Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
13685
|
GIÁP VĂN SÁU
|
1952
|
1/1/1974
|
Xóm Nguận Xã, xã Cao Xá, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Giao thông tỉnh Hà Bắc
|
13686
|
NGHUYỄN TẤT SÁU
|
1/10/1943
|
11/12/1974
|
Xã Tân Hồng, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trại Tằm dâu Yên Phong - UB Nông nghiệp, tỉnh Hà Bắc
|
13687
|
NGUYỄN VĂN SÁU
|
10/5/1956
|
|
Xóm Vàng Luyện, xã Bố Hạ, huyện Yên Thế, tỉnh Hà Bắc
|
|
13688
|
NGUYỄN VĂN SÁU
|
10/10/1945
|
|
Thôn Thanh Hà, xã An Thịnh, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
|
13689
|
TRẦN VĂN SEN
|
8/10/1939
|
26/9/1967
|
Thôn Đa Cấu, xã Nam Sơn, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
13690
|
NGUYỄN THỊ HỒNG SINH
|
17/5/1950
|
1/9/1973
|
Thôn Gạo, xã Phù Chẩn, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Bệnh viện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình
|
13691
|
NGUYỄN THỊ SINH
|
29/11/1956
|
24/12/1974
|
Xóm Chung, xã Liên Sơn, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Đoạn bảo dưỡng Đường bộ Hà Bắc
|
13692
|
NGUYỄN ĐĂNG SOI
|
15/1/1953
|
15/2/1974
|
Thôn Thành Chung, xã Phồn Xương, huyện Yên Thế, tỉnh Hà Bắc
|
Đài Truyền thanh tỉnh Bắc Thái
|
13693
|
PHẠM MINH SOI
|
19/5/1955
|
21/5/1975
|
Xóm Ngọc Dâu, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp TW
|
13694
|
NGUYỄN THỊ SON
|
27/9/1948
|
25/2/1969
|
Thôn Hạnh Phúc, xã Thắng Lợi, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Sinh hoá Bạch Mai
|
13695
|
NGUYỄN VĂN SỐ
|
3/5/1955
|
23/2/1974
|
Xóm Non Chùa, xã Khám Lạng, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Lái xe - tỉnh Hà Bắc
|
13696
|
ĐOÀN ĐỨC SÔNG
|
20/6/1949
|
5/10/1971
|
Thôn Ngọc Thượng, xã Phú Hoà, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Nhà máy Cơ khí Nông nghiệp - Bộ Cơ khí luyện kim
|
13697
|
NGUYỄN VĂN SƠ
|
12/8/1948
|
15/10/1973
|
Thôn Bất Phí, xã Nhân Hoà, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Lái xe tỉnh Hà Bắc
|
13698
|
TRẦN DANH SƠ
|
22/6/1950
|
10/4/1975
|
Thôn Cựu Tự, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp 1 xã Đại Xuân, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
13699
|
ĐÀO VĂN SƠN
|
5/5/1955
|
25/12/1974
|
Làng Trong, xã Hồng Giang, huyện Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Lái xe Số 1 Đông Sơn - Hà Bắc
|
13700
|
ĐOÀN MẠNH SƠN
|
23/4/1945
|
20/9/1971
|
Thôn Cẩm Trang, xã Mai Trung, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
Trường huấn luyện kỹ thuật - Bộ tổng Tham mư
|
13701
|
ĐỒNG VĂN SƠN
|
10/12/1950
|
25/7/1973
|
Thôn An Châu, xã Cao Xá, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Văn phòng Ty Y tế tỉnh yên Bái
|
13702
|
HOÀNG SĨ SƠN
|
5/7/1955
|
5/3/1975
|
Thôn Chùa Trắng, xã Đông Phú, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
Đoàn Điều tra 5 - Viện điều tra qui hoạc - Tổng cục Lâm nghiệp
|
13703
|
LÊ HỒNG SƠN
|
4/5/1955
|
22/1/1975
|
Xóm Bùm, xã Dương Lâm, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật Bộ Tổng tham mưu
|
13704
|
NGÔ QUÝ SƠN
|
20/8/1952
|
28/3/1974
|
Làng Đình Bảng, huyện Từ Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Ôtô Lâm sản, TP. Hà Nội
|
13705
|
NGÔ THỊ SƠN
|
25/5/1949
|
15/8/1968
|
Xã Việt Lập, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Trung cấp Y sỹ - Hà Bắc
|
13706
|
NGUYỄN SƠN
|
19/5/1947
|
10/12/1974
|
Thôn Vạn Ty, xã Thái Bảo, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Đội Khảo sát 34 Viện Thiết kế - Bộ GTVT
|
13707
|
NGUYỄN ĐỨC SƠN
|
7/6/1948
|
9/4/1975
|
Thôn Thọ Trai, xã Tam Sơn, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cấp II, Đại Đồng - Tiên Sơn - Hà Bắc
|
13708
|
NGUYỄN THANH SƠN
|
12/10/1954
|
0/2/1974
|
Thôn Tiêu Sơn, xã Tương Giang, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Tổng công ty Than Xi Măng
|
13709
|
NGUYỄN THỊ SƠN
|
24/5/1955
|
|
Thôn Bình Nội, xã Trù Hựu, huyện Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc
|
|
13710
|
NGUYỄN VĂN SƠN
|
20/10/1949
|
6/5/1975
|
Thôn Nội Ninh, xã Ninh Sơn, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Bưu điện Quảng Bình
|
13711
|
PHẠM THANH SƠN
|
20/8/1942
|
12/6/1973
|
Thôn Ngô Phần, xã Bình Định, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cấp II Tân Lãng, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
13712
|
THÂN VĂN SƠN
|
15/8/1952
|
24/3/1973
|
Xã Tiền Phong, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Y tế tỉnh Hà Bắc
|
13713
|
THANH SƠN
|
15/9/1932
|
|
Xã Trung Kênh, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
|
13714
|
TRỊNH HẢI SƠN
|
1/5/1941
|
17/1/1973
|
Phố Tiền Giang, thị xã Bắc Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Trạm máy kéo Nông nghiệp tỉnh Hà Bắc
|
13715
|
VĂN HỮU SƠN
|
13/12/1952
|
5/3/1975
|
Thôn Thống Nhất, xã Thường Thắng, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cấp II Quang Tiến - Tân Yên - Hà Bắc
|
13716
|
VŨ SƠN
|
0/10/1925
|
28/1/1966
|
Thôn Nhất Trai, xã Minh Tân, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
13717
|
VŨ VĂN SƠN
|
11/10/1954
|
15/2/1974
|
Thôn Hội, xã Đan Hội, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Lái xe Số 1 - Hà Bắc
|
13718
|
HOÀNG THỊ SUNG
|
25/9/1947
|
24/2/1969
|
Xóm Đồng Kim, xã Song Vân, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
13719
|
VŨ VĂN SUNG
|
17/10/1942
|
13/2/1973
|
Thôn Đạo Chân, xã Kim Chân, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
13720
|
HOÀNG THỊ SUÝ
|
4/7/1948
|
6/5/1972
|
Thôn Đông Thành, xã Ngọc Sơn, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
Bệnh Viện tỉnh Hà Bắc
|
13721
|
HOÀNG THỊ SỬ
|
6/9/1949
|
3/9/1973
|
Xóm Tân Ninh, xã Dũng Tiến, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Khoa Nội - Bệnh viện Lục Ngạn tỉnh Hà Bắc
|
13722
|
TRẦN VĂN SỨNG
|
10/2/1947
|
11/12/1974
|
Xóm Ngoài, xã Tiên Lục, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Máy kéo tỉnh Hà Bắc
|
13723
|
NGUYỄN HỮU SƯƠNG
|
23/8/1945
|
3/8/1974
|
Thôn Mai Động, xã Hương Mạc, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Cầu Sơn huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
13724
|
ĐẶNG VĂN SƯỚNG
|
7/9/1942
|
13/3/1975
|
Thôn Bái Thượng, xã Đoan Bái, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
Phòng Lương thực - Việt Yên tỉnh Hà Bắc
|
13725
|
HOÀNG VĂN SỬU
|
1948
|
3/9/1969
|
Xóm Nội Dinh, thôn Cẩm Trang, xã Mai Trung, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
13726
|
NGUYỄN QUANG SỬU
|
12/8/1947
|
12/11/1971
|
Thôn Nghiêm Xã, xã Việt Hùng, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW thành phố Hà Nội
|
13727
|
ĐÀM VĂN SỸ
|
20/4/1949
|
1974
|
Thôn Sơn Đông, xã Nam Sơn, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Trường đại học Giao thông Đường sắt, đường bộ
|
13728
|
NGUYỄN ĐỨC TA
|
12/6/1943
|
3/9/1969
|
Thôn Mộ Đạo, xã Hưng Đạo, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
13729
|
ĐỖ QUỐC TẠ
|
2/2/1949
|
0/4/1974
|
Xóm Mỹ, xã Thái Đào, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Kho vận - Ty Lương thực Hà Bắc
|
13730
|
NGUYỄN DOÃN TÁC
|
19/9/1948
|
18/3/1972
|
Thôn Trà Xuyên, xã Khúc Xuyên, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cấp II Hoà Long, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
13731
|
LƯƠNG CÔNG TÀI
|
20/3/1949
|
0/4/1975
|
Thôn Phúc Đình, xã Phúc Hoà, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Đoàn Văn công Ca múa kịch tỉnh Hà Bắc
|
13732
|
NGUYỄN TIẾN TÀI
|
25/11/1945
|
15/10/1971
|
Thôn Bút Tháp, xã Đình Tổ, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
13733
|
NGUYỄN VĂN TÀM
|
02/10/1947
|
|
Xã Hoà Long, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
|
13734
|
HOA XUÂN TAM
|
2/5/1955
|
15/11/1973
|
Xóm Văn Sơn, xã Tân Tiến, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Lái xe, tỉnh Hà Bắc
|