Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
11324
|
A NA DANH
|
1937
|
20/9/1971
|
Thôn 4, xã Ê Nu, huyện Cheo Reo, tỉnh Đắc Lắc
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
11325
|
LONG DINH
|
25/5/1950
|
10/5/1975
|
Buôn Nàng Đông, xã 1, huyện 9, tỉnh Đắk Lắk
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam Chi Nê, huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
|
11326
|
AMA DLIÊ
|
3/7/1945
|
16/1/1975
|
Buôn Tu Sria, xã 5, huyện 10, tỉnh Đắc Lắk
|
K20
|
11327
|
KPĂ Y DRAI
|
0/2/1945
|
|
Thôn Phiêa chã, xã Phi Ngôl, huyện Cheo Reo, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11328
|
A MÍ DÚ
|
1933
|
19/4/1975
|
Xã 5.H2, huyện Cheoreo, tỉnh Đắk Lắk
|
K20
|
11329
|
KNÃ DÙI
|
1930
|
|
Buôn Chởna, huyện Cheo Reo, tỉnh Đắc Lắc
|
|
11330
|
RƠ CHÂM ĐÀI
|
1936
|
|
Buôn Dù Hợp, xã Đất Bằng, huyện H2, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11331
|
NIÊ ĐẮC
|
1929
|
14/6/1965
|
Thôn Buôn Riêng, xã Ea Rang, huyên Buôn Hồ, tỉnh Đắk Lắk
|
Lâm trường Thác Bà
|
11332
|
NIÊ Y ĐHUÊ
|
25/10/1927
|
|
Buôn Trum, xã Đăk Klô, huyện ĐaKmil,, tỉnh Đắk Lắk
|
|
11333
|
HVING Y ĐHUN
|
1942
|
11/4/1975
|
Bôn Dhai, xã Êa êbar, huyện 1, tỉnh Đắc Lắk
|
K 20
|
11334
|
NIE Y ĐÓA
|
1942
|
|
Buôn Na Nhe, huyện 2, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11335
|
A MỸ ĐOAN
|
1925
|
|
Buôn Uar, huyện Cheo Leo, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11336
|
Y ĐỐC
|
1945
|
|
Xã 5, huyện 10, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11337
|
K MĂNY ĐƯỜNG
|
4/4/1949
|
12/6/1973
|
Xã Lắc Ma Trưng, huyện Lắc Thiện, tỉnh Đắc Lắk
|
Xí nghiệp Vận tải số 26 Hà Nội
|
11338
|
KPÃ GIÁC
|
1928
|
3/8/1972
|
Buôn Bung, xã Dliêgia, huyện Chereo, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Cán bộ Dân tộc Miền Nam
|
11339
|
Y GIÓ
|
1939
|
25/1/1975
|
Xã Buôn Kết, huyện K2, tỉnh Đắk Lắk
|
K110 Vĩnh Phú
|
11340
|
A MA HAI
|
5/10/1931
|
29/7/1969
|
Buôn Sai, xã Ai Xu, huyện Chreo Reo, tỉnh Đắk Lắk
|
Trường tổ chức Trung ương
|
11341
|
KPẢ HẠNH
|
1945
|
1972
|
Buôn Ma Nung, xã Kỳ Prao, huyện Chereo, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Nguyễn Ái Quốc, phân hiệu 4
|
11342
|
THÂN THỊ HẠNH
|
20/6/1953
|
|
Xã Đồn Điền, huyện Ca Đa, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11343
|
Y BIH HÉO
|
|
0/6/1969
|
Buôn Mê Thuột, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11344
|
Y HIÊN
|
28/2/1943
|
4/1/1957
|
Xóm Ama Nháo, xã Ai Nù, huyện Cheo Reo, tỉnh Đắk Lắk
|
Bệnh xã Pác bó Hà Quảng, Cao Bằng
|
11345
|
AMA HIÊU
|
1929
|
|
Buôn Ma Hing, xã Đất Bằng, huyện Sông Ba, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11346
|
SIU HIN
|
1934
|
0/2/1974
|
Xã Ea Hleo, huyện Buôn Hồ, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Đại học Y khoa Việt Bắc
|
11347
|
A MA HLANG
|
20/5/1942
|
|
Xã Sông Ba, huyện H2, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11348
|
NIÊ HLEM
|
1947
|
|
Xã 1, huyện 10, tỉnh Đắc Lắk
|
Phó Ban tổ chức tỉnh Đắc Lắc
|
11349
|
KUNH HLUI
|
1946
|
|
Xã Buôn Thung, huyện Buôn Hồ (H5), tỉnh Đắc Lắk
|
|
11350
|
RYAM HMĂNG
|
0/12/1951
|
|
Xã A Lạc Thiện, huyện 10, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11351
|
A MA HOANH
|
2/3/1925
|
11/4/1975
|
Xã Êa Truôl, huyện Mdrak, tỉnh Đắc Lắk
|
K20
|
11352
|
MINH HOẠT
|
12/12/1946
|
21/2/1972
|
Xã Buôn Vinh, huyện Buôn Hồ, tỉnh Đắc Lắk
|
K90 thị xã Hưng Yên
|
11353
|
NIÊ Y HỒ
|
1942
|
9/5/1975
|
Xã Buôn Bai, huyện Ma Drak, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Dân tộc Chi Nê huyện Lạc Thủy, tỉnh Hoà Bình
|
11354
|
NÊA HỢP
|
1935
|
11/2/1974
|
Xã Suối Trai, huyện Ma Rắc, tỉnh Đắc Lắk
|
Bệnh viện Hoà An tỉnh Cao Bằng
|
11355
|
Y NGUYÊN NIÊ HRA
|
26/7/1939
|
|
Buôn Phai, xã Êa Klốt, huyện Mdrak, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Điện ảnh Việt Nam, 33 Hoàng Hoa Thám, Hà Nội
|
11356
|
Y HRA
|
1941
|
|
Xã Chro ro, huyện 3, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11357
|
Y HÙNG
|
1947
|
2/4/1965
|
Xã Rích Sơn, huyện Kim Túc , tỉnh Đắk Lắk
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
11359
|
LÊ HUY
|
4/10/1942
|
|
Xã Buôn Sék, huyện H3, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam, Lạc Thủy, Hòa Bình
|
11360
|
NIÊ HVING
|
0/2/1951
|
|
Xã Buôn Vinh (A03), huyện Buôn Hồ (A5), tỉnh Đắc Lắk
|
|
11361
|
NIÊ KDĂM JỖN
|
3/1/1921
|
|
Xã Krông Bũk, huyện Buôn Hô, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11362
|
Y GỞI KBUÔN
|
1944
|
30/4/1975
|
Buôn Phung, xã Êa đông - H5, tỉnh Đắc Lắk
|
ra Bắc chữa bệnh
|
11363
|
Y LAI NIÊ KDAM
|
15/9/1933
|
|
Buôn Buơnh, xã Êa bir, huyện MĐrak, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11365
|
Y LY NIÊ KDĂM
|
14/10/1944
|
25/3/1974
|
Ban Mê Thuật, tỉnh Đắk Lắk
|
Phòng Kỹ thuật - Lâm trường Na Hang, tỉnh Tuyên Quang
|
11366
|
VÕ XUÂN KIỀU
|
22/10/1944
|
1975
|
Xã Ê Ban, huyện Ma Đơ Rắc, tỉnh Đắc Lắk
|
Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Lạng Sơn
|
11367
|
A MÍ KIM
|
1945
|
|
Xã Đất Bằng, huyện Cheo ReoH2, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11368
|
NIÊ KLỦN
|
1933
|
15/11/1965
|
Xã Ea Drăng, huyện Buôn Hồ, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Dân tộc TW
|
11369
|
AMA KRAM
|
25/10/1927
|
|
Buôn Trum, xã Đak Klô, huyện Đắc Mil, tỉnh Đắc Lắk
|
K15
|
11370
|
KRANG
|
1949
|
|
Thôn Lách Dõng, xã 3, huyện 10, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11371
|
J KRÔNG
|
1943
|
15/1/1975
|
Buôn Tang Dục, xã I, huyện 10, tỉnh Đắk Lắk
|
Phân hiệu 4 Trường Nguyễn Ái Quốc học
|
11372
|
NAY KUĂC
|
|
|
Làng Ơi Nu, xã Ơi Nu, huyện Cheo Reo, tỉnh Đắk Lắk
|
Trường âm nhạc Việt Nam
|
11373
|
MIÊ KUM
|
1933
|
17/9/1971
|
Làng Buôn Dum Ruối, xã Ea súp, huyện Buôn Hồ, tỉnh Đắc Lắk
|
Lâm trường Hữu Lũng tỉnh Lạng Sơn
|
11374
|
Y KUNH
|
1950
|
|
Xã 5, huyện H9, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11375
|
NIÊ KDAM KHANH
|
12/8/1932
|
3/12/1966
|
Buôn Blếch, Ea Đrăng , tỉnh Đắk Lắk
|
Trường Y sĩ Việt Bắc
|