Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
12483
|
NGUYỄN VĂN XÊ
|
16/1/1918
|
4/5/1975
|
Xã Thạnh Mỹ Tây, quận Tân Bình, tỉnh Gia Định
|
Nhà máy DK 120 - Bộ Điện và Than
|
12484
|
PHAN ĐÌNH XÊ
|
23/12/1928
|
30/3/1973
|
Xã Bình Hoà, huyện Tân Bình, tỉnh Gia Định
|
Tổng Công ty Xuất nhập khẩu Lâm thổ sản khu Hoàn Kiếm, TP Hà Nội - Bộ Ngoại thương
|
12485
|
VÕ MINH XÊ
|
4/12/1930
|
18/4/1975
|
Xã Lộc Giang, huyện Đức Hoà, tỉnh Gia Định
|
Mỏ than Vàng Danh huyện Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
12486
|
NGUYỄN VĂN XẾP
|
1949
|
1974
|
Xã Phước Hiệp, huyện Củ Chi, tỉnh Gia Định
|
K15
|
12488
|
TRẦN VĂN XINH
|
1930
|
|
Xã Nhuận Đức, huyện Củ Chi, tỉnh Gia Định
|
T72 - K3 Sầm Sơn, Thanh Hóa
|
12489
|
NGUYỄN VĂN XÔ
|
1942
|
20/3/1974
|
Xã Phước Hiệp, huyện Củ Chi, tỉnh Gia Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
12490
|
DƯƠNG VĂN XUÂN
|
1931
|
18/2/1970
|
Xã Tân Thuận Đông, huyện Nhà Bè, tỉnh Gia Định
|
Nông trường Sông Bội Hòa Bình
|
12491
|
HUỲNH VĂN XUÂN
|
1/1/1914
|
5/3/1975
|
Xã Phú Xuân Hội, huyện Nhà Bè, tỉnh Gia Định
|
Nhà máy Chế tạo Điện cơ TP Hà Nội
|
12492
|
NGUYỄN THỊ THU XUÂN
|
3/3/1950
|
|
Xã Phú Hòa Đông, huyệnn Củ Chi, tỉnh Gia Định
|
Tiểu ban Văn nghệ miền Nam Việt Nam
|
12493
|
NGUYỄN VĂN XỨNG
|
15.3.1934
|
|
Thành Sài Gòn, Chợ Lớn, Gia Định (Quê cha: Bái Kênh, Hòa Bình, Bình Lục, Hà Nam)
|
Bộ Ngoại thương
|
12493
|
NGUYỄN VĂN XỨNG
|
1/1/1930
|
20/2/1974
|
Xã Tân Sơn Nhì, huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
Nông trường Quốc doanh Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|
12494
|
NGUYỄN NGỌC XỨNG
|
1930
|
|
Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
|
12495
|
NGUYỄN VĂN XƯỚNG
|
1/6/1934
|
31/12/1966
|
Ấp Phước Hiệp, xã Phước An, huyện Hóc Môn, tỉnh Gia Định
|
Trường Y sĩ Thái Bình-Bộ Y tế
|
12496
|
HUỲNH TƯ Ý
|
1925
|
5/3/1973
|
Xã Tam Do, huyện Thủ Đức, tỉnh Gia Định
|
Nông trường quốc doanh Lam Sơn
|
12497
|
ĐẶNG VĂN YÊM
|
20/12/1950
|
1975
|
Xã Phú Hòa Đông, huyện Củ Chi, tỉnh Gia Định
|
Xã Yên Phú, huyện Yên Mỹ, Hà Tây
|
12498
|
NGUYỄN HỒNG YẾN
|
14/4/1935
|
10/3/1975
|
Xã Tân Trung Hòa, huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
Nhà máy Pin Văn Điển thuộc Tổng cục Hóa chất
|
12500
|
PHẠM THỊ THU YẾN
|
15/10/1939
|
9/4/1975
|
Xã Cây Quéo, huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
Ty Thương binh Xã hội tỉnh Hòa Bình
|
12501
|
TRẦN BẠCH YẾN
|
20/12/1941
|
0/5/1975
|
Thủ Đức, tỉnh Gia Định
|
Bệnh viện E
|
12502
|
ĐINH LƯƠN A
|
1933
|
1965
|
Thôn KRuôi, xã Dân Bắc, huyện khu 7, tỉnh Gia Lai
|
B ra Bắc
|
12503
|
RAH LAN ALUNH
|
1946
|
0/4/1975
|
Thôn Lâng Bắc, xã 5, huyện 5, tỉnh Gia Lai
|
K20 thuộc Ủy ban Thống Nhất
|
12504
|
ĐINH THỊ ANÍ
|
1946
|
1975
|
Làng Tơ pẽ, A7, khu 7, tỉnh Gia Lai
|
K20
|
12505
|
Y BA
|
2/12/1934
|
0/4/1975
|
Làng Sao, xã Nam Hạ Bầu, huyện 3, tỉnh Gia Lai
|
Cán bộ B ra ở K 20
|
12506
|
Y BLIK
|
1927
|
|
Làng Kronghra, xã Yangbak, huyện Dak bớt, tỉnh Gia Lai
|
|
12507
|
H BAN
|
1943
|
|
Xã E6, huyện 5, tỉnh Gia Lai
|
|
12508
|
Y BAY
|
1934
|
|
Xã Giã Hợi, huyện Đắc Bớt (Khu 7), tỉnh Gia Lai
|
|
12509
|
ĐINH BĂN
|
1942
|
|
Làng U, xã U, huyện Đắc Bớt, tỉnh Gia Lai
|
|
12511
|
BÍCH
|
1941
|
|
Thôn Pới, xã 71, huyện Từ, tỉnh Gia Lai
|
|
12512
|
NGUYỄN THANH BÌNH
|
1936
|
|
Xã Tân An, huyện An Khê, tỉnh Tân An
|
Tổng cục Đường sắt
|
12512
|
KIM BIÊNG
|
5/7/1921
|
|
Đe Bang, xã Nam Đác Đoa, huyện Pleikong, tỉnh Gia Lai
|
Trường Cán bộ dân tộc miền Nam - Lạc Thủy - Hòa Bình
|
12513
|
Y BLỈN
|
5/1/1930
|
1960
|
Thôn Đeabi, xã Đear, huyện Đakbớt, tỉnh Gia Lai
|
Trung đoàn 120
|
12514
|
Y BLÔIH
|
20/4/1931
|
10/5/1975
|
Xã Ar, huyện Đak bớt, tỉnh Gia Lai
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam, Lạc Thủy, Hòa Bình
|
12515
|
RƠ PUIH (ABỒNG) BỒNG
|
1939
|
15/8/1972
|
Thôn Dokkhăt, xã B9, huyện 4, tỉnh Gia Lai
|
K20
|
12516
|
ĐINH BÚT
|
16/5/1935
|
7/9/1960
|
Xã Giang Nam, huyện Đăk bớt, tỉnh Gia Lai
|
Đại đội 7 - Tiểu đoàn 3 - Trung đoàn 120 QĐNDVN
|
12517
|
ĐINH CÓT
|
1939
|
|
Làng Pơ Giang, xã Giang Nam, khu 7, tỉnh Gia Lai
|
|
12518
|
Y CHỐN
|
1935
|
|
Khu 7 Gia Lai
|
|
12519
|
ĐINH CHÁK
|
4/2/1934
|
7/9/1960
|
Xã Giang Nam, huyện Đakbớt, tỉnh Gia Lai
|
Đại đội 7 - Tiểu đoàn 3 - Trung đoàn 120 - Quân khu IV
|
12520
|
CHOR
|
1918
|
|
Làng Brang, xã Gia Hội, huyện 7, tỉnh Gia Lai
|
|
12521
|
Y THỊ DÂN
|
1947
|
|
Xã A1, huyện 7, khu 7, tỉnh Gia Lai
|
|
12522
|
Y DRỚT
|
1934
|
28/8/1965
|
Làng Găm, xã Bắc, huyện An Khê, tỉnh Gia Lai
|
Trường Dân tộc TW
|
12523
|
ĐINH THỊ DUÊNH
|
1946
|
6/2/1973
|
A5, huyện 7, tỉnh Gia Lai
|
K20
|
12524
|
ĐINH VĂN DƯƠNG
|
10/10/1928
|
10/3/1970
|
Thôn Buôn Đi Sơ Poong, xã Gia Ma Kênh, huyện Đắk Bớt, tỉnh Gia Lai
|
Khảo sát 31Đ 278F Lương Sơn tỉnh Hoà Bình - Viện Thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải
|
12525
|
SIU DY
|
1934
|
28/8/1965
|
Làng Pơ Ngăn, xã Bắc, huyện An Khê, tỉnh Gia Lai
|
Trường Dân tộc Trung ương
|
12526
|
PHAN VĂN ĐÀI
|
0/12/1930
|
11/7/1974
|
Xã Cửu An, huyện An Khê, tỉnh Gia Lai
|
Công ty Cầu 5 - Tổng cục Đường sắt
|
12527
|
ĐINH ĐÀI
|
24/9/1914
|
28/8/1965
|
Thôn Bung Bang, xã Nam, huyện An Khê, tỉnh Gia Lai
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
12528
|
SIU ĐAK
|
15/5/1925
|
10/5/1963
|
Làng Đe Đăng, xã Nam, huyện An Khê, tỉnh Gia Lai
|
Phòng Nông thôn huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng
|
12529
|
LÊ Y ĐAM
|
1940
|
|
Xã Bắc, huyện An Khê, tỉnh Gia Lai
|
|
12530
|
ĐINH ĐẮC
|
1940
|
14/2/1972
|
Làng Pơbắk, xã A9, huyện 7, tỉnh Gia Lai
|
K20
|
12531
|
NAY Y ĐEN
|
12/12/1940
|
10/4/1975
|
Làng Plây mok đen, xã Chứ Ty, huyện Chứty, tỉnh Gia Lai
|
Viện Ngôn ngữ học
|
12532
|
SUI DỎNG
|
1925
|
6/3/1963
|
Làng Đe Kral, xã Bắc, huyện Ăng Khê, tỉnh Gia Lai
|
Trường Mỹ thuật Việt Nam, Hà Nội
|
12533
|
ĐINH ĐƯƠM
|
10/10/1942
|
21/9/1971
|
Làng Hưnh, xã Giang Bắc, huyện Krong, tỉnh Gia Lai
|
Trường Dân tộc Cán bộ miền Nam, tỉnh Hòa Bình
|