Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
13535
|
NGUYỄN VĂN NĂM
|
14/6/1950
|
4/9/1973
|
Xóm Đông, xã An Hà, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp II xã Mỹ Hà, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
13536
|
NGUYỄN VIẾT NĂM
|
5/7/1945
|
0/12/1974
|
Thôn Nhân Hữu, xã Nhân Thắng, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Viện Thiết kế đường Sắt - Bộ GTVT
|
13537
|
PHẠM VĂN NĂM
|
0/11/1944
|
24/4/1974
|
Xóm Tư, xã Tân Mỹ, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Đội 7 Công ty 20 Cục Công trình II - Bộ GTVT
|
13538
|
LÊ NGỌC NĂNG
|
1942
|
|
Thôn An Phú, xã Song Mai, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
|
13539
|
NGUYỄN NGỌC NỀN
|
26/6/1949
|
3/3/1975
|
Thôn Chân Làng, xã Yên Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Công nhân Bưu điện tỉnh Nam Hà
|
13540
|
NGUYỄN VĂN NIÊN
|
27/5/1951
|
1/4/1975
|
Thôn Hà Mỹ, xã Chu Điện, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Đại học Lâm nghiệp TW
|
13541
|
TRẦN VĂN NIÊN
|
24/7/1945
|
3/4/1967
|
Xóm Xuân Than, xã Bố Hạ, huyện Yên Thế, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Huấn luyện Kĩ thuật-Bộ tổng Tham mưu
|
13542
|
NGUYỄN BÁ NINH
|
27/4/1955
|
24/5/1975
|
Thôn Dọi, xã Phù Chẩu, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Kỹ thuật Lâm nghiệp Trung ương Hữu Lũng tỉnh Lạng Sơn
|
13543
|
NGUYỄN THỊ NINH
|
13/7/1949
|
24/6/1975
|
Thôn Bảo An, xã Hoàng An, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
Ngân hàng Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng
|
13544
|
NGUYỄN VĂN NINH
|
14/9/1953
|
0/2/1973
|
Xóm I, xã Đại Phúc, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Nhà in Báo Nhân dân
|
13545
|
PHAN THỊ NỤ
|
5/11/1950
|
25/8/1970
|
Thôn Tân Tiến, xã Việt Ngọc, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Trung học Dược - Bộ Y tế - Hưng Yên
|
13546
|
PHÍ QUANG NỤ
|
18/6/1945
|
11/11/1970
|
Xóm Liễu Đê, xã Tân Liễu, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Nông nghiệp - Hà Bắc
|
13547
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGA
|
3/5/1953
|
8/6/1973
|
Thôn Phố Hồ, xã Song Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp 1 xã Ninh Xá, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
13548
|
TRƯƠNG THỊ KIM NGA
|
10/10/1952
|
3/4/1975
|
Xã Đồng Nguyên, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
|
13549
|
NGUYỄN THỊ NGÀ
|
18/1/1947
|
|
Làng Phù Lưu, xã Tân Hồng, huyện Từ Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
|
13550
|
NGUYỄN XUÂN NGÀ
|
12/12/1944
|
30/1/1975
|
Thôn Tiểu Than, xã Vạn Ninh, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Lâm nghiệp tỉnh Bắc Thái
|
13551
|
DƯƠNG VĂN NGÃI
|
20/10/1945
|
24/1/1972
|
Xóm Đồng Thịnh, xã Nhã Nam, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Vô Tuyến điện - Đài Vi Ba Hà Nội
|
13552
|
HOÀNG VĂN NGẢNH
|
7/8/1955
|
|
Xóm Đông, xã An Hà, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
|
13553
|
NGUYỄN THỊ NGÂN
|
1/5/1954
|
|
Xã Quang Trung, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
|
13554
|
NGUYỄN VĂN NGHỀ
|
22/11/1948
|
24/2/1972
|
Thôn Viêm Xá, xã Hoà Long, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
Trường K27 - CP16 Hà Nội
|
13555
|
ĐÀO XUÂN NGHÊNH
|
10/3/1943
|
10/4/1975
|
Thôn Đại Thượng, xã Đại Đồng, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cấp II xã Tri Phương, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
13556
|
HOÀNG VĂN NGHỊ
|
21/10/1954
|
1972
|
Xã Trung Kênh, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
K72 - Tổng Cục bưu điện
|
13557
|
LÊ ĐỨC NGHỊ
|
15/1/1935
|
4/2/1975
|
xã Tân Tiến, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Ban Kiến thiết Nhà máy Gạch Bích Sơn II Hà Bắc
|
13558
|
NGUYỄN THỊ NGHÌ
|
4/4/1954
|
1/3/1975
|
Xã Minh Tâ, huyên Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Trung học Kỹ thuật thương nghiệp Ba Vì, Hà Tây
|
13559
|
ĐÀO MINH NGHĨA
|
29/2/1956
|
10/4/1975
|
Xã Đông Phú, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
Đội 16 Đoàn Điều tra 5 Hà Giang - Viện Điều tra quy hoạch
|
13560
|
LÊ VĂN NGHĨA
|
20/1/1950
|
29/1/1975
|
Thôn Phù Lựu, xã Tân Hồng, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Lâm trường Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc
|
13561
|
NGUYỄN TUẤN NGHĨA
|
27/10/1948
|
12/12/1974
|
Thôn Phúc Lợi, xã Đức Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
Đội Cơ giới 21 Công ty Xây dựng Thuỷ lợi I - Bộ Thuỷ lợi
|
13562
|
NGUYỄN VĂN NGHĨA
|
2/5/1955
|
5/5/1975
|
Thôn Yên Vinh, Xã Yên Mỹ, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Xây dựng Thuỷ lợi I
|
13563
|
PHẠM VĂN NGHĨA
|
18/11/1954
|
30/9/1973
|
Thôn Trà Xuyên, xã Phúc Xuyên, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Lái xe tỉnh Hà Bắc
|
13564
|
LÊ NGHIÊM
|
4/4/1955
|
25/3/1974
|
Xóm Lý, xã Việt Lập, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Lâm trường Hữu Lũng tỉnh Lạng Sơn
|
13565
|
TRẦN VĂN NGHIÊM
|
24/9/1952
|
1973
|
Xã Châu Minh, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp I Cảnh Trung, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
13566
|
TRIỆU THỊ NGHIÊM
|
02/3/1949
|
|
Xã Trung Lương, huyện Định Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
|
13567
|
TRẦN ANH NGHIÊN
|
24/9/1950
|
12/6/1973
|
Xã Châu Minh, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cấp I, xã Cảnh Thuỵ, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
13568
|
NGUYỄN CÔNG NGHIỆP
|
15/2/1953
|
0/2/1973
|
Xã Hương Tân, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
Xí nghiệp Hàng hoá số 6
|
13569
|
NGUYỄN VĂN NGÓ
|
3/5/1953
|
10/7/1974
|
Phố Kim, xã Phương Sơn. huyện Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc
|
Xí nghiệp Vận tải Hàng hoá Số 22 huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
13570
|
NGUYỄN ĐINH NGỌ
|
25/2/1951
|
12/12/1974
|
Thôn Nguyễn, xã Bồng Nguyên, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Đội Xe máy 16 thuộc Công ty Xây dựng Thủy lợi I - Bộ Thủy lợi
|
13571
|
NGUYỄN TIẾN NGỌ
|
18/11/1954
|
19/2/1974
|
Thôn Đầu Câu, xã Cao Thượng, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Lái xe tỉnh Hà Bắc
|
13572
|
VŨ HỮU NGÕ
|
1/7/1938
|
20/9/1966
|
Thôn Ngọc Quán, xã Lâm Thao, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Viện Ngiên cứu Đông y
|
13573
|
LƯƠNG GIA NGỌC
|
5/2/1946
|
7/6/1972
|
Thôn Hữu Ái, xã Giang Sơn, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
|
13574
|
MAI LƯƠNG NGỌC
|
2/8/1947
|
|
Xã Tân Sỏi, huyện Yên Thế, tỉnh Hà Bắc
|
Nhân viên Đài phát thah Huế
|
13575
|
NGUYỄN ĐỨC NGỌC
|
30/3/1941
|
2/4/1967
|
Thôn Xuân Ổ, xã Võ Cường, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cán bộ Y tế TW
|
13576
|
NGUYỄN VĂN NGỌT
|
17/8/1952
|
1/11/1974
|
Xóm Xuân Biều, xã Xuân Cẩm, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
Phòng Việt Yên - Ty Giáo dục tỉnh Hà Bắc
|
13577
|
NGUYỄN ĐĂNG NGÔN
|
20/10/1949
|
13/1/1974
|
Thôn Hoài Thượng, xã Liên Bảo, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Nhà máy Cơ khí Đáp Cầu, tỉnh Hà Bắc
|
13578
|
ĐỖ THỊ NGUYÊN
|
13/8/1952
|
1973
|
Thôn Hoàng Xá, xã Quyết Định, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cấp I Song Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
13579
|
KIM NGỌC NGUYÊN
|
10/4/1943
|
16/12/1974
|
Thôn Cầu Đào, xã Nhân Thắng, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Lái xe thuộc Đoạn bảo dưỡng Đường bộ tỉnh Hà Bắc
|
13580
|
NGÔ VĂN NGUYÊN
|
14/12/1954
|
22/2/1974
|
Xã Xuân Cẩm, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
Trường lái xe số 1, Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
13581
|
NGUYỄN THỊ NGUYÊN
|
20/10/1954
|
0/1/1975
|
Xã Đồng Kỳ, huyện Yên Thế, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Công nhân kỹ thuật Lâm nghiệp TW
|
13582
|
NGUYỄN VĂN NGUYÊN
|
5/1/1947
|
22/2/1975
|
Xóm Nội, xã Việt Lập, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Ty giao thông vận tải tỉnh Hà Bắc
|
13583
|
TRƯƠNG QUANG NGUYÊN
|
20/4/1940
|
0/1/1966
|
Xã Hán Quảng, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
|
13584
|
NGUYỄN BÁ NGỰ
|
3/6/1947
|
12/11/1974
|
Thôn Ngô Nội, xã Trung Nghĩa, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
Giáo viên Cấp I xã Ngọc Thiện, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|