Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
12733
|
VÕ VĂN HẬN
|
26/12/1917
|
14/5/1962
|
Xã Tân Thới, huyện Tây, tỉnh Gò Công
|
Đội nề công trường Phân Đạm Bắc Giang
|
12734
|
NGUYỄN TẤN HỔ
|
10/9/1927
|
18/8/1970
|
Xã Kiển Phước, huyện Đông, tỉnh Gò Công
|
Nông trường Quốc doanh Thạch Thành - Thanh Hóa
|
12735
|
LÊ TUYẾT HỒNG
|
15/10/1940
|
2/10/1965
|
Thôn Xóm Sông, xã Tân Phước, huyện Đông, tỉnh Gò Công
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
12736
|
NGUYỄN HỮU HỒNG
|
0/10/1930
|
1975
|
Xã Long Chánh, huyện Tây, tỉnh Gò Công
|
Ban Kiến thiết khu vực cơ khí Phổ Yên
|
12737
|
NGUYỄN THANH HỒNG
|
22/2/1943
|
|
Xã Vĩnh Viễn, huyện Hòa Đồng, tỉnh Gò Công
|
Cục đón tiếp cná bộ "B"
|
12738
|
NGUYỄN MINH HÙNG
|
1/5/1928
|
18/2/1970
|
Xã Bình Thạnh Đông, huyện Tây, tỉnh Gò Công
|
Nông trường Thống Nhất Thắng Lợi - Thanh Hóa
|
12739
|
ĐỖ TẤN HUỲNH
|
27/12/1930
|
19/9/1964
|
Xóm Bần Gốc, xã Long Thạnh, huyện Tây, tỉnh Gò Công
|
Trường ĐH Tổng hợp Hà Nội
|
12740
|
PHẠM CÔNG KỈNH
|
18/3/1929
|
20/6/1975
|
Ấp Chợ, thị xã Gò Công, tỉnh Gò Công
|
Phân xưởng thủy tinh thuộc Xí nghiệp thuốc thú y Ủy ban Nhà nước Trung ương
|
12741
|
PHẠM THÀNH KỈNH
|
14/7/1931
|
22/12/1971
|
Xã Long Thạnh, huyện Tây, tỉnh Gò Công
|
Trường Trung học Nghiệp vụ Quản lý - Bộ Nông trường
|
12743
|
NGUYỄN VĂN KHÁ
|
1932
|
5/5/1975
|
Xã Long Thạnh, huyện Tây, tỉnh Gò Công
|
Ty Bưu điện tỉnh Nghĩa Lộ
|
12744
|
NGUYỄN HOÀNG KHẢI
|
13/11/1926
|
24/8/1970
|
Xã Bình Phục Nhì, huyện Tây, tỉnh Gò Công
|
Ty Nông trường tỉnh Hòa Bình
|
12745
|
ĐỖ DƯ KHÁNH
|
1/2/1930
|
24/11/1967
|
Xã Kiến Phước, huyện Đông, tỉnh Gò Công
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
12746
|
PHAN THANH KHIẾT
|
2/11/1925
|
23/4/1965
|
Xã Yên Luông Tây, huyện Hoà Đông, tỉnh Gò Công
|
Nhà máy Bơm Hải Dương - Bộ Công nghiệp nặng
|
12747
|
HUỲNH VĂN LÃM
|
7/4/1940
|
2/4/1967
|
Xã Kiễng Phước, huyện Đông, tỉnh Gò Công
|
Dược sỹ Cao cấp
|
12748
|
NGUYỄN HỮU LỄ
|
23/11/1918
|
23/5/1975
|
Xã Đồng Sơn, huyện Tây, tỉnh Gò Công
|
Công ty Xây dựng - Cục Xây dựng - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
12749
|
NGUYỄN THỊ KIM LIÊN
|
26/4/1929
|
|
tỉnh Gò Công
|
|
12750
|
NGUYỄN VĂN LIỄN
|
1923
|
3/11/1965
|
Xã Thanh Nhựt, huyện Tây, tỉnh Gò Công
|
Nông trường Cửu Long
|
12751
|
ĐỖ ĐỨC LIỄU
|
1923
|
5/5/1975
|
Xã Bình Ân, huyện Tây Hoà Lạc Hạ, tỉnh Gò Công
|
Công đoàn Giao thông Vận tải Việt Nam
|
12752
|
CAO NGHĨA LỢI
|
20/10/1929
|
19/3/1973
|
Xã Bình Xuân, tỉnh Gò Công
|
Trường cấp 3 Thái Phiêu thành phố Hải Phòng
|
12753
|
TRẦN VĂN LÙNG
|
1940
|
20/3/1974
|
Xã Thanh Nhựt, huyện Tây, tỉnh Gò Công
|
|
12754
|
TRẦN HOÀI MAI
|
24/8/1930
|
1975
|
Xã Dương Phước, huyện Đông, tỉnh Gò Công
|
Chi cục quan rlý nhà đất thị chính Quảng Ninh
|
12755
|
CAO VĂN MẠO
|
6/8/1930
|
9/2/1970
|
Xã Bình Ân, huyện Đông, tỉnh Gò Công
|
Đội Bải Phường Nông trường Thống Nhất - Yên Định - Thanh Hoá
|
12756
|
TẠ VĂN MÃO
|
6/11/1927
|
18/8/1970
|
Xã Bình Phục Nhì, huyện Tây , tỉnh Gò Công
|
Xí nghiệp Sứ Vĩnh Yên tỉnh Vĩnh Phú
|
12757
|
NGUYỄN VĂN MÃO
|
1927
|
|
Xã Vĩnh Hựu, huyện Tây, tỉnh Gò Công
|
|
12758
|
BÙI VĂN MẼN
|
1932
|
3/5/1975
|
Xóm Vạn Thắng, xã Bình Ân, tỉnh Gò Công
|
Cục Thực phẩm - Bộ Nội thương
|
12759
|
BÙI VĂN MINH
|
0/10/1936
|
11/2/1963
|
Xã Xuân Phú, huyện 4, tỉnh Gò Công
|
Xí nghiệp Công tư hợp doanh Gốm Thanh Hoá
|
12760
|
ĐỖ TẤN MINH
|
1950
|
19/3/1974
|
Xã Thành Công, huyện Hòa Đồng, tỉnh Gò Công
|
Chi đoàn K3, T72
|
12761
|
LÊ HIỀN MINH
|
21/10/1918
|
|
Xã Hòa Nghị, tỉnh Gò Công
|
|
12762
|
LÊ NGỌC MINH
|
1926
|
14/2/1962
|
Xã Tào Niên Trung, huyện Tây, tỉnh Gò Công
|
Xí ngiệp Cơ khí NamThái - Sở Công nghiệp Hà Nội
|
12763
|
LÊ VĂN MUA
|
1945
|
19/3/1974
|
Xã Tân Phước, huyện Đông, tỉnh Gò Công
|
|
12764
|
THÁI VĂN MUÔN
|
0/6/1931
|
11/11/1961
|
Xã Bình Thạnh Nam, huyện Tây, tỉnh Gò Công
|
Trường Nghiệp vụ - Bộ Công nghiệp nặng
|
12765
|
NGUYỄN KHÁNH MỸ
|
9/7/1933
|
15/7/1975
|
Thị xã Gò Công, tỉnh Gò Công
|
Nhà máy Thuỷ tinh Hải Phòng
|
12766
|
HOÀNG NAM
|
1935
|
20/10/1973
|
Huyện Tân Kiểng, tỉnh Gò Công
|
Cục Vật tư - Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
12767
|
NGUYỄN VĂN NANG
|
0/10/1934
|
24/12/1965
|
Xã Tân Thuận, huyện Đông, tỉnh Gò Công
|
Ban Kiến thiết Thủy lợi Ninh Bình thuộc Cục Kiến Thiết Cơ bản - Bộ Thủy lợi
|
12768
|
HUỲNH VĂN NĂM
|
1949
|
19/3/1974
|
Xã Tăng Hòa, huyện Đông, tỉnh Gò Công
|
|
12769
|
ĐỖ HỮU NIỀM
|
0/6/1934
|
21/1/1975
|
Xã Vĩnh Hựu, huyện Tây, tỉnh Gò Công
|
Xí nghiệp 1/5 - Công ty Xây lắp cơ khí - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
12770
|
TRẦN QUANG NÚI
|
1/12/1921
|
|
Xã Vĩnh Yên, huyện Tây (Hoa Đồng), tỉnh Gò Công
|
|
12771
|
PHẠM THUÝ NGỌC
|
0/10/1924
|
2/5/1975
|
Xã Bình Thạnh Đông, huyện Cầu Nổi, tỉnh Gò Công
|
Nhà máy Cơ khí Hoá chất tỉnh Hà Bắc
|
12772
|
VÕ TẤN NHẤT
|
0/2/1922
|
20/12/1974
|
Xã Thanh Nhựt, tỉnh Gò Công
|
Nhà máy Đại tu CT65 thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
12773
|
TRẦN QUANG NHUNG
|
5/7/1941
|
21/4/1975
|
Xã Yên Luông Tây, huyện Tây , tỉnh Gò Công
|
Nhà máy Thực phẩm xuất khẩu Hải Hưng
|
12774
|
HUỲNH VĂN NHỨT
|
14/7/1934
|
10/3/1975
|
Xã Kiểng Phước, huyện Đông, tỉnh Gò Công
|
Trường Đại học Mỏ địa chất
|
12775
|
NGUYỄN VĂN NHỨT
|
12/8/1938
|
14/12/1974
|
Xóm Cầu Huyện, thị xã Gò Công, tỉnh Gò Công
|
Ủy ban Nông nghiệp tỉnh Quảng Ninh
|
12776
|
TRẦN VĂN PHÁT
|
0/1/1926
|
25/3/1975
|
Xã Tân Niên Đông, huyện Đông, tỉnh Gò Công
|
Nông trường Cửu Long, Hoà Bình
|
12777
|
VÕ NAM PHONG
|
0/7/1917
|
10/12/1974
|
Xã Tân Thới, huyện Tây, tỉnh Gò Công
|
Ban Y tế B2 ra Bắc công tác
|
12778
|
TRƯƠNG KỲ PHỤNG
|
1934
|
1975
|
Xã Kiển Phước, huyện Động , tỉnh Gò Công
|
Mỏ than Cọc 6 tỉnh Quảng Nam
|
12779
|
BÙI VĂN PHƯỚC
|
0/1/1920
|
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Tây, tỉnh Gò Công
|
|
12780
|
NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG
|
23/9/1944
|
15/10/1969
|
Huyện Châu Thành, tỉnh Gò Công
|
Đại học Mỏ địa chất
|
12781
|
ĐỖ LÊ QUANG
|
28/10/1932
|
18/8/1970
|
Xã Bình Ân, huyện Đông, tỉnh Gò Công
|
Chi cục Thống kê tỉnh Quảng Ninh
|
12782
|
NGUYỄN NGỌC QUANG
|
7/5/1937
|
1975
|
Xã Bình Thành, huyện Tây, tỉnh Gò Công
|
Viện hóa học Công nghiệp thuộc Tổng cục hóa chất
|
12783
|
VÕ VĂN PHÚ QUỐC
|
19/1/1928
|
11/2/1974
|
Xã Bình Ân, huyện Đông, tỉnh Gò Công
|
Uỷ ban Kế hoạch Nhà nước
|