Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
1051
|
NGUYỄN VĂN ÁI
|
24/12/1937
|
20/5/1975
|
Xã Tiên Thuỷ, huyện Sóc Hải, tỉnh Bến Tre
|
UB Khoa học xã hội Việt Nam
|
1052
|
HUỲNH NGỌC AN
|
0/12/1932
|
1/1/1974
|
Xã Tân Thanh Tây, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre
|
Nhà máy Đại tu CT 65 thành phố Vinh
|
1053
|
LÊ VĂN AN
|
5/4/1929
|
8/6/1964
|
Thôn Phú Khương, xã An Hội, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Viện Mắt Hà Nội
|
1054
|
NGUYỄN NGỌC AN
|
1949
|
12/12/1973
|
Xã Phú An Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Thanh niên Cờ đỏ K5
|
1055
|
NGUYỄN PHƯỚC AN
|
15/12/1935
|
13/4/1966
|
Xã Phú Ngải, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Thanh Hoá
|
1056
|
NGUYỄN VĂN AN
|
10/1/1930
|
25/5/1975
|
Xã Bình Đại, huyện An Hoá, tỉnh Bến Tre
|
Ty Tài chính tỉnh Thái Bình
|
1057
|
NGUYỄN VĂN AN
|
1930
|
21/3/1974
|
Ấp 4, xã Phước Hiệp, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
1058
|
PHAN VĂN AN
|
0/12/1940
|
20/3/1974
|
Xã Long Thới, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Đội Thanh niên Cờ Đỏ
|
1059
|
ĐỖ VĂN ANH
|
30/11/1935
|
13/8/1966
|
Xã Phú Lộc, huyện An Hoá, tỉnh Bến Tre
|
Nhà máy Miến mì chính Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
|
1060
|
ĐỖ VĂN ANH
|
15/1/1943
|
12/3/1974
|
Ấp Phú Thạnh, xã Phú Mỹ, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
|
1061
|
NGUYỄN HUỲNH ANH
|
30/7/1939
|
1/10/1965
|
Ấp Tân Qưới Nội, xã Tân Thanh, huyện An Hoá, tỉnh Bến Tre
|
Trường Y sĩ Nam Định
|
1062
|
PHẠM NGỌC ANH
|
15/12/1938
|
22/5/1975
|
Xã Định Thủy, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Trung cấp Vô tuyến điện - Xí nghiệp Sửa chữa vô tuyến điện
|
1063
|
MAI NGỌC ÁNH
|
23/8/1931
|
18/12/1973
|
Xã Phú Khánh, huyện Thạch Phú, tỉnh Bến Tre
|
Trường Cấp II Tứ Liên huyện Từ Liêm, Hà Nội - Bộ Giáo dục
|
1064
|
TRẦN THỊ ÁNH
|
1954
|
20/3/1974
|
Xã Phú An Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
K5
|
1065
|
BÙI CÔNG AN
|
1/2/1935
|
18/2/1970
|
Ấp Phú Long Phụng, xã Phú Khánh, huyện Thạnh PHu, tỉnh Bến Tre
|
Cục Cung tiêu - Bộ Nông trường
|
1066
|
BÙI NGỌC ẨN
|
0/3/1938
|
27/11/1973
|
Xã Hòa Lộc, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Đội Cơ khí, Nông trường Cửu Long, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
1067
|
ĐẶNG NGỌC ẨN
|
10/10/1929
|
20/1/1962
|
XÃ Minh Đức, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
|
1068
|
HỒ VĂN ẨN
|
15/6/1945
|
18/7/1975
|
Xã An Thạnh, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Trường Bổ túc Văn hoá Cán bộ TW
|
1069
|
NGÔ HỒNG ẨN
|
1/2/1939
|
10/3/1975
|
Xã Phước Thuận, huyện An Hóa, tỉnh Bến Tre
|
Trường Cơ khí Ô tô Hà Nội - Cục cơ khí
|
1070
|
NGUYỄN NGỌC ẨN
|
1/10/1937
|
15/2/1974
|
Xã Thạnh Phong, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre
|
Công ty Cung tiêu Hải sản tỉnh Nghệ An
|
1071
|
NGUYỄN VIỆT ẨN
|
2/5/1927
|
9/12/1974
|
Ấp Sinh Lân, xã Long Mỹ, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
Đội 14, Nông trường Quốc doanh 3-2 huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An - Ban Nông nghiệp Trung ương
|
1072
|
PHAN ẨN
|
1926
|
10/3/1975
|
Xã Đại Điền, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre
|
Phòng Cơ khí Nông trường Quốc doanh Bãi Phủ huyện Con cuông, tỉnh Nghệ An
|
1073
|
TRẦN NGỌC ẨN
|
16/5/1931
|
7/5/1975
|
Xã Hương Mỹ, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Đội Thông tin liên lạc Cục Đường biển
|
1074
|
TRƯƠNG CÔNG ÂN
|
1/1/1935
|
15/11/1973
|
Xã Phước Long, huyện Châu Thành , tỉnh Bến Tre
|
Công trường Xây lắp Mỏ ThanVàng Danh - Quảng Ninh
|
1075
|
NGUYỄN THÀNH ẤT
|
1934
|
0/2/1974
|
Xã Hữu Định, huyện Châu Thành , tỉnh Bến Tre
|
K3, T72
|
1076
|
ĐẶNG NGỌC ÂU
|
1937
|
7/2/1966
|
Xã Thành An, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Ty Nông nghiệp Hoà Bình
|
1077
|
NGUYỄN THỊ ÂU
|
1928
|
31/5/1975
|
Xã An Định, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
K15
|
1078
|
DU SĨ BA
|
12/2/1931
|
27/11/1963
|
Xã Phước Long, huyện Châu Thành (Giồng Trôm), tỉnh Bến Tre
|
Viện Sốt rét ký sinh trùng và côn trùng - Bộ Y tế
|
1079
|
HUỲNH VĂN BA
|
1941
|
27/11/1973
|
Xã Thạnh Phong, huyện Thạnh Phú , tỉnh Bến Tre
|
Đội Khai hoang Cơ giới 7 Lạng Sơn - Uỷ Ban Nông nghiệp TW
|
1080
|
LÊ VĂN BA
|
1930
|
12/3/1974
|
Xã An Định, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Nông trường Quốc doanh Lam Sơn, Thanh Hoá
|
1081
|
NGUYỄN VĂN BA
|
1/1/1930
|
13/3/1974
|
Xã Phước Thuận, huyện An Hoá, tỉnh Bến Tre
|
Ban Kiến thiết khu vực Cơ khí Phổ Yên, Bác Thái
|
1082
|
PHAN THANH BA
|
23/12/1940
|
15/2/1974
|
Xã Thạnh Phú Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Phòng Thuỷ công I - Viện Thiết kế Thuỷ Lợi và Thuỷ Điện
|
1083
|
TRẦN VĂN BA
|
1934
|
20/3/1974
|
Ấp Giồng Trôm, xã Nhuân Phú Tân, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
K2, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
1084
|
HỒ BÁ
|
1/6/1921
|
3/2/1975
|
Xã Tân Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Sở Quản lý phân phối điện khu vực I, Hà Nội - Công ty Điện lực - Bộ Điện và Than
|
1085
|
NGUYỄN BÁ
|
0/2/1938
|
7/2/1975
|
Xã Phong Mỹ, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
Báo Sông Hậu - Khu 9
|
1086
|
NGUYỄN HOÀNG BÁ
|
14/11/1937
|
5/2/1973
|
Xã Bình Đại, huyện An Hóa, tỉnh Bến Tre
|
Ban Kiến thiết Mỏ than Mông Dương - Bộ Điện và Than
|
1087
|
TRẦN PHÚC BÁ
|
1941
|
17/9/1973
|
Xã Định Trung, huyện An Hóa, tỉnh Bến Tre
|
Cục Trồng Rừng - Tổng cục Lâm nghiệp
|
1088
|
VÕ BÁ
|
11/11/1938
|
21/6/1975
|
Xã Tân Châu, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Trường TH Trồng trọt Sông Lô, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
|
1089
|
NGUYỄN VĂN BẠ
|
29/9/1929
|
0/4/1975
|
Xã Tân Thạnh, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre
|
Ty Thông tin tín hiệu - Tổng Cục đường sắt
|
1090
|
TRẦN VĂN BẠCH
|
1947
|
18/2/1973
|
Ấp 2, xã Tân Hưng, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Trường Công nhân Lái xe Số 2, Vĩnh Phú
|
1091
|
TRƯƠNG THANH BẠCH
|
10/11/1940
|
19/3/1974
|
Xã Bình Khánh, h uyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
C7, K4, Ban T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
1092
|
NGÔ ĐÌNH BAN
|
1/1/1941
|
13/8/1968
|
Xã Phú Túc, huyện An Hóa (Sóc Sải), tỉnh Bến Tre
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
1093
|
LÂM VĂN BANG
|
28/11/1924
|
13/2/1973
|
Thôn Mỹ Lòng, xã Mỹ Thanh, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Nhà máy Bộ giấy Vạn Điểm tỉnh Hà Tây - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
1094
|
NGUYỄN VĂN BANG
|
20/6/1935
|
18/2/1970
|
Xã Đa Phước Hội, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Nông trường Lam Sơn, Thanh Hóa
|
1095
|
HỒ THỊ BẢNH
|
1942
|
15/10/1974
|
Xã Phú Lễ, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Trường Cấp II xã Yết Kiêu, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
1096
|
NGUYỄN BẢNH
|
1932
|
23/4/1965
|
Xã Tân Hào, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức
|
1097
|
BÙI BAO
|
3/6/1935
|
12/9/1973
|
Xã Thạnh Phú II, huyện Thanh Phú, tỉnh Bến Tre
|
Phòng Quản lý Tem phiếu - Vụ Kinh doanh - Bộ Nội thương
|
1098
|
NGÔ THÁI BẢO
|
14/6/1961
|
25/9/1965
|
Xã Bình Thành, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
1099
|
TRƯƠNG TÔN BẢO
|
10/11/1933
|
10/3/1975
|
Xã Hưng Phong, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Đội 4, Nông trường Quốc doanh Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
1100
|
VŨ VĂN BẢO
|
10/1/1935
|
25/5/1975
|
Xã Thuận Điền, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Hải Hưng
|