Ngày:6/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
12984 CHU VĂN CHIẾN 22/9/1944 3/9/1969 Xóm Nguyễn, xã Tân An, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
12985 ĐỖ THỊ MAI CHIẾN 11/4/1949 Xóm Ngành, xã Yên Mỹ, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
12986 ĐỖ TRỌNG CHIẾN 20/11/1947 12/3/1974 Thôn Kiều, xã Hiên Vân, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc Nhà máy Quy chế Từ Sơn, Hà Bắc
12987 DƯƠNG THỊ MINH CHIỂN 28/10/1950 15/10/1969 Xóm Ngươi, xã Dĩnh Kế, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc Trường Trung cấp Xét nghiệm - Bộ Y tế
12988 HÀ VĂN CHIẾN 8/6/1955 10/2/1973 Xóm Hà, xã An Hà, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc Trường điện báo TW (K27 CP16 Hà Nội) - Cục Bưu điện TW
12989 NGUYỄN ĐÌNH CHIẾN 20/6/1954 30/12/1972 Phường Thị Cầu, thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc B2 Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
12990 NGUYỄN THỊ CHIẾN 1952 4/3/1975 Số 12, xóm Đồng, khu I Thị Cầu, thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc Ty Giao thông Vận tải Hà Bắc
12991 NGUYỄN THỊ CHIẾN 6/5/1947 22/8/1968 Thôn My Xuyên, xã Mỹ Hương, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc Viện sốt rét, côn trùng ký sinh trùng Hà Nội
12992 NGUYỄN VĂN CHIẾN 12/3/1949 Xã Mai Chung, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
12993 NÔNG ĐỨC CHIẾN 13/12/1944 Xóm Đông Hiệu, xã Tường Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
12994 NGUYỄN MẠNH CHIỂU 12/6/1952 22/2/1974 34A, phố Lê Lợi, thị xã Bắc Giang, tỉnh Hà Bắc Ty Giao thông Hà Bắc
12995 ĐINH QUANG CHÍN 10/8/1947 26/2/1975 Thôn Đông Khoát, xã Việt Lập, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc Ty Vận tải Giao thông Hà Bắc
12996 NGUYỄN XUÂN CHÍN 28/4/1947 20/2/1969 Thôn Vĩnh Kiều, xã Đồng Nguyên, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc Ty Nông nghiệp tỉnh Hà Bắc
12997 TRƯƠNG ĐỨC CHÍN 2/9/1950 0/12/1973 Thôn Trung Thành, xã Trần Phú, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc Đoàn Địa chất 24 Lào Cai
12998 ĐẶNG ĐÌNH CHINH 4/1/1944 20/1/1973 Thôn Trung Hoà, xã Đình Bảng, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc Xí nghiệp ô tô tỉnh Hà Bắc
12999 THÂN THỊ CHINH 20/3/1949 20/3/1969 Xóm Chùa, xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc Bưu điện Truyền thanh CP16, Hà Nội
13000 LƯƠNG THỊ CHỈNH 14/8/1953 0/5/1975 Xã Yên Lư, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc Ty Bưu điện Hà Bắc
13001 NGUYỄN ĐÌNH CHỈNH 19/7/1932 1970 Làng Lũng Giang, xã Vân Tường, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc Bưu điện Phổ Yên tỉnh Bắc Thái
13002 NGUYỄN THỊ CHỈNH 3/10/1944 Xã Sông Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
13003 HỨA VĂN CHÍNH 24/2/1934 0/11/1975 HTX Nà Hem, xã Hộ Đáp, huyện Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc Hạt Kiểm lâm Nhân dân
13004 NGUYỄN CÔNG CHÍNH 2/4/1952 24/5/1975 Thôn Hưng Phúc, xã Tương Giang, huyện Tiên sơn, tỉnh Hà Bắc Trường Nghiệp vụ B11
13005 NGUYỄN THỊ CHÍNH 20/11/1953 23/1/1975 Số nhà 110 phố Thị Cầu, huyện Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc Trường Trung học Ngân hàng I Trung ương
13006 NGUYỄN THỊ CHÍNH 14/1/1950 1970 Xóm An Phú, xã Song Mai, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc Trường Y học Tài chính Kế toán II
13007 NGUYỄN XUÂN CHÍNH 12/9/1942 11/11/1970 Xóm Nhiêu Hà, xã Tiên Hưng, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc Phòng Nông nghiệp - UBKH tỉnh Hà Bắc
13008 VŨ VĂN CHU 20/12/1948 6/5/1975 Thôn Thanh Vân, xã Đức Giang, huyện Yên Dũng Thôn Thanh Vân, xã Đức Giang, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc Trung tâm Bưu điện tỉnh Lao Cai
13009 ĐÕ XUÂN CHÚC 10/6/1954 15/11/1973 Thôn Ngọc Xuyên, xã Đại Bái, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc Trường Lái xe tỉnh Hà Bắc
13010 NGUYỄN QUANG CHÚC 25/5/1943 3/1/1975 Xã Ngọc Vân, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc Đội xe 2010 - Xí nghiệp Vận tải số 20 - Cục Vận tải Đường bộ
13011 NGUYỄN THỊ CHÚC 20/2/1951 24/2/1975 Xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc Công ty Điện máy xăng dầu Hà Bắc
13012 NGUYỄN THỊ THANH CHÚC 12/1/1950 30/1/1975 Xóm Bo Chợ, xã Đông Sơn, huyện Yên Thế, tỉnh Hà Bắc Lâm trường Yên Thế, tỉnh Hà Bắc
13013 LÊ VIẾT CHUNG 0/7/1936 Xóm Đền Trắng, xã Đông Sơn, huyện Yên Thế, tỉnh Hà Bắc
13014 NGUYỄN THỊ KIM CHUNG 19/5/1949 14/6/1973 Xóm Thắng Lợi, xã Đồng Tân, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc Trường Cấp I Hùng Sơn, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
13015 PHÀNG QUANG CHUNG 2/10/1956 1975 Thôn Đồng Giao, xã Quý Sơn, huyện Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp TW
13016 NGUYỄN VĂN CHUÔNG 2/3/1951 6/3/1975 Thôn Chính Hạ, xã Lan Mẫu, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc Lâm trường Ba Chẽ tỉnh Quảng Ninh
13017 VŨ THỊ CHUỐT 6/2/1952 2/4/1975 Thôn Tứ Xuyên, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc Xí nghiệp May Hà Bắc
13018 NGUYỄN VĂN CHÚT 10/12/1949 22/3/1973 Hà Vị, Thọ Xương, thị xã Bắc Giang, tỉnh Hà Bắc Kỹ thuật Vô tuyến - Việt Nam Thông tấn xã
13019 ĐẶNG ĐÌNH CHUYÊN 19/4/1954 Xóm Dinh, xã Tân Thịnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
13020 NGUYỄN CHƯ 14/4/1948 3/3/1975 Xã Mộ Đạo, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc Chi cục Thống kê Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc
13021 NGUYỄN ĐÌNH CHƯ 1/6/1941 26/3/1973 Thôn Thiếm Xuyên, xã Thụy Hoà, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc Quốc doanh Chiếu bóng Hà Bắc
13022 NGÔ VĂN CHỮ 15/10/1938 25/2/1960 Xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc Chi nhánh Ngân hàng Gia Lâm, Hà Nội
13023 HOÀNG ĐÌNH CHỨ 1947 14/3/1969 Thôn Khương Tự, xã Hạnh Phúc, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc Trường Huấn luyện Kỹ thuật Chi bộ 867
13024 NGÔ VĂN CHỨC 4/6/1943 17/1/1973 Xóm Nghi An, xã Trạm Lộ, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc Công ty Vật tư Nông nghiệp tỉnh Hà Bắc
13025 NGUYỄN VĂN CHỨC 3/10/1942 10/12/1973 Thôn Vũ Dương, xã Bồng Lai, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc Đội Chiếu bóng số 48, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
13026 NGUYỄN XUÂN CHỨC 12/1/1947 16/12/1973 Thôn Thượng, xã Khắc Niệm, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc Công ty Máy kéo tỉnh Hà Bắc
13027 NGUYỄN HUY CHƯƠNG 16/9/1942 6/5/1975 Xóm Cầu Gồ, xã Phồn Xương, huyện Yên Thế, tỉnh Hà Bắc
13028 NGUYỄN THANH CHƯƠNG 25/5/1946 15/7/1974 Xóm Đồng, thôn Đại Toán, xã Chi Lăng, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc Đội Công trình I - Nhà máy Đóng tàu Hạ Long - Cục Công trình II - Bộ Giao thông - Vận tải
13029 NGUYỄN THỊ DÁNG 1954 Xã Tân Liễu, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
13030 NGUYỄN VĂN DẢO 29/9/1939 11/4/1973 Thôn Giang Liễu, xã Phượng Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc Ty Y Tế - tỉnh Hà Bắc
13031 DƯƠNG THỊ DẦN 13/4/1950 6/9/1971 Xóm Kép, xã Hương Sơn, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc Trường Cán bộ Y Tế Hải Phòng
13032 NGUYỄN ĐĂNG DÂN 5/2/1948 1/4/1974 Xã Hoài Sơn, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc Đoạn Bảo dưỡng Đường bộ - Ty Giao thông Hà Bắc
13033 NGUYỄN VĂN DÂN 20/7/1955 22/2/1974 32A Hoàng Hoa Thám, thị xã Bắc Giang, tỉnh Hà Bắc Trường Lái xe Hà Bắc
Đầu ... [236] [237] [238][239] [240] [241] [242]... Cuối
Trang 239 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội