Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
11477
|
NGUYỄN VĂN SỸ
|
1930
|
|
Xã Plơi Apa, huyện Creo, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11478
|
AMA CÁCH
|
1938
|
|
Buôn Buỗn, xã Êa truôl, huyện Mdrăk, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11479
|
H VINH TAN
|
8/5/1939
|
1/4/1964
|
Buôn Pưng, xã Ê Bon, huyện Mderrak, tỉnh Đắk Lắk
|
Trại Nghiên cứu thí nghiệm ngựa Bá Vân - thuộc Viện khoa học Nông nghiệp
|
11480
|
Y TANG
|
1949
|
24/1/1975
|
Xã EA Phiêu, huyện Lạc Thiện, tỉnh Đắc Lắk
|
Nông trường Sông Hiếu, Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
11481
|
A MA TÂK
|
1929
|
|
Buôn Hwing, xã Dlie ya, huyện Cheo Reo, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11482
|
RO YEM TÉP
|
1949
|
0/4/1975
|
Xã 1, huyện 10, tỉnh Đắc Lắk
|
Huyện 5, tỉnh Đắc Lắc ra Bắc học văn hoá và chữa bệnh
|
11483
|
RA - LAN - Y TIÊN
|
1/1/1939
|
14/12/1974
|
Xã Ây Nu, huyện Cheo Reo, tỉnh Đắc Lắk
|
Công ty Giao nhận Ngoại thương liên vận
|
11484
|
BUÔN GIA TIẾP
|
15/3/1940
|
26/10/1972
|
Buôn Trỉa, xã Lắc Mơ Trưng, huyện Lắc Thiện, tỉnh Đắk Lắk
|
Trường Tổ chức kiểm tra TW
|
11485
|
KA PA TOẠI
|
2/7/1941
|
21/9/1971
|
Buôn Ama Nhe, xã Đặc Bằng, huyện Cheo Reo, tỉnh Đắk Lắk
|
Ty Thuỷ lợi - Lạng Sơn
|
11486
|
RƠMO Y TOÁT
|
2/1/1938
|
|
Xóm Buôn Thu, xã Ia trâl, huyện Madrak, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11487
|
ÂM TOĂNH
|
5/4/1900
|
|
Xã Phổ Thiện, huyện H3, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11488
|
Y TÔN
|
1950
|
6/5/1975
|
Xã Êa Bon, huyện Mdrắk, tỉnh Đắk Lắk
|
Trường Văn hóa Ngân hàng Trung ương
|
11489
|
CHU TUNG
|
1952
|
4/5/1974
|
Xã Do Biên, huyện Đắc Phơi, tỉnh Đắk Lắk
|
Trường Sư phạm cấp I huyện Đại Từ, tỉnh Bắc Thái
|
11490
|
NGUYỄN SỸ TÙNG
|
17/5/1931
|
7/4/1975
|
Thị xã Cheo Reo, tỉnh Đắc Lắk
|
Xí nghiệp Bánh Mứt Kẹo Hà Nội
|
11491
|
NE Y TUYẾT
|
1932
|
16/10/1972
|
Xã Buôn Drong, huyện 5, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11492
|
Y TƯ
|
1/6/1928
|
|
Làng Buôn - Trĩa - Mmãn, huyện Buôn - Hô, tỉnh Đắk Lắk
|
|
11493
|
Y TÝ
|
1945
|
0/11/1967
|
Thôn Buôn Buyuk, xã Do MBiêng, huyện Lặc Thiện, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
11494
|
RCÕM THÉP
|
5/3/1927
|
2/4/1971
|
Xã PLợi Ngol AmaRin, huyện Cheouo, tỉnh Đắk Lắk
|
Tỉnh ủy Đắk Lắk
|
11495
|
LÊ VĂN THI
|
24/4/1931
|
4/5/1973
|
Xã Đất Bằng,huyện Cheo Reo, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Nguyễn Ái Quốc 4
|
11496
|
MLÔ DUÔN DU Y THIH
|
1942
|
7/6/1975
|
Buôn Adrờng xã 2, huyện 5, tỉnh Đắc Lắk
|
Đoàn Văn công Đắk Lắk (
|
11497
|
NI Ê THOAN
|
15/4/1945
|
3/1/1974
|
Làng Buôn Xăm, xã Buôn Xăm, huyện Buôn Hồ, tỉnh Đắk Lắk
|
Xí nghiệp Vận tải Ô tô 26 13A Cát Linh, thành phố Hà Nội
|
11498
|
NIÊ THÔ
|
30/12/1944
|
7/5/1975
|
Buôn Bai, huyện Madrak, tỉnh Đắk Lắk
|
Trường Cán bộ Dân tộc TW, xã Chi Lê, huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
|
11499
|
NAY THÔNG
|
23/3/1938
|
7/5/1975
|
Xã Đất Bằng, huyện CheoReo, tỉnh Đắk Lắk
|
Trường Cấp III xã Cao Bình, huyện Hoà An, tỉnh Cao Bằng
|
11500
|
NGUYỄN THỊ THỐNG
|
26/6/1929
|
26/2/1968
|
Đồn Điền Ca Đa, xã EA - DIP, huyện Ban Mê Thuật, tỉnh Đăk Lăk
|
Phòng Y tế Nhà máy Dệt 8/3 - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
11501
|
NGUYỄN MẠNH THU
|
10/12/1936
|
6/5/1975
|
Xã Amarin, huyện Cheo Reo, tỉnh Đắc Lắk
|
Nhà máy Mỳ Nghĩa Đô, Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
11502
|
A LI Ố Y - BÉ - AMA THU
|
1946
|
25/1/1975
|
Buôn Drai Hling, xã Ca Mdhar, huyện 5, tỉnh Đắc Lắk
|
B ra chữa bệnh
|
11503
|
Y THÚC
|
1944
|
3/8/1972
|
Xã Enu, huyện Cheo Reo, tỉnh Đắc Lắk
|
K20
|
11504
|
NIÊ Y THUN
|
0/10/1948
|
7/5/1975
|
Làng Buôn Đức, xã Một, huyện Một, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam Chi Nê, huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
11505
|
MÍ TRING
|
1928
|
|
Xã Buông Chứ Trang, huyện H2, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11506
|
MIÊ Y TRUỐT
|
1946
|
1975
|
Xã Plơi êa Jơning, huyện 3, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình
|
11507
|
Y VÂN
|
30/9/1956
|
11/4/1975
|
Xã Ai Nu, huyện 2 Sông Ba, tỉnh Đắc Lắk
|
K20
|
11508
|
Y - VEL
|
18/4/1938
|
26/9/1964
|
Thôn Bôn Bia, xã Êa Rơ Bol, huyện Cheo Reo, tỉnh Đắc Lắk
|
Bệnh viện Vinh tỉnh Nghệ An
|
11509
|
KSƠR Y VIN
|
1940
|
|
Thôn Buôn Bông, xã Ma Nga, huyện Cheo Reo, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Tổ chức Kiểm tra TW
|
11510
|
AMA WIK
|
1929
|
|
Buôn Cử Drăm, xã Krông, huyện 9, tỉnh Đắk Lắk
|
K20, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
11511
|
NIÊ - KDĂM Y - WUNG
|
12/4/1925
|
9/5/1975
|
Buôn Ea Sút, huyện Ban Mê Thuột, tỉnh Đắc Lắk
|
Ban Tuyên huấn tỉnh Lạng Sơn
|
11512
|
A MA XÉ
|
7/7/1927
|
0/1/1966
|
Buôn Đur, xã Fa Bông, thành phố Buôn Mê Thuật, tỉnh Đắc Lắc
|
|
11513
|
KIM ĐINH XÊN
|
0/6/1947
|
|
Thôn Bôn Hving, xã Ly Gia, huyện Cheo Reo, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11514
|
NIÊ XOA
|
1930
|
|
Xã Krông Nang, huyện Buôn Hồ, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11515
|
NAY XOA
|
15/3/1930
|
|
Xã Buôn Neng, huyện Buôn Hồ, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11516
|
NIÊ Y XUÂN
|
18/4/1945
|
20/4/1971
|
Làng B.Bong, xã Ea Rơ mốc, huyện Cheo reo, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
11517
|
NAY XUÂN
|
25/5/1933
|
2/7/1973
|
Thôn Buôn Danh, xã Êa Bir, huyện Madrack, tỉnh Đắc Lắk
|
Bệnh viện huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng
|
11518
|
KSA XUÂN
|
1934
|
|
Xã Ca Bóc, huyện Madrăk, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11519
|
KPĂ YĂL
|
1918
|
31/3/1971
|
Buôn Kha, xã Dliêya, huyện Cheo Neo, tỉnh Đắc Lắk
|
Trại ong - Ty Nông nghiệp Sơn La
|
11520
|
Y NU YÊNH
|
1946
|
26/5/1972
|
Làng Buôn Thắp, xã Êahđing, huyện Ban Mê Thuật, tỉnh Đắc Lắk
|
Phân hiệu đại học Y khoa Miền Núi
|
11521
|
Ê BAN Y-NIÊN
|
|
11/4/1975
|
Buôn Kbu, xã Eaknir, huyện 6, tỉnh Đắc Lắk
|
K20
|
11522
|
RALAN YPREO
|
1921
|
|
Xã 5, huyện H2, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11523
|
Ê BAN Y NIÊN
|
13/3/1947
|
|
Xã Ea Knie, huyện 6, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11524
|
KSOR YUÔM
|
20/5/1938
|
|
Buôn Bách, xã Makốk, huyện Cheo Reo, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11525
|
KA NONG Y BIÊN
|
|
|
Đắc Lắk
|
|
11526
|
BÙI THANH A
|
2/9/1945
|
26/3/1974
|
Xã Dĩ An, huyện Thủ Đức, tỉnh Gia Định
|
Cục Điện chính - Tổng cục Bưu điện
|