Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
1202
|
HÀ VĂN CỬU
|
15/4/1918
|
27/11/1963
|
Xã Phú An Hoà, huyện An Hoá, tỉnh Bến Tre
|
Bệnh viện Cầu Niệm - Hải Phòng
|
1203
|
BỒ VĂN CHÀ
|
1937
|
|
Xã Thạnh Ngãi, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
|
1204
|
LÊ VĂN CHÀ
|
1933
|
20/3/1974
|
Ấp An Nhơn 3, xã An Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
T72, K3 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
1205
|
NGUYỄN VIẾT CHÀ
|
19/9/1931
|
1/10/1965
|
Xã Bình Hoà, huyện Giồng Tôm, tỉnh Bến Tre
|
Trường Đại học Y khoa - Bộ Y tế
|
1206
|
HỒ MINH CHÁNH
|
1922
|
5/12/1974
|
Xã Nhuận Thú Tân, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Nông trường Vân Du tỉnh Thanh Hoá
|
1207
|
MẠCH CHÁNH
|
1933
|
16/4/1965
|
Xã Dòng Chôm, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Trường Công đoàn TW
|
1208
|
PHẠM MINH CHÁNH
|
0/9/1934
|
23/5/1975
|
Xã Thạch Ngãi, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
K15 Hà Đông tỉnh Hà Tây
|
1209
|
VÕ VĂN CHÁNH
|
1921
|
10/3/1975
|
Xã Long Thạnh, huyện An Hoá, tỉnh Bến Tre
|
Nông trường Vân Du huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|
1210
|
NGUYỄN VĂN CHÁT
|
0/1/1927
|
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
|
1211
|
BÙI VĂN CHẮC
|
15/8/1929
|
0/1/1965
|
An Bình Tây, Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Bộ Kiến trúc
|
1212
|
NGUYỄN VĂN CHĂM
|
10/11/1943
|
22/5/1975
|
Xã An Ngãi Tây, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
|
1213
|
NGUYỄN VĂN CHẶT
|
12/9/1935
|
15/4/1965
|
Xã Phước Lập, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Xí nghiệp In vùng mỏ tỉnh Quảng Ninh
|
1214
|
HỒ CHẤN
|
1/3/1910
|
20/4/1975
|
Xã Tân Hào, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Công ty Điện lực, Hà Nội
|
1215
|
NGUYỄN HUỲNH CHÂN
|
15/7/1932
|
7/5/1973
|
Xã Tân Thành Bình, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Ban Nghiên cứu Lịch sử Đảng TW
|
1216
|
TRẦN QUANG CHẨN
|
1925
|
18/2/1970
|
Xã Hương Mỹ, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Nông trường Xuân Mai huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
1217
|
PHẠM VĂN CHẤT
|
0/12/1930
|
2/1/1964
|
Xã An Bình Tây, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Bộ Văn hóa
|
1218
|
ĐỖ MINH CHÂU
|
0/10/1930
|
20/3/1975
|
Xã An Hội, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Ban Quản lý hợp tác xã nông nghiệp Trung ương
|
1219
|
HOÀNG MINH CHÂU
|
0/12/1933
|
25/5/1965
|
Xã Phú Lộc, huyện An Hoá, tỉnh Bến Tre
|
Trường Đại học Kinh tế Tài chính TW Hà Nội
|
1220
|
HUỲNH MINH CHÂU
|
7/10/1933
|
20/4/1965
|
Xã Phú Lộc, huyện An Hóa, tỉnh Bến Tre
|
Ban Liên hiệp HTX - Thủ công nghiệp Hà Nội
|
1221
|
LÊ HỒNG CHÂU
|
0/12/1930
|
24/4/1962
|
Xã Phú Túc, huyện An Hoà, tỉnh Bến Tre
|
UBHC Hà Nội
|
1222
|
NGUYỄN HUỲNH CHÂU
|
0/7/1922
|
|
Xã Tân Thuận Bình, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Tổng cục Thống kê
|
1223
|
NGUYỄN NGỌC CHÂU
|
1/10/1935
|
5/2/1965
|
Ấp I, xã Hữu Định, h uyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Lớp phóng viên - Việt Nam thông tấn xã
|
1224
|
NGUYỄN THÀNH CHÂU
|
10/10/1937
|
5/3/1974
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Nông trường Vân Du - Thanh Hóa
|
1225
|
NGUYỄN TRUNG CHÂU
|
2/2/1921
|
25/3/1975
|
Xã Tân Thanh, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
Tổng Công ty Vật tư Nông nghiệp - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
1226
|
NGUYỄN VĂN CHÂU
|
2/6/1928
|
6/3/1975
|
Xã An Hội 1, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre
|
Nông trường Ba Vì, Hà Tây
|
1227
|
NGYỄN HIỆP CHÂU
|
15/8/1930
|
25/3/1975
|
Xã Định Thủy, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Nông trường Quốc doanh Vân Du, Thanh Hóa
|
1228
|
TRẦN HỮU CHÂU
|
11/10/1940
|
25/10/1973
|
Xã Định Thuỷ, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
1229
|
MAI CHI
|
0/12/1931
|
29/3/1965
|
Xã Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú , tỉnh Bến Tre
|
Trường Y tế Thanh Hóa
|
1230
|
ĐẶNG HỮU CHÍ
|
1947
|
19/3/1974
|
Ấp 28, xã Minh Đức, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72
|
1231
|
NGUYỄN HỮU CHỈ
|
1924
|
16/8/1970
|
Xã An Định, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Nông trường Tam Đảo tỉnh Vĩnh Phúc
|
1232
|
NGUYỄN HỮU CHÍ
|
1/2/1922
|
0/5/1975
|
Xã An Định, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Ty Bảo đảm hàng hải Hải Phòng
|
1233
|
NGUYỄN HỮU CHÍ
|
26/6/1934
|
28/11/1973
|
Xã Bình Đại, huyện An Hoá, tỉnh Bến Tre
|
Trường cấp 3 Cẩm Thuỷ - Thanh Hoá
|
1234
|
NGUYỄN VĂN CHỈ
|
2/2/1922
|
8/6/1962
|
Xã Phú Hưng, huyện Châu Thành , tỉnh Bến Tre
|
Nhà máy Cao su Hà Nội
|
1235
|
LÊ QUYẾT CHIẾN
|
1930
|
10/7/1961
|
xã Bình Khánh, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Phòng Điện ảnh quân đội - Tổng cục Chính trị
|
1236
|
LÊ QUYẾT CHIẾN
|
|
|
Xã Bình Khánh, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
|
1237
|
NGUYỄN VĂN CHIẾN
|
0/1/1945
|
11/3/1974
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Nhà máy Cơ khí, Trần Hưng Đạo, Hà Nội
|
1238
|
VÕ VĂN CHIẾN
|
1946
|
24/6/1975
|
Xã Phước Long, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
|
1239
|
ĐẶNG VĂN CHIÊU
|
1946
|
|
Xã Bình Khánh, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
|
1240
|
LÊ QUANG CHIẾU
|
15/2/1902
|
0/7/1975
|
Xã Thới Vinh, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre
|
Ban Tổ chức Trung ương Cục miền Nam
|
1241
|
NGUYỄN VĂN CHIÊU
|
1/8/1927
|
27/11/1973
|
Xã Sơn Định, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre
|
Đội Khai hoang Cơ giới 9 thuộc Công ty Khai hoang Cơ giới - Ủy ban Nông nghiệp Tw
|
1242
|
DƯƠNG VĂN CHỈNH
|
1931
|
14/10/1971
|
Xã Thạch Phú, huyện Thạch Phú, tỉnh Bến Tre
|
Công ty Khai hoang Cơ giới - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
1243
|
HUỲNH VĂN CHÍNH
|
5/5/1951
|
4/12/1974
|
Xã Mỹ Chánh Hoà, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Xưởng Cơ khí mỏ Than Vàng Danh Uông Bí Quảng Ninh
|
1244
|
LÊ VĂN CHÍNH
|
1940
|
|
Xã Tân Trung, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
|
1245
|
NGUYỄN CHÍNH
|
1/11/1938
|
12/2/1974
|
Xã Hương Mỹ, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Tổng Công ty Thiết bị - Bộ Vật tư
|
1246
|
NGUYỄN VĂN CHỈNH
|
15/1/1934
|
0/2/1975
|
Xã Mỹ Thạch, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
Trường Công nhân Lái xe số 2 Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phú
|
1247
|
NGUYỄN VĂN CHÍNH
|
18/5/1946
|
7/12/1973
|
Xã Trường Đa, huyện Sóc Sải, tỉnh Bến Tre
|
Ủy ban Nông nghiệp Đại Từ, Bắc Thái
|
1248
|
NGUYỄN VĂN CHÍNH
|
0/10/1937
|
|
Xã Phú Phụng, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre
|
|
1249
|
PHẠM THỊ CHỈNH
|
26/12/1923
|
20/3/1974
|
Xã Sơn Định, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre
|
|
1250
|
TRẦN HỮU CHỈNH
|
30/12/1938
|
9/5/1975
|
Xã An Nhơn, huyện Thạch Phú, tỉnh Bến Tre
|
Xí nghiệp Cơ khí Kiến thiết Hải Phòng
|
1251
|
TRẦN VĂN CHÍNH
|
8/10/1937
|
1/10/1973
|
Xã Phú Lộc, huyện An Hoá, tỉnh Bến Tre
|
Tổng Công ty Xuất nhập khẩu Khoáng sản - Bộ Ngoại thương
|