Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
12534
|
NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG
|
0/7/1933
|
11/5/1975
|
Xã Cửu An, huyện An Khê, tỉnh Gia Lai
|
Xưởng Cơ khí khu gang thép Thái Nguyên - Bộ Cơ khí luyện kim
|
12535
|
ĐINH THỊ EM
|
1945
|
12/2/1972
|
Xã Đông Nam, huyện 2, tỉnh Gia Lai
|
K20, tỉnh Vĩnh Phú
|
12536
|
ĐINH VĂN GẠCH
|
25/5/1930
|
22/2/1974
|
xã Giơ Ma Kinh, huyện Đắc Bớt, tỉnh Gia Lai
|
Hạt lâm nghiệp Văn Yên, Yên Bái
|
12537
|
SIU GAI
|
9/9/1925
|
|
Làng Kơ Đrak, xã Sró, huyện Đắc Bớt, tỉnh Gia Lai
|
|
12538
|
SIU GHEK
|
16/10/1936
|
18/11/1960
|
Xã Laya bua, huyện Chư Ty, tỉnh Gia Lai
|
C7 - D3 - E120
|
12539
|
Y GOI
|
5/8/1935
|
28/8/1965
|
Làng Đe Lơk, xã Bắc, huyện An Khê, tỉnh Gia Lai
|
Trường Dân tộc miền Nam
|
12540
|
SIN GRIN
|
1930
|
1959
|
Làng Kor, thôn Hà Nừng, xã Hà Nừng, huyện Kon plong, tỉnh Gia Lai
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
12541
|
RƠ MANH Y GUAK
|
1932
|
28/8/1965
|
Thôn Ploi Al, xã Đơn, huyện Chư Ty, tỉnh Gia Lai
|
Trường Dân tộc miền Nam
|
12542
|
Y GUỠ
|
1937
|
5/10/1971
|
Làng Kưỡk, xã Srõ A13, huyện 17, tỉnh Gia Lai
|
Trường Tổ chức Kiếm tra TW
|
12543
|
Y GLÉT
|
21/5/1937
|
1/8/1974
|
Xã Sók, huyện Chi Ty, tỉnh Gia Lai
|
Nông trường Sông Con Tân Kỳ, Nghệ An
|
12544
|
R MĂH HAI
|
20/10/1945
|
12/2/1972
|
Xã Gơ Đắc, huyện 6 , tỉnh Gia Lai
|
Cơ quan Tuyên huấn huyện 6 - Gia Lai ra chữa bệnh và học tập
|
12545
|
SIÊU HẢI
|
15/5/1941
|
10/5/1975
|
Xã Yabua, huyện Chứ Ty, tỉnh Gia Lai
|
Ủy ban Nông nghiệp, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
12546
|
RƠ CHÂM HEM
|
1944
|
|
Xã E1, huyện 5, tỉnh Gia Lai
|
Đoàn Văn công Tây Nguyên (đi học)
|
12547
|
VÕ VĂN HIỀN
|
|
|
Xã An Tân, huyện An Khê, tỉnh Gia Lai - Kon Tum
|
|
12548
|
ĐINH HÉP
|
2/5/1936
|
3/5/1968
|
Làng Sơ tô(Đê Dong), xã Nam, huyện An Khê, tỉnh Gia Lai
|
Ngân hàng Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình
|
12549
|
HẢI HIỆP
|
|
|
Xã Giang Bắc, huyện Đắc Bớt, tỉnh Gia Lai
|
|
12550
|
VÕ VĂN HIỂU
|
15/7/1930
|
11/4/1961
|
Xã An Tân, huyện An Khê, tỉnh Gia Lai
|
Trạm mua bán cấp I Nam Định, Tổng Cục Bông vải sợi
|
12551
|
A HLE
|
0/5/1941
|
|
Thôn Vân, xã B3, huyện 4, tỉnh Gia Lai
|
|
12552
|
RƠ MAH HLÉ
|
1944
|
|
Làng Plơidỡ duach, xã Tháo, khu 5, tỉnh Gia Lai
|
|
12553
|
ĐINH HLÊU
|
27/1/1927
|
18/9/1965
|
Thôn Kun, xã Giang Nam, huyện Đăk Bớt, tỉnh Gia Lai
|
Trường Dân tộc TW
|
12554
|
ĐINH HMEN
|
1937
|
28/8/1965
|
Xã Nam, huyện Play Công Đắk Đoa, tỉnh Gia Lai
|
Trường Dân tộc TW
|
12555
|
ĐINH HNHƯN
|
1927
|
26/6/1965
|
Xã Gia Nam, huyện Đắk Bớt, tỉnh Gia Lai
|
Trường Dân tộc miền Nam tỉnh Hoà Bình
|
12556
|
THÁI HÒA
|
|
|
Xã An Tân, huyện An Khê, tỉnh Gia Lai
|
|
12557
|
NGUYỄN ĐÌNH HỒNG
|
16/5/1929
|
31/12/1966
|
xã An Mỹ, huyện An Khê, tỉnh Gia Lai
|
Cục Đo đạc bản đồ (học tại Trường Y sĩ Thanh Hóa)
|
12558
|
HPRI
|
13/9/1946
|
|
Thôn Dê Rơng, xã 6, huyện 7, tỉnh Gia Lai
|
|
12559
|
ĐINH HRƠN
|
1933
|
28/8/1965
|
Làng Xrơn, xã Giang Trung, huyện Đắk Bớt, tỉnh Gia Lai
|
Trường Dân tộc TW
|
12560
|
KPA ING
|
25/11/1938
|
3/9/1965
|
Thôn Plơi Kueng, xã Sok, huyện Cuty, tỉnh Gia Lai
|
|
12561
|
KAPAEN
|
0/7/1938
|
9/5/1975
|
Xã Săk, huyện Chứ Ty, tỉnh Gia Lai
|
Uỷ ban Nông nghiệp huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
12562
|
KSOR KLÁT
|
1/5/1942
|
|
JBra, JLúc, Thư Ty, tỉnh Gia Lai
|
|
12563
|
KSƠR KLOT
|
1942
|
10/5/1975
|
Xã Ia bua, huyện Chứ Ty, tỉnh Gia Lai
|
Trường Dân tộc miền Nam Chi nê, tỉnh Hòa Bình
|
12564
|
ĐINH KƠI
|
3/1/1924
|
|
Thôn Hrung Hrang, xã A Dụng, huyện Đak Bớt, tỉnh Gia Lai
|
Trường Cán bộ Trung ương
|
12565
|
KRUNG TƠ LÔ KƠN
|
1922
|
4/3/1972
|
Làng DeDong Tăng, xã Dơng Tích, huyện Krong, tỉnh Gia Lai
|
M - 15 Ban thống nhất TW
|
12566
|
ĐINH KRƠI
|
1933
|
6/9/1960
|
Làng A-Lai, xã Ar, huyện Đak bot, tỉnh Gia Lai
|
Trung đoàn 120
|
12567
|
ĐINH KUL
|
6/7/1925
|
|
Thôn Đơ Mâu, xóm 87, huyện Đak Bớt, tỉnh Gia Lai
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
12568
|
ĐINH VĂN KHÉP
|
1934
|
15/11/1965
|
Làng Tơ Mok, xã Bắc, huyện An Khê, tỉnh Gia Lai
|
Trường Dân tộc TW
|
12569
|
ĐINH LA
|
1941
|
|
Xã Nam Hà Bầu, khu 3, tỉnh Gia Lai
|
|
12570
|
LAN LÁCH
|
18/1/1939
|
|
Xã E5, huyện H5 , tỉnh Gia Lai
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
12571
|
NGA LAI
|
1950
|
4/5/1974
|
Xã Nam Hà Long, huyện khu 3, tỉnh Gia Lai
|
Trường sư phạm I đại Từ Bắc Thái
|
12572
|
SIU LAI
|
1949
|
|
Xã Plơi Jarăng, huyện 4, tỉnh Gia Lai
|
|
12573
|
H LAO
|
3/3/1937
|
|
Làng Hinh, A2, Giang Bắc, khu 7, tỉnh Gia Lai
|
|
12574
|
Y LÂN
|
1940
|
10/5/1975
|
Xã B9, huyện Chi Ti, tỉnh Gia Lai
|
A3 đường dây tỉnh Gia Lai
|
12575
|
PUIH LÂN
|
1930
|
|
Thôn Rách Long, xã F19, huyện Chí Ty, tỉnh Gia Lai
|
|
12576
|
RƠ MĂH LÉ
|
|
|
Xã E9, huyện 5, tỉnh Gia Lai
|
Học viên trường dân tộc miền Nam Chi Nê tỉnh Hoà Bình
|
12577
|
SIU LÊ
|
1947
|
9/5/1975
|
Làng Sung Kueng, xã E5, huyện 5 , tỉnh Gia Lai
|
Học viên Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam huyện Lạc Thủy, tỉnh Hoà Bình
|
12578
|
LAN LẾCH
|
18/1/1939
|
|
Xã 5, huyện 5, tỉnh Gia Lai
|
|
12579
|
H LINH
|
|
3/2/1972
|
Xã B9, huyện K4, tỉnh Gia Lai
|
K20
|
12580
|
A LINH
|
1930
|
0/8/1972
|
Xã E9, huyện Chư Ty, tỉnh Gia Lai
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
12581
|
RANH -A- LINH
|
1947
|
|
Xã E5, huyện 5, tỉnh Gia Lai
|
|
12582
|
K LÍT
|
1933
|
|
Xã Tôn Kông, huyện Kim Bơ, tỉnh Gia Lai
|
|
12583
|
ĐINH VĂN LONG
|
|
1974
|
Xã Bắc, huyện An Khê, tỉnh Gia Lai
|
Trạm Máy kéo Phổ Yên, tỉnh Bắc Thái - Bộ Công nghiệp
|