Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
11677
|
NGUYỄN THÀNH CHÍNH
|
1928
|
1/3/1975
|
Xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè, tỉnh Gia Định
|
Nhà máy Thuốc lá Thăng Long Hà Nội
|
11678
|
NGUYỄN VĂN CHÍNH
|
1926
|
|
Xã Trung Phương, huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
Công ty Vận tải Cao Bằng
|
11679
|
TRẦN VĂN CHÍNH
|
5/7/1922
|
8/9/1964
|
Xã Phú Nhuận, huyện Tân Bình, tỉnh Gia Định
|
Nhà máy Supe Phốt Phát Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ
|
11680
|
NGUYỄN VĂN CHỎI
|
14/10/1925
|
1/3/1975
|
Xã Bình Qưới Tây, huyện Thủ Đức, tỉnh Gia Định
|
Phòng Kỹ thuật Lâm trường Chúc A Hưng Khê, Hà Tĩnh
|
11681
|
PHÓ VĂN CHỢT
|
0/8/1932
|
10/10/1963
|
Xã Tân Xuân Hoà, huyện Gò Vấp , tỉnh Gia Định
|
Tổng Đội 6- khu gang thép Thái Nguyên
|
11682
|
NGUYỄN VĂN CHUNG
|
15/11/1926
|
1/5/1975
|
Xã Nhuận Đức, huyện Hóc Môn, tỉnh Gia Định
|
Xưởng Cơ khí thuộc Nhà máy Dệt Liên hợp Nam Định
|
11683
|
NGUYỄN VĂN CHUNG
|
1925
|
7/9/1964
|
Xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè, tỉnh Gia Định
|
Trường Công đoàn TW - Tổng Công đoàn Việt Nam
|
11684
|
TRẦN VĂN CHUỐI
|
25/5/1929
|
23/12/1974
|
Xã Tân Thới, huyện Hóc Môn, tỉnh Gia Định
|
Phòng Tài chính thuộc Sở Tài chính Hà Nội
|
11685
|
VÕ VĂN CHỪ
|
1942
|
|
Xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, tỉnh Gia Định
|
T72
|
11686
|
NGUYỄN VĂN CHỮ
|
1942
|
|
Xã Tân Thới Hiệp, huyện Gò Môn, tỉnh Gia Định
|
T72
|
11687
|
PHẠM VĂN CHỮ
|
21/12/1918
|
|
Xã An Bình, huyện Thủ Đức, tỉnh Gia Định
|
Ban nông vận Trung Ương cục miền Nam
|
11688
|
TRƯƠNG HOÀNG CHỨC
|
25/2/1929
|
|
39 đường Trịnh Hoài Đức, tỉnh Gia Định
|
Cục kiến thiết cơ bản
|
11689
|
ĐỖ TẦM CHƯƠNG
|
6/6/1926
|
3/12/1973
|
Xã Bình Chánh, huyện Thủ Đức, tỉnh Gia Định
|
Tạp chí Học tập của TW Đảng
|
11690
|
NGUYỄN VĂN DÀI
|
1939
|
|
Xã Tân Hoà, huyện Tân Bình, tỉnh Gia Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá T27 tỉnh Hà Tây
|
11691
|
LÊ VANG DANH
|
25/6/1929
|
22/1/1975
|
Xã Phú Nhuận, huyện Tân Bình, tỉnh Gia Định
|
Nhà máy Cơ khí Hà Nội
|
11692
|
NGUYỄN VĂN DÀNH
|
1939
|
29/9/1965
|
Xã Bình Khánh, huyện Nhà Bè, tỉnh Gia Định
|
Trường Cán bộ Y tế TW
|
11693
|
NGUYỄN DÂN
|
10/3/1934
|
|
Xã Tân Sơn, huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
|
11694
|
ĐOÀN VĂN DÂN
|
1/5/1937
|
8/1/1975
|
Xã Nhuận Đức, huyện Củ Chi, tỉnh Gia Định
|
K10, Gia Lâm, Hà Nội
|
11695
|
PHẠM VĂN DÈ
|
1931
|
25/2/1975
|
Xã Trung Lập, huyện Hóc Môn, tỉnh Gia Định
|
Nông trường Quốc doanh Phú Sơn, huyện Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
11696
|
LÂM NGỌC DIỆP
|
1/6/1927
|
21/9/1971
|
Xã Long Kiển, huyện Nhà Bè, tỉnh Gia Định
|
Nhà máy Đại tu Ô tô số 3 - Cục Vận tải Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
11697
|
ĐỖ VĂN DỌI
|
0/8/1934
|
22/11/1968
|
Xã Phú Mỹ Hưng, huyện Hóc Môn, tỉnh Gia Định
|
Sở Tài chính, TP. Hải Phòng
|
11698
|
VÕ VĂN DỚI
|
1936
|
|
Xã Trung Lập, huyện Củ Chi, tỉnh Gia Định
|
T72
|
11699
|
BÙI VĂN DU
|
1925
|
|
Xã Bình Hòa, huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
Viện thiết kế - Bộ GTVT
|
11700
|
BÙI KIM DUNG
|
23/9/1932
|
27/5/1975
|
Xã Linh Đông, huyện Thủ Đức, tỉnh Gia Định
|
Bệnh viện Đông Y Hà Nội
|
11701
|
BÙI NGỌCỊ DUNG
|
30/12/1940
|
7/5/1975
|
Xã Trung Lập, huyện Hóc Môn, tỉnh Gia Định
|
Trường cấp 3 Từ Sơn, Hà Bắc
|
11702
|
NGUYỄN VĂN DUNG
|
0/9/1909
|
16/2/1962
|
Huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
Cục Quản lý thi công(Bộ Kiến trúc)
|
11703
|
BÙI VĂN DÙNG
|
0/1/1925
|
30/5/1973
|
Xã Tân Thới Hiệp, huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
Công ty Xây lắp - Bộ Công nghiệp nhẹ - Hà Nội
|
11704
|
HOÀNG ANH DŨNG
|
1929
|
10/3/1975
|
Xã An Nhơn, huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
Xí nghiệp Sửa chữa Xe lửa thuộc Sở Giao thông Vận tải TP Hải Phòng
|
11705
|
NGUYỄN DŨNG
|
1938
|
10/1/1974
|
Xã Tân Đông Hiệp, huyện Thủ Đức, tỉnh Gia Định
|
Trường Huấn luyện Lái xe - Quân khu III
|
11707
|
HUỲNH VĂN DỮ
|
1932
|
5/11/1973
|
Xã An Khánh, huyện Thủ Đức, tỉnh Gia Định
|
Xí nghiệp Vận tải Hành khách Số 12 - Cục Chuyện gia - Bộ Giao thông Vận tải TP Hà Nội
|
11708
|
NGUYỄN DANH DỰ
|
|
9/3/1975
|
Xã Nhuận Đức, huyện Hóc Môn, tỉnh Gia Định
|
Nông trường Quốc doanh Lam Sơn huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hoá
|
11709
|
HUỲNH CÔNG DỰC
|
1932
|
15/3/1975
|
Làng An Hội, huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
Nhà máy Xe đạp Thống Nhất
|
11710
|
HỒ VĂN DỸ
|
1940
|
|
Xã Long Trường, huyện Thủ Đức, tỉnh Gia Định
|
Phụ trách cảnh vệ trại giam tỉnh Bình Phước
|
11711
|
TRƯƠNG VĂN ĐA
|
10/10/1934
|
1/4/1975
|
Xã Tân Thới Nhì, huyện Hóc Môn, tỉnh Gia Định
|
Cục Chăn nuôi Gia súc - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
11712
|
HAI ĐẠI
|
25/12/1917
|
|
Xã Trung Mỹ Tây, huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
|
11713
|
TRẦN VĂN ĐÀNH
|
20/12/1918
|
|
Thôn Bình Chánh, xã Hiệp Bình, huyện Thủ Đức, tỉnh Gia Định
|
Công ty Xăng Dầu TP Hà Nội - Bộ Vật tư
|
11714
|
TRẦN BÁ ĐÀO
|
23/9/1933
|
3/5/1975
|
Xã Tân An Hội, huyện Hóc Môn, tỉnh Gia Định
|
Cục Điện chính - Tổng Cục Bưu điện
|
11715
|
HUỲNH VĂN ĐẠT
|
1930
|
20/2/1962
|
Xã An Ninh Thượng, huyện Đức Hòa, tỉnh Gia Định
|
Nhà máy Đóng tàu Hải Phòng
|
11716
|
LÊ BÌNH ĐẲNG
|
0/10/1918
|
2/5/1975
|
Xã Phước Vĩnh An, huyện Hóc Môn, tỉnh Gia Định
|
Bệnh viện E Hà Nội - Bộ Y tế
|
11717
|
NGUYỄN VĂN ĐẮNG
|
15/12/1930
|
7/12/1970
|
Xã Phước Vĩnh An, huyện Hoóc Môn,, tỉnh Gia Định
|
Cty Thiết kế Tổng hợp - Bộ Nông trường
|
11718
|
PHẠM VĂN ĐẶNG
|
0/1/1933
|
11/10/1960
|
Xã Tân Thạnh, huyện Nhà Bè, tỉnh Gia Định
|
Bệnh viện Phủ Doãn - Hà Nội
|
11719
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐÈO
|
1942
|
15/3/1974
|
Xã Trung Lập, huyện Củ Chi, tỉnh Gia Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Quảng Ninh
|
11720
|
ĐINH VĂN ĐỂ
|
1926
|
17/6/1966
|
Xã Bình Hoà, huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
Trường Cán bộ Y tế Hà Nội
|
11721
|
PHAN DANH ĐỂ
|
15/8/1913
|
4/3/1975
|
Xã Bình Hoà, huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
Công ty Thi công Cơ giới - Bộ Xây dựng TP Hà Nội
|
11722
|
VÕ ĐỂ
|
15/6/1917
|
5/12/1974
|
Xã An Thông Hội, huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
Nhà máy Cơ khí trung tâm Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
11723
|
HUỲNH CHÍ ĐỄ
|
20/2/1930
|
8/12/1971
|
Thị trấn Bà Chiểu, tỉnh Gia Định
|
Trường ĐH Kinh tế Kế hoạch Hà Nội
|
11724
|
ĐẶNG THỚI ĐI
|
0/6/1935
|
22/8/1970
|
Thị trấn Thị Nghè, đặc khu Sài Gòn, tỉnh Gia Định
|
Trường Đại học Kinh tế Kế hoạch Hà Nội
|
11725
|
NGUYỄN VĂN ĐIỂM
|
25/3/1931
|
|
Xã Tân Thới Nhì, huyện Hóc Môn, tỉnh Gia Định
|
Đài tiếng nói Việt Nam
|
11726
|
LÊ VĂN ĐIỂN
|
17/8/1923
|
22/12/1967
|
Xã Tân Thới Nhất, huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
Ban Nghiên cứu Lịch sử Đảng Trung ương
|
11727
|
NGUYỄN THỊ ĐIỆP
|
1942
|
|
Xã Tân Túc, huyện Bình Chánh, tỉnh Gia Định
|
|