Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
13485
|
PHẠM VĂN MAI
|
2/6/1943
|
10/4/1975
|
Thôn Cựu Tự, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp II Đức Long, huyện Quế Võ, Hà Bắc
|
13486
|
NGÔ MINH MẠN
|
6/8/1949
|
2/5/1975
|
Xã Tân Cầu, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Bưu điện Hà Bắc
|
13487
|
NGUYỄN CÔNG MẠNH
|
8/5/1956
|
30/4/1974
|
Thôn Tam Hà, xã Ngọc Thiện, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
|
13488
|
ĐẶNG XUÂN MÃO
|
1/5/1936
|
1/11/1974
|
Xã Tân Trung, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Ngân hàng Yên Thế, Hà Bắc
|
13489
|
HOÀNG VĂN MÃO
|
25/11/1945
|
22/11/1968
|
Thôn Cẩm Trung, xã Xuân Cẩm, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
Phòng Bưu điện Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
13490
|
VŨ QUANG MÃO
|
10/2/1950
|
15/10/1974
|
Thôn Đinh, xã Chi Phương, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp I Dũng Liệt, huyện Yên Phong, Hà Bắc
|
13491
|
BÙI QUANG MĂNG
|
20/3/1935
|
16/2/1975
|
Thôn Lai Tê, xã Trung Chính, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Phòng Quản lý Hợp tác hóa huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
13492
|
NGUYỄN VĂN MẬN
|
20/6/1945
|
1/11/1974
|
Xã Cao Xá, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Ngân hàng huyện Tân Yên, Hà Bắc
|
13493
|
NGUYỄN TRỌNG MẬU
|
4/6/1934
|
11/11/1970
|
Thôn Lạc Thổ, xã Song Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Hội Phổ biến khoa học và Kỹ thuật huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
13494
|
TRẦN QUANG MẬU
|
12/10/1946
|
1975
|
Thôn Đình Cả, xã Nội Duệ, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Sở Quản lý phân phối điện khu vực 7 Hà Bắc
|
13495
|
NGUYỄN VĂN MỄ
|
1/5/1937
|
21/2/1969
|
Thôn Hà Nội, xã Đại Thành, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
|
13496
|
NGUYỄN VĂN MỆNH
|
0/7/1940
|
20/12/1974
|
Xóm Thuận, xã Tân Thanh, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Đường 773 - Cục Công trình 1 tỉnh Quảng Bình
|
13497
|
TRẦN VĂN MÍCH
|
10/5/1953
|
|
Xóm Chản Đồng, xã Yên Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
|
13498
|
NGUYỄN VĂN MIÊN
|
20/4/1955
|
2/11/1974
|
Thôn Nghiêm Xá, xã Hàm Sơn, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
Trường K27 Đào tạo Kỹ thuật Thông tin
|
13499
|
ĐỖ XUÂN MINH
|
20/3/1951
|
1/7/1974
|
Thôn Mai Thương, xã Mai Đình, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
Xưởng Cơ khí - Công ty Cầu 5
|
13500
|
DƯƠNG QUANG MINH
|
20/10/1948
|
5/10/1971
|
Xã Đĩnh Kế, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
|
13501
|
LÊ THỊ MINH
|
10/9/1945
|
31/10/1974
|
Xã Đức Hợp, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Ngân hàng huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
13502
|
NGÔ VĂN MINH
|
12/1/1948
|
28/9/1972
|
Xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Đại học Dược khoa thành phố Hà Nội
|
13503
|
NGUYỄN QUANG MINH
|
1/1/1952
|
14/9/1973
|
Xã Ngọc Vân, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp II - Đồng Tiến xã Đồng Vương huyện Yên Thế tỉnh Hà Bắc
|
13504
|
NGUYỄN TẤT MINH
|
19/5/1949
|
0/4/1975
|
Xã Đình Bảng, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Sở Điện 7 tỉnh Hà Bắc
|
13505
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
20/9/1945
|
24/2/1972
|
Thôn Quế Sơn, xã Thái Sơn, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
Trường K27 CP16 Hà Nội
|
13506
|
NGUYỄN XUÂN MINH
|
20/9/1945
|
|
Xã Thái Sơn, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
|
13507
|
PHAN VĂN MINH
|
1946
|
|
Xã Tân Thanh Vân, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Cầu đường - Ty Giao thông Hà Bắc
|
13508
|
THÂN THỊ MINH
|
13/1/1950
|
1972
|
Xóm Xy, thôn Như Thiết, xã Hồng Thái, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược
|
13509
|
TÔ QUANG MINH
|
3/3/1953
|
0/3/1974
|
Hợp tác xã Tiền Phong, xã Nghĩa Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
13510
|
TRẦN QUANG MINH
|
20/6/1952
|
1/1/1974
|
Xóm Khoát, Xã Việt Lập, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
K73 Hà Trung tỉnh Thanh Hóa
|
13512
|
NGUYỄN ĐÌNH MỘC
|
1/7/1950
|
1974
|
Thôn Mao Rộc, xã Phượng Mao, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Đội 505 Công ty Cầu 5 Gia Lâm - Hà Nội
|
13513
|
NGUYỄN XUÂN MỘC
|
23/9/1948
|
28/12/1973
|
Thôn Phú Văn, xã Phú Hòa, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Máy kéo tỉnh Hà Bắc
|
13514
|
CHU BÍCH MÙI
|
23/3/1956
|
6/5/1975
|
Thôn Cầu Gạo, xã Hòa Bình, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
Đoàn Thanh niên Xung Phong 341 - 03
|
13515
|
NGUYỄN BÁ MÙI
|
1957
|
28/2/1975
|
Thôn Cổ Lâm, xã Bình Định, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Giao thông Vận tải Hà Bắc
|
13516
|
NGUYỄN XUÂN MÙI
|
15/8/1955
|
0/2/1974
|
Thôn Lũng Giang, xã Văn Tương, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Xí nghiệp Gỗ tức Xí nghiệp 22 Công ty 15 B C11R
|
13517
|
THÂN THỊ MÙI
|
26/1/1946
|
24/11/1968
|
Xã Phi Mô, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cán bộ Y tế - Hà Bắc
|
13518
|
ĐẶNG ĐÌNH MUNG
|
30/12/1938
|
0/1/1975
|
Thôn Sơn Giao, xã Ngọc Sơn, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
Lâm trường Ba Lòng - Ty Lâm nghiệp Quảng Trị
|
13519
|
NGUYỄN THỊ MỪNG
|
16/5/1952
|
2/4/1975
|
Thôn Tân Trung, xã Ngọc Châu, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cấp I xã Phương Sơn, huyện Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc
|
13520
|
NGUYỄN THỊ MINH MƯỢN
|
3/11/1947
|
21/2/1969
|
Thôn Ngọc Nội, xã Chạm Lộ, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
|
13521
|
NGUYỄN THỊ MỨT
|
20/4/1951
|
13/12/1972
|
Thôn Sơn Nam, xã Nam Sơn, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược, Hải Hưng
|
13522
|
TRẦN XUÂN MY
|
|
|
Thôn Bút Tháp,xã Đình Tổ,huyện Ngọc Thành, tỉnh Hà Bắc
|
|
13523
|
NGHIÊM PHÚ MỸ
|
11/7/1937
|
31/11/1965
|
Xã Tân Đỉnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Xưởng phim truyện Bộ Văn hóa K15 Ban Tổ chức Trung ương
|
13524
|
NGUYỄN VĂN MỸ
|
4/10/1951
|
10/4/1974
|
Xã Quảng Minh, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cấp II Ngô Sĩ Liên thị xã Bắc Giang, tỉnh Hà Bắc
|
13525
|
NÔNG THỊ NẠI
|
1949
|
|
Xã Xuân Hương, huyện Yên Thế, tỉnh Hà Bắc
|
Trường THCN Dược
|
13525
|
NGUYỄN VĂN MỊCH
|
1937
|
|
Xã Mai Trung, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
|
13526
|
BẠCH HỒNG NAM
|
8/3/1944
|
25/6/1974
|
Xã Nhân Thắng, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Đường 771, Vinh - Cục Công trình I - Bộ GTVT
|
13527
|
NGUYỄN PHỤ NAM
|
6/6/1945
|
20/2/1969
|
Thôn Trung Hòa, xã Đình Bảng, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cán bộ Tài chính Kế toán Ngân hàng Trung ương
|
13528
|
NGUYỄN PHƯƠNG NAM
|
29/6/1955
|
11/12/1972
|
Thôn Đông Côi, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Trường K27 Cục Bưu điện TW - Tổng cục Bưu điện
|
13529
|
NGUYỄN VĂN NAM
|
25/5/1954
|
1974
|
Xã Kim Chân, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Cục Bưu điện TW CP16
|
13530
|
TRỊNH NAM
|
10/7/1938
|
1975
|
Xã Mỹ Hà, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Đoàn 12 - K100
|
13531
|
NGUYỄN VĂN NẠO
|
22/10/1948
|
1/2/1975
|
Thôn Ngọc Lâm, xã Song Liễu, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Nhà máy Đại tu máy Kéo
|
13532
|
HOÀNG THỊ NĂM
|
14/4/1945
|
18/11/1968
|
Xã Tam Giang, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cán bộ Y tế - Hà Bắc
|
13533
|
NGUYỄN ĐỨC NĂM
|
5/7/1952
|
30/1/1975
|
Xóm Mỹ Tượng, xã Lãng Sơn, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Lâm trường Yên Dũng tỉnh Hà Bắc
|
13534
|
NGUYỄN KHẮC NĂM
|
10/3/1953
|
11/12/1974
|
Thôn Bình Than, xã Cao Đức, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Ban Tiếp nhận Thiết bị Đồng Đăng, tỉnh Lạng Sơn
|