
LÊ VĂN DŨNG
|
1944
|
22/3/1974
|
Ấp 2, xã Phong Nẩm, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
|
1293
|
NGUYỄN VĂN DƯ
|
1934
|
20/3/1974
|
Xã Đại Điền, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
1294
|
VÕ VĂN DỰ
|
7/10/1919
|
10/3/1975
|
Xã Bình Khánh, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Bộ Nội thương - Tổng cục Lương thực và Thực phẩm
|
1295
|
NGUYỄN VĂN DỪA
|
1942
|
21/3/1974
|
Xã Khánh Thạnh Tân, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
T72, K3 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
1296
|
PHAM CHIÊU DƯƠNG
|
1/1/1942
|
17/2/1975
|
Xã Tân Thạch, huyện An Hoà, tỉnh Bến Tre
|
Xưởng Cơ khí Hải Phòng
|
1297
|
TĂNG VĂN DƯƠNG
|
1930
|
|
Xã Tân Thanh Bình, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
|
1298
|
ĐỖ VĂN DƯỜNG
|
24/2/1922
|
1/12/1973
|
Ấp Bình Phú, xã An Hội I, huyện Thị Xã , tỉnh Bến Tre
|
Nông trường Quốc doanh Ba Sao huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
1299
|
ĐĂNG MINH DƯỠNG
|
1933
|
1/1/1973
|
Xã Nhơn Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Văn phòng Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
1300
|
TỪ CÔNG DƯỠNG
|
20/12/1943
|
10/1/1975
|
Xã Tân Thành Bình, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
1301
|
TRẦN VĂN DƯỠNG
|
14/4/1936
|
20/3/1974
|
Xã Bảo Thạnh, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Viện Thiết kế Quy hoạch Thành phế và Nông thôn - Bộ Xây dựng
|