Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
13836
|
NGUYỄN VĂN TUYÊN
|
7/7/1936
|
1974
|
Thôn Cẩm Giang, xã Đồng Nguyên, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Xây dựng đường 20
|
13837
|
PHẠM HỒNG TUYẾN
|
1933
|
14/3/1972
|
Xã Xuân Cẩm, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
K55
|
13838
|
THÂN THỊ TUYÊN
|
5/11/1949
|
20/3/1969
|
Làng Hồng Lãm, xã Hồng Thái, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
|
13839
|
NGUYỄN TÁ TUYẾT
|
6/12/1942
|
10/11/1970
|
Xóm Đường, xã An Bình, huyện Gia Hương, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Hà Bắc
|
13840
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT
|
1/5/1951
|
1972
|
Thôn Tiên Trà, xã Trung Nghĩa, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Trung ương
|
13841
|
NGUYỄN BÌNH TUYNH
|
7/7/1953
|
|
Xã Cao Đức, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Trung học Y tế Hà Bắc
|
13842
|
NGUYỄN THẾ TỪ
|
30/1/1948
|
5/3/1968
|
Xóm Tân Mỹ, xã Đại Đồng, huyện Yên Dũng , tỉnh Hà Bắc
|
Phòng Điện vụ Kỹ thuật Việt Nam Thông tấn xã
|
13843
|
NGUYỄN VĂN TỪ
|
1949
|
4/3/1975
|
Thôn Hoàng Mai, xã Hoàng Ninh, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Giao thông vận tải tỉnh Hà Bắc
|
13844
|
VŨ ĐÌNH TỪ
|
1930
|
|
Đáp Cầu, thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
|
13845
|
ĐẶNG ĐÌNH TỨ
|
15/8/1952
|
1974
|
Thôn Sơn, xã Khắc Niệm, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Xây lắp luyện kim thuộc Xí nghiệp Gỗ
|
13846
|
LÊ VĂN TỰ
|
15/5/1940
|
4/5/1968
|
Thôn Phụng Pháp, xã Tân Mỹ, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Ngân hàng, thị xã Bắc Giang, tỉnh Hà Bắc
|
13847
|
PHẠM THỊ TƯỚC
|
25/6/1947
|
21/8/1968
|
Thôn Đinh Dương, xã Thắng Lợi, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Viện Sốt rét Ký sinh trùng và Côn trùng - Bộ Y tế
|
13848
|
NGUYỄN TOÀN TƯỜNG
|
26/3/1948
|
6/6/1974
|
Xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Đường 771 - Cục Công trình I, tỉnh Nghệ An
|
13849
|
TRƯƠNG VĂN TƯỜNG
|
10/10/1944
|
31/10/1974
|
Xã Phượng Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
Ngân hàng Biển Đông, huyện Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc
|
13850
|
TRẦN ĐỨC TY
|
24/4/1949
|
6/2/1971
|
Thôn Đồng Lớn, xã Đồng Lạc, huyện Yên Thế, tỉnh Hà Bắc
|
Trường K27 Cục Bưu điện TW
|
13851
|
CHU BÁ TỴ
|
20/5/1955
|
22/2/1974
|
Thôn Vũ Dương, xã Bồng Lai, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
K73, Nông trường Hà Trung, Thanh Hoá
|
13852
|
NGÔ THỊ TÝ
|
6/6/1948
|
15/3/1968
|
Thôn Viên Xá, xã Hòa Long, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
C5 Cục Địa chính - Tổng Cục Bưu Điện
|
13853
|
NGUYỄN ĐỨC TÝ
|
9/10/1954
|
13/7/1974
|
Thôn Phú Mẫu, xã Hàm Sơn, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
Đoàn trường LKV - Bộ Văn hoá
|
13854
|
NGUYỄN TIẾN THẢ
|
16/12/1952
|
12/6/1973
|
Thôn Cẩm Trung, xã Xuân Cẩm, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp I xã Cảnh Thủy, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
13855
|
NGUYỄN DUY THẠCH
|
10/5/1929
|
|
Xã Tân Hồng, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Cục Hải quang Trung ương
|
13856
|
TẠ NGỌC THẠCH
|
21/5/1949
|
4/9/1969
|
Xóm Bòng, xã Yên Lư, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Trung học Tài chính kế toán tỉnh Hà Bắc
|
13857
|
NGUYỄN HÙNG THÁI
|
5/9/1950
|
1975
|
Xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
13858
|
NGUYỄN THỊ THÁI
|
24/10/1949
|
12/2/1973
|
Xã Đình Bảng, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Bệnh viện huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
13859
|
NGUYỄN TIẾN THÁI
|
17/7/1949
|
10/3/1975
|
Thôn Lạc Thổ, xã Song Hồng, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo, thành phố Hà Nội - Bộ Cơ khí Luyện kim
|
13860
|
PHẠM THỊ THÁI
|
28/5/1950
|
12/6/1973
|
Xóm Chúc, xã Đại Hoá, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cấp I xã Ngọc Châu, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
13861
|
PHẠM THỊ HỒNG THÁI
|
15/8/1948
|
21/8/1968
|
Xóm Mạc Giữa, xã Tân Trung, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Viện Côn trùng ký sinh trùng Hà Nội
|
13862
|
NGHIÊN TRỌNG THẢN
|
11/1/1954
|
12/12/1974
|
Số nhà 18, phố Ninh Xá, thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
Trạm Tiếp nhận Kim khí Hà Bắc
|
13863
|
NGUYỄN ĐẮC THANG
|
24/5/1947
|
16/8/1974
|
Thôn Ngăm Mạc, xã Lãng Ngâm, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Cơ giới Lâm nghiệp tỉnh Hà Bắc
|
13864
|
ĐÀM THỊ THANH
|
16/9/1947
|
10/10/1971
|
Thôn Hương Mạc, xã Minh Đức, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Đại học Dược khoa, Hà Nội
|
13865
|
ĐÀO XUÂN THANH
|
6/4/1933
|
14/3/1969
|
Xã Nhân Thắng, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
|
13866
|
ĐỖ VIẾT THANH
|
18/5/1952
|
15/12/1974
|
Thị trấn Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
Ban Tiếp nhận thiết bị Lạng Sơn - Bộ Vật tư
|
13867
|
DƯƠNG THỊ THANH
|
10/7/1951
|
|
Xóm Thanh Vân, xã Đồng Tiến, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
|
13868
|
LƯU THỊ KIM THANH
|
20/12/1952
|
10/12/1973
|
Thôn Thanh Hà, xã An Thịnh, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Quốc doanh Dược phẩm Hà Bắc
|
13869
|
NGUYỄN HỒNG THANH
|
7/2/1952
|
10/4/1975
|
Thôn Phúc Tịnh, xã Tam Sơn, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Phổ thông cấp 2, xã Hiện Vân, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
13870
|
NGUYỄN HỮU THANH
|
6/2/1956
|
0/4/1973
|
Xóm Xuân Minh, xã Hương Mai, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Lái xe - Uỷ ban Thống nhất Trung ương
|
13871
|
NGUYỄN HUY THANH
|
10/10/1952
|
12/6/1973
|
Xóm Đầu, xã Cao Thượng, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cấp II, xã Việt Ngọc, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
13872
|
NGUYỄN NGỌC THANH
|
17/11/1944
|
10/12/1974
|
Thôn Phù Lưu, xã Tân Hồng, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Phòng Nông nghiệp huyện Yên Thế, tỉnh Hà Bắc
|
13873
|
NGUYỄN THỊ THANH
|
3/9/1952
|
23/10/1974
|
Xã Đình Bảng, huyện Từ Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Trung học Ngân hàng miền Núi
|
13874
|
NGUYỄN THỊ KIM THANH
|
1/6/1952
|
3/3/1975
|
Số nhà 8, phố Vinh Quang, thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Trung học Ngân hàng TW miền Núi Bắc Thái
|
13875
|
NGUYỄN THỊ KIM THANH
|
23/6/1947
|
22/1/1968
|
Xóm Thượng, xã Dương Đức, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Trung cấp Dược Hưng Yên
|
13876
|
NGUYỄN VĂN THANH
|
1/12/1947
|
5/11/1974
|
Xã Nội Duệ, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
13877
|
TRẦN THANH
|
6/8/1939
|
25/2/1972
|
Thôn Tỉnh Cầu, xã Đình Bảng, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Bưu điện, tỉnh Hà Bắc
|
13878
|
VŨ THỊ THANH
|
13/6/1953
|
31/1/1975
|
Xóm Tân Khanh, thị trấn Bố Hạ, huyện Yên Thế, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp TW - Tổng cục Lâm nghiệp
|
13879
|
BÙI VĂN THÀNH
|
4/1/1951
|
1/11/1974
|
Thôn Cáp Hạ, xã Trung Kênh, huyện Gia Lương , tỉnh Hà Bắc
|
Trường Phổ thông Cấp I Xã Yên Lư, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
13880
|
CHU XUÂN THÀNH
|
16/12/1935
|
8/5/1975
|
Xã Thái Sơn, huyện Yên Dũng , tỉnh Hà Bắc
|
Trường Phổ thông Cấp III Biên Hòa thị xã Hà Nam, tỉnh Nam Hà
|
13881
|
LƯU XUÂN THÀNH
|
15/5/1954
|
22/3/1974
|
Thôn Bắc Am, xã Tư Mại, huyện Yên Dũng , tỉnh Hà Bắc
|
Công trường Đức Giang - Công ty Xây lắp II Nội thương
|
13882
|
NGUYỄN ĐẮC THÀNH
|
3/12/1954
|
16/11/1973
|
Thôn Ngăm Mạc, xã Lãng Ngâm, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Lái xe Hà Bắc
|
13883
|
NGUYỄN VĂN THÀNH
|
20/5/1952
|
30/10/1974
|
Thôn Quảng Nạp, xã Quảng Phú, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Phổ thông cấp I, xã Tam Đa, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
13884
|
NGUYỄN XUÂN THÀNH
|
6/2/1951
|
1973
|
Thôn Hồi Quan, xã Tương Giang, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
|
13885
|
PHAN ĐÌNH THÀNH
|
25/1/1941
|
11/11/1974
|
Thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
Đội xe III, đoàn xe 164, thành phố Hà Nội
|