Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
13034
|
NGUYỄN NHÂN DẬT
|
1/8/1939
|
0/6/1975
|
Xã Tân Chi, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Cục Điều tra Quy hoạch TW
|
13035
|
BÙI VĂN DẬU
|
30/8/1956
|
5/4/1975
|
Xã Bảo Đài, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
Đoàn Điều tra 5 Tuyên Quang
|
13036
|
ĐÀO HỮU DẬU
|
1922
|
4/5/1968
|
Xã Chí Minh, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Ngân hàng huỵên Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
13037
|
HOÀNG ĐÌNH DẬU
|
12/10/1947
|
8/8/1969
|
Thôn Lâm Dương Trại, xã Vân Dương, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Tổ cơ giới tỉnh ủy Nghĩa Lộ
|
13038
|
HOÀNG VĂN DẬU
|
28/10/1954
|
1/4/1974
|
Thôn Cẩm Trọng, xã Mai Trung, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
Đoạn Bảo dưỡng đường bộ Hà Bắc - Ty Giao thông Hà Bắc
|
13039
|
PHAN VĂN DỊ
|
11/8/1946
|
5/11/1973
|
Xã An Hà, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Lái xe tỉnh Hà Bắc
|
13040
|
LÊ VĂN DÌA
|
23/1/1954
|
10/7/1974
|
Thôn Gia Phú, xã Bình Dương, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Cty Máy kéo Hà Bắc
|
13041
|
VŨ OĂNG DIỆP
|
1/3/1952
|
10/4/1972
|
Xã Mão Điền, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Phổ thông Cấp II Song Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
13042
|
NGUYỄN XUÂN DIỆU
|
8/11/1955
|
2/12/1974
|
Thôn Đai Tự, xã Thanh Khương, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Trạm Máy kéo Gia Thuận, tỉnh Hà Bắc
|
13043
|
BÙI THẾ DĨNH
|
1937
|
3/9/1969
|
Xóm Chu Nguyên, xã Yên Sơn, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
13044
|
HUỲNH KIM DĨNH
|
28/9/1943
|
24/2/1972
|
Xã Xuân Phú, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Đại học Y khoa thành phố Hà Nội
|
13045
|
ĐỖ THẾ DO
|
5/10/1949
|
26/4/1972
|
Xóm Thanh Rã, xã Tam Ry, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
Xí nghiệp Vận tải ô tô Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh
|
13046
|
ĐẶNG ĐÌNH DOÃN
|
1952
|
28/2/1975
|
Thôn Lạng Khê, xã Tân Lãng, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Giao thông Vận tải tỉnh Hà Bắc
|
13047
|
NGUYỄN KIM DOÃN
|
1948
|
|
Xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
|
13048
|
NGUYỄN VĂN DOANH
|
25/12/1940
|
28/10/1972
|
Xóm Cối, xã Yên Lư, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Y sỹ tỉnh Hà Bắc
|
13049
|
THÂN VĂN DỤC
|
20/3/1945
|
28/8/1967
|
Xóm Ga, xã Hồng Thái, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Kỹ thuật sơ cấp bưu điện và truyền thanh Nam Hà
|
13050
|
BẠCH THỊ KIM DUNG
|
20/5/1953
|
4/11/1974
|
Thôn Duệ Dong, xã Vân Tương, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Trung cấp Ngân hàng Bắc Thái
|
13051
|
ĐỖ KỲ DUNG
|
10/10/1937
|
4/12/1967
|
Thôn Phi Mô, xã Phi Mô, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Bệnh viện tỉnh Hà Tây II - Ty Y tế Hà Tây - Bộ Y tế
|
13052
|
NGÔ XUÂN DUNG
|
8/10/1949
|
30/10/1974
|
Xóm Đồng Luận, xã Phi Mô, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp I, Tân Thanh, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
13053
|
NGUYỄN KHẮC DUNG
|
6/8/1938
|
|
Xã Minh Đức, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Phòng Xây dựng cơ bản - Ty Thuỷ lợi Hà Bắc
|
13054
|
NGUYỄN THỊ XUÂN DUNG
|
28/5/1950
|
15/9/1971
|
Xã Song Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Nam Hà
|
13055
|
NGUYỄN TRỌNG DUNG
|
8/10/1947
|
15/7/1974
|
Thôn Mai Thượng, xã Mai Đình, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
Xương Cơ khí Công ty Cầu 5, Gia Lâm, Hà Nội
|
13056
|
VŨ KIM DUNG
|
30/12/1945
|
|
Thôn Trung Liệt, xã Đồng Quang, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
|
13057
|
HOÀNG DÙNG
|
16/1/1941
|
|
Thôn Cẩm Trang, xã Mai Trung, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
|
13058
|
NGUYỄN VĂN DÙNG
|
6/4/1947
|
1967
|
Xã Minh Sơn, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Bệnh viện huyện Yên Thế, tỉnh Hà Bắc
|
13059
|
NGUYỄN XUÂN DÙNG
|
6/4/1942
|
16/4/1972
|
Xóm Đồng Lạc, xã Yên Mỹ, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Bệnh viện tỉnh Hà Bắc
|
13060
|
ĐÀM CÔNG DŨNG
|
14/7/1952
|
10/7/1974
|
Xóm Trong, xã Hồng Giang, huyện Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc
|
Trạm Máy kéo Lục Giang Yên tỉnh Hà Bắc
|
13061
|
DƯƠNG THÁI DŨNG
|
15/4/1955
|
11/12/1974
|
Xóm Gai, xã Đào Mỹ, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Đội Máy kéo Nông nghiệp huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
13062
|
LÊ MINH DŨNG
|
19/8/1949
|
25/1/1968
|
Thôn Dưỡng Mông, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Đài Điện báo Trung tâm Hà Bắc - Ty Bưu điện và Truyền thanh Hà Bắc
|
13063
|
LÊ TIẾN DŨNG
|
8/3/1951
|
30/1/1975
|
Xóm Yên Hồng, xã Yên Lư, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Lâm trường Yên Dũng, Hà Bắc
|
13064
|
NGUYỄN ĐỨC DŨNG
|
8/5/1934
|
4/5/1968
|
Xóm Hậu, xã Hòa Bình, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Chi điếm Ngân hàng Lạng Giang tỉnh Hà Bắc
|
13065
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG
|
27/7/1956
|
9/3/1975
|
Xóm Rìa, xã Đông Phú, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
Cục Điều tra Quy hoạch
|
13066
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG
|
25/8/1948
|
7/5/1975
|
Thôn Việt Hồng, xã Nghĩa Hưng, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Đội Thị công cơ giới 10 - Công ty Xây dựng Thuỷ lợi I - Bộ Thuỷ lợi
|
13067
|
NGUYỄN THÀNH DUY
|
27/4/1947
|
|
Thôn Đại Mão, xã Thượng Mão, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
|
13068
|
NGUYỄN LƯƠNG DUYÊN
|
22/11/1940
|
|
Xã Xuân Cẩm, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
|
13069
|
ĐOÀN VĂN DUYỆT
|
10/9/1946
|
2/8/1968
|
Thôn Phương Triệu, xã Tân Lập, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Sốt rét ký sinh trùng và côn trùng
|
13070
|
VŨ VĂN DƯ
|
1942
|
10/4/1975
|
Xã Đồng Quang, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Sư phạm 10+3 tỉnh Hà Bắc
|
13071
|
ĐỖ HỮU DỰC
|
31/5/1935
|
2/10/1965
|
Xóm Gia Lâm, thị trấn Bố Hạ, huyện Yên Thế, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cấp III Ngô Sĩ Liên tỉnh Hà Bắc
|
13072
|
TĂNG ĐỨC DỰC
|
8/3/1954
|
21/11/1972
|
Thôn Bình Lộc, xã Phá Lãng, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Cục Bưu điện TW
|
13073
|
NGUYỄN NHÂN DẬT
|
01/8/1939
|
|
Triệu Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
|
13074
|
NGUYỄN ĐỨC DƯỢC
|
12/4/1954
|
19/2/1974
|
Xã Tam Sơn, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Lái xe tỉnh Hà Bắc
|
13075
|
NGÔ SỸ DƯƠNG
|
8/10/1951
|
19/2/1975
|
Xã Châu Khê, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cấp II xã Quang Minh, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
13076
|
NGUYỄN KHẮC DƯƠNG
|
16/9/1941
|
4/9/1973
|
Phố Lê Lợi, thị xã Bắc Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Trạm Vệ sinh Phòng dịch tỉnh Hà Bắc
|
13077
|
NGUYỄN VĂN DƯƠNG
|
9/10/1955
|
|
Thôn Dinh Lại, xã Đức Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
|
13078
|
VŨ CHÍ DƯƠNG
|
25/12/1956
|
|
Thôn Đồng Côn, xã Cẩm Lý, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
|
13079
|
NGUYỄN HUY DƯỠNG
|
1/4/1934
|
15/2/1971
|
Thôn Thương Trì, xã Hoài Thượng, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Toà án Nhân dân huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
13080
|
ĐINH QUANG ĐÀI
|
1/5/1943
|
15/8/1974
|
Xóm Hạ, xã An Châu, huyện Sơn Động, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Cơ giới Lâm nghiệp tỉnh Hà Bắc
|
13081
|
HOÀNG CAO ĐÀI
|
10/5/1946
|
5/7/1973
|
Thôn Vạn Thạch, xã Quyết Tiến, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
|
13082
|
HOÀNG THỊ XUÂN ĐÀI
|
19/7/1950
|
20/5/1975
|
Phố Tiền An, thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
Phòng Bưu điện thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
13083
|
LÊ DOÃN ĐẠI
|
1958
|
30/1/1975
|
Xóm Giáo, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Lâm trường Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|