Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
11426
|
PHAN THANH NGỌC
|
1936
|
|
Xã Đất Bằng, huyện Cheo reo, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11427
|
Ê BAN Y NGUYÊN
|
3/5/1951
|
12/7/1974
|
Xã Lặc Mãn, huyện Krông Bông, tỉnh Đắk Lắk
|
Lái xe xí nghiệp 26 Cát Linh, thành phố Hà Nội
|
11428
|
Y NGƯ
|
1937
|
|
A3 - H1, tỉnh Đắk Lắk
|
Đoàn 580
|
11429
|
NIÊ NGỰ
|
1943
|
9/5/1975
|
Xã Buôn Pưng, huyện Ma Đrắk, tỉnh Đắk Lắk
|
Học viên Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam, Chi Nê, tỉnh Hòa Bình
|
11430
|
KSƠR Y NHA
|
10/10/1939
|
23/6/1965
|
Bông Duôn Thiêl, xã Sông Ba, huyện Cheo Reo, tỉnh Đắc Lắc
|
Cục Điều tra Lâm nghiệp
|
11431
|
NGUYỄN TẤN NHÂN
|
|
|
|
|
11432
|
LÊ VĂN NHI
|
29/9/1940
|
29/11/1972
|
Xã Dê Da, huyện Cheo Reo, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Phổ thông cấp II Yên Lăng, huyện Đại Từ, tỉnh Bắc Thái
|
11433
|
Y PI ƠM
|
0/5/1944
|
5/9/1974
|
Xã Đức Mạnh, huyện Đức Lập, Quảng Đức
|
K2 T72, Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
11434
|
NIÊ -Y PHI ÔN
|
1939
|
|
Buôn Tlan, xã Bwing, huyện Buôn Hô, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11435
|
NIÊ KDAM PAM
|
3/6/1929
|
3/9/1965
|
Thôn Buôn Kinh, xã Ea Drong, huyện Buôn Hồ, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Dân tộc TW
|
11436
|
KSƠR PẾT
|
1/3/1931
|
3/9/1965
|
Thôn Buôn Hwing, xã Dlai Ya, huyện Cheo Reo, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Dân tộc TW
|
11437
|
Y DIÊNG KPĂC - HÔ - PI
|
0/3/1932
|
3/11/1964
|
Làng Buôn Thung, xã Ea - Bir, huyện MDrak, tỉnh Đắk Lắk
|
Sở văn hoá khu Tây Bắc
|
11438
|
RALAN Y PIN
|
1943
|
|
Buôn Amenhao, xã Bi Nu, huyện Chreo, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11439
|
SIU PIUN
|
1934
|
7/9/1960
|
Xã Chứ Đrang, huyện Cheo Reo, tỉnh Đắk Lắk
|
|
11440
|
AMA PLIK
|
0/6/1936
|
0/5/1975
|
Buôn Kra, xã Buôn Hyao, huyện CheoReo, tỉnh Đắc Lắk
|
K65
|
11441
|
KSƠR PLUM
|
16/6/1948
|
0/5/1975
|
Xã Plây Briêng, huyện A3, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền nam Hòa Bình
|
11442
|
MAY - PUM
|
3/3/1935
|
3/12/1966
|
Buôn Thô, xã Ca Bin, huyện Udrak, tỉnh Đắk Lắk
|
Trường Y sĩ Việt Bắc
|
11443
|
RAHLAN PHAI
|
1930
|
3/9/1965
|
Thôn Buôn Ma Tíh, xã Đak Bằng, huyện Cheo Reo, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Dân tộc TW
|
11444
|
Y PHĂNG
|
25/5/1954
|
18/5/1974
|
Xã Đác Phơi, huyện Đác Hiêu, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Sư phạm I Đại Từ, tỉnh Bắc Thái
|
11445
|
MÔ LÔ QUA
|
1/5/1925
|
1975
|
Thôn Buôn Trấp, xã Krông Huang, huyện Buôn Hồ, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam xã Lạc Thủy tỉnh Hòa Bình
|
11446
|
KRÔNG Y RAI
|
1932
|
12/4/1965
|
Thôn Bu Bông, xã Dak buk Sô, huyện Dak Sông, tỉnh Đắk Lắk
|
Trường Dân tộc TW
|
11447
|
LA LAN RAM
|
18/5/1936
|
26/2/1974
|
Buôn Hoàng, xã Đất Bằng, huyện Cheo Reo, tỉnh Đắc Lắc
|
Lâm trường Chiêm Hoá - Ty Lâm nghiệp Tuyên Quang
|
11448
|
KA PA RĂNG
|
1948
|
17/4/1975
|
Xã Đặk Bàng, huyện Cheo Reo, tỉnh Đắk Lắk
|
Bệnh viện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
11449
|
LÊ RẤT
|
10/6/1942
|
0/12/1974
|
Buôn Kết, xã 6, huyện 2, tỉnh Đắk Lắk
|
K20
|
11451
|
KBUÔN H RÂU
|
1939
|
1/1/1975
|
Buôn Chuar, huyện 5, tỉnh Đắk Lắk
|
K65
|
11452
|
H RI
|
1944
|
19/4/1975
|
Buôn Phi Krôch, xã 1, huyện 10, tỉnh Đắk Lắk
|
K20
|
11453
|
H' RIÊNG
|
0/12/1951
|
|
Xã A, huyện 10, Lạc Thiện, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11454
|
LÊ Y RIN
|
10/8/1938
|
14/6/1966
|
Thôn Buồn Ma Hương, xã Cả Lúi, huyện Madrăk, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Y sĩ Việt Bắc
|
11455
|
Y RÕK
|
1943
|
|
Buôn Kết, xã Buôn Suan buom, huyện H2, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11456
|
Y CƠ RÔNG
|
1943
|
|
Buôn Tăng Dục, xã 1, huyện 10, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11457
|
Y KIÔN RÚT
|
10/10/1939
|
5/7/1974
|
Xã Krông Hing, huyện Marak, tỉnh Đắk Lắk
|
B230 Cục Cơ khí Nghệ An - Bộ Giao thông Vận tải
|
11458
|
A MI RƯNG
|
18/2/1942
|
1/2/1974
|
Xã Đức Mạnh, huyện Đức Lập, tỉnh Đắk Lắk
|
K20
|
11459
|
A MÌ SA
|
1935
|
11/4/1975
|
Buôn Trum, xã Đăk KLô, huyện Đức Lập, tỉnh Đắk Lắk
|
K20
|
11460
|
NIÊ - HRA SAI
|
26/7/1939
|
16/3/1970
|
Buôn Phai, xã Êa - Khốt, huyện Mdrát, tỉnh Đắk Lắk
|
Trường Điện ảnh Việt Nam
|
11461
|
LIÊNG Y SÁU
|
5/10/1942
|
26/2/1971
|
Buôn Biêp, xã Đắc Pok, huyện H10, tỉnh Đắk Lắk
|
Trường Tổ chức kiểm tra TW
|
11462
|
NIÊ Y SIÊNG
|
1951
|
4/5/1974
|
Xã Đắc Hiêu, huyện Đắc Phơi, tỉnh Đắc Lắc
|
Trường Sư phạm 1 tỉnh Bắc Thái
|
11463
|
NIÊ KDĂM Y SIN
|
1950
|
28/12/1973
|
Xã Buôn Đon, thị xã Buôn Mê Thuật, tỉnh Đắc Lắc
|
Công ty khai hoang Cơ giới - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
11464
|
NIÊ Y SING
|
1947
|
|
Buôn Săr, huyện H10, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11465
|
NIÊ Y SINH
|
1934
|
25/2/1971
|
Buôn Yoh, xã Buôn Xúc, huyện Buôn Hồ, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam Chi Nê - Lạc Thuỷ - Hoà Bình
|
11466
|
AMĨ SOANG
|
1927
|
14/9/1972
|
Buôn Plan, xã 5, huyện Cheo reo, tỉnh Đắc Lắk
|
K20
|
11467
|
NAY Y SOĂN
|
1940
|
1/10/1974
|
Buôn Ayum, xã 3, huyện 5, tỉnh Đắc Lắc
|
K40
|
11468
|
NIÊ Y SÔT
|
29/12/1937
|
30/3/1974
|
Buôn Trum, xã Dạc Kơ Lô, huyện Dacmil, tỉnh Đắk Lắk
|
Phòng Kế hoạch - Lâm trường Tràng Định tỉnh Lạng Sơn
|
11469
|
AMA SƠN
|
1930
|
|
Buôn Hai Riêng, xã Êalin, huyện Madrăk, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11470
|
BUÔN GÀ AMÌ SƠN
|
1944
|
|
Xã Eaka, huyện 9, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11471
|
NGUYỄN VÂN SƠN
|
10/5/1946
|
|
Buon Mghĩ, huyện 9, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11472
|
NIÊ SƠN
|
6/6/1946
|
10/5/1975
|
Buôn Nghĩ, xã Lạc Mân, huyện 9, ban Mê Thuột, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam Chi Nê, Lạc Thuỷ, Hoà Bình
|
11473
|
RÔ CHAM SƠN
|
2/9/1943
|
|
Làng Plei Rơ ngol Marim, xã Plei R ngòl Marin, huyện Cheo reo, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11474
|
KA RÔNG Y SUM
|
1930
|
9/5/1975
|
Xã K Rông Nay, huyện Tróc, tỉnh Đắk Lắk
|
Nông trường Đồng Quan, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
11475
|
KSOR SUNG
|
1932
|
28/8/1965
|
Thôn Buôn Phũ, xã Êa, huyện MDrak, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Dân tộc TW
|
11476
|
A YUN H SỨ
|
1951
|
31/12/1974
|
Xã 3, huyện 5, tỉnh Đắk Lắk
|
K70 - tỉnh Nam Hà
|