Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
13285
|
NGUYỄN ĐỨC HUẤN
|
28/4/1953
|
10/7/1974
|
Thôn Hạ, xã Hồng Phong, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Lái xe số I Hà Bắc
|
13286
|
NGUYỄN MINH HUẤN
|
1944
|
14/7/1970
|
Xã Hưng Đạo, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
Bộ Tư lệnh Công an vũ trang nhân dân
|
13287
|
NGUYỄN QUỐC HUẤN
|
8/12/1944
|
24/1/1973
|
Thôn Trà Lâm, xã Trí Quả, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật
|
13288
|
NGUYỄN VĂN HUẤN
|
9/4/1955
|
|
Thôn Tam Sơn, xã Thường Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Xăng dầu khu vực Hà Nội thuộc Tổng Công ty Xăng dầu
|
13289
|
TRẦN THỊ MINH HUẤN
|
7/10/1950
|
|
Xóm Huyện, xã Tiến Dũng, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
|
13290
|
LÊ MINH HUỆ
|
12/3/1953
|
8/6/1973
|
Xóm Chùa, xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp II Song Mai, Việt Yên, Hà Bắc
|
13291
|
NGÔ XUÂN HUÊ
|
10/8/1954
|
26/7/1973
|
Xã Mai Trung, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
|
13292
|
NGUYỄN HỒNG HUỆ
|
1/6/1949
|
11/2/1970
|
Thôn Cầu Gạo, xã Hòa Bình, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
Cơ công VTĐ A7C25 BC21/I thuộc Trung tâm Điện tín Hà Nội
|
13293
|
THÂN MINH HUỆ
|
2/6/1944
|
26/4/1974
|
Xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty 20 Cẩm Phả, Quảng Ninh
|
13294
|
TRỊNH THỊ HUỆ
|
12/2/1952
|
26/3/1973
|
Xã Đào Mỹ, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Trạm Sốt rét - Ty Y tế Tuyên Quang
|
13295
|
NGÔ VĂN HÙNG
|
1/3/1948
|
27/11/1971
|
Thôn Ninh Đông, xã Ninh Sơn, huyện Vĩnh Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Lái xe ôtô đoạn đầu máy thành phố Hà Nội
|
13296
|
NGUYỄN ANH HÙNG
|
24/8/1952
|
0/12/1974
|
Thôn Sơn, xã Hạp Lĩnh, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Trung học Thủy lợi TW
|
13297
|
NGUYỄN PHÚC HÙNG
|
11/6/1956
|
2/8/1974
|
Thôn Đông Xuất, xã Đông Thọ, huyện AN Phong, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cơ khí Nghiệp vụ tỉnh Nam Hà
|
13298
|
NGUYỄN TIẾN HÙNG
|
30/9/1948
|
28/9/1972
|
Xã Trường Sơn, huyệ Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
Vụ I Bộ Y tế
|
13299
|
NGUYỄN VĂN HÙNG
|
1954
|
|
Xã Phùng Tân, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
|
13300
|
NGUYỄN VĂN HÙNG
|
22/12/1955
|
26/4/1975
|
Xóm Trung Quê, xã Bảo Đài, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
Đoàn 5 - Viện Điều tra Quy hoạch Lâm nghiệp
|
13301
|
NGUYỄN VĂN HÙNG
|
12/4/1954
|
24/5/1973
|
Xã Song Thịnh, huyện Bắc Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Y sĩ tỉnh Hà Tây
|
13302
|
PHẠM CHÍ HÙNG
|
25/12/1953
|
12/6/1973
|
Thôn Chi Hồ, xã Tân Chi, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Phổ thông cấp II Việt Yên - Hà Bắc
|
13303
|
PHẠM VĂN HÙNG
|
6/8/1949
|
20/3/1969
|
Xóm Vĩnh An, xã Song Mai, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Cục Bưu điện Trung ương Hà Nội
|
13304
|
THÂN NHÂN HÙNG
|
6/10/1954
|
1/12/1972
|
Xã Dân Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường K27, Cục Bưu điện Trung ương
|
13305
|
VŨ CHÍ HÙNG
|
17/5/1956
|
9/3/1974
|
Xã Tân Hồng, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Khu đoàn Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
13306
|
THÂN VĂN HUỐNG
|
22/8/1947
|
|
Xã Mỹ hà, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
|
13307
|
CHU ANH HUY
|
25/5/1939
|
10/5/1971
|
53b khu phố Thị Cầu, thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
|
13308
|
NGÔ BÁ HUY
|
12/8/1944
|
29/4/1975
|
Xã Vạn An, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
Viện Nghiên cứu khoa học thủy lợi - Bộ Thủy lợi
|
13309
|
NGUYỄN NGỌC HUY
|
12/8/1948
|
25/11/1974
|
Xóm Bãi Ban, xã Nhã Nam, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Trung học thuỷ lợi miền Núi
|
13310
|
HÀ VĂN HUYÊN
|
18/1/1948
|
4/5/1971
|
Xóm Đông, xã lương Phong, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
Xưởng Cơ khí Công ty Cầu 5 thuộc Tổng cục Đường sắt
|
13311
|
NGÔ XUÂN HUYÊN
|
1/1/1943
|
11/11/1970
|
Thôn Hữu Định, xã Quang Minh, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Hà Bắc
|
13312
|
NGUYỄN XUÂN HUYÊN
|
1/10/1934
|
22/9/1965
|
Xã Từ Đức, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp II An Lâm, Nam Sách, Hải Dương
|
13313
|
NGÔ XUÂN HUYÊN
|
12/12/1943
|
|
Xã Quang Minh, huyện Hạ Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
|
13314
|
LÃ THỊ HUYỀN
|
5/3/1950
|
15/9/1971
|
xã Xuân Cẩm, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Y sĩ Nam Hà
|
13315
|
NGUYỄN TRỌNG HUYẾN
|
12/11/1948
|
10/4/1975
|
Xã Giang Sơn, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp I Bình Sơn, Lục Nam, Hà Bắc
|
13316
|
NGUYỄN HOÀNG HUYNH
|
2/1/1953
|
12/6/1973
|
Xã Nhã Nam, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Canh Nâu, huyện Yên Thế, tỉnh Hà Bắc
|
13317
|
NGUYỄN HỮU HUYNH
|
3/3/1940
|
27/11/1967
|
Thôn Mỏ Thổ, xã Minh Đức, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
13318
|
GIÁP VĂN HUỲNH
|
20/5/1956
|
22/1/1975
|
Xóm Vải, xã Bảo Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
Đoàn 5 - Viện Điều tra Quy hoạch - TP Hà Nội
|
13319
|
NGUYỄN PHƯƠNG HUỲNH
|
19/5/1949
|
11/2/1970
|
Thôn Khá Lễ, xã Võ Cường, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Cục Bưu điện Trung ương
|
13320
|
TRẦN DANH HUỲNH
|
19/8/1944
|
|
Thôn Phương Triện, xã Tân Lập, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
|
13321
|
VŨ ĐÌNH HUỲNH
|
5/4/1946
|
3/1/1975
|
Xã Đắp Cầu, huyện Vũ Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
Phòng Tài vụ Thu công nghiệp - Sở Tài chính - TP Hải Phòng
|
13322
|
VŨ ĐÌNH HỨA
|
0/2/1942
|
|
Xã Phá Lãng, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Phòng Bưu điện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
13323
|
NGUYỄN DUY HƯNG
|
12/4/1945
|
28/12/1973
|
Thôn Đồng Chuế, xã Nhân Hoà, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Trạm máy kéo Quế Võ - Công ty Máy kéo Hà Bắc
|
13324
|
NGUYỄN THỊ HƯNG
|
20/11/1949
|
17/12/1971
|
Xóm Tân Thịnh, xã Tân Thịnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Y sỹ Hà Bắc
|
13325
|
QUẢN PHÚC HƯNG
|
20/12/1945
|
11/11/1974
|
Xã Kép Tân Thịnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Thiết bị II, Đông Anh, Hà Nội
|
13326
|
TRẦN VĂN HƯNG
|
25/8/1935
|
4/9/1971
|
Xóm Chùa, xã Tiên Lục, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Nhà máy Dệt 8-3 Hà Nội
|
13327
|
LÊ TUẤN HƯƠNG
|
18/1/1944
|
11/11/1970
|
Thôn Vân Đình, xã Tiên Phong, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
Phòng Nông nghiệp huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
13328
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
|
4/12/1954
|
23/1/1975
|
Thôn Nhất Trai, xã Minh Tân, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
|
13329
|
TRẦN THỊ HƯƠNG
|
1950
|
|
Xã Yên Luật, huyện Hạ Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
|
13330
|
VŨ VĂN HƯƠNG
|
20/7/1945
|
|
Thôn Kiều Lương, xã Đức Long, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
|
13331
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG
|
8/5/1954
|
|
Xã Đức Thắng, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Trung cấp Ngân hàng I TW
|
13332
|
ĐẶNG THANH HỮU
|
1935
|
|
Xã Danh Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
|
13333
|
NGUYỄN ĐĂNG HY
|
13/6/1936
|
14/9/1973
|
Xã Nhân Thắng, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Phổ thông Cấp III Gia Lương Số 1, tỉnh Hà Bắc
|
13334
|
NGUYỄN NGỌC HY
|
23/10/1945
|
21/9/1971
|
Xóm Đông Tiến, xã Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Hà Bắc
|