Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
10173
|
PHẠM THỊ BÍCH VÂN
|
15/8/1945
|
28/5/1975
|
Thành phố Sài Gòn, tỉnh Chợ Lớn
|
Bệnh viện Bộ Nội thương
|
10174
|
LÊ CÔNG VẺ
|
1929
|
15/3/1974
|
Xã Tân Tạo, huyện Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn
|
Nông trường Lam Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
10175
|
HUỲNH VĂN VEN
|
0/12/1934
|
20/3/1967
|
Xã Long Hựu, huyện Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn
|
Trường Y sĩ tỉnh Hà Tây
|
10176
|
NGUYỄN VĂN VỊ
|
1936
|
|
tỉnh Chợ Lớn
|
|
10177
|
ĐÀO VĂN VIỄN
|
0/1/1920
|
|
Thôn Phước Vĩnh, xã Long Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn
|
Công ty Công nghệ phẩm tỉnh Thái Bình
|
10178
|
NGUYỄN VĂN VIỄN
|
1918
|
18/1/1975
|
Xã Trường Bình, huyện Cần Giuộc, tỉnh Chợ Lớn
|
Cty Vật tư 471 tỉnh Nghệ An
|
10179
|
NGUYỄN VĂN VIỆT
|
1/2/1940
|
26/4/1975
|
Xã Bình Lâm, huyện Bình Tây, tỉnh Chợ Lớn
|
Trường Huấn luyện Cán bộ Đoàn tỉnh Quảng Ninh
|
10180
|
TRẦN QUANG VINH
|
25/12/1930
|
17/4/1965
|
Vùng 3, hộ 17, tỉnh Chợ Lớn
|
Xí nghiệp Giấy tỉnh Nam Định
|
10181
|
TRƯƠNG MINH VUÔNG
|
13/10/1940
|
26/2/1973
|
Xã Phước Lại, huyện Cần Giuộc, tỉnh Chợ Lớn
|
Bệnh viện K74 huyện Phú Yên, tỉnh Vĩnh Phú
|
10182
|
TRƯƠNG QUANG XÃ
|
25/10/1934
|
4/4/1975
|
Xã Thuận Thành, huyện Cần Giuộc, tỉnh Chợ Lớn
|
Nhà máy Đại tu Ô tô Số 3 huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
10183
|
PHẠM XÍCH
|
1942
|
20/2/1974
|
Xã Phước Đông, huyện Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn
|
Cục Nuôi cá Nước ngọt - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
10184
|
NGUYỄN VĂN XÍCH
|
0/1/1932
|
25/2/1965
|
Xã Đa Phước, huyện Cần Giuộc, tỉnh Chợ Lớn
|
Trường Bổ túc Văn hoá Công nghiệp Đông Triều - Quảng Ninh
|
10185
|
NGUYỄN VĂN XINH
|
1/1/1930
|
9/12/1970
|
Xã Mỹ Lệ, huyện Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn
|
Trường Quản lý nghiệp vụ - Bộ Nông trường - Xuân Mai Hà Tây
|
10186
|
PHẠM VĂN XÍU
|
1929
|
9/12/1974
|
Xã Long Cang, huyện Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn
|
Công ty Hạt giống thuộc Tổng cục Lâm nghiệp
|
10187
|
ĐẶNG NGỌC XÔ
|
11/10/1949
|
18/2/1975
|
Xã Phước Lai, huyện Cần Giuộc, tỉnh Chợ Lớn
|
Xí nghiệp Vận tải - Công ty Xây dựng Mỏ than
|
10188
|
ĐỖ THANH XUÂN
|
4/1/1931
|
15/2/1974
|
Xã Long Hựu, huyện Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Thanh Hoá
|
10189
|
HỒ VĨNH XUÂN
|
13/12/1942
|
14/3/1975
|
Xã Hiệp Hoà, huyện Đức Hoà, tỉnh Chợ Lớn
|
Trường Đại học Nông nghiệp I TP Hà Nội
|
10190
|
NGUYỄN THỊ XUÂN
|
26/2/1931
|
|
Xã Bình Đăng, huyện Cần Giuộc, tỉnh Chợ Lớn
|
|
10191
|
LÂM VĂN XUẤT
|
19/7/1950
|
16/12/1974
|
Sài Gòn, tỉnh Chợ Lớn
|
Xưởng thiết kế - Cục Công nghiệp TP Hà Nội
|
10192
|
PHẠM TRỌNG YÊM
|
24/11/1939
|
25/10/1973
|
Xã Đức Lập, huyện Đức Hoà, tỉnh Chợ Lớn
|
Nhà máy Xe đạp thống nhất Hà Nội
|
10193
|
NGUYỄN NGỌC YÊN
|
1/9/1932
|
23/4/1963
|
Xã Lộc Giang, huyện Đức Hòa, tỉnh Chợ Lớn
|
Trường Cán bộ y tế Hà Nội
|
10194
|
NGÔ VĂN AN
|
25/11/1918
|
8/5/1975
|
Xã Thạt Gián, quận II , thành phố Đà Nẵng
|
Xưởng Vật tư - Thiết bị- Cục Quản lý đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
10195
|
TRẦN HỮU AN
|
6/7/1932
|
7/5/1975
|
Xã Phước Ninh, huyện Phan Đăng Lưu, thành phố Đà Nẵng
|
Phòng Kế hoạch, Cục Cơ khí - Bộ Giao thông Vận tải
|
10196
|
PHẠM HÙNG ANH
|
4/5/1925
|
6/5/1975
|
Khu phố Khu Nam , thành phố Đà Nẵng
|
Phòng Kế hoạch nghiệp vụ Ngân hàng Nhà nước tỉnh Nghệ An
|
10197
|
LÊ THỊ HỒNG ANH
|
10/5/1950
|
10/7/1972
|
Xã Thanh Khê, quận I, thành phố Đà Nẵng
|
Khu phố Thanh Khê, quận I, Đà Nẵng
|
10198
|
HỒ VĂN BÁ
|
2/11/1940
|
19/4/1975
|
Khu phố Phước Ninh, Quận I, thành phố Đà Nẵng
|
K100, Phú Thọ, Vĩnh Phú
|
10199
|
PHAN THANH BÁ
|
15/1/1925
|
12/2/1974
|
Nam Dương, thành phố Đà Nẵng
|
Trạm Vật tư - Sở Giao thông Vận tải thành phố Hải Phòng
|
10200
|
HUỲNH NGỌC BÍCH
|
8/11/1930
|
6/1/1965
|
Khu Nam, thành phố Đà Nẵng
|
Trường Thương nghiệp Trung ương
|
10201
|
THÁI NGỌC BIÊN
|
14/5/1928
|
|
Xã Năm Quan, khu Đông, thành phố Đà Nẵng
|
|
10202
|
TRẦN ANH BIÊN
|
16/12/1935
|
8/5/1975
|
Làng An Hải, khu Đông, thành phố Đà Nẵng
|
Bộ Công nghiệp nhẹ
|
10203
|
NGUYỄN VĂN CẦM
|
1/3/1933
|
14/4/1965
|
Khu phố Khu Nam, thành phố Đà Nẵng
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Hải Dương - Bộ Thủy lợi
|
10204
|
NGUYỄN PHẠM KIM CƯƠNG
|
10/10/1940
|
10/3/1970
|
Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
|
Ban miền Nam thuộc Đoàn Thanh niên Lao động Hồ Chí Minh
|
10205
|
TRẦN CHIẾN
|
10/10/1923
|
6/5/1975
|
Xã Mận Quang, huyện Khu Đông, thành phố Đà Nẵng
|
Tổng công ty Xuất nhập khẩu thủ công mỹ nghệ - Bộ Ngoại Thương
|
10206
|
ĐẶNG VĂN DƯƠNG
|
6/5/1925
|
|
Xã Hóa Sơn, quận III, thành phố Đà Nẵng
|
|
10207
|
NGÔ ĐỎ
|
1926
|
|
Phường Ba, xóm Ba, thành phố Đà Nẵng
|
|
10208
|
LÊ QUANG ĐỊNH
|
21/1/1919
|
|
, thành phố Đà Nẵng
|
|
10209
|
NGUYỄN PHƯỚC ĐỨC
|
10/10/1940
|
20/9/1971
|
Khu Tây, quận I, thành phố Đà Nẵng
|
K55 Cục Đón tiếp Ban Tổ chức TW
|
10210
|
ĐÀM LONG GIANG
|
20/5/1943
|
19/2/1972
|
Xã Mỹ Khê, huyện Đông Giang, thành phố Đà Nẵng
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh huyện Tiên Lãng, Hải Phòng
|
10211
|
NGUYỄN THANH GIỤC
|
5/4/1924
|
11/7/1974
|
Xã Nại Hiên, huyện Khu Trung, thành phố Đà Nẵng
|
Ban Kiến thiết 213 Bãi Cháy, Quảng Ninh
|
10212
|
PHẠM ĐÌNH HẢI
|
10/2/1925
|
1/3/1975
|
Phường 1, khu Nam, thành phố Đà Nẵng
|
Phòng Tài chính, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
10213
|
PHAN ĐÌNH HIỀN
|
1929
|
|
Phường 3, khu Đông, thành phố Đà Nẵng
|
|
10214
|
PHẠM PHỦ HIẾN
|
25/9/1937
|
3/11/1965
|
Làng An Hải, khu Đông, thành phố Đà Nẵng
|
Nông trường Tân Trào Tuyên Quang
|
10215
|
NGUYỄN VĂN HIỆP
|
6/12/1921
|
|
Xã Hải Châu, thành phố Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng
|
|
10216
|
ĐẶNG VĂN HIỂU
|
1/5/1941
|
6/10/1970
|
Quận 3, Sông Đà, thành phố Đà Nẵng
|
|
10217
|
TRẦN THỊ HOA
|
2/2/1927
|
1972
|
Phước Ninh, thành phố Đà Nẵng
|
Uỷ viên Cách mạng Lâm thời TP Đà Nẵng (ra Bắc chữa bệnh)
|
10218
|
VÕ VĂN HOÀ
|
1/1/1928
|
3/4/1967
|
TP Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng
|
Đoàn Ca múa nhân dân miền Nam
|
10219
|
LÂM ĐÌNH HÈO
|
4/1924
|
|
Đà Nẵng
|
|
10220
|
NGUYỄN HỮU HOÀNG
|
1947
|
|
Đà Nẵng
|
|
10221
|
TRẦN VIẾT HOÀNG
|
1926
|
22/4/1975
|
Phường 1, khu Đông Đà, thành phố Đà Nẵng
|
Công ty Thực phẩm Tươi sống tỉnh Nam Hà
|
10222
|
NGUYỄN THỊ HỒNG
|
1939
|
|
Xã Hòa Long, quận 3, thành phố Đà Nẵng
|
|