Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
13936
|
PHÙNG BÁ THI
|
20/12/1945
|
20/11/1969
|
Thôn Bùng Hạ, xã Bình Dương, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cấp II Nạp Lĩnh-Tiên Sơn-Hà Bắc
|
13937
|
NGUYỄN VĂN THÍCH
|
13/5/1949
|
1/8/1972
|
Xóm Toàn Mỹ, xã Yên Mỹ, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Cty Công trình Bưu điện
|
13938
|
NGUYỄN VĂN THIÊM
|
20/10/1948
|
12/12/1974
|
Thôn Thống Thượng, xã Việt Thống, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Cty Xây dựng Thuỷ lợi II - Bộ Thuỷ Lợi
|
13939
|
VƯƠNG VĂN THIÊM
|
2/9/1947
|
1/7/1973
|
Thôn Đồng Đạo, xã Hợp Thịnh, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cấp II Nham Sơn, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
13940
|
BÙI THẾ THIỀM
|
24/5/1950
|
1974
|
Xã Phù Lãng, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Đội Xây lắp 307 - Cty Xây dựng 4, tỉnh Nghệ An
|
13941
|
NGUYỄN VĂN THIỀM
|
20/4/1955
|
16/2/1974
|
Ấp ngoài, xã Trung Chính, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Đội Công trình 7 - Cty Xây dựng Cầu 2 huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
13942
|
VƯƠNG XUÂN THIÊN
|
30/8/1945
|
10/11/1970
|
Thôn Thuận An, xã Trạm Lộ, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Giao thông tỉnh Bắc Thái
|
13943
|
HOÀNG HƯNG THIỆN
|
5/9/1957
|
28/5/1975
|
Thôn Đông Bình, xã Xuân Lai, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Công trường I B - Công ty Xây dựng Thủy lợi 1
|
13944
|
NGUYỄN TRỌNG THIỆN
|
10/2/1942
|
10/4/1975
|
Xóm Gia, xã Thái Đào, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cấp II Xuân Hương, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
13945
|
NGUYỄN ANH THIỀNG
|
26/9/1940
|
26/4/1974
|
Xóm Cát, xã Đức Giang, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Xây dựng Đường 20
|
13946
|
THÂN VĂN THIỀNG
|
21/7/1944
|
3/9/1969
|
Xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
13948
|
THÂN VĂN THIỆP
|
20/12/1932
|
|
Xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Xưởng Kỹ thuật sản xuất phim Việt Nam
|
13949
|
VŨ QUANG THIỀU
|
6/4/1953
|
25/3/1974
|
Xóm Chính Thể, xã Lan Giới, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Lâm trường Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
13950
|
DƯƠNG BÍCH THÌN
|
30/5/1952
|
|
Thôn Chi Trung, xã Tân Chi, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Đoàn Văn công Ty Văn hóa Yên Bái
|
13951
|
PHẠM ĐÌNH THÌN
|
4/3/1956
|
9/5/1975
|
Thôn Lai Hạ, xã Lai Hạ, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Ban Kiến thiết - Cty Xây dựng Thuỷ lợi I - Bộ Thuỷ lợi
|
13952
|
NGUYỄN THỊ THINH
|
26/5/1949
|
8/2/1971
|
Xã Văn Môn, huyện Yên Phong , tỉnh Hà Bắc
|
Trương tâm Ty Bưu điện tỉnh Lạng Sơn
|
13953
|
TRẦN VĂN THỈNH
|
24/10/1939
|
|
Thôn Ngọc Quan, xã Lâm Thao, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Viện Nghiên cứu Đông y
|
13954
|
PHẠM THỊ THÍNH
|
19/1/1954
|
19/5/1975
|
Thôn Liễn Thượng, xã Đại Xuân, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Phòng Bưu điện huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
13955
|
HOÀNG TỪ THỊNH
|
12/5/1950
|
|
Xã Song Vân, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Công trường Cấm Sơn tỉnh Cao Bằng
|
13956
|
LÊ ĐÌNH THỊNH
|
15/5/1952
|
1/10/1972
|
Xóm Đông Phú, xã Xuân Phú, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Âm nhạc Việt Nam
|
13957
|
LƯƠNG ĐẮC THỊNH
|
2/2/1947
|
10/4/1975
|
Thôn Đương Xá, xã Vạn An, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp 2 xã Hoàn Long, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
13958
|
NGUYỄN BÁ THỊNH
|
26/8/1950
|
25/2/1975
|
Phố Mỹ Độ, tiểu khu Minh Khai, thị xã Bắc Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Giao thông Vận tải tỉnh Hà Bắc
|
13959
|
NGUYỄN DUY THỊNH
|
12/8/1949
|
13/12/1972
|
Xóm Tờ, thôn Dương Kúc, xã Đại Đồng, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường THCN Dược TW
|
13960
|
NGUYỄN THỊ THỊNH
|
10/2/1948
|
27/11/1967
|
Xóm Thương, thôn Thanh Phương, xã Vũ Ninh, thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
Trường huấn luyện kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
13961
|
NGUYỄN VĂN THỊNH
|
5/9/1956
|
14/2/1974
|
Thôn Huề Đông, xã Đại Lai, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Đội công trình A - Công ty Xây dựng cầu II
|
13962
|
PHẠM VĂN THỊNH
|
5/1/1955
|
24/5/1975
|
Thôn Huề Đông, xã Đại Lai, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp TW huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
13963
|
LƯU MINH THO
|
12/11/1940
|
22/5/1975
|
Thôn Thuận An, xã Trạm Lộ, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Bưu điện tỉnh Yên Bái
|
13964
|
HOÀNG VĂN THỌ
|
16/10/1947
|
14/3/1969
|
Xã Việt Ngọc, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
13965
|
NGUYỄN KHẮC THỌ
|
10/3/1935
|
21/12/1965
|
Làng Đỉnh, xã Việt Hùng, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
13966
|
NGUYỄN ANH THOA
|
28/3/1940
|
4/9/1973
|
Xóm 4, xã Vân Chung, huyện Việt Yên , tỉnh Hà Bắc
|
Trạm Vệ sinh Phòng dịch tỉnh Hà Bắc
|
13967
|
NGUYỄN THỊ THOAN
|
2/7/1952
|
25/6/1975
|
Xã An Chinh, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Ngâ hàng Cảng, thành phố Hải Phòng
|
13968
|
NGUYỄN XUÂN THOẢNG
|
15/1/1953
|
10/7/1974
|
Thôn Long Văn, xã Việt Đoàn, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Đội xe 2208 - Xí nghiệp Vận tải hàng hoá số 22 - Cục vận tải Đường bộ
|
13969
|
VŨ GIA THOÁNH
|
15/5/1953
|
9/3/1975
|
Xã Minh Tân, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Công trường Cán thép Gia Sàng, tỉnh Bắc Thái thuộc Công ty Xây lắp Luyện kim
|
13970
|
DƯƠNG NGHĨA THÔNG
|
26/4/1953
|
7/5/1975
|
Xóm Núi, xã Xuân Phương, huyện Phú Bình, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Bưu điện tỉnh Bắc Thái
|
13971
|
ĐẶNG VĂN THÔNG
|
1943
|
20/12/1974
|
Xóm Đồi Chè, xã Tân Sỏi, huyện Yên Thế, tỉnh Hà Bắc
|
Xưởng cơ giới Quảng Phúc, đoạn bảo dưỡng đường bộ - Ty Giao thông vận tải Hà Bắc
|
13972
|
VŨ NGỌC THÔNG
|
21/9/1950
|
16/1/1975
|
Thôn Ngọc Quan, xã Lâm Thao, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Xí nghiệp mộc - Ty Xây dựng tỉnh Hà Bắc
|
13973
|
NGUYỄN ĐỨC THƠ
|
2/7/1955
|
6/12/1974
|
Xóm Đông Thắng, xã Tiến Dũng, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Đội máy kéo số 4, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
13974
|
LƯU XUÂN THƠI
|
9/1/1942
|
27/11/1967
|
Xóm Tân Ninh, xã Dũng Tiến, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Trường huấn luyện kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
13975
|
NGUYỄN THỊ MINH THƠI
|
8/4/1949
|
4/9/1973
|
Thôn Chân Cầu, xã Châu Phong, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Bệnh viện Quế võ, tỉnh Hà Bắc
|
13976
|
THÂN THẾ THỜI
|
15/2/1956
|
4/4/1975
|
Xóm Thượng, thôn Như Thiết, xã Hồng Thái, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Múa Việt Nam
|
13977
|
NGUYỄN THỊ THƠM
|
22/5/1953
|
23/1/1975
|
Thôn Mai Ổ, xã Mộ Đạo, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Ngân hàng I TW, tỉnh Hà Bắc
|
13978
|
NGUYỄN VĂN THƠM
|
16/1/1947
|
13/9/1966
|
Thôn Đức Mai, xã Dương Đức, huyện Lang Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Tổng Cục Bưu Điện Và Truyền Thanh
|
13979
|
aVƯƠNG THỊ MINH THU
|
26/6/1952
|
13/12/1972
|
Thị xã Bắc Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược
|
13980
|
ĐỖ THỊ THU
|
15/8/1948
|
8/5/1975
|
Thôn Hòa Đình, xã Võ Cường, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Nhà máy chè Vĩnh Long, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
13981
|
HOÀNG SỸ THU
|
15/3/1942
|
10/7/1974
|
Xóm Tiến, xã Đông Lạc, huyện Yên Thế, tỉnh Hà Bắc
|
Nông trường Cam Yên Thế, tỉnh Hà Bắc
|
13982
|
NGUYỄN VĂN THU
|
10/10/1948
|
18/11/1972
|
Thị xã Bắc Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
13983
|
TRẦN THỊ THU
|
11/6/1945
|
|
Xã Cương Lập, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
|
13984
|
LÊ XUÂN THỤ
|
14/4/1942
|
12/6/1973
|
Thôn Vệ Xá, xã Đức Long, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cấp 2 Đức Long, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
13985
|
PHẠM ĐỨC THỤ
|
19/8/1953
|
30/10/1974
|
Thôn Ngô Phần, xã Bình Định, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Phổ thông cấp 1, xã An Hà, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
13986
|
VY VĂN THỤ
|
1/6/1953
|
7/11/1974
|
Xóm Biểng, xã An Lạc, huyện Sơn Động, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Vận tải B, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|