Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
13134
|
LƯƠNG NGỌC ĐỦ
|
29/9/1951
|
1/4/1975
|
Xóm Đình, xã Đa Mai, thị xã Bắc Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Đội 4, Công ty Cơ giới đường bộ - Ty Giao thông Lạng Sơn
|
13135
|
NGUYỄN VĂN ĐỦ
|
9/9/1954
|
10/4/1974
|
Xóm Đình, xã Xuân Hương, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Giao thông Vận tải, Hà Bắc
|
13136
|
LÊ XUÂN ĐỨC
|
15/5/1938
|
1/11/1965
|
Xóm Đồng Quan, xã Hòa Bình, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
|
13137
|
NGÔ MINH ĐỨC
|
15/5/1948
|
23/5/1974
|
Xã Mại Đình, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
Hạt Giao thông Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
13138
|
NGUYỄN MẠNH ĐỨC
|
15/12/1956
|
|
Thôn Đông Yên, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
|
13139
|
NGUYỄN MINH ĐỨC
|
12/12/1949
|
5/11/1973
|
Xã Phù Lãng, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Lái xe Hà Bắc
|
13140
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC
|
15/5/1954
|
|
Thôn Đồng Quân, xã Đồng Kỳ, huyện Yên Thế, tỉnh Hà Bắc
|
|
13141
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC
|
6/7/1953
|
|
Thôn Mai Vũ, xã Minh Sơn, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
|
13142
|
NGUYỄN XUÂN ĐƯỢC
|
10/9/1948
|
20/4/1975
|
Xóm An Phú, xã Xuân Phú, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Đoàn văn công ca múa kịch Hà Bắc
|
13143
|
NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG
|
11/9/1955
|
16/2/1974
|
Thôn Xuân Dương, xã Vạn Ninh, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Xây dựng cầu 2 Lục Nam, Hà Bắc
|
13144
|
LÊ VĂN ĐƯỜNG
|
6/5/1950
|
16/12/1973
|
Xóm Bằng Ân, xã Ngọc Châu, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trạm Máy kéo, Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
13145
|
NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG
|
3/7/1946
|
1/7/1973
|
Thôn Sơn Giao, xã Ngọc Sơn, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp II Tiên Hưng, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
13146
|
NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG
|
16/6/1955
|
12/3/1973
|
Phố Lê Lợi, thị xã Bắc Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Lái xe - Ty Giao thông Hà Bắc
|
13147
|
NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG
|
2/11/1953
|
15/2/1974
|
Thôn Gạo, xã Phù Chẩn, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Đôi xe - Tổng Công ty Than và Xi Măng Hà Nội
|
13148
|
HOÀNG XUÂN ÉN
|
11/1/1951
|
7/2/1973
|
Thôn Vệ Xá, xã Đức Long, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Đội chiếu bóng 265, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
13149
|
ĐÀM THỊ GÁI
|
16/8/1951
|
12/11/1970
|
Thôn Hương Mạc, xã Minh Đức, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược
|
13150
|
TRẦN THỊ MINH GẤM
|
12/12/1949
|
11/2/1970
|
Xóm Liễu Nhan, xã Tân Liễu, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Thực tập sinh ở Trung Quốc về
|
13151
|
NGUYỄN VĂN GIA
|
6/9/1945
|
3/4/1967
|
Xóm Nội Hồ, thôn Cẩm Trung, xã Xuân Cẩm, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Kĩ thuật-Bộ tổng Tham mưu
|
13152
|
HỒ THỊ GIÁM
|
|
|
Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
|
13153
|
NGUYỄN PHƯƠNG GIANG
|
28/6/1948
|
1/2/1970
|
Thôn Khả Lễ, xã Võ Cường, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
đài C25 Trung tâm Điện tín Hà Nội - Tổng cục Bưu điện
|
13154
|
NGUYỄN VŨ GIANG
|
10/2/1947
|
|
Xóm Cầu Đen, xã Quang Tiến, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
|
13155
|
VÕ THÀNH GIANG
|
14/6/1945
|
8/6/1973
|
Thôn Dĩnh Sơn, xã Trung Sơn, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp I xã Ngọc Lâm, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
13156
|
LƯƠNG KIM GIAO
|
11/6/1955
|
20/1/1975
|
Thôn Cầu Đen, xã Quang Tiến, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Trung học Ngân hàng
|
13157
|
NGUYỄN QUANG GIAO
|
7/10/1947
|
15/5/1973
|
Thôn Chi Đống, xã Tân Chi, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Bệnh viện, huyện Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc
|
13158
|
TRỊNH NGỌC GIAO
|
12/8/1940
|
10/11/1970
|
Xóm Dinh Tiến, xã Bố hạ, huyện Yên Thế, tỉnh Hà Bắc
|
Ủy ban Kế hoạch tỉnh Hà Bắc
|
13159
|
NGUYỄN HỮU GIÁO
|
27/9/1928
|
|
Xã Đình Bảng, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
|
13160
|
NGUYỄN PHƯƠNG GIÁO
|
28/6/1947
|
5/1/1974
|
Thôn Sơn, xã Khắc Niệm, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Máy kéo, Hà Bắc
|
13161
|
NGUYỄN TẤT GIÁP
|
24/4/1944
|
20/2/1969
|
Thôn Yên Lãng, xã Tân Hồng, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Đại học Tài chính Kế toán, Bộ Tài chính
|
13162
|
NGUYỄN VĂN GIÁP
|
3/6/1937
|
21/9/1971
|
Xóm Sông, thôn Đình Tổ, xã Đình Tổ, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Phòng Nông nghiệp huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
13163
|
LÊ VĂN GIÀU
|
1930
|
|
Thôn Xuân Lai, xã Xuân Lai, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
|
13164
|
ĐÀO VĂN GIỚI
|
25/3/1953
|
6/12/1974
|
Xóm Heo, xã Nghĩa Hòa, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Đội Máy kéo số 4, Quế Võ, Hà Bằc
|
13165
|
HOÀNG PHỒ GIÓNG
|
10/10/1948
|
25/2/1975
|
Xã Tuấn Đạo, huyện Xuân Động, tỉnh Hà Bắc
|
Xí nghiệp Gạch Silicat Đông Triều, Quảng Ninh
|
13166
|
LÊ VĨNH HÀ
|
16/02/1947
|
|
Xã Làng Thư, huyện Yên Thế, tỉnh Hà Bắc
|
|
13167
|
TRẦN VĂN GIÚP
|
25/5/1953
|
24/1/1972
|
Xóm Ga, xã Hồng Thái, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
D15 Công an Nhân dân vũ trang
|
13168
|
HOÀNG TRẦN HÀ
|
1/1/1954
|
10/7/1974
|
Thôn Từ Phong, xã Cách Bi, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Trạm máy kéo Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
13169
|
NGHIÊM MẠNH HÀ
|
28/10/1946
|
16/1/1975
|
Xã Liên Sơn, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Đại học Tài chính Ngân hàng
|
13170
|
NGUYỄN DUY HÀ
|
4/1/1954
|
11/7/1974
|
Xã Chi Lăng, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Trạm Máy kéo Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
13171
|
NGUYỄN QUANG HÀ
|
15/1/1941
|
|
Thôn Quang Biểu, xã Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
|
13172
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ
|
25/11/1943
|
18/4/1975
|
Thôn Phù Lưu, xã Tân Hồng, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Xí nghiệp Mực văn phòng phẩm, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
13173
|
THÁI HÀ
|
18/11/1925
|
6/5/1975
|
Thôn Lã, xã Tân Hồng, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Vụ Nghệ thuật Hội Liên hiệp Văn học Nghệ thuật
|
13174
|
THÂN MẠNH HÀ
|
8/6/1948
|
2/5/1975
|
Xóm Chạm, xã Tiền Phong, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Công trường 1A Thông Gót, Trùng Khánh, Cao Bằng
|
13175
|
TRƯƠNG THỊ HÀ
|
20/8/1952
|
31/5/1973
|
Xóm 10, xã Đại Phúc, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp I Châu Phong, Quế Võ, Bắc Ninh
|
13176
|
TẠ HỒNG HẠ
|
5/4/1949
|
23/3/1975
|
Thôn Lý Hạ, xã Quảng Minh, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Ty giao thông Vận tải, tỉnh Hà Bắc
|
13177
|
BÙI XUÂN HẠC
|
18/6/1944
|
4/9/1973
|
Thôn Xuân Ái, xã Hòa Long, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
Bệnh viện Bắc Ninh
|
13178
|
TRẦN VĂN HÁCH
|
11/2/1951
|
12/7/1974
|
Thôn Xuân Dương, xã Vạn Linh, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Xí nghiệp Vận tải hàng hóa số 18 Hà Nội
|
13179
|
GIÁP VĂN HÀI
|
2/1/1941
|
5/7/1974
|
Xóm Chung, xã Vĩnh Quang, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Đại tu Đường bộ 103 huyện Gia Lâm,TP Hà Nội, thuộc Cục quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
13180
|
ĐOÀN THỊ HẢI
|
1949
|
|
Xã Đa Mai, huyện Bắc Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Trung học Tài chính Kế toán II
|
13181
|
NGÔ ĐÔNG HẢI
|
6/12/1950
|
30/1/1975
|
Thôn Phúc Hòa, xã Danh Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
Lâm trường Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc
|
13182
|
NGUYỄN HỒNG HẢI
|
20/4/1949
|
24/2/1972
|
Thôn Phú Mẫn, xã Hàm Sơn, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
13183
|
NGUYỄN QUANG HẢI
|
10/11/1947
|
13/1/1974
|
Thôn Nghiệm Xá, xã Việt Hùng, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
|