Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
13435
|
ĐỖ VĂN LỘC
|
27/8/1956
|
17/4/1975
|
Xóm Biền Đông, xã Cảnh Thụy, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Đoàn Điều tra 5 tỉnh Tuyên Quang
|
13436
|
HOÀNG HỮU LỘC
|
24/3/1948
|
9/9/1967
|
Thôn Phù Lưu, xã Tân Hồng, huyện Từ Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Đài điện báo Trung ương - Cục Điện chính - Tổng cục Bưu điện truyền thanh
|
13437
|
NGUYỄN BÁ LỘC
|
|
31/3/1975
|
Xã Thanh Lâm, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Xây dựng Thủy lợi II thuộc Bộ Thủy lợi
|
13438
|
NGUYẼN VĂN LỘC
|
16/11/1933
|
18/3/1975
|
Thôn La Miệt, xã Yên Giã, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Cửa hàng Vật tư Việt Yên thuộc Công ty Vật tư Hà Bắc
|
13439
|
NGUYỄN VĂN LỘC
|
26/4/1954
|
26/11/1973
|
Xã Đáp Cầu, huyện Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Lái xe tỉnh Hà Bắc
|
13440
|
NGUYỄN VĂN LỘC
|
7/4/1952
|
30/7/1974
|
Xã Hạp Lĩnh, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Trung học Thủy lợi TW
|
13441
|
NGUYỄN NGỌC LƠ
|
1/12/1952
|
1/11/1974
|
Xã Đình Tỏ, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp I Nghĩa Hưng, Lạng Giang, Hà Bắc
|
13442
|
HÀ ĐỨC LỢI
|
4/2/1954
|
|
Thôn Hạ, xã Mỹ Thái, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
|
13443
|
NGUYỄN THỊ LỢI
|
12/5/1952
|
1974
|
Thôn Lũng Giang, xã Vân Dương, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Trung học Ngân hàng miền Núi
|
13444
|
NGUYỄN MINH LUÂN
|
2/6/1948
|
11/10/1971
|
Thôn Cầu Đào, xã Nhân Thắng, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Nhà máy Cơ khí C50 - bộ Công nghiệp nhẹ
|
13445
|
ĐOÀN ĐÌNH LUẬN
|
17/12/1951
|
13/12/1974
|
Thôn An Trụ, xã An Thịnh, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Đội khảo sát 34
|
13446
|
TRẦN ĐỨC LUẬN
|
6/5/1954
|
6/5/1975
|
Thôn Trung Tiến, xã Song Vân, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Xí nghiệp Vận tải V73
|
13447
|
TRẦN HỮU LUẬN
|
22/10/1953
|
19/2/1975
|
Xã Hoàng Thanh, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Bổ túc Văn hóa xã Tân Hoa, huyện Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc
|
13448
|
HOÀNG VĂN LUẬT
|
7/3/1950
|
|
Xóm Thanh Cảm, xã Tân Tiến, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
|
13449
|
MAI VĂN LỤC
|
5/5/1946
|
26/2/1974
|
Thôn Nghiêm, xã Phượng Mao, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Xí nghiệp Vận tải ô tô số 4, tỉnh Hải Hưng
|
13450
|
NGUYỄN ĐĂNG LỤC
|
21/3/1948
|
20/9/1966
|
Xã Hương Vỹ, huyện Yên Thế, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Bưu điện Truyền thanh Hà Nam thuộc Tổng Cục Bưu điện
|
13451
|
LÊ VĂN LUNG
|
1940
|
19/7/1965
|
Xã Thái Đào, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
|
13452
|
PHAN VĂN LUNG
|
4/6/1954
|
17/7/1974
|
Xã Thị Cầu, huyện Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
Đội xe 162 Xí nghiệp 16 - Cục Vận tải đường bộ
|
13453
|
NGUYỄN TRỌNG LŨNG
|
27/11/1945
|
25/2/1975
|
Xã Vạn Ninh, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Tài chính Trung ương
|
13454
|
ĐỖ VĂN LŨY
|
6/6/1953
|
26/11/1973
|
Xóm LIễu Đê, huyện Tân Liễu, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Lái xe Hà Bắc
|
13455
|
TRẦN QUANG LŨY
|
15/5/1943
|
20/7/1971
|
Thôn Hương Trai, xã Minh Tân, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Phòng Thủy lợi Cẩm Giàng tỉnh Hải Hưng
|
13456
|
THU THẾ LUYẾN
|
20/10/1941
|
8/6/1973
|
Xã Quảng Minh, huyện Việt Bắc, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Sư phạm cấp 2, số 3 tỉnh Hà Bắc
|
13457
|
VŨ ĐĂNG LUYỆN
|
30/1/1944
|
2/4/1975
|
Xóm Tưng, xã Mão Điền, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp II Canh Nâu, huyện Yên Thế, tỉnh Hà Bắc
|
13458
|
NGUYỄN VĂN LƯ
|
13/10/1953
|
|
Thôn Hoàng Mai, xã Hoàng Minh, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
|
13459
|
KHÚC THỊ LỰ
|
10/11/1948
|
|
Xã Song Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
|
13460
|
LÊ DUY LỮ
|
2/2/1951
|
30/4/1974
|
Thôn Vân Xuyên, xã Hoàng Vân, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
Nhà máy xay Đại Từ, tỉnh Bắc Thái
|
13461
|
TRIỆU VĂN LỰC
|
19/5/1950
|
30/1/1975
|
Thôn Trung Hòa, xã Mai Trung, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
Lâm trường Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc
|
13462
|
NGUYỄN MẬU LƯỢC
|
10/1/1953
|
1974
|
Thôn Dương Húc, xã Đại Đồng, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Vận tải B - Bộ Giao thông
|
13463
|
THÂN VĂN LƯƠNG
|
1/3/1953
|
0/7/1974
|
Xóm Quang Biển, xã Quảng Thịnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Giao thông Bưu điện tỉnh Quảng Trị
|
13464
|
NGUYỄN VĂN LƯƠNG
|
6/7/1939
|
20/11/1969
|
Thôn Trang Liệt, xã Đồng Quang, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp II Đồng Quang, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
13465
|
NGUYỄN VĂN LƯỠNG
|
13/3/1947
|
18/4/1974
|
Thôn Ngọc Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Ban Kiến thiết - Ty Giao thông Vận tải tỉnh Quảng Ninh
|
13466
|
NGUYỄN THỊ LƯỢNG
|
16/7/1947
|
12/11/1970
|
Thôn Tiên Long, xã Tương Giang, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Phòng Bưu điện thành phố Việt Trì, tỉnh Vĩnh Phú
|
13467
|
NGUYỄN VĂN LƯỢNG
|
18/8/1952
|
0/3/1975
|
Xã Vạn Ninh, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Cục Kiến thiết Cơ bản và Trang thiết bị - Bộ Nội thương
|
13468
|
VŨ DUY LƯỢNG
|
6/3/1951
|
8/5/1975
|
Xóm Chùa, thôn Đức Liễn, xã Hồng Thái, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Đội Vận tải 16 thuộc Công ty Xây dựng Thuỷ lợi I Việt Yên tỉnh Hà Bắc
|
13469
|
NGUYỄN VĂN LƯỢT
|
5/7/1943
|
27/2/1968
|
Thôn Dục Quang, xã Bích Sơn, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
13470
|
LÃ VĂN LƯU
|
12/5/1947
|
27/11/1967
|
Thị trấn Nhã Nam, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
13471
|
NGUYỄN VĂN LƯU
|
1951
|
|
Xã Hoàng Thanh, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
|
13472
|
NGUYỄN PHONG LƯU
|
2/12/1942
|
3/12/1974
|
Thôn Tiêu Long, xã Tương Giang, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Xây dựng Thủy lợi II - Bộ Thủy lợi
|
13473
|
TRẦN QUANG LƯU
|
20/5/1950
|
1974
|
Xã Mỹ Hà, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Đội cầu 3 - Cục Quản lý Đường bộ
|
13474
|
TĂNG VĂN LY
|
8/4/1953
|
12/2/1974
|
Xóm Nội Đình, xã Yên Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
Bộ Vật tư - Cục Kiến thiết cơ bản - đoàn xe 1/5
|
13475
|
CHU THỊ LÝ
|
18/4/1954
|
23/1/1975
|
Thôn Long Khánh, xã Việt Đoàn, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Trung cấp Ngân hàng I Trung ương Hà Bắc
|
13476
|
ĐÀO XUÂN LÝ
|
15/1/1955
|
10/12/1974
|
Thôn Ngọc Ninh, xã Hoàng Thanh, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
Trạm Máy kéo Tân Việt Hoà - Công ty Máy kéo Hà Bắc
|
13477
|
HOÀNG THỊ LÝ
|
15/2/1953
|
23/12/1973
|
Thôn Phúc Long, xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Bệnh viện T72 Quảng Trị
|
13478
|
TẠ THỊ LÝ
|
10/7/1953
|
|
Thôn Đan Phượng, xã Trí Yên, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
|
13479
|
TRẦN NGỌC LÝ
|
8/12/1950
|
8/5/1975
|
Xóm Ngạn, xã Tiên Lục, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Công trường I B Xây lắp I
|
13480
|
TRẦN NGỌC LÝ
|
14/2/1952
|
|
Xóm Quất, thôn Hòa Mục, xã Hợp Đức, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
|
13481
|
HOÀNG QUANG MAI
|
31/10/1953
|
22/2/1975
|
Thôn Hương Câu, xã Hương Lâm, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
Xí nghiệp cung ứng vật tư xây dựng số 5 - Bộ Xây dựng
|
13482
|
LÊ THANH MAI
|
19/2/1949
|
|
Phố Tự Do, thị xã Bắc Giang, tỉnh Hà Bắc
|
|
13483
|
NGÔ ĐẮC MAI
|
|
|
Xã Mão Điền, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
|
13484
|
NGUYỄN PHƯƠNG MAI
|
28/6/1953
|
3/3/1975
|
Xã Liên Sơn, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Trung học Ngân hàng miền núi TW
|