Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
12984
|
CHU VĂN CHIẾN
|
22/9/1944
|
3/9/1969
|
Xóm Nguyễn, xã Tân An, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
12985
|
ĐỖ THỊ MAI CHIẾN
|
11/4/1949
|
|
Xóm Ngành, xã Yên Mỹ, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
|
12986
|
ĐỖ TRỌNG CHIẾN
|
20/11/1947
|
12/3/1974
|
Thôn Kiều, xã Hiên Vân, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Nhà máy Quy chế Từ Sơn, Hà Bắc
|
12987
|
DƯƠNG THỊ MINH CHIỂN
|
28/10/1950
|
15/10/1969
|
Xóm Ngươi, xã Dĩnh Kế, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Trung cấp Xét nghiệm - Bộ Y tế
|
12988
|
HÀ VĂN CHIẾN
|
8/6/1955
|
10/2/1973
|
Xóm Hà, xã An Hà, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Trường điện báo TW (K27 CP16 Hà Nội) - Cục Bưu điện TW
|
12989
|
NGUYỄN ĐÌNH CHIẾN
|
20/6/1954
|
30/12/1972
|
Phường Thị Cầu, thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
B2 Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
12990
|
NGUYỄN THỊ CHIẾN
|
1952
|
4/3/1975
|
Số 12, xóm Đồng, khu I Thị Cầu, thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Giao thông Vận tải Hà Bắc
|
12991
|
NGUYỄN THỊ CHIẾN
|
6/5/1947
|
22/8/1968
|
Thôn My Xuyên, xã Mỹ Hương, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Viện sốt rét, côn trùng ký sinh trùng Hà Nội
|
12992
|
NGUYỄN VĂN CHIẾN
|
12/3/1949
|
|
Xã Mai Chung, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
|
12993
|
NÔNG ĐỨC CHIẾN
|
13/12/1944
|
|
Xóm Đông Hiệu, xã Tường Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
|
12994
|
NGUYỄN MẠNH CHIỂU
|
12/6/1952
|
22/2/1974
|
34A, phố Lê Lợi, thị xã Bắc Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Giao thông Hà Bắc
|
12995
|
ĐINH QUANG CHÍN
|
10/8/1947
|
26/2/1975
|
Thôn Đông Khoát, xã Việt Lập, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Vận tải Giao thông Hà Bắc
|
12996
|
NGUYỄN XUÂN CHÍN
|
28/4/1947
|
20/2/1969
|
Thôn Vĩnh Kiều, xã Đồng Nguyên, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Hà Bắc
|
12997
|
TRƯƠNG ĐỨC CHÍN
|
2/9/1950
|
0/12/1973
|
Thôn Trung Thành, xã Trần Phú, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
Đoàn Địa chất 24 Lào Cai
|
12998
|
ĐẶNG ĐÌNH CHINH
|
4/1/1944
|
20/1/1973
|
Thôn Trung Hoà, xã Đình Bảng, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Xí nghiệp ô tô tỉnh Hà Bắc
|
12999
|
THÂN THỊ CHINH
|
20/3/1949
|
20/3/1969
|
Xóm Chùa, xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Bưu điện Truyền thanh CP16, Hà Nội
|
13000
|
LƯƠNG THỊ CHỈNH
|
14/8/1953
|
0/5/1975
|
Xã Yên Lư, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Bưu điện Hà Bắc
|
13001
|
NGUYỄN ĐÌNH CHỈNH
|
19/7/1932
|
1970
|
Làng Lũng Giang, xã Vân Tường, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Bưu điện Phổ Yên tỉnh Bắc Thái
|
13002
|
NGUYỄN THỊ CHỈNH
|
3/10/1944
|
|
Xã Sông Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
|
13003
|
HỨA VĂN CHÍNH
|
24/2/1934
|
0/11/1975
|
HTX Nà Hem, xã Hộ Đáp, huyện Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc
|
Hạt Kiểm lâm Nhân dân
|
13004
|
NGUYỄN CÔNG CHÍNH
|
2/4/1952
|
24/5/1975
|
Thôn Hưng Phúc, xã Tương Giang, huyện Tiên sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Nghiệp vụ B11
|
13005
|
NGUYỄN THỊ CHÍNH
|
20/11/1953
|
23/1/1975
|
Số nhà 110 phố Thị Cầu, huyện Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Trung học Ngân hàng I Trung ương
|
13006
|
NGUYỄN THỊ CHÍNH
|
14/1/1950
|
1970
|
Xóm An Phú, xã Song Mai, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Y học Tài chính Kế toán II
|
13007
|
NGUYỄN XUÂN CHÍNH
|
12/9/1942
|
11/11/1970
|
Xóm Nhiêu Hà, xã Tiên Hưng, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
Phòng Nông nghiệp - UBKH tỉnh Hà Bắc
|
13008
|
VŨ VĂN CHU
|
20/12/1948
|
6/5/1975
|
Thôn Thanh Vân, xã Đức Giang, huyện Yên Dũng
Thôn Thanh Vân, xã Đức Giang, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Trung tâm Bưu điện tỉnh Lao Cai
|
13009
|
ĐÕ XUÂN CHÚC
|
10/6/1954
|
15/11/1973
|
Thôn Ngọc Xuyên, xã Đại Bái, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Lái xe tỉnh Hà Bắc
|
13010
|
NGUYỄN QUANG CHÚC
|
25/5/1943
|
3/1/1975
|
Xã Ngọc Vân, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Đội xe 2010 - Xí nghiệp Vận tải số 20 - Cục Vận tải Đường bộ
|
13011
|
NGUYỄN THỊ CHÚC
|
20/2/1951
|
24/2/1975
|
Xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Điện máy xăng dầu Hà Bắc
|
13012
|
NGUYỄN THỊ THANH CHÚC
|
12/1/1950
|
30/1/1975
|
Xóm Bo Chợ, xã Đông Sơn, huyện Yên Thế, tỉnh Hà Bắc
|
Lâm trường Yên Thế, tỉnh Hà Bắc
|
13013
|
LÊ VIẾT CHUNG
|
0/7/1936
|
|
Xóm Đền Trắng, xã Đông Sơn, huyện Yên Thế, tỉnh Hà Bắc
|
|
13014
|
NGUYỄN THỊ KIM CHUNG
|
19/5/1949
|
14/6/1973
|
Xóm Thắng Lợi, xã Đồng Tân, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cấp I Hùng Sơn, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
13015
|
PHÀNG QUANG CHUNG
|
2/10/1956
|
1975
|
Thôn Đồng Giao, xã Quý Sơn, huyện Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp TW
|
13016
|
NGUYỄN VĂN CHUÔNG
|
2/3/1951
|
6/3/1975
|
Thôn Chính Hạ, xã Lan Mẫu, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
Lâm trường Ba Chẽ tỉnh Quảng Ninh
|
13017
|
VŨ THỊ CHUỐT
|
6/2/1952
|
2/4/1975
|
Thôn Tứ Xuyên, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc
|
Xí nghiệp May Hà Bắc
|
13018
|
NGUYỄN VĂN CHÚT
|
10/12/1949
|
22/3/1973
|
Hà Vị, Thọ Xương, thị xã Bắc Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Kỹ thuật Vô tuyến - Việt Nam Thông tấn xã
|
13019
|
ĐẶNG ĐÌNH CHUYÊN
|
19/4/1954
|
|
Xóm Dinh, xã Tân Thịnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
|
13020
|
NGUYỄN CHƯ
|
14/4/1948
|
3/3/1975
|
Xã Mộ Đạo, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Chi cục Thống kê Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc
|
13021
|
NGUYỄN ĐÌNH CHƯ
|
1/6/1941
|
26/3/1973
|
Thôn Thiếm Xuyên, xã Thụy Hoà, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
Quốc doanh Chiếu bóng Hà Bắc
|
13022
|
NGÔ VĂN CHỮ
|
15/10/1938
|
25/2/1960
|
Xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Chi nhánh Ngân hàng Gia Lâm, Hà Nội
|
13023
|
HOÀNG ĐÌNH CHỨ
|
1947
|
14/3/1969
|
Thôn Khương Tự, xã Hạnh Phúc, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật Chi bộ 867
|
13024
|
NGÔ VĂN CHỨC
|
4/6/1943
|
17/1/1973
|
Xóm Nghi An, xã Trạm Lộ, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Vật tư Nông nghiệp tỉnh Hà Bắc
|
13025
|
NGUYỄN VĂN CHỨC
|
3/10/1942
|
10/12/1973
|
Thôn Vũ Dương, xã Bồng Lai, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Đội Chiếu bóng số 48, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
13026
|
NGUYỄN XUÂN CHỨC
|
12/1/1947
|
16/12/1973
|
Thôn Thượng, xã Khắc Niệm, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Máy kéo tỉnh Hà Bắc
|
13027
|
NGUYỄN HUY CHƯƠNG
|
16/9/1942
|
6/5/1975
|
Xóm Cầu Gồ, xã Phồn Xương, huyện Yên Thế, tỉnh Hà Bắc
|
|
13028
|
NGUYỄN THANH CHƯƠNG
|
25/5/1946
|
15/7/1974
|
Xóm Đồng, thôn Đại Toán, xã Chi Lăng, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Đội Công trình I - Nhà máy Đóng tàu Hạ Long - Cục Công trình II - Bộ Giao thông - Vận tải
|
13029
|
NGUYỄN THỊ DÁNG
|
1954
|
|
Xã Tân Liễu, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
|
13030
|
NGUYỄN VĂN DẢO
|
29/9/1939
|
11/4/1973
|
Thôn Giang Liễu, xã Phượng Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Y Tế - tỉnh Hà Bắc
|
13031
|
DƯƠNG THỊ DẦN
|
13/4/1950
|
6/9/1971
|
Xóm Kép, xã Hương Sơn, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cán bộ Y Tế Hải Phòng
|
13032
|
NGUYỄN ĐĂNG DÂN
|
5/2/1948
|
1/4/1974
|
Xã Hoài Sơn, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Đoạn Bảo dưỡng Đường bộ - Ty Giao thông Hà Bắc
|
13033
|
NGUYỄN VĂN DÂN
|
20/7/1955
|
22/2/1974
|
32A Hoàng Hoa Thám, thị xã Bắc Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Lái xe Hà Bắc
|