Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
12584
|
ĐINH VĂN LƠN
|
1949
|
0/1/1975
|
Làng Pơ Dâu, xã Măng Giang, huyện 6, tỉnh Gia Lai
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu IV TW
|
12585
|
K LƠNG
|
0/10/1923
|
|
Thôn ĐCôr, xã Đông Nam, huyện An Khê, tỉnh Gia Lai
|
B ra chữa bệnh
|
12586
|
ĐINH HỒ LỚP
|
25/5/1936
|
25/3/1974
|
Xã Alêi, huyện Đăk Bớt, tỉnh Gia Lai
|
Lâm trường Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
12587
|
KA PA LÚ
|
1941
|
1975
|
Xã Play tôt hàng Ring, huyện Sáu, tỉnh Gia Lai
|
Ty Giao thông Vận tải Lạng Sơn
|
12588
|
ĐINH THỊ LUI
|
12/9/1942
|
|
Xã A3, huyện 7, tỉnh Gia Lai
|
Điều dưỡng K15
|
12589
|
KSOR GIƠM
|
|
|
Xã Phôi Dơ Nân, huyện Chữ Ty, tỉnh Gia Lai
|
|
12590
|
LƯH
|
1/2/1934
|
1/12/1960
|
Xã Gia Ma Canh, huyện Đak bớt, tỉnh Gia Lai
|
C7 - d3 - E120 - Quân khu 4
|
12591
|
SIU LỲ
|
3/2/1952
|
21/1/1973
|
Plây phơbah, Dăng băk, huyện Đak Bớt, tỉnh Gia Lai
|
Trường Y sĩ Lạng Sơn
|
12592
|
Y MAO
|
|
25/3/1974
|
Xã B2, huyện 4, tỉnh Gia Lai
|
K20 Vĩnh Phú
|
12593
|
A MÉT
|
1934
|
6/9/1960
|
Xã A Giun, huyện Đak bớt, tỉnh Gia Lai
|
Đại đội 7 - Tiểu đoàn 3 - Trung đoàn 120
|
12594
|
H MIÊNG
|
1928
|
1968
|
Thôn A Lay, xã A Lay, huyện Đắc Bớt, tỉnh Gia Lai
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
|
12595
|
Y MÊNH
|
1935
|
|
Làng Tập, xã Nam Hà Biên, huyện 3, tỉnh Gia Lai
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
12596
|
R MÍT
|
1927
|
1/1/1975
|
Xã Băk, huyện H2, tỉnh Gia Lai
|
K65 - Uỷ ban Thống nhất của CP
|
12597
|
RƠ MĂH MLAT
|
10/3/1939
|
|
Làng Dơ Lăng, xã A Duần-Đắcbết, huyện khu 6, tỉnh Gia Lai
|
|
12598
|
Y MOIH
|
1/2/1931
|
28/8/1965
|
Làng Mơr, xã Nam, huyện An Khê, tỉnh Gia Lai
|
Trường Dân tộc TW
|
12599
|
MƠIH
|
1/1/1932
|
18/11/1960
|
Làng Krong Rong, xã A Yun, huyện Đak bờt, tỉnh Gia Lai
|
C7 - d3 - E120
|
12600
|
GIANG MƠN
|
15/8/1947
|
1/4/1975
|
Barblock xã Nam, huyện An Khê, tỉnh Gia Lai
|
Trường Đại học Lâm nghiệp Đông triều tỉnh Quảng Ninh
|
12601
|
ĐỖ MƯỜI
|
10/11/1949
|
12/3/1975
|
Xã Cửu An, huyện An Khê, tỉnh Gia Lai
|
Trường BTVH Thương binh Đông Hưng,Thái Bình
|
12602
|
A MOIH
|
|
|
Làng Hluônghsang, xã Ayun, huyện ĐắkBơk, tỉnh Gia Lai
|
|
12603
|
ĐINH TRÍP BA NA
|
1925
|
|
Thôn Bô Bang, xã Giang Bắc, huyện Đak Bớt, tỉnh Gia Lai
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
12604
|
LIÊU Ô NÁC
|
1935
|
23/9/1974
|
Xã Ia Lục, huyện Cheo Reo, tỉnh Gia Lai
|
Xí nghiệp Ô tô Vận tải hàng hóa số 4
|
12605
|
ĐINH NAI
|
1937
|
|
Xã Bắc, khu 3, tỉnh Gia Lai
|
|
12606
|
ĐINH HÀ NAM
|
1945
|
9/4/1975
|
Xã Nam Hà Lòng, huyện 3, tỉnh Gia Lai
|
Trường Tổ chức Kiểm tra Trung ương
|
12607
|
HỒ NIÊN
|
1945
|
|
Làng Đak Hlôh, xã Kơpier, huyện K10, tỉnh Gia Lai
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
12608
|
A NIN
|
0/10/1935
|
|
Xã Pờ Rách - E9, khu 4, tỉnh Gia Lai
|
|
12609
|
XUÂN VĂN NINH
|
1934
|
14/2/1972
|
Làng KLah KTu, xã AI, huyện 7, tỉnh Gia Lai
|
K20
|
12610
|
ĐINH VĂN NÔIH
|
1927
|
28/8/1965
|
Làng Đe Bơ Chăk, xã Ar, huyện Đak Bơt, tỉnh Gia Lai
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
|
12611
|
RCHÂM NÔUR (NUA)
|
1/1/1924
|
8/5/1975
|
Xã Plei Piơm, huyện Plei Ku, tỉnh Gia Lai
|
Ty Văn hoá Thông tin tỉnh Nghĩa Lộ
|
12612
|
PUIH NUN
|
1945
|
10/5/1975
|
Xã B9, huyện Chứ Ty, tỉnh Gia Lai
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam - Chi - nê, tỉnh Hòa Bình
|
12613
|
KSOR NYD
|
10/2/1925
|
24/11/1964
|
Huyện Cheo Reo, tỉnh Gia Lai
|
Trường Cán bộ Dân tộc TW Hà Nội
|
12614
|
Y THỊ NGÁT
|
1944
|
|
Xã Bắc Bà Bân, huyện 3, tỉnh Gia Lai
|
|
12615
|
Y NGẮT
|
|
1/2/1974
|
Làng Mơ Nú, xã Hà Bầu, huyện 3, tỉnh Gia Lai
|
K20 Tam Dương tỉnh Vĩnh Phú
|
12616
|
ĐINH VĂN NGỌ
|
30/6/1945
|
12/12/1970
|
Xã Bắc, huyện Đác Đua, tỉnh Gia Lai
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam xã Chi Nê, huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
|
12617
|
A NGOI
|
1932
|
28/8/1965
|
Thôn Làng Lao, xã Giang Nam, huyện Đăk Bớt, tỉnh Gia Lai
|
Trường Dân tộc TW
|
12618
|
A NGÚP
|
1942
|
3/2/1972
|
Làng Đế Khót, xã Kon Gang, huyện III, tỉnh Gia Lai
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
12619
|
RA LAN NHÁC
|
1944
|
|
PLay O, xã B7, huyện 4, tỉnh Gia Lai
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam tỉnh Hoà Bình
|
12620
|
ĐINH VĂN NHÁI
|
1926
|
10/5/1975
|
Xã Giang Trung, huyện Bảy, tỉnh Gia Lai
|
Học viên Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam, huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
|
12621
|
ĐINH VĂN NHÁI
|
1931
|
|
Làng Hoz, xã Dân Trung, huyện Đák Bớt, tỉnh Gia Lai
|
|
12622
|
Y NHÂN
|
22/12/1943
|
28/2/1975
|
Xã Hà Nưng, huyện Cần Plong, tỉnh Gia Lai
|
Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Hòa Bình
|
12623
|
Y NHƠN
|
14/1/1932
|
28/8/1965
|
Làng Sơ Kiết, xã Giang Trung, huyện Đắk Bớt, tỉnh Gia Lai
|
Trường Dân tộc TW
|
12624
|
Y NHÚI
|
20/5/1949
|
15/4/1974
|
Làng Dút, xã B5, huyện H4, tỉnh Gia Lai
|
K55, thị xã Bắc Ninh, Hà Bắc
|
12625
|
HRINH
|
10/3/1936
|
18/3/1972
|
Làng Đác Brík, xã Apeik6 , tỉnh Gia Lai
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân khu IV
|
12626
|
HY ÔNG
|
1946
|
|
Xã Ha Ban, huyện Ba, Tỉnh Gia Lai
|
|
12627
|
SIU PHI ÒM
|
2/8/1936
|
31/3/1974
|
Xã AR, huyện Đắc Bớt, tỉnh Gia Lai
|
Ty Lâm nghiệp Tuyên Quang
|
12628
|
A NGŨ P
|
1942
|
|
Làng Đế Klot, xã Kongang, huyện 3, tỉnh Gia Lai
|
|
12629
|
NIÊ PENG
|
10/1/1937
|
28/8/1965
|
Xóm Buôn Broải, xã Plei Pa, huyện Cheo Reo, tỉnh Gia Lai
|
Trường Dân tộc TW
|
12630
|
SIU PRING
|
13/2/1922
|
13/5/1963
|
Thôn Pơ Brang, xã Ba Nâm, huyện An Khê, tỉnh Gia Lai
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
12631
|
NAY PUP
|
1939
|
29/1/1971
|
Làng Le Ngó, xã E9, huyện 5, tỉnh Gia Lai
|
B trở vào
|
12632
|
ĐINH PHAI
|
9/8/1916
|
|
Thôn Ba Dâu, xã Ar, huyện Đak Bớt, tỉnh Gia Lai
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
12633
|
SIU PHANH
|
10/3/1944
|
10/5/1975
|
Plâydỡ Aneh, xã A9, huyện 5, tỉnh Gia Lai
|
Trường Dân tộc miền Nam Hoà Bình
|