Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
12634
|
ĐINH PHIÊR
|
5/4/1930
|
28/8/1965
|
Làng Bok Rei, xã Bắc, huyện Plei Kong, tỉnh Gia Lai
|
Trường Dân tộc TW
|
12635
|
YLÊ PHIOR
|
20/12/1937
|
10/5/1975
|
Thôn Kơpênh, xã Dê Bông, huyện PleiKông, tỉnh Gia Lai
|
Trường cấp II Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
12636
|
ĐINH VĂN PHÓ
|
15/12/1948
|
25/5/1975
|
Làng Hrung Hrang, xã A Dun, huyện Đắc Bớt, tỉnh Gia Lai
|
Trường Bổ túc Văn hoá Ngân hàng TW
|
12637
|
ĐINH PHƠI
|
6/2/1939
|
1/9/1971
|
Xã Bắc, huyện An Khê, tỉnh Gia Lai
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
12638
|
LÊ THỊ PHƯƠNG
|
1945
|
|
Làng Pơkăh, xã Gia Hội, huyện 7, tỉnh Gia Lai
|
|
12639
|
PÔ MÁT RA
|
1939
|
|
Làng Dơ Lăm, xã Ayan, huyện Đắc Bớt, khu 6, tỉnh Gia Lai
|
Ban Tuyên giáo Hội đồng Nhân dân tỉnh Gia Lai
|
12640
|
ĐINH P RÁT
|
1938
|
31/12/1973
|
Làng Đak Sut, xã Gma Kinh, huyện Đak Bớt, tỉnh Gia Lai
|
Trường Cán bộ dân tộc miền Nam
|
12641
|
HD REM
|
1/1/1938
|
1972
|
Xã Zing Trang, huyện Đắc Bớt, tỉnh Gia Lai
|
Trường Cán bộ dân tộc miền Núi Trung ương
|
12642
|
HP RI
|
13/9/1946
|
22/2/1975
|
Thôn Đề Rơng, xã 6A, huyện 7, tỉnh Gia Lai
|
Huyện đội huyện 7, tỉnh Gia Lai
|
12643
|
DRIÊNG
|
|
|
Tỉnh Gia Lai
|
|
12643
|
YPA RIÊNG
|
12/4/1948
|
25/2/1972
|
Làng Tá Số, xã Gia Hội , tỉnh Gia Lai
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
12644
|
A RIN
|
1944
|
|
Xã A1, huyện 7, tỉnh Gia Lai
|
|
12645
|
RA LAN RINH
|
7/3/1942
|
10/9/1971
|
Xã Sông Ba, huyện Cheo Reo, tỉnh Gia Lai
|
Đoàn I - đội 1 Cục điều tra quy hoạch rừng
|
12646
|
YG RÍT
|
1936
|
1/1/1974
|
Làng Đắk Bớt, xã AR, huyện Đắk Bớt, tỉnh Gia Lai
|
Đội 214 - Xí nghiệp Vận tải ô tô số 2 Hà Nội
|
12647
|
ĐINH ROI
|
1936
|
|
Xã Dân Bắc A1, huyện Đắc roong, tỉnh Gia Lai
|
|
12648
|
ĐINH RÒI
|
1935
|
21/9/1971
|
Xã A1, huyện 7, tỉnh Gia Lai
|
Trường Cán bộ dân tộc miền Nam Chi Nê, Hoà Bình
|
12649
|
ĐINH RÔI
|
|
|
Thôn Đêgroi, xã Sapai, khu 2, tỉnh Gia Lai
|
|
12650
|
ĐINH VĂN RÔI
|
26/2/1945
|
10/5/1975
|
Làng Đe Roi, xã Bắc, huyện An Khê, tỉnh Gia Lai
|
Trường Cán bộ dân tộc miền Nam Chi Nê, Hoà Bình
|
12651
|
ĐINH THÓT
|
1938
|
|
Ba Lê Thanh, tỉnh Gia Lai
|
|
12652
|
RƠCH
|
1940
|
25/2/1972
|
Xã Nam Hà Long, khu 3, , tỉnh Gia Lai
|
|
12653
|
S RỚCH
|
1943
|
10/5/1975
|
Làng ÔR, xã Đông Nam, huyện An Khê, tỉnh Gia Lai
|
Trường Cán bộ dân tộc miền Nam Chi Nê, tỉnh Hoà Bình
|
12654
|
Y D RƠT
|
1932
|
|
Làng Gắm, xã Bắc, huyện An Khê, tỉnh Gia Lai
|
|
12655
|
BÙI RỨT
|
5/6/1934
|
1959
|
Xã Tân An, huyện An Khê, tỉnh Gia Lai
|
|
12656
|
ĐINH HỜ RÚC
|
12/4/1950
|
4/5/1975
|
Xã Nam, huyện An Khê, tỉnh Gia Lai
|
Trường Sư phạm cấp 1 Bắc Thái
|
12657
|
NAY SANH
|
9/6/1925
|
|
Làng Danh Bớt, xã Danh Bớt, huyện Khu 6, tỉnh Gia Lai
|
|
12658
|
ĐINH H SAO
|
3/3/1936
|
10/5/1975
|
Xã Giang Bắc, huyện Bảy, tỉnh Gia Lai
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
12659
|
SIU SON
|
1941
|
20/1/1973
|
Xã AR, huyện Đắc Bớt, tỉnh Gia Lai
|
Bệnh Viện tỉnh Lạng Sơn
|
12660
|
ĐINH THỊ SƠN
|
1946
|
15/3/1973
|
Xã Pier, huyện 10, tỉnh Gia Lai
|
|
12661
|
KƠ TANG
|
12/4/1937
|
0/5/1975
|
Xã Giang Trung Đắc Bớc, huyện 7, tỉnh Gia Lai
|
Trường Cán bộ dân tộc miền Nam - Chi Nê, tỉnh Hoà Bình
|
12662
|
MUA TĂNG
|
1940
|
|
Khu 4, xã 74, huyện 4, tỉnh Gia Lai
|
Trường Cán bộ dân tộc miền Nam
|
12663
|
NGUYỄN KỲ TÂM
|
5/5/1930
|
25/10/1972
|
Xã Tân An, huyện An Khê, tỉnh Gia Lai
|
Cty Thu hồi Phế liệu Kim khí - TCty Kim khí - Bộ Vật tư
|
12664
|
RƠMUAH TĂNG
|
1940
|
9/5/1975
|
Xã B4, huyện K4, tỉnh Gia Lai
|
Học tại Trường Văn hoá Dân tộc miền Nam
|
12665
|
XUÂN VĂN TĂNG
|
27/9/1939
|
14/8/1972
|
Làng Bro A4, huyện 7, tỉnh Gia Lai
|
Ngân hang tỉnh Gia Lai
|
12666
|
PUIH TÍCH
|
8/2/1939
|
28/8/1965
|
Thôn Ia Đơl, xã Plei Cuton, huyện Hoa Ia Chấm, tỉnh Gia Lai
|
Trường Dân tộc TW
|
12667
|
NGUYỄN ANH TIẾT
|
1947
|
11/4/1975
|
Làng Krong Hra, xã A2, huyện 7, tỉnh Gia Lai
|
K20
|
12668
|
SIÊU TIN
|
1940
|
21/9/1971
|
Làng Bốch Ran, xã E15, huyện K5, tỉnh Gia Lai
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam tỉnh Hòa Bình
|
12669
|
RƠ CHÂM A TING
|
3/1/1938
|
3/2/1972
|
Xã B3, huyện 4, tỉnh Gia Lai
|
|
12670
|
RƠ CHÂM TƠI
|
1937
|
|
Phơi Ấp, xã B2, huyện 4, tỉnh Gia Lai
|
K 15
|
12671
|
Y TUK
|
13/6/1930
|
0/4/1959
|
Xã Đe fró, huyện Đakbớt, tỉnh Gia Lai
|
Trường Dân tộc Trung ương
|
12672
|
ĐINH TÚP
|
|
|
Xã Yang Bắc, huyện Đak Bớt, tỉnh Gia Lai
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
12673
|
ĐINH TUÝCH
|
1947
|
16/3/1972
|
tỉnh Gia Lai
|
Trường Nguyễn Ái Quốc K90, tỉnh Hưng Yên
|
12674
|
A TƯ
|
1938
|
|
Làng Lang, xã B9, huyện 4, tỉnh Gia Lai
|
|
12675
|
ĐINH TƯƠI
|
7/2/1924
|
13/5/1963
|
Thôn Ba La, xã Soró, huyện Đak Bớt
, tỉnh Gia Lai
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
12676
|
LÊ VĂN THA
|
1/5/1945
|
28/4/1975
|
Thôn PLây Rây, xã Đắc Đoa, huyện PLây Công, tỉnh Gia Lai
|
Ngân hàng Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình
|
12677
|
ĐÌNH THANH
|
29/5/1948
|
10/5/1975
|
Xã B3, huyện 4, tỉnh Gia Lai
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam Chi Nê, Hòa Bình
|
12678
|
JIANG PRAO THANH
|
1949
|
28/12/1973
|
Làng Pơ Khưng, xã Nam, huyện B Lây Công, tỉnh Gia Lai
|
Công ty Khai hoang Cơ giới thuộc UB Nông nghiệp TW
|
12679
|
KSOC THĂN
|
30/12/1926
|
22/2/1965
|
Thôn PlơiMok Đen, xã Plơi Mok, huyện Chứ Tuy, tỉnh Gia Lai
|
Trường Dân tộc miền Nam
|
12680
|
KƠR THÊL
|
8/9/1937
|
30/8/1965
|
Xã Plây Der, huyện Chu Ty, tỉnh Gia Lai
|
Ty Văn hoá Thông tin tỉnh Bắc Thái
|
12681
|
LÊ VĂN THI
|
24/4/1936
|
25/9/1965
|
Xã Đất Bằng, huyện Cheo Reo, tỉnh Gia Lai
|
Trường Sư phạm 10+2 Thái Bình
|
12682
|
ĐINH THÚP
|
1936
|
7/9/1960
|
Làng Lơn Xớ Tang, xã Bắc, huyện An Khê, tỉnh Gia Lai
|
Trung đoàn 120 - Quân khu 4
|