Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
10273
|
LÊ VĂN TÚY
|
23/11/1920
|
30/4/1975
|
, thành phố Đà Nẵng
|
Trung tâm Bưu điện, thành phố Hà Nội
|
10274
|
ĐOÀN BÁ TỪ
|
31/10/1919
|
29/7/1974
|
Xã Hải Châu, huyện Trần Phú, thành phố Đà Nẵng
|
|
10275
|
NGUYỄN DUY TỪ
|
2/2/1930
|
19/10/1974
|
Làng Thanh Khê, khu Tây, thành phố Đà Nẵng
|
Bộ Ngoại thương
|
10276
|
TRẦN PHƯỚC TƯỜNG
|
10/10/1920
|
5/4/1964
|
Xã Phước Ninh, khu Trung, thành phố Đà Nẵng
|
Sở Tài chính Hà Nội
|
10277
|
PHẠM VĂN TƯỜNG
|
15/2/1937
|
8/7/1974
|
Xã Thuận Nam, khu Nam Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng
|
Công ty Gang thép Thái Nguyên
|
10278
|
MAI XUÂN THANH
|
1/5/1930
|
18/4/1975
|
Xã Tân Thái, khu Đông, thành phố Đà Nẵng
|
K55
|
10279
|
NGUYỄN VĂN THANH
|
1920
|
|
Quận III, thành phố Đà Nẵng
|
|
10280
|
TRẦN VIẾT THĂNG
|
16/5/1925
|
1/3/1968
|
Khu Đông, thành phố Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng
|
Nhà máy dệt 8/3
|
10281
|
PHẠM PHÚ THĂNG
|
15/4/1925
|
24/11/1967
|
Phường I, khu Đông, thành phố Đà Nẵng
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
10282
|
NGUYỄN HỮU THUẬN
|
15/6/1945
|
9/5/1975
|
Xã An Hải, huyện Khu Đông, thành phố Đà Nẵng
|
Công ty Đại lý Tàu biển Việt Nam
|
10283
|
HỒ VĂN THƯƠNG
|
18/8/1927
|
|
Huyện Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
|
Ban Kiến thiết tỉnh Nghệ An
|
10284
|
LÊ TRÂN
|
21/9/1936
|
17/12/1965
|
Khu Phan Đăng Lưu, thành phố Đà Nẵng
|
Chi nhánh Nghiệp vụ Ngân hàng Hồng Bàng, Hải Phòng
|
10285
|
LÊ KIM TRI
|
2/2/1925
|
|
Khu phố Phan Thanh, thành phố Đà Nẵng
|
Xã Trung Thành, quận 6, thành phố Hà Nội
|
10286
|
PHAN TRIÊU
|
1/12/1925
|
17/2/1965
|
Làng Hải Châu, ngoại ô Thành phố Đà nẵng, thành phố Đà Nẵng
|
Công ty Lắp máy Hà Nội - Bộ Kiến trúc
|
10287
|
BÙI CÔNG TRỌNG
|
1918
|
6/4/1964
|
Xã Nại Hiên, Khu Trung, thành phố Đà Nẵng
|
TCty XNK Khoáng sản - Bộ Ngoại thương
|
10288
|
NGUYỄN VĂN TRUNG
|
0/11/1920
|
1975
|
Quận II, thành phố Đà Nẵng
|
K55 thuộc Cục Đón tiếp cán bộ "B"
|
10289
|
NGUYỄN VĂN TRUNG
|
1920
|
|
Quận III, thành Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng
|
Công ty Kiến trúc Hải Phòng
|
10290
|
TRẦN THƯỢNG TRUNG
|
3/3/1928
|
|
Khu Phan Đăng Lưu, thành phố Đà Nẵng
|
|
10291
|
PHAN VINH
|
28/12/1928
|
22/12/1965
|
Làng Thạc Gián, khu Phan Thanh, thành phố Đà Nẵng
|
Cục Điện chính, Tổng cục Bưu điện và Truyền thanh
|
10292
|
HUỲNH THANH VỸ
|
15/6/1944
|
|
Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
|
|
10293
|
VÕ Y
|
25/8/1925
|
10/5/1962
|
Khu Nam Thành, thành phố Đà Nẵng
|
Nhà máy Xay - Hải Phòng
|
11294
|
KSƠN AMAJIN
|
1939
|
|
Buôn Bông, huyện 2, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11295
|
YCĂL - TỨC AMALA
|
|
|
Buôn Xa, tỉnh Đắk Lắk
|
|
11296
|
HỒ THỊ BA
|
1945
|
0/4/1975
|
Xã Buôn Đá, huyện Buôn Hồ, tỉnh Đăk Lăk
|
Cán bộ B ra ở K110 Bình Xuyên - Vĩnh Phú
|
11297
|
KLOR Y BA
|
1943
|
0/4/1975
|
Buôn Bông, xã Sông Ba, huyện 2, tỉnh Đăk Lăk
|
Cán bộ B ra ở K20
|
11298
|
LÊ Ô BÁ
|
1924
|
|
Xã Ai Nu, huyện Che Reo, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11299
|
MÔ LÔ Y BAY
|
2/2/1943
|
22/4/1974
|
Xã Ê A Kniv , Thị xã Ban Ma Thuột, tỉnh Đắc Lắk
|
K20
|
11300
|
KA SƠN BẮC
|
15/5/1939
|
11/12/1972
|
Buôn Đơ-lê-ya, huyện Cheo-reo, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường cấp 3 phổ thông Công nghiệp thành phố Thái Nguyên
|
11301
|
NI Ê BẰNG
|
0/2/1944
|
3/8/1972
|
Buôn Tung, xã 2, huyện 10, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Núi
|
11302
|
SIU HÔ BẾP
|
1933
|
12/6/1975
|
Xã Ea Heo, huyện Buôn Hô, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam, huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hòa Bình
|
11303
|
NIÊ Y BHIÔNG
|
1935
|
27/5/1972
|
Buôn Tlan, xã B Wing, huyện B Hô, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11304
|
HĐỞK Y BÍCH
|
12/2/1933
|
7/4/1972
|
Buôn Kbu, xã Nam, huyện 6, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11305
|
ĐỨC Y BÍNH
|
13/6/1942
|
10/5/1975
|
Buôn Êaana, xã 6,huyện Ban Mê Thuật, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam, Chi Nê, Hòa Bình
|
11307
|
NIÊ-Y BÌNH
|
3/5/1950
|
14/2/1974
|
Buôn Yuk, xã Lắc Ma Trưng, huyện Ban Mê Thuột, tỉnh Đắc Lắk
|
Công ty Đường dài 2 - Bưu điện
|
11308
|
AMA BLANG
|
1938
|
20/2/1972
|
Buôn Adsơng, huyện Buôn Hồ, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Tổ chức kiểm tra
|
11309
|
Y BLÉ
|
|
3/8/1972
|
Buôn Kdruh, huyện Buôn Hồ, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam Lạc Thuỷ, tỉnh Hòa Bình
|
11310
|
Y BLECH
|
1934
|
|
Buôn AGun, huyện Buôn Hồ, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11311
|
Y BLIH
|
|
12/6/1975
|
Huyện Buôn Mê Thuột, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam tỉnh Hòa Bình
|
11312
|
MÔ LÔ BLÔI
|
1937
|
28/3/1974
|
Xã Êa Hmlai, huyện Mdrak, tỉnh Đắc Lắk
|
Nông trường Lộc Ninh, tỉnh Lạng Sơn
|
11313
|
RAL LAN BLUNG
|
1930
|
1975
|
Xã Buôn Đôn, huyện Buôn Mê, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường cán bộ Dân tộc miền Nam
|
11314
|
Y BỚP
|
1947
|
|
Xã 3, huyện 2, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11315
|
Y BÚ
|
1925
|
|
Xã Derăng, huyện Buôn Hồ, tỉnh Đắk Lắk
|
Huyện Tràng Định tỉnh Lạng Sơn
|
11316
|
Y - GỚI -K - BUÔR
|
1944
|
|
Xã Buôn Dhùng, huyện H5, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11317
|
NIÊ CUN
|
1933
|
|
Buôn Jun rối, xã Ee súp, huyện Buôn Hồ, tỉnh Đắc Lắk
|
|
11318
|
LÊ CHANG
|
20/12/1948
|
10/5/1975
|
Thôn Dúc La, xã I, huyện 10, tỉnh Đắk Lắk
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam Chi Nê, huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
|
11319
|
KSOR CHI
|
18/10/1936
|
7/9/1960
|
Xã Êa Htrol, huyện Rladrak, tỉnh Đắc Lắk
|
Đại đội 7 - Tiểu đoàn 3 - Trung đoàn 120 - Quân khu 4
|
11320
|
BUÔN XÃ Y CHÍK
|
1948
|
22/1/1973
|
Buôn Ea Tuôn, xã Buôn Ê Rang, huyện Ban Mê Thuật, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường B thuộc Uỷ ban thống nhất TW
|
11321
|
KA SOR Y CHÍN
|
1939
|
0/4/1975
|
Xã Buôn Pông, huyện Cheo Reo, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam Chi Nê Lạc Thủy, Hoà Bình
|
11322
|
MÔ - LÔ - Y - CHOI
|
1940
|
30/8/1965
|
Thôn Buôn Thing, xã Êa truôn, huyện Mađơrăk, tỉnh Đắc Lắc
|
Chi hội Văn hóa Nghệ thuật Việt Bắc
|
11323
|
Y CHUÔNG
|
1946
|
1975
|
Buôn Dôk Rơling, xã Đức Mạnh, huyện Đức Lập, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam Chi-nê, Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình
|