Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
13987
|
NGÔ ĐỨC THUẦN
|
5/5/1955
|
8/11/1974
|
Thôn Như Nguyệt, xã Tam Giang, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Lái xe số 1, huyện Sơn Động, tỉnh Hà Bắc
|
13988
|
NGUYỄN DUY THUẦN
|
3/7/1939
|
8/5/1974
|
Thôn Ân Phú, xã Phú Lâm, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Lương thực tỉnh Lạng Sơn
|
13989
|
NGUYỄN HỮU THUẦN
|
14/8/1942
|
13/8/1974
|
Thôn Cẩm Giang, xã Đồng Nguyên, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Cơ giới Lâm nghiệp tỉnh Hà Bắc
|
13990
|
NGUYỄN NGỌC THUẨN
|
24/12/1956
|
|
Xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
|
13991
|
ĐÀO NGỌC THUẤN
|
28/10/1951
|
15/3/1975
|
Xóm Lường, xã Dĩnh Kế, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cấp 2, xã Tân Sơn, huyện Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc
|
13992
|
DƯƠNG VĂN THUẤN
|
5/2/1954
|
0/5/1975
|
Xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp
|
13993
|
LƯU QUANG THUẤN
|
1/9/1952
|
10/4/1975
|
Xóm 7, xã Cảnh Thuỵ, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
13994
|
LƯU XUÂN THUẬN
|
29/8/1954
|
11/2/1974
|
Thôn Thuận An, xã Chạm Lộ, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Lái xe tỉnh Hà Bắc
|
13995
|
PHẠM VĂN THUẬN
|
11/11/1948
|
1/3/1975
|
THôn Kim Xa, xã Cẩm Lý, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
Xí nghiệp Liên hiệp Cầu Thăng Long - Bộ Giao thông Vận tải
|
13996
|
PHAN VIẾT THUẬN
|
14/7/1952
|
19/2/1974
|
Xã Nôi Duệ, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Nhà máy Cơ khí Điện ảnh
|
13997
|
VƯƠNG BÁ THUẬN
|
2/4/1950
|
12/6/1973
|
Thôn Đồng Đội, xã Đại Đồng Thành, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cấp 1 Trí Quả, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
13998
|
TRỊNH ĐỨC THUNG
|
11/4/1953
|
10/4/1975
|
Thôn Đại Mão, xã Hoài Thượng, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp 1-2 Hà Mãn, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
13999
|
NGUYỄN TRỌNG THUỶ
|
18/7/1947
|
|
Xóm Tân Mỹ, xã Đồng Sơn, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
|
14000
|
NGÔ VĂN THUỴ
|
16/12/1933
|
28/2/1975
|
Xã Tương Giang, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Công nghệ phẩm Lào Cai
|
14001
|
NGUYỄN ĐỨC THỤY
|
7/10/1957
|
2/10/1974
|
Xã Xuân Lai, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Bưu điện K27 - Cục Bưu điện TW, Hà Nội
|
14002
|
TRẦN KIM THUYÊN
|
30/10/1940
|
0/11/1973
|
Thôn Đạo Xã, xã Nghĩa Đạo, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Ô tô Vận chuyển Lâm sản tỉnh Lạng Sơn
|
14003
|
LƯƠNG VĂN THƯ
|
19/5/1955
|
|
Thôn Dĩnh Xuyên, xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
|
14004
|
NGUYỄN CAO THỬ
|
10/10/1937
|
24/10/1969
|
Xóm Nguyễn, xã Đồng Nguyên, huyệnTiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Đài phát thanh thuộc Ty Thông tin tỉnh Cao Bằng
|
14005
|
DƯƠNG MINH THỬA
|
11/10/1952
|
21/3/1975
|
Thôn Trản Đồng, xã Yên Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
Bộ Vật tư
|
14006
|
HÀ VĂN THỰC
|
15/6/1948
|
|
Xóm 4, Thôn Cẩm Giàng, xã Đồng Nguyên, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Bệnh viện Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc
|
14007
|
LẠI NGỌC THỰC
|
15/11/1953
|
11/12/1972
|
Xã Đức Giang, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
K27 CP16 thành phố Hà Nội
|
14008
|
NGÔ VĂN THỰC
|
19/8/1950
|
10/4/1975
|
Xóm Giữa, thôn Mai Phong, xã Mai Trung, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cấp I, xã Hoà Sơn, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
14009
|
NGUYỄN PHỤ THỰC
|
2/9/1944
|
25/1/1969
|
Thôn Trung Hòa, xã Đình Bảng, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp III, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
14010
|
NGUYỄN TRUNG THỰC
|
27/10/1952
|
3/9/1970
|
Xóm Giữa, xã Nghĩa Hưng, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cấp I, xã Mỹ Hà, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
14011
|
NGUYỄN VĂN THỰC
|
14/2/1951
|
10/7/1974
|
Thôn An Đặng, xã Cách bi, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Thức ăn gia súc Võ Cường, thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
14012
|
NGUYỄN VĂN THƯỜNG
|
15/6/1955
|
28/2/1975
|
Thôn Lạng Khê, xã Tân Lãng, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Giao thông Vận tải tỉnh Hà Bắc
|
14013
|
TRẦN PHI THƯỜNG
|
6/7/1954
|
8/4/1975
|
Xóm Sóc, xã Bố Hạ, huyện Yên Thế, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp TW - Tổng cục Lâm nghiệp
|
14014
|
TRẦN XUÂN THƯỞNG
|
1/10/1939
|
5/5/1975
|
Xã Thọ Xương, huyện Bắc Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Tổ Kinh tế kế hoạch - Ngân hàng huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
14015
|
NGUYỄN TRUNG THƯỚNG
|
2/1/1952
|
15/9/1971
|
Thôn Đoàn Kết, xã Phù Lãng, huyện Quế võ, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Kiến trúc I Tổng cục Đường sắt
|
14016
|
NGUYỄN THẾ TRAI
|
27/1/1950
|
28/12/1973
|
Thôn Cửu Yên, xã Ngũ Thái, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Trạm máy kéo Nông nghiệp tỉnh Hà Bắc
|
14017
|
NGUYỄN VĂN TRANG
|
3/5/1947
|
20/9/1973
|
Thôn Nghĩa, xã Phù Khê, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Thanh niên Dân tộc huyện Sơn Động
|
14018
|
NGÔ THẾ TRÁNG
|
19/4/1947
|
20/2/1974
|
Xã Đáp Cầu, thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Thi công Cơ giới - Tổng Cục Đường sắt
|
14019
|
TRẦN TRÁNG
|
10/8/1935
|
10/3/1975
|
Thôn Kim Tháp, xã Nguyệt Đức, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Phòng Lương thực huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
14020
|
TRẦN MINH TRÁNH
|
19/10/1931
|
10/3/1975
|
Xã Lan Mẫu, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
Phòng Lương thực huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
14021
|
NGUYỄN ĐĂNG TRÌ
|
1/4/1949
|
0/11/1974
|
Thôn An Trạch, xã Phù Lãng, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Xăng dầu Hải Phòng
|
14022
|
NGUYỄN ĐỨC TRIẾT
|
12/6/1949
|
3/9/1969
|
Thôn Thuận An, xã Trạm Lộ, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
14023
|
NGUYỄN VIẾT TRIỆU
|
20/10/1948
|
15/12/1971
|
Thôn Nội, xã Hiên Vân, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường K27 Cp 16 Hà Nội - Cục Bưu điện TW
|
14024
|
VŨ VĂN TRIỆU
|
6/8/1946
|
12/12/1974
|
Phố Đáp Cầu, thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Đại học Thủy lợi
|
14025
|
NGUYỄN BÁ TRỊNH
|
21/6/1930
|
30/7/1971
|
Thôn Mỹ Lộc, xã Cao Đức, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
14026
|
LÊ ĐĂNG TRÌNH
|
15/7/1946
|
24/12/1974
|
Thôn Đông, xã Tam Giang, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Hà Bắc
|
14027
|
NGUYỄN VĂN TRÌNH
|
2/6/1940
|
|
Thôn Ngọc Thành, xã Ngọc Sơn, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
|
14028
|
THÂN TRỌNG TRÌNH
|
16/3/1948
|
12/2/1973
|
Thôn Hoàng Hà, xã Mỹ Hà, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
14029
|
NGUYỄN THỊ TRỌNG
|
13/2/1950
|
6/10/1971
|
Xã Đình Bảng, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Vụ I Bộ Y tế
|
14030
|
PHẠM CHÍ TRỌNG
|
10/8/1954
|
25/4/1975
|
Xã Tư Mại, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Xây lắp Nội thương II Hà Nội
|
14031
|
TẠ VĂN TRỌNG
|
4/4/1953
|
30/1/1975
|
Xóm Mã Cháy, thôn Trung Hưng, xã Mai Trung, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
Đội Trồng rừng Biển Đông thuộc Lâm trường Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc
|
14032
|
TRẦN THỊ TRỌNG
|
23/9/1948
|
2/12/1968
|
Xã Quang Trung, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Viện Vệ sinh dịch tễ học Hà Nội
|
14033
|
NGUYỄN SĨ TRỢ
|
1948
|
5/3/1975
|
Thôn Lô Khánh, xã Nội Duệ, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cấp II, xã Phi Mô, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
14034
|
LÊ QUANG TRUNG
|
19/3/1944
|
25/3/1973
|
Xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc
|
Bệnh viện huyện Lục Ngạn thuộc Ty Y tế tỉnh Hà Bắc
|
14035
|
NGÔ KHẮC TRUNG
|
23/12/1947
|
20/7/1971
|
Thôn Dù, xã Thái Bảo, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Quản lý Thủy nông - Ty Thuỷ lợi Hải Phòng
|
14036
|
NGUYỄN VĂN TRUNG
|
8/2/1942
|
20/9/1973
|
Thôn Thanh Hà, xã An Thịnh, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp II, xã Yên Trung, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|