Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
13886
|
TRẦN THỊ THÀNH
|
10/10/1947
|
8/2/1971
|
Xã Đình Bảng, huyện Từ Sơn , tỉnh Hà Bắc
|
Trường K27, CP16 thuộc Cục Bưu điện Trung ương Hà Nội
|
13887
|
PHẠM HỒNG THẢNH
|
4/6/1950
|
20/3/1969
|
Thôn Lai Hạ, xã An Tập, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
|
13888
|
NGUYỄN XUÂN THÁNH
|
15/9/1940
|
1975
|
Thôn Yên Từ, xã Trung Nghĩa, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
Chi điếm Ngân hàng Tiền Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
13889
|
NGUYỄN THỊ THAO
|
25/8/1952
|
28/10/1974
|
Thôn Văn Quan, xã Trí Quả, huyện Thuận Thành , tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cấp I Song Hồ huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
13890
|
TRƯƠNG ĐÌNH THAO
|
1/7/1954
|
8/7/1974
|
Xã Đại Phúc, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Lái xe số 1, tỉnh Hà Bắc
|
13891
|
NGÔ HỮU THẢO
|
1/10/1950
|
18/6/1971
|
Xã Đồng Quang, huyện Tiên Sơn , tỉnh Hà Bắc
|
Xí nghiệp Vận tải hành khách số 12 Cục Vận tải Đường bộ thuộc Bộ Giao thông Vận tải
|
13892
|
PHẠM XUÂN THẮM
|
0/12/1945
|
22/1/1975
|
Thôn Xuân Lâm, xã Tư Lan, huyện, Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Nhà máy Quy chế Từ Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
13893
|
TẠ THỊ HỒNG THẮM
|
9/8/1949
|
1974
|
Huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Y tế Thái Bình
|
13894
|
HOÀNG THỊ THĂNG
|
24/11/1948
|
25/1/1969
|
Xóm Thanh Cảm, xã Tân Tiến, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Vụ I, Bộ Y tế, Hà Nội
|
13895
|
LƯƠNG HỒNG THĂNG
|
2/1/1950
|
22/12/1971
|
Thôn Đại Lâm, xã Tam Đa, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
Xí nghiệp Vận tải Hàng hóa số 6 - Cục Vận tải Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
13896
|
LƯƠNG NHẬT THĂNG
|
6/6/1944
|
14/4/1975
|
Xóm Đông Xuân, xã Xuân Phú, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Sở Quản lý Phân phối điện - Khu vực I Hà Nội
|
13897
|
NGUYỄN CÔNG THĂNG
|
26/7/1956
|
25/12/1973
|
Xã Minh Đạo, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Bưu điện T27 - Cục Bưu điện TW
|
13898
|
BÙI HỮU THẮNG
|
2/7/1949
|
10/4/1975
|
Thôn Đình Cả, xã Nội Duệ, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cấp I xã Tri Phương, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
13899
|
BÙI NGỌC THẮNG
|
1/10/1954
|
30/1/1975
|
Thôn Mai Thượng, xã Hương Mai, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp TW - Ban công tác miền Nam - Tổng cục Lâm nghiệp
|
13900
|
BÙI THỊ THẮNG
|
1/4/1949
|
|
Xóm Trung, xã Mỹ Hà, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
|
13901
|
GIÁP NGỌC THẮNG
|
0/7/1943
|
2/8/1974
|
Thôn Tiến Sơn, xã Hợp Đức, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Xây dựng 5 - Bộ Thuỷ lợi
|
13902
|
HOÀNG QUYẾT THẮNG
|
20/1/1954
|
7/5/1975
|
Mỹ Thôn, xã Xuân Lai, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Công trường IB - Công ty Thuỷ lợi I
|
13903
|
LÊ ĐỨC THẮNG
|
20/12/1947
|
30/12/1973
|
Xóm Tiên Phong, xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Đội thi công cơ giới 16 - Công ty Công trình Sông Hiếu
|
13904
|
NGÔ ĐẮC THẮNG
|
0/2/1950
|
25/2/1975
|
Thôn Hồi Quan, xã Tương Giang, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
|
13905
|
NGÔ TRỌNG THẮNG
|
|
|
Xã Hòa Long, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
|
13906
|
NGUYỄN THẮNG
|
4/2/1955
|
|
Thôn Phong Xá, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
|
13907
|
NGUYỄN BÌNH THẮNG
|
18/9/1945
|
3/5/1974
|
Thôn La Miệt, xã Yên Giả, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Đội cơ giới 2, Công ty 20, Cục Công trình II - huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
13908
|
NGUYỄN ĐÌNH THẮNG
|
1933
|
|
Thôn Lưa, xã Việt Hùng, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
|
13909
|
NGUYỄN ĐỨC THẮNG
|
19/4/1948
|
9/3/1974
|
Thôn Phù Lưu, xã Tân Hồng, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Nhà máy Quy chế Từ Sơn, Hà Bắc
|
13910
|
NGUYỄN TẤT THẮNG
|
12/8/1947
|
16/4/1975
|
Thôn Hồ Tú, xã Song Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Sở Quản lý phân phối điện khu vực I - Công ty Điện lực
|
13911
|
NGUYỄN VĂN THẮNG
|
6/10/1951
|
8/11/1974
|
Thôn Xuân Đồng, xã Hoà Long, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
Đội 32 - Trường Lái xe ôtô số 1 huyện Sơn Động, tỉnh Hà Bắc
|
13912
|
NGUYỄN VĂN THẮNG
|
18/4/1949
|
10/4/1975
|
Thôn Yna, xã Kinh Bắc, thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Phổ thông Cấp III Gia Lương số 1 Hà Bắc
|
13913
|
NGUYỄN VĂN THẮNG
|
4/2/1951
|
2/11/1974
|
Thôn Phong Xá, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
13914
|
VŨ MINH THẮNG
|
8/9/1946
|
11/11/1970
|
Thôn Thanh Vận, xã Đức Giang, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Hà Bắc
|
13915
|
VŨ THỊ THẮNG
|
17/4/1948
|
3/9/1969
|
Xóm Lôi Châu, xã An Thịnh, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
13916
|
VŨ VĂN THẮNG
|
15/8/1953
|
10/6/1973
|
Thôn Phúc Lai, xã Xuân Lai, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Phổ thông Cấp II Giang Sơn, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
13917
|
TRẦN VĂN THẨM
|
1942
|
13/3/1969
|
Thôn Kim Thiều, xã Minh Đức, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
13918
|
ĐẶNG VĂN THÂN
|
18/12/1955
|
11/12/1974
|
Xã Vạn An, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Trung học Quản lý ruộng đất và Đo đạc bản đồ - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
13919
|
NGUYỄN VĂN THÂN
|
1/1/1938
|
4/5/1968
|
Thôn Hòa Mục, xã Hợp Đức, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Chi nhánh Trung tâm Hà Bắc
|
13920
|
TẠ VĂN THÂN
|
10/3/1955
|
11/12/1974
|
Xã An Hà, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Ban Tiếp nhận Thiết bị tỉnh Lạng Sơn - Tổng công ty Thiết bị - Bộ Vật tư
|
13921
|
TRỊNH ĐẮC THÂN
|
8/12/1948
|
|
Thôn Thổ Hà, xã Vân Hà, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
|
13922
|
NGUYỄN ĐỨC THẤT
|
18/8/1942
|
15/2/1974
|
Thôn Tử Nê, xã Minh Đạo, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Phòng Thuỷ văn - Ty Thuỷ lợi tỉnh Hà Bắc
|
13923
|
BÙI XUÂN THẬT
|
14/10/1942
|
19/2/1975
|
Thôn Phú Thịnh, xã Lãng Sơn, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cấp II xã Xuân Phú, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
13924
|
NGUYỄN ĐÌNH THÂU
|
26/3/1951
|
18/6/1972
|
Thôn Đại Mão, xã Hoài Thượng, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Đơn vị 293 - Đội Cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
13925
|
NGUYỄN VĂN THẤY
|
|
16/1/1973
|
Xóm Phúc Thịnh, xã Hưng Đạo, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
Xí nghiệp Thức ăn Gia súc Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
13926
|
LƯU ĐÌNH THỂ
|
13/3/1950
|
15/10/1974
|
Xóm Đầu, thôn Xuân Quả, xã Lương Phong, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp 1 huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
13927
|
NGUYỄN MINH THẾ
|
10/7/1945
|
8/4/1975
|
Thôn Kim Sơn, xã Thượng Lan, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Giao thông Vận tải tỉnh Lạng Sơn
|
13928
|
NGUYỄN THỊ MINH THỂ
|
8/5/1952
|
21/4/1975
|
Thôn Phương Lưu, xã Yên Giả, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Ngân hàng Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
13929
|
NGUYỄN TIẾN THỂ
|
19/8/1952
|
16/5/1973
|
Thôn Tiên Xá, xã Hạp Lĩnh, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Lái xe số II, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
13930
|
NGUYỄN VĂN THỂ
|
9/9/1956
|
21/3/1974
|
Thôn Phà Lại, xã Đức Long, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Đội Cơ giới 107, huyện Sơn Động, tỉnh Hà Bắc
|
13931
|
TRƯƠNG VĂN THẾ
|
5/12/1945
|
13/2/1973
|
Xóm Đầm, xã Bắc Lý, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
13932
|
VŨ ĐÌNH THẾ
|
3/4/1954
|
29/7/1974
|
Thôn Đồng Giới, xã Tân Hiệp, huyện Yên Thế, tỉnh Hà Bắc
|
Công trường Cốc 1 - Công ty Xây dựng Thủy lợi 2 tỉnh Bắc Thái
|
13933
|
NGUYỄN BÁ THI
|
20/5/1934
|
10/4/1968
|
Làng Thọ Xương, xã Thọ Xương, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Xưởng Sửa chữa Thiết bị Văn hoá - Cục Điện ảnh - Bộ Văn hoá
|
13934
|
NGUYỄN THỊ THI
|
6/9/1952
|
20/10/1974
|
Thôn Nghĩa Lập, xã Phù Khê, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Phổ thông Cấp I Ninh Sơn, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
13935
|
NGUYỄN VĂN THI
|
1938
|
|
Thôn Khúc Toại, xã Khúc Xuyên, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
Xí nghiệp Mộc xẻ Bắc Ninh, Hà Bắc
|