Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
12934
|
NGUYỄN DANH CẨN
|
18/12/1947
|
19/12/1973
|
Xóm Bà La, xã Đình Bảng, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Phòng kế hoạch Tổng hợp xí nghiệp ô tô vận tải Hải Phòng - Bộ Giao thông Vận tải
|
12935
|
NGUYỄN NHƯ CẦN
|
0/8/1952
|
28/2/1975
|
Thôn Lĩnh Mai, xã Quảng Phú, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Giao thông tỉnh Hà Bắc
|
12936
|
NGUYỄN VĂN CẬN
|
5/5/1952
|
5/12/1974
|
Thôn An Châu, xã An Thượng, huyện Yên Thế, tỉnh Hà Bắc
|
Công trường IB - Công ty Xây dựng Thuỷ lợi I, tỉnh Hà Bắc
|
12937
|
LƯU VĂN CẦU
|
10/5/1955
|
21/3/1975
|
Xóm Hà Phú, xã Tam Dị, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
Bộ Vật tư
|
12938
|
LƯ THỊ CỎN
|
20/9/1951
|
2/4/1975
|
Xã Tam Tiến, huyện Yên Thế, tỉnh Hà Bắc
|
Xí nghiệp may Điện tỉnh Hà Bắc
|
12939
|
NGUYỄN VĂN CÕN
|
10/10/1940
|
14/10/1972
|
Thôn Sơn Móng, xã Ngọc Lý, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Tiểu đoàn 15 C5 K254
|
12940
|
NGUYỄN ĐỨC CÔNG
|
|
|
Xã Việt Hùng, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
|
12941
|
NGUYỄN TÁ CÔN
|
24/3/1947
|
24/2/1972
|
Thôn Bình Ngô, xã An Bình, huyện Gia Lương , tỉnh Hà Bắc
|
Trường Bổ túc cán bộ Y tế TW, Hà Nội
|
12942
|
TRẦN THỊ CÔNG
|
3/7/1957
|
1/1/1975
|
Xóm Bằng An, xã Ngọc Châu, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Đoạn bảo dưỡng Đường bộ - Ty Giao thông vận tải tỉnh Hà Bắc
|
12943
|
LÊ VĂN CƠ
|
1/5/1940
|
25/5/1975
|
Thôn Ninh Khánh, xã Hoà Bình, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Xí nghiệp vận tải ôtô tỉnh Hà Bắc
|
12944
|
DƯƠNG NGỌC CÙ
|
0/1/1950
|
1969
|
Thôn Minh Tân, xã Quyết Thắng, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
12945
|
TRẦN DANH CÙ
|
1946
|
5/3/1975
|
Thôn Bảo Ngọc, xã Thái Bảo, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cấp II Quỳnh Sơn, Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
12946
|
NGUYỄN KIM CÚC
|
25/3/1940
|
27/6/1965
|
Thôn Phật Tích, xã Phượng Hoàng, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
12947
|
NGUYỄN THẾ CUNG
|
1/3/1942
|
26/2/1970
|
Thôn Hà Liễu, xã Quốc Tuấn, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Sư phạm cấp II tự nhiên Hà Bắc
|
12948
|
NGUYỄN NGỌC CƯ
|
7/9/1950
|
28/9/1972
|
Thôn Cơ Mễ, xã Vũ Ninh, huyện Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Đại Học Dược khoa, Hà Nội
|
12949
|
NGÔ VĂN CƯ
|
25/5/1946
|
21/3/1974
|
Thôn Ninh Động, xã Ninh Sơn, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Vận tải Đường sông thuộc Ty Giao bưu Giao thông tỉnh Quảng Trị
|
12950
|
LÊ DOÃN CỰ
|
15/5/1944
|
20/9/1973
|
Xã Hoài Thượng, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Trường C2 xã Trí Quả, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
12951
|
NGUYỄN VĂN CỰ
|
24/4/1945
|
24/3/1974
|
Thôn An Động, xã Lạc Vệ, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty than xi măng Hà Nội - Tổng công ty Than và Xi măng - Bộ Vật tư
|
12952
|
ĐỖ TRUNG CƯƠNG
|
26/3/1951
|
26/3/1973
|
Xóm Nguyễn, xã Trung Sơn, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Đội chiếu bóng số 454 Việt Yên - Quốc doanh chiếu bóng , Hà Bắc
|
12953
|
NGUYỄN HUY CƯỜNG
|
16/7/1950
|
9/12/1974
|
Thôn Đồng Tân, xã Thái Sơn, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Phụ tùng - Hà Nội
|
12954
|
NGUYỄN NGỌC CƯỜNG
|
20/10/1940
|
22/12/1967
|
Xóm Chùa, xã Tiên Phong, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
Bệnh viện Khu tự trị Việt Bắc
|
12955
|
NGUYỄN TẤT CƯỜNG
|
11/1/1950
|
25/7/1972
|
Thị xã Bắc Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Đai học Dược khoa Hà Nội
|
12956
|
NGUYỄN THANH CƯỜNG
|
7/10/1940
|
16/1/1975
|
Thôn Trác Bút, xã Hàm Sơn, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
Phòng Tài chính huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
12957
|
NGUYỄN THẾ CƯỜNG
|
25/7/1953
|
7/4/1975
|
Thôn An Phú, xã An Thịnh, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Phòng Giáo dục huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
12958
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG
|
25/10/1954
|
|
Thôn Lạc Yên, xã Hoàng Vân, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
|
12959
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG
|
24/1/1948
|
11/12/1972
|
Thôn Phúc Thượng, xã Song Mai, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
V9 Đài báo thoại trung tâm, ty Bưu điện Sơn La
|
12960
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG
|
14/3/1954
|
21/11/1972
|
Xóm Văn Miếu, xã Việt Lập, huyện Tân Lập, tỉnh Hà Bắc
|
Trường K27 Cục Bưu điện TW
|
12961
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG
|
23/9/1952
|
29/10/1974
|
Xóm Trong, thôn Xuân Hưng, xã Xuân Cẩm, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cấp I Châu Minh huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
12962
|
PHẠM ĐÌNH CỬU
|
19/2/1947
|
|
Xã Kim Châu, huyện Quế Võ , tỉnh Hà Bắc
|
Văn phòng tỉnh uỷ Quảng Trị
|
12963
|
NGUYỄN VĂN CHẮC
|
27/7/1949
|
1972
|
Xóm Thắng, xã Tân An, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp II Nham Sơn, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
12964
|
NGUYỄN TIẾN CHĂM
|
9/2/1952
|
28/11/1974
|
Thôn Tiên Xá, xã Hạp Lĩnh, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Trung học Thuỷ lợi TW
|
12965
|
LA NGỌC CHẮT
|
10/3/1942
|
9/5/1975
|
Xã Xuân Cẩm, huyện Hiệp Hoá, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Xây dựng Thuỷ lợi 5
|
12966
|
NGUYỄN HUY CHẮT
|
3/2/1955
|
24/5/1975
|
Xóm Phúc Đàm, thôn Duệ Đông, xã Vân Tượng, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp TW
|
12967
|
ĐÀO DUY CHẤN
|
4/6/1947
|
10/12/1971
|
Thôn Hương Triện, xã Nhân Thắng, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
12968
|
NGUYỄN VĂN CHẤN
|
4/10/1948
|
25/7/1972
|
Xã Tiền Phong, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
12969
|
NGÔ VĂN CHẤT
|
20/11/1947
|
5/10/1971
|
Xóm Đồng Giót, xã Quốc Tuấn, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Công nhân kỹ thuật I - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
12970
|
NGUYỄN QÚY CHẤT
|
30/4/1943
|
24/6/1975
|
Xã Thái Hòa, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, huyện Từ Liêm, Hà Nội
|
12971
|
PHẠM VĂN CHẤT
|
15/8/1954
|
31/7/1974
|
Thôn Tân Sơn, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Công nhân kỹ thuật lâm nghiệp Trung ương
|
12972
|
ĐỒNG THỊ MINH CHÂU
|
10/10/1948
|
11/2/1970
|
Xóm Chồi, xã Hùng Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Bưu điện tỉnh Hà Bắc
|
12973
|
NGÔ MINH CHÂU
|
1/6/1950
|
10/4/1975
|
Huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
Bệnh viện Việt Nam - Cu ba
|
12974
|
NGUYỄN NGỌC CHÂU
|
1948
|
|
Xã Việt Hùng, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
|
12975
|
NGUYỄN HỮU CHẾ
|
12/8/1953
|
30/10/1974
|
Thôn Đại Mão, xã Hoài Thượng, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp I, xã Song Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
12976
|
NGUYỄN THỊ CHỈ
|
14/4/1949
|
15/10/1969
|
Xã Cương Lập, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Y sỹ Hà Bắc
|
12977
|
NGUYỄN VĂN CHỈ
|
10/10/1940
|
16/2/1975
|
Xã Yên Lễ, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Ủy ban Mặt trận tổ quốc huyện Tân Yên, Hà Bắc
|
12978
|
NGUYỄN VĂN CHÍ
|
1948
|
14/3/1969
|
Thôn Hữu Chất, xã Hòa Long, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
12979
|
NGUYỄN ĐÌNH CHIA
|
14/9/1948
|
20/3/1969
|
Thôn Trừng Xá, Xã Thắng Lợi, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Cục Bưu điện Trung ương
|
12980
|
NGUYỄN HUY CHIẾM
|
20/12/1948
|
1/11/1974
|
Xã Tư Mại, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
12981
|
THÂN VĂN CHIẾM
|
1952
|
0/4/1975
|
Xã Hồng Thái, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Nhà máy Cơ khí Nội thương - Bộ Nội thương
|
12982
|
BÙI KIM CHIẾN
|
28/8/1944
|
|
Thôn Nhân Hữu, xã Nhân Thăng, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp I Quý Sơn, huyện Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc
|
12983
|
BÙI THANH CHIẾN
|
20/4/1948
|
27/12/1974
|
Xã Mỹ Hà, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Cầu 871, Hà Tĩnh
|