Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
11376
|
NIÊ Y KHỐC
|
|
31/3/1971
|
Buôn Kêng, xã Ea Bon, huyện Mỏ Drack, tỉnh Đắc Lắk
|
Xí nghiệp Dược phẩm Sơn La
|
11377
|
YB LÀ
|
15/5/1942
|
11/4/1975
|
Buôn Trăp, xã 16, huyện Buôn Mê Thuột, tỉnh Đắc Lắk
|
Ban Tuyên huấn thị 6 tỉnh Đắc Lắk
|
11378
|
A MA Y LANG
|
1938
|
|
|
|
11379
|
Y B LANG
|
1936
|
|
Huyện Buôn Hồ, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11380
|
AMA LẮC
|
1931
|
22/7/1968
|
Buôn Gia Tu, xã Lăc Mnưng, huyện Lắc Thiện, tỉnh Đắc Lắk
|
Học văn hoá tại K20 - Trường Y khoa Hà Nội
|
11381
|
KSƠR LÊ
|
1930
|
3/9/1965
|
Thôn Buôn Bai, xã Ca Bon, huyện MDrak, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Dân tộc TW
|
11382
|
NƠ DU LÊ
|
27/9/1947
|
7/5/1975
|
Xã Yuk Rla, huyện Đắc Rhiêô, tỉnh Đắc Lắk
|
Công ty Xây dựng Thủy lợi 2 - Cục Bộ Thủy lợi
|
11383
|
Y B LẾCH
|
1935
|
|
Xã Buôn Vích, huyện Buôn Hồ, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11384
|
KSƠR LÍA
|
1945
|
24/2/1972
|
Buông Hoàng - H3, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Nguyễn Ái Quốc
|
11385
|
KPÁ Y LIẾC
|
1938
|
11/8/1972
|
Xã Buôn Bông, huyện 2, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
11386
|
NAY Y LIÊN
|
2/9/1944
|
|
Buôn Puh, huyện H2, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11387
|
Y LIÊNG
|
3/4/1930
|
2/4/1971
|
Bún Năng Đỏng, huyện Quang Phung, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Dân tộc miền Nam
|
11388
|
NAY KDAM LOAI
|
2/3/1934
|
7/5/1975
|
Buôn Lê Diêm, huyện Mdrak, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam, Chi-nê, Lạc Thuỷ, Hòa Bình
|
11389
|
HỒ THỊ LOAN
|
8/8/1946
|
25/11/1967
|
Buôn Căm, xã Lặc Măng, huyện Lặc Thiện, tỉnh Đắk Lắk
|
Trạm 83 - Tổng cục Chính trị
|
11390
|
Y LOANG
|
7/5/1950
|
0/5/1975
|
Buôn Chứ Drăm, xã Êa gằm, huyện 9, tỉnh Đắk Lắk
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam, huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
|
11391
|
PHẠM TẤN
|
14/10/1921
|
|
Xã Đạo Nghĩa, huyện Kiến Đức, Quảng Đức
|
|
11392
|
RƠ CHĂM TẦN
|
02/3/1946
|
|
Xã Bích Sơn, huyện Kim Đức, Quảng Đức
|
|
11393
|
KSOR YB LÓC
|
17/3/1930
|
0/5/1975
|
Thôn Buân Di, xã EaBôn, huyện Madrăc, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Núi Chi Lê, huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
|
11394
|
KPÃ LÔ
|
5/6/1942
|
11/4/1975
|
Buôn Bát, xã Chí Đrang, huyện H2, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11395
|
Y B LỐC
|
19/7/1929
|
|
Xã Cabon, huyện Ha trấc, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11396
|
K SOR Y BLUM
|
1949
|
|
Xã Buôn Lây, huyện H3, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11397
|
HÁT LUI
|
1948
|
|
Xã Buôn Vin, huyện H5, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11398
|
AMÍ LÙM
|
1947
|
|
Xã Buôn Rưng, huyện Buôn Hồ, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11399
|
CAO Y LUYẾN
|
2/9/1948
|
12/2/1974
|
Xã Lắc mơ trưng, huyện Lắc Thiệt, tỉnh Đắc Lắk
|
Đài điện báo Trung ương Hà Nội
|
11400
|
XÔ Ô LƯU
|
1945
|
|
Xã Bir, huyện Đơ Rắc, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11401
|
H MAI
|
1958
|
|
Buôn Giục rling, xã 6, huyện 8, tỉnh Đắc Lắk
|
K20
|
11402
|
AYIM Y MANG
|
1/1/1950
|
1975
|
Xã Mỏ Bưu, huyện 10, tỉnh Đắc Lắk
|
K20 huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
11403
|
Y MEL
|
1944
|
1/1/1975
|
Buôn Tối, xã 7, huyện 2, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11404
|
HỒ NGỌC MINH
|
15/3/1951
|
21/1/1973
|
Làng Pang Tùng, xã Đàn Nghê, huyện Đà Lạt, tỉnh Đắc Lắk
|
Bệnh viện Lộc Bình tỉnh Lạng Sơn
|
11405
|
MÔ LÔ Y MINH
|
|
|
Xã 2, huyện Ban Mê Thuột, tỉnh Đắc Lắk
|
Trại Thương binh I, Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
11406
|
NIÊ Y MINH
|
1937
|
0/4/1974
|
Buôn Hioan Cham, huyện Cheo Reo, tỉnh Đắc Lắk
|
K20 thuộc Ban Thống nhất Chính phủ
|
11407
|
PHAN VĂN MINH
|
0/4/1945
|
18/12/1971
|
Thôn Buôn Mã, xã Lạc Bình, huyện Lạc Thiện, tỉnh Đắc Lắc
|
K90 - Trường Nguyễn Ái Quốc
|
11408
|
Y MINH
|
1937
|
|
Xã Buôn, huyện Cheo reo, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11409
|
KPÂ Y MÔ
|
15/5/1929
|
0/3/1974
|
Xã Êa Trăng, huyện Buôn Hồ, tỉnh Đắc Lắk
|
Trung cấp Kỹ thuật Lâm sinh - Lâm trương Tương Dương tỉnh Nghệ An
|
11410
|
BUÔN YA Y MỐT
|
2/8/1933
|
16/10/1972
|
Buôn Liêng Plang, xã 1, huyện 10, tỉnh Đắc Lắc
|
K20
|
11411
|
NIÊ KDĂM MY
|
1929
|
10/12/1973
|
Làng Buôn Huanh, xã Krông Nang, huyện Biên Hoà, tỉnh Đắc Lắk
|
K73
|
11412
|
Ê MÔ - NANG
|
22/12/1934
|
0/3/1974
|
Xã Êabir, huyện Mdrak, tỉnh Đắc Lắk
|
Lâm trường Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
11413
|
KSOR Y NẾCH
|
1942
|
9/11/1971
|
Xã Ly Gia, huyện Cheo Reo, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
11414
|
K SƠN A MA NI
|
1914
|
0/4/1975
|
Buôn Nang Dống, xã Iaka, H9, tỉnh Đắc Lắk
|
K20
|
11415
|
KSƠR NÍCH
|
21/1/1943
|
10/5/1975
|
Xã Buồn Khăm, huyện Cheo Reo, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam Chi-nê, huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình
|
11416
|
A MA LA NIÊ
|
1930
|
11/4/1975
|
Buôn Trum, xã Dakklô, huyện Đức Lập, tỉnh Đắc Lắk
|
K20 Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
11417
|
Ê BAN Y NIÊN
|
13/3/1947
|
|
Xã Ea Knie, huyện 6, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11418
|
PƠ CHĂM NIN
|
2/2/1921
|
7/4/1975
|
Xã Bùn Chăm, huyện Buôn Hồ, tỉnh Đắc Lắk
|
K110, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
11419
|
NIÊ Y NOA
|
15/5/1940
|
1/6/1974
|
Buôn Cham, xã Krông Tul, huyện 9, tỉnh Đắk Lắk
|
K20
|
11420
|
Y-TƠ NU
|
1940
|
1974
|
Xã A08, huyện H3, tỉnh Đắc Lắk
|
K20 huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc
|
11421
|
Y NƯƠNG
|
15/3/1942
|
|
Buôn Doai Ling, huyện 6, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11422
|
NIÊ NGẠI
|
1945
|
18/1/1975
|
Buông Jrai, xã Dac Heo, huyện 10, tỉnh Đắc Lắk
|
K15, thị xã Hà Đông
|
11423
|
Y NGÃI
|
1945
|
|
Buông Rudai, xã 2, huyện 10, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11424
|
BUÔN JĂ NGHỆ
|
15/5/1948
|
1/11/1973
|
Thôn Buôn Chuăm Ngó, xã Buôn Bớc Ớt, huyện Ban Mê Thuật, tỉnh Đắk Lắk
|
Bệnh viện Bắc Sơn tỉnh Lạng Sơn
|
11425
|
KNÔNG Y NGOAN
|
0/3/1945
|
0/3/1972
|
Xã Ea, drăng, Buôn Hồ, tỉnh Đắc Lắk
|
|