Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
13635
|
NGUYỄN ĐÌNH PHIÊN
|
7/9/1945
|
10/3/1975
|
Thôn Trừng Xá, xã Trừng Xá, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Tổ 9, đội 18 - Viện Điều tra Quy hoạch
|
13636
|
TRẦN ĐỨC PHOI
|
27/7/1947
|
20/5/1973
|
Thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Công nhân lái xé số 02 Vĩnh Phú
|
13637
|
ĐỖ VĂN PHỐ
|
9/6/1954
|
2/1974
|
Phố Mới thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Than xi măng
|
13638
|
NGUYỄN VĂN PHỐI
|
9/7/1944
|
28/4/1975
|
Thôn Thọ Khê, xã Đông Thọ, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Bưu điện Lạng Sơn
|
13639
|
NGUYỄN THỊ PHÚ
|
24/7/1949
|
2/11/1974
|
Thôn Tiêu Sơn, xã Tương Giang, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp I Vân Tương, huyện Tiêu Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
13640
|
ĐỒNG VĂN PHÚC
|
18/12/1953
|
30/1/1975
|
Thôn Nội Xuân, xã Mai Trung, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
Lâm trường Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc
|
13641
|
NGUYỄN HẢI PHÚC
|
19/7/1948
|
30/1/1975
|
Thôn Hoài Trung, xã Liên Bão, huyện Tiên Sơn , tỉnh Hà Bắc
|
Lâm trường Hoàng Hoa Thám huyện Yên Thế , tỉnh Hà Bắc
|
13642
|
ĐỖ VĂN PHÙNG
|
16/8/1938
|
3/5/1968
|
Thôn Vĩnh Kiều, xã Đồng Nguyên, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Ngân hàng, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
13643
|
NGUYỄN THANH PHÙNG
|
0/4/1948
|
12/12/1974
|
Thôn Thiềng, xã Tân Sỏi, huyện Yên Thế, tỉnh Hà Bắc
|
Đội Cơ giới 21 thuộc Công ty Xây dựng Thủy lợi 1, thuộc Bộ Thủy lợi
|
13644
|
NGUYỄN THỊ PHỤNG
|
27/6/1951
|
|
Thôn Quang Hiển, xã Quang Thịnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
|
13645
|
ĐOÀN HỮU PHƯỚC
|
29/4/1944
|
20/9/1973
|
Thôn Quyết Thắng, xã Xương Lâm, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp II Tiên Hưng, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
13646
|
CHU THỊ PHƯƠNG
|
30/6/1953
|
3/3/1975
|
Xóm Lực, xã Tân Mỹ, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Trung học Ngân hàng miền Núi Trung ương tỉnh Bắc Thái
|
13647
|
NGUYỄN ANH PHƯƠNG
|
1947
|
7/1973
|
Xã Hồng Thái, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
|
13648
|
PHẠM XUÂN PHƯƠNG
|
14/1/1942
|
22/12/1971
|
Xã Trung Kênh, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Thi công Cơ giới Tổng cục Đường sắt - Bộ Giao thông Vận tải
|
13649
|
TRẦN NGỌC PHƯƠNG
|
28/11/1952
|
1/4/1974
|
Xã Việt Lập, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Giao thông tỉnh Hà Bắc
|
13650
|
NGUYỄN CÔNG PHƯỢNG
|
15/6/1954
|
29/11/1974
|
Thôn Phù Lưu, xã Trung Nghĩa, huyện Yên Phong , tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Xăng dầu Khu vực I Đức Giang thành phố Hà Nội
|
13651
|
PHẠM VĂN PHƯỢNG
|
30/10/1952
|
10/6/1975
|
Thôn Ngọc Sơn, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Phòng Giáo dục Sơn Đông tỉnh Hà Bắc
|
13652
|
NGUYỄN ĐĂNG QUẢ
|
14/1/1951
|
20/9/1973
|
Thôn Lạc Thổ, xã Song Hồ, huyện Thuận Thành , tỉnh Hà Bắc
|
Trường Phổ thông Cấp II xã Bắc Lũng, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
13653
|
NGUYỄN VĂN QUANG
|
5/7/1942
|
27/11/1967
|
Xóm Khuân Liêng, xã Trường Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
Trường huấn luyện kỹ thuật - Cục kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
13654
|
NGUYỄN VĂN QUANG
|
28/1/1940
|
20/9/1971
|
Thôn Khánh An, xã Tư Mại, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Phòng Nông nghiệp huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
13655
|
NGUYỄN VĂN QUANG
|
1945
|
|
Xã Hương Lâm, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
|
13656
|
NGUYỄN VĂN QUANG
|
13/9/1947
|
1972
|
Thôn Trung Sơn, xã Thái Sơn, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
Đài Khí tượng tỉnh Quảng Ninh
|
13657
|
TRẦN HỮU QUANG
|
12/8/1945
|
|
Thôn Cẩm Giang, xã Đồng Nguyên, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
K15
|
13658
|
VŨ THỊ QUANG
|
1952
|
12/1973
|
Toàn Thắng, tỉnh Hà Bắc
|
|
13659
|
ĐINH CÔNG QUẢNG
|
12/10/1973
|
12/6/1973
|
Xã Thanh Vân, huyện Hiệp Hòa , tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp II xã Thanh Vân, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
13660
|
NGUYỄN ĐÌNH QUẢNG
|
13/10/1937
|
20/9/1971
|
Thôn Đại Mão, xã Hoài Thượng, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Phòng Nông nghiệp huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
13661
|
NGUYỄN DUY QUÁT
|
6/6/1935
|
11/11/1968
|
Xã Đan Hội, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
Phòng Tài chính huyện Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc
|
13662
|
HÀ VĂN QUÂN
|
8/10/1943
|
1974
|
Xã Thọ Lương, thị xã Bắc Giang , tỉnh Hà Bắc
|
Đơn vị 293, đội Cầu 13 thuộc Quản lý Đường bộ
|
13663
|
LƯƠNG GIA QUẾ
|
10/3/1940
|
31/12/1966
|
Thôn Hữu Ái, xã Giang Sơn, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Viện Sốt rét ký sinh trùng và côn trung - Bộ Y tế
|
13664
|
PHẠM VĂN QUẾ
|
2/10/1946
|
|
Xã Quảng Minh, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
|
13665
|
ĐÀO ĐÌNH QUY
|
12/8/1956
|
10/3/1975
|
Thôn Hà Phú, xã Tam Dị, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
Đoàn 5, Viện Điều tra quy hoạch Văn Điển thành phố Hà Nội
|
13666
|
NGUYỄN PHƯƠNG QUỲ
|
20/10/1947
|
|
Thôn Trấn Sơn, xã Khắc Niệm, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Y tế Hà Bắc 10/7/1972
|
13667
|
NGUYỄN TIẾN QUỸ
|
6/10/1953
|
|
Thôn Long Văn, xã Việt Đoàn, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
|
13668
|
CAO VĂN QUÝ
|
20/10/1949
|
|
Xóm Cẩm Sơn, xã Huyền Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
|
13669
|
HÀ ĐỨC QUÝ
|
10/1/1955
|
|
Thôn Hạ, xã Mỹ Thái, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
|
13670
|
LÊ VĂN QUÝ
|
5/7/1956
|
22/2/1975
|
Xóm An Thái, xã Thái Đào, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Cung ứng Vật liệu xây dựng số 5 Hà Bắc - Bộ Xây dựng
|
13671
|
HOÀNG QUYỀN
|
21/1/1946
|
15/4/1970
|
Xóm Cả Am, xã Tân Mỹ, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Đại học Dược - Hà Nội
|
13672
|
LƯU NGỌC QUYẾN
|
17/1/1946
|
12/1/1973
|
Xã Đông Sơn, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Cơ giới Lâm nghiệp tỉnh Hà Bắc
|
13673
|
NGÔ VĂN QUYỀN
|
10/8/1955
|
|
Thôn Mai Phong, xã Mai Trung, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
|
13674
|
NGUYỄN THẾ QUYỀN
|
9/2/1950
|
15/10/1974
|
Thôn Cổ Lãm, xã Bình Định, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp 1 xã Đông Cứu, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
13675
|
NGUYỄN VĂN QUYỀN
|
16/8/1945
|
20/9/1973
|
Thôn Yên Việt, xã Đông Cứu, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp 2 Chu Điện, Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
13676
|
TRẦN ĐÌNH QUYẾT
|
8/2/1955
|
11/2/1974
|
Thôn Thiên Lộc, xã Trung Chính, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Đào tạo lái xe số 1 tỉnh Hải Hưng
|
13677
|
ĐỖ TIẾN QUYNH
|
21/1/1954
|
16/1/1975
|
Xóm Đồng Hương, thôn Lạc Yên, xã Hoàng Vân, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
Công trường 73 - Ty Xây dựng tỉnh Hà Bắc
|
13678
|
NGUYỄN VĂN SÁCH
|
0/2/1929
|
1/11/1973
|
Xóm Cựu, xã Đồng Phúc, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Ban Thanh tra huyện Tân yên, tỉnh Hà Bắc
|
13679
|
LÊ THỊ SAN
|
8/4/1952
|
24/6/1975
|
Phố Vệ An, thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
Ngân hàng thành phố Thái Nguyên
|
13680
|
NGUYỄN THỊ HỒNG SAN
|
18/4/1949
|
24/2/1969
|
Thôn Đông Du, xã Đức Thành, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
|
13681
|
LÊ XUÂN SANG
|
15/9/1933
|
4/9/1973
|
Thôn Phương La Đoài, xã Tam Giang, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
Phòng Y tế, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc - Ty Y tế tỉnh Hà Bắc
|
13682
|
THÂN HỒNG SẢO
|
13/5/1955
|
11/12/1972
|
Xã Đa Mai, thị xã Bắc Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Trường K27, Cục Bưu điện Trung ương
|
13683
|
VŨ ĐỨC SÁO
|
0/12/1938
|
26/2/1970
|
Thôn Ngọc Quan, xã Lâm Thao, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp III Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
13684
|
ĐOÀN THỊ SÁU
|
12/6/1952
|
7/12/1973
|
Xã Hoàng Ninh, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cán bộ Y tế, tỉnh Hà Bắc
|