Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
12433
|
PHÙNG VĂN TRIỀU
|
1944
|
|
Xã Bình Hưng Hòa, huyện Bình Tân, tỉnh Gia Định
|
|
12434
|
NGUYỄN VĂN TRIỆU
|
|
0/4/1964
|
Xã Hanh Thông, huyện Gò Vấp , tỉnh Gia Định
|
Uỷ ban Kế hoạch Nhà nước
|
12435
|
HUỲNH BÁ TRIỆU
|
1933
|
25/3/1975
|
Xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè, tỉnh Gia Định
|
Nông trường Chè Trần Phú tỉnh Hà Tây
|
12436
|
BÙI VĂN TRINH
|
29/11/1925
|
|
Xã Hạnh Thông, huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
|
12437
|
NGUYỄN VĂN TRÒ
|
1930
|
3/5/1975
|
Xã An Nhơn, huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
Công ty Cung ứng Vật tư - Cục Xây dựng Hà Nội
|
12438
|
HUỲNH THỊ TRONG
|
12/12/1946
|
|
Xã Tân Sơn Nhì, huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
Vụ I Bộ Y tế
|
12439
|
NGUYỄN VĂN TRỢN
|
6/2/1940
|
22/2/1974
|
Ấp Ba Sồng, xã An Nhơn Tây, huyện Củ Chi, tỉnh Gia Định
|
Chi bộ 2 K2.T72 tỉnh Thanh Hóa
|
12440
|
NGÔ VĂN TRỤ
|
21/11/1945
|
15/11/1973
|
Xã Tập Hòa, huyện Bình Hòa, tỉnh Gia Định
|
Trường Cơ giới I thuộc Bộ Giao thông - Vận tải tỉnh Hà Tây
|
12441
|
NGUYỄN THANH TRÚC
|
25/2/1938
|
17/9/1964
|
Xã Tam Bình, huyện Thủ Đức, tỉnh Gia Định
|
Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
12442
|
NGUYỄN HIẾU TRUNG
|
6/5/1933
|
12/3/1975
|
Xã Bình Hòa, huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
Nhà In báo Nhân dân về Ủy ban Thống nhất của Chính phủ
|
12443
|
NGUYỄN VĂN TRUNG
|
6/8/1939
|
12/2/1974
|
Xã Nhuận Đức, huyện Củ Chi, tỉnh Gia Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4, Hà Nội
|
12444
|
VÕ CHÁNH TRUNG
|
10/12/1920
|
15/6/1975
|
Xã Bình Hòa,, tỉnh Gia Định
|
Nhà máy xi măng Hải Phòng
|
12445
|
LÊ THỊ TRUYỀN
|
1924
|
|
Xã Hanh Thông, huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
|
12446
|
NGUYỄN TRUNG TRỰC
|
0/9/1930
|
30/10/1973
|
Xã Bình Trung, huyện Thủ Đức, tỉnh Gia Định
|
Ty Thủy lợi, tỉnh Quảng Ninh
|
12447
|
NGUYỄN TÍNH TRƯỜNG
|
30/5/1936
|
21/10/1974
|
Xã Bình Hòa, huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
Cục Vật tư - Kỹ thuật thuộc Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
12448
|
LÊ VĂN U
|
1938
|
22/2/1974
|
Xã Tam Bình, huyện An Dĩ, tỉnh Gia Định
|
T72, Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
12449
|
BÙI VĂN ÚT
|
5/5/1938
|
22/1/1975
|
Xã An Khánh, huyện Thủ Đức, tỉnh Gia Định
|
Nhà máy Cơ khí Nông nghiệp Hà Tây - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
12450
|
ĐỖ VĂN ÚT
|
1/8/1936
|
|
Xã Bình Lý, huyện Hóc Môn, tỉnh Gia Định
|
Nhà máy cơ khí Điện ảnh
|
12451
|
DƯƠNG VĂN ÚT
|
1945
|
|
Xã Tân Nhựt, huyện Bình Tân, tỉnh Gia Định
|
|
12452
|
MAI VĂN ÚT
|
1947
|
|
Xã Tam Binh, huyện Thủ Đức, tỉnh Gia Định
|
T72 - K3 Sầm Sơn, Thanh Hóa
|
12453
|
NGUYỄN VĂN ÚT
|
1944
|
2/6/1975
|
Xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, tỉnh Gia Định
|
K20
|
12454
|
NGUYỄN VĂN ÚT
|
1932
|
22/2/1974
|
Ấp Xóm Chùa, xã An Phú, huyện Củ Chi, tỉnh Gia Định
|
T72, Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
12455
|
NGUYỄN VĂN ÚT
|
20/11/1940
|
15/5/1975
|
Xã Phú Hoà Đông, huyện Củ Chi, tỉnh Gia Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
12456
|
TÔ THỊ ÚT
|
1951
|
|
Xã Tam Bình, huyện Thủ Đức, tỉnh Gia Định
|
K3 - T72 Sầm Sơn, Thanh Hóa
|
12457
|
TRẦN ÚT
|
27/2/1931
|
25/3/1975
|
Ấp Phú Mỹ, xã Phú Hoà Đông, huyện Hóc Môn, tỉnh Gia Định
|
Nông trường Quốc doanh Xuân Mai, tỉnh Hà Tây
|
12458
|
TRỊNH MINH ÚT
|
11/10/1933
|
|
Xã An Khánh, huyện Thủ Đức, tỉnh Gia Định
|
C21 thuộc Bộ Y tế B
|
12459
|
TRẦN VĂN VẠN
|
1933
|
4/5/1975
|
Thôn Gò Dầu, xã Tam Bình, huyện Thủ Đức, tỉnh Gia Định
|
Công ty Cung ứng phụ tùng Hải Phòng - Tổng công ty Thiết bị - Bộ Vật tư
|
12460
|
ĐẶNG HOÀNG VĂN
|
1923
|
|
Xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè, tỉnh Gia Định
|
|
12461
|
HỒ KẾ VĂN
|
16/2/1932
|
4/12/1973
|
Xã Hanh Thông, huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
Lâm trường Thác Bà, tỉnh Yên Bái
|
12462
|
HOÀNG VĂN
|
0/5/1923
|
5/10/1971
|
Xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè, tỉnh Gia Định
|
Công ty Khai hoang Cơ giới - Bộ Nông trường
|
12463
|
HOÀNG VÂN
|
23/12/1932
|
22/2/1974
|
Phố Paul Blanchy, khu Tân Định, thành phố Sài Gòn, tỉnh Gia Định
|
Tổng cục Đường sắt
|
12464
|
LÊ THANH VÂN
|
1/2/1944
|
11/3/1974
|
Xã Tân Thanh Đông, huyện Hoóc Môn, tỉnh Gia Định
|
Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo, Hà Nội
|
12465
|
LÊ TỪ VÂN
|
20/12/1922
|
19/7/1975
|
Xã Đông Thạnh, huyện Hoóc Môn, tỉnh Gia Định
|
Vụ IA (Quốc tế Nhân dân) CP72 - Uỷ ban Thống nhất TW
|
12466
|
LÊ VĂN VÂN
|
25/3/1932
|
1/2/1975
|
Xã Tân Xuân Hoà, huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
Bộ Y tế
|
12467
|
LƯƠNG THÀNH VÂN
|
10/12/1930
|
19/9/1973
|
Xóm Than, xã An Khánh, huyện Thủ Đức, tỉnh Gia Định
|
Ty Bưu điện tỉnh Hà Giang
|
12468
|
NGUYỄN VĂN VÂN
|
1937
|
|
Xã Tân Lợi, huyện Bình Tân, tỉnh Gia Định
|
K3 - T72 Sầm Sơn, Thanh Hóa
|
12469
|
TRẦN VÂN
|
26/8/1932
|
4/5/1975
|
Thành phố Sài Gòn, tỉnh Gia Định
|
Sở Quản lý phân phối điện Hải Hưng
|
12470
|
NGUYỄN VĂN VIỄN
|
1/1/1937
|
21/3/1975
|
Xã Xuân Thới Sơn, huyện Hóc Môn, tỉnh Gia Định
|
Công nhân Xí nghiệp Nam Kỳ (40 thị xã Thanh Hoá)
|
12471
|
NGUYỄN VĂN VIỆT
|
1932
|
20/2/1973
|
Xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, tỉnh Gia Định
|
Đoàn Vận tải - Cty Than Hồng Gai, Quảng Ninh
|
12472
|
NGUYỄN PHÚ VINH
|
25/12/1927
|
|
Xã Phú Nhuận, huyện Tân Bình, tỉnh Gia Định
|
|
12473
|
NGUYỄN THỊ VINH
|
1936
|
|
Xã Trung Lập, huyện Củ Chi, tỉnh Gia Định
|
K3 - T72 Sầm Sơn, Thanh Hóa
|
12474
|
NGUYỄN VĂN VINH
|
30/10/1945
|
18/2/1970
|
Xã An Khánh, huyện Nhà Bè, tỉnh Gia Định
|
Nông trường Hà Trung, Thanh Hóa
|
12475
|
VÕ THÀNH VINH
|
19/12/1939
|
21/4/1975
|
Xã Tân Thạch Đông, huyện Hóc Môn, tỉnh Gia Định
|
Phòng Thuỷ lợi Ba Vì tỉnh Hà Tây
|
12476
|
NGUYỄN VĂN VỊNH
|
1942
|
|
Xã Tân Thuận, huyện Nhà Bè, tỉnh Gia Định
|
K3 - t72 Sầm Sơn, Thanh Hóa
|
12477
|
NGUYỄN QUANG VÕ
|
0/5/1932
|
1965
|
Xã An Khánh, huyện Thủ Đức, tỉnh Gia Định
|
Nhà máy cơ khí Sửa chữa lớn của Mỏ Apatit
|
12478
|
BÙI VĂN VUI
|
1940
|
|
Xã Phước Vĩnh An, huyện Củ Chi, tỉnh Gia Định
|
|
12479
|
ĐẶNG VĂN VỮNG
|
1932
|
|
Xã Phước Hiệp, huyện Củ Chi, tỉnh Gia Định
|
T72 - K3 Sầm Sơn, Thanh Hóa
|
12480
|
HUỲNH THỊ XANH
|
21/5/1949
|
|
Xã Tân Sơn Nhì, huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
Trạm nghiên cứu hàng hóa xuất khẩu - Bộ Ngoại thương
|
12481
|
HUỲNH CÔNG XẢO
|
1927
|
17/10/1963
|
Ấp I, xã Vinh Lộc, huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
Mỏ Chromite Cổ Định, Thanh Hóa
|
12482
|
VÕ VĂN XÂY
|
22/8/1919
|
|
Thôn Ấp Bào Chứa, xã Nhuận Đức, huyện Củ Chi, tỉnh Gia Định
|
Thuộc K4 - T72 đơn vị ăn dưỡng tỉnh Thanh Hóa
|