Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
12683
|
Y THUYỀN
|
12/5/1926
|
9/5/1975
|
Xã Hlong, huyện Plaicông, tỉnh Gia Lai
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam, huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
|
12684
|
NAY SUYN TRAI
|
28/8/1940
|
1/7/1965
|
Xã Đaar, huyện Đak Bớt, tỉnh Gia Lai
|
Cục Điều tra quy hoạch - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
12685
|
ĐINH TRÍP
|
1917
|
10/5/1975
|
Xã Giang Bắc, huyện Đắc Bớt, tỉnh Gia Lai
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam Lạc Thủy, tỉnh Hoà Bình
|
12686
|
ĐINH VĂN TRÚC
|
1936
|
13/3/1974
|
Xã 13, huyện 7, tỉnh Gia Lai
|
K15
|
12687
|
ĐINH VĂN UYÊN
|
1945
|
10/5/1975
|
Xã A10, khu 7, tỉnh Gia Lai
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
12688
|
Y UÔNG
|
1948
|
|
Xã A10, huyện 7, tỉnh Gia Lai
|
|
12689
|
YUNG
|
1927
|
|
Tỉnh Gia Lai
|
|
12690
|
HÀ ĐÌNH VÊ
|
1944
|
0/2/1975
|
Làng Kon Quay, xã Kpiên, huyện Mười, tỉnh Gia Lai
|
|
12691
|
Y NGỌC VINH
|
22/12/1939
|
8/5/1975
|
Xã Nam, huyện Plai Kong, tỉnh Gia Lai
|
Cty Xây dựng Bộ Thuỷ lợi IV Nghệ An
|
12692
|
Y VÍT
|
1931
|
28/8/1965
|
Thôn Buôn Đắk Ôm, xã Nam, huyện Ple Công, tỉnh Gia Lai
|
Trường Dân tộc TW
|
12693
|
KAPA VÔNG
|
1/2/1940
|
18/2/1967
|
Xã Phi greng, huyện Pbiku, tỉnh Gia Lai
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
12694
|
TRẦN VĂN XÍCH
|
13/6/1945
|
5/4/1972
|
Làng Đe Bar, xã Tây Nam, huyện II, tỉnh Gia Lai
|
K20 Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
12695
|
XONG
|
1925
|
1959
|
Thôn Bahuar, xã Hà nừng, huyện Kong plong, tỉnh Gia Lai
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
12696
|
TRẦN VĂN YÊN
|
1/1/1934
|
22/2/1965
|
Lạng Klah, xã Giang Bắc, huyện Đăk Bơt, tỉnh Gia Lai
|
Trường dân tộc Miền Nam
|
12697
|
Y-NINH
|
1947
|
|
Xã Gia Hội, huyện 7, tỉnh Gia Lai
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam - Chi-nê huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình
|
12698
|
NGUYỄN BÁ ÁI
|
3/3/1940
|
25/1/1969
|
Xã Bình Ân, huyện Đông, tỉnh Gò Công
|
Trường cấp IIIA Nam Sách, Hải Dương, Hải Hưng
|
12699
|
HỒ VĂN BA
|
2/8/1923
|
3/12/1973
|
Huyện Kiểng Phước, tỉnh Gò Công
|
Viện Công nghiệp dệt sợi
|
12700
|
NGUYỄN VĂN BA
|
1929
|
21/4/1975
|
Xã Kiểng Phước, huyện Hoà Lạc Hạ, tỉnh Gò Công
|
Ban Kiến thiết Cơ khí Phổ Yên - Bộ Cơ khí và Luyện Kim
|
12701
|
PHAN SĨ BA
|
12/3/1925
|
13/3/1974
|
Xã Tân Niên Trung, huyện Đông, tỉnh Gò Công
|
Uỷ ban Kế hoạch Nhà nước
|
12702
|
VÕ ĐẶNG BAN
|
17/2/1918
|
9/2/1971
|
Làng Vĩnh Lợi, tổng Hoà Đồng Trung, tỉnh Gò Công
|
Tập thể Ty Công vụ-Cảng Hải Phòng-Cục Vận tải đường biển-Bộ Giao thông
|
12703
|
VÕ VĂN BẢNH
|
1945
|
|
Xã Bình Xuân, huyện Quyện Đông, tỉnh Gò Công
|
|
12704
|
LỘ CÔNG BÌNH
|
9/9/1924
|
22/4/1975
|
Xã Yên Luông Đông, tỉnh Gò Công
|
Vụ Các nước XHCN Bộ Ngoại thương
|
12705
|
NGUYỄN BÁ CANG
|
25/5/1925
|
11/11/1961
|
Xã Vĩnh Thach, huyện Tây, tỉnh Gò Công
|
Côngty Tàu cuốc, Hải Phòng
|
12706
|
LƯƠNG VĂN CẢNH
|
13/7/1929
|
|
Làng Bình Công, tỉnh Gò Công
|
Nhà máy dụng cụ số 1
|
12707
|
HUỲNH THANH CAO
|
10/9/1940
|
20/2/1975
|
Xã Kiểng Phước, huyện Đông, tỉnh Gò Công
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
12708
|
VÕ ĐĂNG CAO
|
18/3/1924
|
8/5/1975
|
Xã Vĩnh Lợi, huyện Hoà Đồng, tỉnh Gò Công
|
Công ty Vận tải Ven biển Việt Nam
|
12709
|
LỮ CAO CẨM
|
22/12/1918
|
3/5/1975
|
Xã Long Hựu, tổng Hoà Đồng Hạ, tỉnh Gò Công
|
Viện Thiết kế - Bộ Lương thực Thực phẩm
|
12710
|
PHAN THÀNH CÔNG
|
7/12/1926
|
23/5/1975
|
Xã Vĩnh Thạnh, huyện Tây, tỉnh Gò Công
|
Ty thể dục thể thao tỉnh Hà Giang
|
12711
|
LÂM QUỐC CHIẾN
|
5/5/1947
|
1974
|
Xã Hoà Nghi, huyện Huyện Đông, tỉnh Gò Công
|
Trung đoàn 236 - F361
|
12712
|
NGUYỄN THIỆN CHIẾN
|
5/2/1932
|
22/9/1971
|
Xã Vĩnh Hựu, huyện Tây, tỉnh Gò Công
|
Trường Đại học Ngoại giao - Bộ Ngoại giao
|
12713
|
VÕ THÀNH CHƠN
|
0/10/1935
|
31/12/1966
|
Xã Vĩnh Hựu, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Gò Công
|
Trường Y sĩ Hà Tây - Bộ Y tế
|
12714
|
ĐỖ CHUA
|
1924
|
1/4/1974
|
Xã Tân Thành, huyện Đông, tỉnh Gò Công
|
Công ty Xe khách Thống nhất
|
12715
|
LÝ VĂN CHƯƠNG
|
5/7/1910
|
22/5/1975
|
Xã Kiểng Phước,, tỉnh Gò Công
|
Cung Cung cấp Vật tư - Bộ Giao thông - Vận tải TW
|
12716
|
PHẠM THẾ DỎNG
|
1926
|
15/7/1961
|
Làng Vĩnh Trị, tỉnh Gò Công
|
Xưởng phim Việt Nam
|
12717
|
LÊ VĂN DƯ
|
15/3/1922
|
3/12/1973
|
Xã Kiển Phước, huyện Đông, tỉnh Gò Công
|
Tổng cục Hoá chất
|
12718
|
TRẦN VĂN DƯƠNG
|
17/11/1927
|
|
Xã Thị Xã, huyện Đông, tỉnh Gò Công
|
Cục Kỹ thuật Phát thanh - Đài Tiếng nói Việt Nam
|
12719
|
TRƯƠNG NGỌC ĐẠI
|
15/7/1933
|
9/9/1967
|
Xã Vĩnh Hựu, huyện Tây, tỉnh Gò Công
|
Trường Y sỹ Nam Định
|
12720
|
TRẦN ĐÀN
|
15/5/1924
|
2/10/1968
|
Xã Cửu An, huyện An Khê, tỉnh Gò Công
|
Trường Y sỹ miền Đông tỉnh Vĩnh Phú
|
12721
|
LÊ TẤN ĐẠT
|
20/2/1926
|
25/5/1975
|
Xã Duân Đông, huyện Đông, tỉnh Gò Công
|
Đội cầu 7, công ty Đường Goòng, Cục I - Bộ GTVT
|
12722
|
TRƯƠNG VĂN ĐẨU
|
19/2/1920
|
4/5/1975
|
Xã Thành Phổ, tỉnh Gò Công
|
Bộ Điện và Than
|
12723
|
NGUYỄN KIM ĐỈNH
|
30/5/1935
|
1975
|
Xã Tân Niên Trung, huyện Đông, tỉnh Gò Công
|
Nhà máy Cơ khí Hà Nội
|
12724
|
NGUYỄN MỸ ĐIỀN
|
1924
|
|
Thị xã Gò Công, tỉnh Gò Công
|
|
12725
|
TRẦN HỮU ĐÔNG
|
15/11/1928
|
25/2/1965
|
Xã Đồng Sơn, huyện Tây, tỉnh Gò Công
|
Bộ môn Mác -Lênin - trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
12726
|
LÊ VĂN ĐỨC
|
16/4/1932
|
5/5/1975
|
Xã Vĩnh Hựu, huyện Tây, tỉnh Gò Công
|
Quốc doanh Đánh cá Hạ Long, thành phố Hải Phòng
|
12727
|
NGUYỄN HỮU ĐỨC
|
0/6/1928
|
1975
|
Xã Kiểm Phước, huyện Hòa Lạc Hạ, tỉnh Gò Công
|
Nhà máy Xi măng Hải Phòng
|
12728
|
NGUYỄN NHẬT ĐỨC
|
16/4/1945
|
25/1/1975
|
Xã Vĩnh Viển, huyện Hòa Đồng, tỉnh Gò Công
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
12729
|
TĂNG KÍNH ĐỨC
|
1930
|
1975
|
Xã Tân Thới, huyện Tây, tỉnh Gò Công
|
Phòng Tài chính thành phố Nam Định
|
12730
|
TRƯƠNG VĂN GIÀU
|
20/12/1913
|
6/6/1975
|
Xã Vĩnh Lợi, huyện Đông , tỉnh Gò Công
|
Cục Vật tư - Bộ Giao thông Vận tải
|
12731
|
LƯU THỊ MƯỜI HAI
|
30/7/1937
|
18/5/1975
|
Xã Tân Niên Tây, huyện Đông, tỉnh Gò Công
|
Viện Vệ sinh dịch tễ học
|
12732
|
NGUYỄN THANH HẢI
|
16/1/1924
|
21/6/1975
|
Thị xã Gò Công, tỉnh Gò Công
|
Trường Đại học Nông nghiệp I
|