Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
12028
|
PHAN VĂN MINH
|
1944
|
|
Xã An Lạc, quận Bình Tân, tỉnh Gia Định
|
|
12029
|
TRẦN QUANG MINH
|
2/5/1940
|
24/1/1975
|
Huyện Hàng Xanh, tỉnh Gia Định
|
Nhà máy Cơ khí Cửu Long huyện Lương Sơn tỉnh Hòa Bình
|
12030
|
TRẦN THẮNG MINH
|
|
1964
|
tỉnh Gia Định
|
Cục Cơ khí - Bộ Nông trường Quốc doanh
|
12031
|
TRẦN THỊ MINH
|
1948
|
0/1/1975
|
Xã Thái Mỹ, huyện Củ Chi, tỉnh Gia Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
12032
|
TRƯƠNG VĂN MINH
|
9/1/1934
|
18/7/1971
|
Xã Tam Bình, huyện Thủ Đức, tỉnh Gia Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hòa Bình
|
12033
|
VÕ HOÀNG MINH
|
1947
|
|
Huyện Củ Chi, tỉnh Gia Định
|
30/12/1974
|
12034
|
NGUYỄN VĂN MỌN
|
1922
|
22/2/1974
|
Xã Tân Thanh Tây, quận Củ Chi, tỉnh Gia Định
|
T72 tỉnh Thanh Hóa
|
12035
|
HÀ VĂN MỘNG
|
1933
|
30/10/1965
|
Xã Tân Thới, huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
Trường Quản lý Nghiệp vụ - Bộ Nông trường
|
12036
|
MAI VĂN MỘT
|
23/6/1941
|
22/2/1974
|
Xã An Lạc, huyện Bình Chánh, tỉnh Gia Định
|
T72 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa
|
12037
|
NGUYỄN VĂN MỠ
|
1941
|
15/1/1972
|
Xã Phước Hiệp, huyện Củ Chi, tỉnh Gia Định
|
Trường Bổ tú Văn hóa Thương binh miền Nam - Uông Bí - tỉnh Quảng Ninh
|
12038
|
VÕ VĂN MÙA
|
1931
|
5/4/1964
|
Xã Tân Mỹ Đông, huyện Đức Hoà Thành, tỉnh Gia Định
|
Xí nghiệp Hoá dược thuỷ tinh - Bộ Y tế
|
12039
|
HUỲNH CÔNG MÚC
|
1947
|
1974
|
Xã Vĩnh Lộc, huỵên Bình Tân, tỉnh Gia Định
|
Trường BTVH Thương binh tỉnh Hà Tây
|
12040
|
TRẦN THỊ MÙI
|
0/9/1926
|
20/4/1975
|
Xã Tân Thanh Đông, huyện Hóc Môn, tỉnh Gia Định
|
Nhà Hộ sinh A , Khu Hoàn Kiếm , Hà Nội
|
12041
|
HÀ VĂN MƯỜI
|
1927
|
1/4/1975
|
Xã Tân Thới Nhất, huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
Công ty Xe khách Hà Nội
|
12042
|
LÊ VĂN MƯỜI
|
0/1/1932
|
29/11/1971
|
Xã Tân Sơn Nhất, huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
Nhà máy đóng Tàu Bạch Đằng, Hải Phòng
|
12043
|
TRẦN VĂN MƯỜI
|
6/3/1945
|
11/6/1975
|
Xã Phú Thọ Hòa, huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
Ga Vinh - hạt Vận chuyển Thanh - Vinh - Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt
|
12044
|
NGUYỄN HOÀ MỸ
|
24/12/1937
|
21/6/1975
|
Xã Hanh Thông, huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
Phòng B - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
12045
|
HUỲNH TẤN NÀ
|
0/11/1923
|
19/5/1975
|
Xã Tân Thới Nhì, huyện Hóc Môn, tỉnh Gia Định
|
Phòng Thương vụ Cảng Hải Phòng
|
12046
|
LÊ THÀNH NAM
|
4/10/1936
|
20/1/1975
|
Xã Phú Nhuận, huyện Tân Bình, tỉnh Gia Định
|
Nhà máy Cơ khí 3/2 Bắc Thái
|
12047
|
NGUYỄN VĂN NAM
|
1952
|
15/3/1974
|
Xã Long Bình, huyện Thủ Đức, tỉnh Gia Định
|
Trường BTVH Thương binh miền Nam tỉnh Quảng Ninh
|
12048
|
TRẦN NAM
|
20/12/1928
|
1/1/1975
|
Xã Thái Mỹ, huyện Củ Chi, tỉnh Gia Định
|
Phòng Bảo vệ thuộc UBTNCP
|
12049
|
VÕ NAM
|
15/4/1926
|
6/3/1975
|
Xã Bình Hoà, huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
Nông trường Tháng 10 tỉnh Tuyên Quang
|
12050
|
DƯƠNG VĂN NĂM
|
7/12/1928
|
9/9/1967
|
Xã Bình Lợi Trung, huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
Đài Thu tin Trung ương - Cục Điện chính - Tổng cục Bưu điện và truyền thanh
|
12051
|
LÊ VĂN NĂM
|
1943
|
0/3/1974
|
Xã Phú Nhuận, huyện Tân Bình, tỉnh Gia Định
|
Trường BTVH tỉnh Hòa Bình
|
12052
|
NGUYỄN VĂN NĂM
|
1935
|
18/3/1974
|
Xã Tân Thanh Tây, huyện Hoác Môn, tỉnh Gia Định
|
Nhà máy Xay Nam Định
|
12053
|
NGUYỄN VĂN NĂM
|
4/9/1923
|
0/5/1975
|
Xã Hạnh Thông, huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
Nhà máy Cơ khí Hà Nội - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
12054
|
NGUYỄN VĂN NĂM
|
1/1/1932
|
18/2/1970
|
Xã Tân Thuận Đông, huyện Nhà Bè, tỉnh Gia Định
|
Nông trường Thống Nhất tỉnh Thanh Hoá
|
12055
|
PHAN VĂN NĂM
|
1/12/1914
|
10/6/1965
|
Xã Hành Thông, huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
Ban Nông nghiệp Trung ương
|
12056
|
LÊ HỒNG NÂU
|
1935
|
|
Thôn Tân Thới Hiệp, xã Thới Hiệp, huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
Đội xe Mỏ than Đèo Nai - Công ty Than Hồng Gai tỉnh Quảng Ninh
|
12057
|
HỒ LÝ NE
|
1935
|
0/5/1973
|
Xã An Nhơn Tây, huyện Hóc Môn, tỉnh Gia Định
|
|
12058
|
PHẠM VĂN NẺN
|
29/4/1929
|
18/8/1970
|
Thôn Bàn Thạch, xã Tân Phú Trung, huyện Hóc Môn, tỉnh Gia Định
|
Trạm Vật tư - Sở Giao thông Vận tải thành phố Hải Phòng
|
12059
|
PHAN VĂN NẾP
|
30/12/1929
|
1/1/1975
|
Xã Phú Xuân Hội, huyện Nhà Bè, tỉnh Gia Định
|
Nhà máy Đại tu CT65 - Cục Công trình I tỉnh Nghệ An
|
12060
|
NGUYỄN VĂN NẾT
|
1934
|
12/12/1974
|
Ấp Tân Thông, xã Tân An Hội, huyện Hóc Môn, tỉnh Gia Định
|
Xí nghiệp Bê tông đúc sẵn, xã Hải Tân, thị xã Hải Dương
|
12061
|
NGUYỄN THẾ NI
|
23/6/1932
|
2/5/1965
|
Xã Mỹ Bình, huyện Hóc Môn, tỉnh Gia Định
|
Lớp báo chí ở Việt Nam Thông tấn xã
|
12062
|
NGUYỄN THÀNH NIÊN
|
1/1/1928
|
15/11/1961
|
Xã Tân Sơn, huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
Nông trường Lam Sơn Thanh Hóa
|
12063
|
NGÔ VĂN NIÊN
|
1945
|
|
Xã Tân Nhựt, huyện Bình Tân, tỉnh Gia Định
|
K3 - T72 Sầm Sơn, Thanh Hóa
|
12064
|
TRẦN VĂN NINH
|
23/8/1947
|
16/9/1971
|
xã Linh Đông, huyện Thủ Đức, tỉnh Gia Định
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
12065
|
TÔ VĂN NÔ
|
1943
|
22/2/1974
|
Ấp Giữa, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, tỉnh Gia Định
|
Đảng uỷ 4 - T72 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hoá
|
12066
|
VÕ VĂN NỐT
|
1942
|
|
Xã Đông Thạch, quận Hóc Môn, tỉnh Gia Định
|
K5
|
12067
|
NGUYỄN VĂN NỞ
|
1926
|
28/2/1974
|
Thôn Hạng Thông xã, xã Phú Nhuận, huyện Tân Bình, tỉnh Gia Định
|
HTX tiêu thụ - Xưởng Cơ khí 120 - TP Hà Nội
|
12068
|
TRẦN VĂN NỞ
|
1948
|
30/4/1974
|
Xã Đông Thanh, huyện Gò Môn, tỉnh Gia Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hoà Bình
|
12069
|
TRƯƠNG VĂN NỞ
|
2/1/1921
|
15/2/1975
|
Xã Hanh Thông, huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
Cán bộ Thanh tra - Uỷ ban Thống nhất của CP
|
12070
|
TRẦN VĂN NÚI
|
1930
|
26/12/1961
|
Xã Tân Xuân Hiệp, huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
Nhà máy in Tiến Bộ
|
12071
|
VÕ VĂN NUÔI
|
1927
|
5/10/1971
|
Xã Trung Lập, huyện Hóc Môn, tỉnh Gia Định
|
Nông trường Vinh Quang - Hải Phòng
|
12072
|
NGUYỄN VĂN NUÔI
|
1928
|
17/8/1970
|
Xã An Khánh, huyện Thủ Đức, tỉnh Gia Định
|
Ty Công an Đường sắt - Hà Nội
|
12073
|
NGUYỄN VĂN NÚT
|
1937
|
|
Xã Trung Lập, huyện Củ Chi, tỉnh Gia Định
|
K3 - T72 Sầm Sơn, Thanh Hóa
|
12074
|
DƯƠNG TIẾT NỮ
|
0/10/1926
|
|
Xã An Phú, huyện Thủ Đức, tỉnh Gia Định
|
Trường cán bộ tài chính - Kế toán ngân hàng Trung Ương
|
12075
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NỮ
|
1923
|
19/5/1975
|
Xã Phú Hữu, huyện Thủ Đức, tỉnh Gia Định
|
K15
|
12076
|
LƯƠNG THỊ NƯƠNG
|
13/1/1925
|
16/1/1975
|
Xã Bình Hòa, , tỉnh Gia Định
|
Ngân hàng thành phố Hà Nội
|
12077
|
NGUYỄN ĐỨC NƯƠNG
|
0/8/1931
|
15/5/1975
|
Xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè, tỉnh Gia Định
|
Nhà máy Cơ khí 200 - Cục Quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông - Vận tải
|