Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
12885
|
GIÁP VĂN BIÊN
|
16/11/1953
|
30/1/1975
|
Thôn Tràng, xã Việt Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp Trung ương - Tổng cục Lâm nghiệp
|
12886
|
NGÔ VIỆT BIỂN
|
16/2/1947
|
11/12/1974
|
Xóm Tây, xã Tam Sơn, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Phòng Nông nghiệp huyện Hiệp Hòa, Hà Bắc
|
12887
|
DƯƠNG VĂN BIỂU
|
13/12/1955
|
7/3/1975
|
Thôn Long Xá, xã Yên Lư, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Trung học Tài chính - Kế toán II - Bộ Tài chính
|
12888
|
DƯƠNG THANH BÌNH
|
18/8/1951
|
22/2/1974
|
Xóm Tân Thành, xã Ngọc Sơn, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
K73 Nông trường Hà Trung, Thanh Hóa
|
12889
|
GIÁP THÁI BÌNH
|
13/7/1934
|
0/9/1971
|
Xóm Vận, xã Bảo Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
Trung cấp Nông nghiệp huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
12890
|
HOÀNG CHÍ BÌNH
|
17/5/1955
|
11/2/1974
|
Thị trấn Chủ, huyện Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Lái xe số 1, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
12891
|
HOÀNG NHƯ BỈNH
|
23/7/1953
|
1974
|
Xóm Thanh Long, xã Trí Yên, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp TW
|
12892
|
HOÀNG THỊ BÌNH
|
5/2/1953
|
28/10/1974
|
Xóm Lai, xã Nghĩa Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp I xã Bích Sơn, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
12893
|
LÊ BÌNH
|
24/4/1935
|
26/2/1968
|
Thôn Tiến Điền, xã Nhã Nam, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Bộ Công nghiệp nặng
|
12894
|
LÊ VĂN BÌNH
|
8/4/1956
|
8/11/1974
|
Thôn Ấp Đồn, xã Yên Trung, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Lái xe số 1 - Hà Bắc
|
12895
|
NGÔ THANH BÌNH
|
4/6/1956
|
13/12/1974
|
Thôn Nội Viên, xã Lạc Vệ, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Cơ giới II - Bộ Thủy lợi
|
12896
|
NGUYỄN THANH BÌNH
|
25/5/1955
|
5/5/1975
|
Xã Vinh Quang, thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
Đội TNXP 341, Lạng Sơn
|
12897
|
NGUYỄN THANH BÌNH
|
18/8/1954
|
1/1/1973
|
Làng Vĩnh Ninh, xã Dinh Kế, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
12898
|
NGUYỄN THANH BÌNH
|
18/7/1949
|
1969
|
Thôn Dọc, xã Liên Bão, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Bưu điện Nam Hà - Cục Bưu điện Trung ương
|
12899
|
NGUYỄN THỊ BÌNH
|
5/1/1951
|
12/11/1970
|
Thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược
|
12900
|
NGUYỄN VĂN BÍNH
|
1947
|
|
Thôn Tiền Phong, xã Khắc Niệm, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trạm máy kéo huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
12901
|
NGUYỄN VĂN BÌNH
|
03/02/1954
|
|
Xã Phong Khê, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
12901
|
NGUYỄN VĂN BÌNH
|
6/3/1954
|
10/7/1974
|
Thôn Đông Yên, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
Trạm Máy kéo Tiên Quế Phong - Hà Bắc
|
12902
|
NGUYỄN VĂN BÌNH
|
25/7/1953
|
1973
|
Thôn Thọ Điền, xã Ngọc Thiện, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cấp 1 Sơn Hải, huyện Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc
|
12903
|
THÂN VĂN BÌNH
|
21/12/1954
|
22/1/1975
|
Xóm Ga, thôn Như Thiết, xã Hồng Thái, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
12904
|
TRẦN THỊ BÌNH
|
10/9/1948
|
24/2/1969
|
Thôn Trịnh Xá, xã Châu Khê, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Chi bộ 867 Bộ Tổng Tham mưu
|
12905
|
TRƯƠNG VĂN BÌNH
|
9/2/1954
|
28/12/1973
|
Thôn Bình Nội, xã Trù Hựu, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Bắc
|
Đội máy Kéo huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
12906
|
ĐOÀN KHẮC BỘ
|
6/5/1957
|
26/2/1974
|
Thôn Vĩnh Trai, xã Trừng Xá, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Xây dựng Cầu II
|
12907
|
NGUYỄN KIM BỘ
|
10/3/1952
|
0/11/1974
|
Thôn Tiên Xá, xã Hạp Lĩnh, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Trung học Thuỷ lợi TW
|
12908
|
NGUYỄN THỊ BỘ
|
14/4/1951
|
0/5/1972
|
Thôn Tư Chi, xã Tân Chi, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường y sỹ Hà Bắc
|
12909
|
TRẦN KHÁNH BỘI
|
2/9/1937
|
25/1/1969
|
Xóm Bông, thôn Trung Liệt, xã Đồng Quang, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Sư phạm cấp I miền Suôi Hà Bắc
|
12910
|
ĐỖ TRỌNG BỐN
|
19/12/1947
|
9/6/1973
|
Xóm Cả, xã Liên Sơn, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp 1 Ngọc Lý, huyện Tân Yên tỉnh Hà Bắc
|
12911
|
NGÔ ĐỨC BỐN
|
2/2/1930
|
13/3/1969
|
Xóm Tự, xã Liêu Sơn, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Phòng Lương thực An Hải thành phố Hải Phòng
|
12912
|
TRỊNH THỊ BỒNG
|
18/12/1950
|
8/10/1974
|
Xã Xuân Hương, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Trường 105
|
12913
|
VŨ VĂN BỐNG
|
1951
|
|
Xã Tân Liên, huyện Vĩnh Bảo, tỉnh Hà Bắc
|
|
12914
|
NGUYỄN THỊ BỢ
|
14/8/1952
|
|
Thôn Tư Vy, xã Tân Chi, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
|
12915
|
TRẦN THỊ BƯỚM
|
10/11/1952
|
17/6/1972
|
Thôn Phú Lộc, xã Ngọc Châu, huyện Tân Yên , tỉnh Hà Bắc
|
Trạm y tế xã Ngọc Châu- Tân Yên- Hà Bắc về Vụ I Bộ y tế Hà Nội
|
12916
|
NGUYỄN QUỐC BỬU
|
20/7/1931
|
1965
|
Thôn Song Khê, xã Chí Minh, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Nhà máy xà phòng Hà Nội
|
12917
|
NGUYỄN VĂN CÁC
|
7/5/1949
|
20/9/1973
|
Thôn Hậu, xã Liên Trung, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cấp III Mỹ An huyện Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc
|
12918
|
CHU QUANG CÁN
|
10/3/1932
|
4/11/1973
|
Thôn Thọ Ninh, xã Phú Lương, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Cán bộ Mặt trận huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
12919
|
LƯU QUANG CÀN
|
27/5/1950
|
28/2/1974
|
Thôn Thanh Hà, xã An Thịnh, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Nhà máy Ô tô Ngô Gia Tự - Cục Cơ khí - Bộ Giao thông Vận tải
|
12920
|
DƯƠNG NGÔ CẢNH
|
15/3/1943
|
18/3/1972
|
Thôn Lương Tân, xã Ngọc Vân, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Bồi dưỡng Trung ương - Bộ Giáo dục
|
12921
|
LÊ TIẾN CẢNH
|
1941
|
|
Thôn Yên Giả, xã Tân Dân, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
|
12922
|
NGUYỄN CẢNH
|
16/3/1943
|
18/9/1966
|
Thôn Duệ, xã Nội Duệ, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Y tế tỉnh Hà Bắc
|
12923
|
NGUYỄN TIẾN CÁT
|
7/6/1938
|
22/5/1975
|
Xã Đình Bảng, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Cục Điện chính - Tổng cục Bưu điện
|
12924
|
NGUYỄN XUÂN CÁT
|
16/10/1945
|
25/1/1969
|
Xóm Thắng, xã Tân An, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Phổ thông cấp 2 Thái Sơn, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
12925
|
TỐNG KHẮC CAU
|
13/7/1951
|
1973
|
Xóm Sàng, xã Bắc Lũng, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
Lâm trường Đại Lải, Đa Phúc, tỉnh Vĩnh Phú
|
12926
|
NGUYỄN QUỐC CĂN
|
1952
|
10/4/1975
|
Thôn Chi Đống, xã Tân Chi, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cấp II Tam Đa huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
12927
|
NGUYỄN THỊ CĂN
|
2/5/1950
|
26/3/1972
|
Xóm Hữu Nghị, xã Ninh Sơn, huyện Việt Yên , tỉnh Hà Bắc
|
Trường cán bộ y tế Hải Phòng
|
12928
|
NGUYỄN VĂN CẦM
|
5/5/1953
|
|
Xã Tam Sơn, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
|
12929
|
ĐÀM HIẾU CÂN
|
19/1/1953
|
11/12/1974
|
Xã Minh Đức, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Ban tiếp nhận thiết bị Lạng Sơn - Tổng công ty thiết bị - Bộ vật tư
|
12930
|
ĐỖ THỊ CẦN
|
28/5/1949
|
8/2/1971
|
Thôn Quan Đình, xã Văn Môn, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
Trường K27 CP16 Hà Nội - Cục Bưu điện Trung ương
|
12931
|
ĐOÀN CÔNG CẨN
|
27/7/1947
|
10/11/1970
|
Thôn Yên Lãng, xã Phúc Hòa, huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Nông nghiệp Hà Bắc
|
12932
|
DƯƠNG XUÂN CẦN
|
2/5/1950
|
10/4/1975
|
Thôn Lạc Thổ, xã Song Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Tổ 9 - Đoàn Điều tra 5 tỉnh Tuyên Quang
|
12933
|
LƯU QUANG CẦN
|
27/5/1950
|
|
Thôn Thanh Hà, xã An Thịnh, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Cơ khí đóng tàu Hải Phòng
|