Ngày:6/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
10273 LÊ VĂN TÚY 23/11/1920 30/4/1975 , thành phố Đà Nẵng Trung tâm Bưu điện, thành phố Hà Nội
10274 ĐOÀN BÁ TỪ 31/10/1919 29/7/1974 Xã Hải Châu, huyện Trần Phú, thành phố Đà Nẵng
10275 NGUYỄN DUY TỪ 2/2/1930 19/10/1974 Làng Thanh Khê, khu Tây, thành phố Đà Nẵng Bộ Ngoại thương
10276 TRẦN PHƯỚC TƯỜNG 10/10/1920 5/4/1964 Xã Phước Ninh, khu Trung, thành phố Đà Nẵng Sở Tài chính Hà Nội
10277 PHẠM VĂN TƯỜNG 15/2/1937 8/7/1974 Xã Thuận Nam, khu Nam Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng Công ty Gang thép Thái Nguyên
10278 MAI XUÂN THANH 1/5/1930 18/4/1975 Xã Tân Thái, khu Đông, thành phố Đà Nẵng K55
10279 NGUYỄN VĂN THANH 1920 Quận III, thành phố Đà Nẵng
10280 TRẦN VIẾT THĂNG 16/5/1925 1/3/1968 Khu Đông, thành phố Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng Nhà máy dệt 8/3
10281 PHẠM PHÚ THĂNG 15/4/1925 24/11/1967 Phường I, khu Đông, thành phố Đà Nẵng Vụ I - Bộ Y tế
10282 NGUYỄN HỮU THUẬN 15/6/1945 9/5/1975 Xã An Hải, huyện Khu Đông, thành phố Đà Nẵng Công ty Đại lý Tàu biển Việt Nam
10283 HỒ VĂN THƯƠNG 18/8/1927 Huyện Hải Châu, thành phố Đà Nẵng Ban Kiến thiết tỉnh Nghệ An
10284 LÊ TRÂN 21/9/1936 17/12/1965 Khu Phan Đăng Lưu, thành phố Đà Nẵng Chi nhánh Nghiệp vụ Ngân hàng Hồng Bàng, Hải Phòng
10285 LÊ KIM TRI 2/2/1925 Khu phố Phan Thanh, thành phố Đà Nẵng Xã Trung Thành, quận 6, thành phố Hà Nội
10286 PHAN TRIÊU 1/12/1925 17/2/1965 Làng Hải Châu, ngoại ô Thành phố Đà nẵng, thành phố Đà Nẵng Công ty Lắp máy Hà Nội - Bộ Kiến trúc
10287 BÙI CÔNG TRỌNG 1918 6/4/1964 Xã Nại Hiên, Khu Trung, thành phố Đà Nẵng TCty XNK Khoáng sản - Bộ Ngoại thương
10288 NGUYỄN VĂN TRUNG 0/11/1920 1975 Quận II, thành phố Đà Nẵng K55 thuộc Cục Đón tiếp cán bộ "B"
10289 NGUYỄN VĂN TRUNG 1920 Quận III, thành Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng Công ty Kiến trúc Hải Phòng
10290 TRẦN THƯỢNG TRUNG 3/3/1928 Khu Phan Đăng Lưu, thành phố Đà Nẵng
10291 PHAN VINH 28/12/1928 22/12/1965 Làng Thạc Gián, khu Phan Thanh, thành phố Đà Nẵng Cục Điện chính, Tổng cục Bưu điện và Truyền thanh
10292 HUỲNH THANH VỸ 15/6/1944 Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
10293 VÕ Y 25/8/1925 10/5/1962 Khu Nam Thành, thành phố Đà Nẵng Nhà máy Xay - Hải Phòng
11294 KSƠN AMAJIN 1939 Buôn Bông, huyện 2, tỉnh Đắc Lắk
11295 YCĂL - TỨC AMALA Buôn Xa, tỉnh Đắk Lắk
11296 HỒ THỊ BA 1945 0/4/1975 Xã Buôn Đá, huyện Buôn Hồ, tỉnh Đăk Lăk Cán bộ B ra ở K110 Bình Xuyên - Vĩnh Phú
11297 KLOR Y BA 1943 0/4/1975 Buôn Bông, xã Sông Ba, huyện 2, tỉnh Đăk Lăk Cán bộ B ra ở K20
11298 LÊ Ô BÁ 1924 Xã Ai Nu, huyện Che Reo, tỉnh Đắc Lắk
11299 MÔ LÔ Y BAY 2/2/1943 22/4/1974 Xã Ê A Kniv , Thị xã Ban Ma Thuột, tỉnh Đắc Lắk K20
11300 KA SƠN BẮC 15/5/1939 11/12/1972 Buôn Đơ-lê-ya, huyện Cheo-reo, tỉnh Đắc Lắk Trường cấp 3 phổ thông Công nghiệp thành phố Thái Nguyên
11301 NI Ê BẰNG 0/2/1944 3/8/1972 Buôn Tung, xã 2, huyện 10, tỉnh Đắc Lắk Trường Cán bộ Dân tộc miền Núi
11302 SIU HÔ BẾP 1933 12/6/1975 Xã Ea Heo, huyện Buôn Hô, tỉnh Đắc Lắk Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam, huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hòa Bình
11303 NIÊ Y BHIÔNG 1935 27/5/1972 Buôn Tlan, xã B Wing, huyện B Hô, tỉnh Đắc Lắk
11304 HĐỞK Y BÍCH 12/2/1933 7/4/1972 Buôn Kbu, xã Nam, huyện 6, tỉnh Đắc Lắk
11305 ĐỨC Y BÍNH 13/6/1942 10/5/1975 Buôn Êaana, xã 6,huyện Ban Mê Thuật, tỉnh Đắc Lắk Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam, Chi Nê, Hòa Bình
11307 NIÊ-Y BÌNH 3/5/1950 14/2/1974 Buôn Yuk, xã Lắc Ma Trưng, huyện Ban Mê Thuột, tỉnh Đắc Lắk Công ty Đường dài 2 - Bưu điện
11308 AMA BLANG 1938 20/2/1972 Buôn Adsơng, huyện Buôn Hồ, tỉnh Đắc Lắk Trường Tổ chức kiểm tra
11309 Y BLÉ 3/8/1972 Buôn Kdruh, huyện Buôn Hồ, tỉnh Đắc Lắk Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam Lạc Thuỷ, tỉnh Hòa Bình
11310 Y BLECH 1934 Buôn AGun, huyện Buôn Hồ, tỉnh Đắc Lắk
11311 Y BLIH 12/6/1975 Huyện Buôn Mê Thuột, tỉnh Đắc Lắk Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam tỉnh Hòa Bình
11312 MÔ LÔ BLÔI 1937 28/3/1974 Xã Êa Hmlai, huyện Mdrak, tỉnh Đắc Lắk Nông trường Lộc Ninh, tỉnh Lạng Sơn
11313 RAL LAN BLUNG 1930 1975 Xã Buôn Đôn, huyện Buôn Mê, tỉnh Đắc Lắk Trường cán bộ Dân tộc miền Nam
11314 Y BỚP 1947 Xã 3, huyện 2, tỉnh Đắc Lắk
11315 Y BÚ 1925 Xã Derăng, huyện Buôn Hồ, tỉnh Đắk Lắk Huyện Tràng Định tỉnh Lạng Sơn
11316 Y - GỚI -K - BUÔR 1944 Xã Buôn Dhùng, huyện H5, tỉnh Đắc Lắk
11317 NIÊ CUN 1933 Buôn Jun rối, xã Ee súp, huyện Buôn Hồ, tỉnh Đắc Lắk
11318 LÊ CHANG 20/12/1948 10/5/1975 Thôn Dúc La, xã I, huyện 10, tỉnh Đắk Lắk Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam Chi Nê, huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
11319 KSOR CHI 18/10/1936 7/9/1960 Xã Êa Htrol, huyện Rladrak, tỉnh Đắc Lắk Đại đội 7 - Tiểu đoàn 3 - Trung đoàn 120 - Quân khu 4
11320 BUÔN XÃ Y CHÍK 1948 22/1/1973 Buôn Ea Tuôn, xã Buôn Ê Rang, huyện Ban Mê Thuật, tỉnh Đắc Lắk Trường B thuộc Uỷ ban thống nhất TW
11321 KA SOR Y CHÍN 1939 0/4/1975 Xã Buôn Pông, huyện Cheo Reo, tỉnh Đắc Lắk Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam Chi Nê Lạc Thủy, Hoà Bình
11322 MÔ - LÔ - Y - CHOI 1940 30/8/1965 Thôn Buôn Thing, xã Êa truôn, huyện Mađơrăk, tỉnh Đắc Lắc Chi hội Văn hóa Nghệ thuật Việt Bắc
11323 Y CHUÔNG 1946 1975 Buôn Dôk Rơling, xã Đức Mạnh, huyện Đức Lập, tỉnh Đắc Lắk Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam Chi-nê, Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình
Đầu ... [202] [203] [204][205] [206] [207] [208]... Cuối
Trang 205 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội