Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
13785
|
VŨ MẠNH TIẾN
|
7/7/1952
|
9/7/1974
|
Xã Tân Hồng, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Vận tải Hàng hóa Hà Nội
|
13786
|
HOÀNG NGỌC TIẾP
|
0/10/1944
|
5/2/1973
|
Thôn Đông Dương, xã Nam Sơn, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Tiểu đoàn 266
|
13787
|
NGUYỄN MINH TIÊU
|
16/11/1950
|
17/2/1974
|
Xã Nội Duệ, huyện Tiền Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo - Hà Nội
|
13788
|
NGUYỄN QUANG TIỄU
|
8/8/1938
|
10/10/1969
|
Thôn Thất Gian, xã Châu Phong, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế TW
|
13789
|
VŨ ĐĂNG TÍN
|
4/10/1953
|
30/1/1975
|
Xóm Ba, xã Mão Điền, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Lâm trường Sơn Động, tỉnh Hà Bắc
|
13791
|
NGÔ GIA TỈNH
|
10/7/1939
|
11/2/1974
|
Xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Xưởng sửa chữa truyền thanh Hà Bắc
|
13792
|
VŨ QUANG TỈNH
|
12/8/1950
|
7/5/1975
|
Thôn Sơn, xã Hợp Lĩnh, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Xây dựng Thủy lợi - Bộ Thủy lợi
|
13793
|
ĐỖ XUÂN TĨNH
|
4/12/1940
|
24/6/1975
|
Thôn Lạc Thổ,, xã Song Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Chi nhánh Ngân hàng trung tâm Hà Bắc
|
13794
|
DOÃN VĂN TĨNH
|
9/10/1954
|
22/3/1974
|
Thôn Bất Phí, xã Nhân Hòa, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Đội Cơ giới cầu đường 107
|
13795
|
DƯƠNG HỒNG TĨNH
|
6/1/1950
|
3/12/1974
|
Xóm Hạ, xã Cao Thượng, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Đội Cơ giới 21 - Công ty Xây dựng Thủy lợi I - Bộ Thủy lợi
|
13796
|
GIÁP HÀ TĨNH
|
20/10/1944
|
31/8/1973
|
Thôn Kim Tràng, xã Việt Lập, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Bệnh viện huyện Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc
|
13797
|
NGUYỄN PHẠM TĨNH
|
20/12/1945
|
0/4/1975
|
Xã Đại Đồng, huyện Từ Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty ô tô Lâm sản Hà Nội
|
13798
|
ĐOÀN NGỌC TÍNH
|
20/3/1946
|
|
Thôn Tử Nê, xã Minh Đạo, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
|
13799
|
NGUYỄN MẬU TỊNH
|
13/8/1943
|
25/1/1969
|
Xóm Bàng Cư, xã Mão Điền, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Trường phổ thông cấp II, xã Nghĩa Đạo, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
13800
|
BÙI HUY TÌNH
|
10/12/1952
|
10/7/1974
|
Thôn Trung, xã Cảnh Hưng, huyệnTiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trạm máy kéo liên huyện Tiên Quế Phong, tỉnh Hà Bắc
|
13801
|
ĐỖ HỮU TÌNH
|
8/4/1939
|
22/12/1967
|
Xóm Tân Thịnh, xã Tân Thịnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Y tế Hà Bắc
|
13802
|
DƯƠNG VĂN TÌNH
|
4/4/1955
|
|
Thôn Chản Làng, xã Yên Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
|
13803
|
GIÁP VĂN TÌNH
|
2/2/1955
|
26/11/1973
|
Xã Thượng Lam, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Lái xe Hà Bắc
|
13804
|
NGUYỄN HỮU TOẠ
|
2/7/1951
|
30/9/1973
|
Xóm Phúc Lộc, xã Đào Mỹ, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Lái xe Hà Bắc
|
13805
|
NGUYỄN HỮU TOAN
|
10/8/1955
|
16/2/1974
|
Thôn Thiên Lộc, xã Trung Chính, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Đội Công trình 7, Công ty Xây dựng cầu II Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
13806
|
TRẦN TOAN
|
3/2/1936
|
20/3/1974
|
Xóm Đồng Luận, xã Phi Mô, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Phòng Kế hoạch - Ty Lương thực Hà Bắc
|
13807
|
LƯƠNG VĂN TOÀN
|
29/11/1943
|
30/1/1975
|
Thôn Ẩm Trứ, xã Tiền Phong, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Đội điều tra Quy hoạch - Ty Lâm nghiệp Hà Bắc
|
13808
|
NGUYỄN QUANG TOÀN
|
23/2/1951
|
|
Thôn Bồng Lai, xã Bồng Lai, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Đội 4 Cơ giới Đá - Công ty đường bộ Lạng Sơn
|
13809
|
PHAN ĐÌNH TOÀN
|
14/6/1948
|
30/1/1975
|
32 phố Ngói, thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
Lâm trường Yên Dũng tỉnh Hà Bắc
|
13810
|
PHÙNG VĂN TOÀN
|
24/4/1949
|
20/3/1969
|
Xóm Bến Trà, xã Nghĩa Trang, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Cục Bưu điện Trung ương
|
13811
|
NGÔ VĂN TOẢN
|
14/5/1948
|
27/11/1967
|
Xóm Giữa, xã Tân Cầu, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường huấn luyện kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
13812
|
VŨ GIA TOẢN
|
12/7/1948
|
10/12/1974
|
Thôn An Cường, xã Minh Tân, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Trạm TB4 Kinh Môn, Hải Hưng - Công ty Xăng dầu Quảng Ninh
|
13813
|
LÊ ANH TOÁN
|
21/9/1951
|
10/7/1974
|
Thôn Sơn Đình, xã Thanh Lâm, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
Đội Máy kéo số 9, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
13814
|
NGHIÊM ĐÌNH TOÁN
|
20/10/1954
|
22/2/1974
|
Thôn Bình Dương, xã Ngọc Sơn, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
KT3 Nông trường Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá
|
13815
|
NGUYỄN KHẮC TỘ
|
25/7/1948
|
12/4/1975
|
Thôn Dương Sơn, xã Tam Sơn, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Phổ thông Cấp II Tiên Hương, Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
13816
|
THÂN VĂN TÔN
|
7/6/1939
|
|
Xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Giáo dục Hà Bắc
|
13817
|
NGUYỄN VĂN TỒN
|
7/10/1956
|
0/10/1973
|
Xã Chu Điền, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Bưu điện K27 - Cục Điện báo Trung ương
|
13818
|
NGUYỄN BÁ TƠ
|
3/8/1947
|
13/1/1974
|
Thôn Van Ty, xã Thái Bảo, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Nhà máy Nguyễn Văn Cừ Hà Bắc
|
13819
|
NGUYỄN KHẮC TUÂN
|
19/3/1954
|
1973
|
Xóm Long Vân, xã Phước Sơn, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
|
13820
|
NGUYÊN XUÂN TUÂN
|
13/6/1954
|
11/12/1972
|
Thôn Hà Xá, xã Việt Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường K27 CP16 Hà Nội
|
13821
|
PHẠM VĂN TUÂN
|
10/5/1949
|
1/2/1975
|
Thôn Cáp Điền, xã Trung Kênh, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Nhà máy Đại tu máy kéo Hà Nội
|
13822
|
NGÔ ANH TUẤN
|
21/1/1954
|
5/7/1974
|
Xã An Châu, huyện Sơn Động, tỉnh Hà Bắc
|
Xí nghiệp số 16 tỉnh Nghệ An
|
13823
|
NGUYỄN ANH TUẤN
|
29/9/1949
|
7/3/1973
|
Thôn Đại Đình, xã Tân Hồng, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Khai hoang Cơ giới - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
13824
|
NGUYỄN KIM TUẤN
|
29/1/1940
|
26/3/1973
|
Thôn Xuân Lai, xã Xuân Lai, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Độichiếu bóng huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
13825
|
NGUYỄN NGHĨA TUẤN
|
15/10/1954
|
|
Xóm Phan, Thôn Dương Húc, xã Đại Đồng, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trạm Máy kéo Tiên Quế Phong tỉnh Hà Bắc
|
13826
|
NGUYỄN NGỌC TUẤN
|
26/3/1946
|
15/3/1972
|
Xóm Hương, xã Ngọc Lý, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
13827
|
NGUYỄN THANH TUẤN
|
10/8/1950
|
14/8/1974
|
Hợp tác xã Dũng Tiến, xã Đan Hội, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
Đội Cầu cống - Công ty Công trình Sông Hiếu - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
13828
|
NGUYỄN VĂN TUẤN
|
25/12/1952
|
4/2/1973
|
Thôn Môn Quảng, xã Lãng Ngâm, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp 1 xã Sang Giang huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
13829
|
PHÙNG VĂN TUẤN
|
1932
|
|
Thôn Yên Vỹ, xã Hòa Tiến, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
|
13830
|
TRẦN QUỐC TUẤN
|
17/7/1953
|
6/10/1971
|
Xã Mỹ An, huyện Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Kiến trúc I Đường sắt
|
13831
|
CHỬ VĂN TUẤT
|
2/10/1950
|
10/4/1975
|
Thôn Đồng Kỵ, xã Đồng Quang, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp I Đông Tiến, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
13832
|
HOÀNG XUÂN TỤC
|
8/6/1948
|
26/2/1968
|
Thôn Hữu Định, xã Quang Minh, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
C25 Cục Địa Chính Hà Nội
|
13833
|
PHẠM HỒNG TUY
|
21/5/1949
|
10/4/1975
|
Xóm Bình Nội, xã Trù Hựu, huyện Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp II Hữu Sản, huyện Hương Động, tỉnh Hà Bắc
|
13834
|
ĐOÀN VĂN TUYÊN
|
7/4/1953
|
22/2/1974
|
Thôn Kép, xã Việt Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
K73 Nông trường Hà Chung tỉnh Thanh Hoá
|
13835
|
NGUYỄN VĂN TUYÊN
|
18/1/1955
|
8/11/1973
|
Thôn Do Phương, xã Phương Liễn, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Lái xe Hà Bắc
|