Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
9968
|
NGUYỄN VĂN NHO
|
1931
|
3/11/1965
|
Hộ 19 Đặc khu Sài Gòn, tỉnh Chợ Lớn
|
Nông trường Quốc doanh Cao Phong, Kỳ Sơn tỉnh Hoà Bình
|
9969
|
LẠI VĂN NHƠN
|
12/2/1931
|
14/8/1970
|
Renunles 32, tỉnh Chợ Lớn
|
Xí nghiệp giấy - Ty Công nghiệp tỉnh Nam Hà
|
9970
|
NGUYỄN VĂN NHU
|
24/4/1937
|
10/5/1974
|
Thị trấn Hiệp Hòa, huyện Đức Hòa, tỉnh Chợ Lớn
|
Trường Đại học Thông tin Liên lạc Vĩnh Phú
|
9972
|
NGUYỄN DUY NHƯỜNG
|
29/6/1948
|
8/5/1973
|
Xã Phước Vân, Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn
|
Cục Kỹ thuật Phát thanh - Đài Tiếng nói Việt Nam
|
9973
|
NGUYỄN MINH NHỰT
|
15/6/1921
|
17/6/1975
|
Xã An Ninh, huyện Đức Hoà, tỉnh Chợ Lớn
|
Vụ Tổ chức Cán bộ - Uỷ ban Thống nhất TW
|
9974
|
NGUYỄN HOÀNG OANH
|
22/12/1953
|
5/12/1974
|
Hộ 4, tỉnh Chợ Lớn
|
Xí nghiệp Vận tải hàng hoá số 2
|
9975
|
VÕ KIM OANH
|
3/10/1940
|
3/5/1975
|
Xã Tân Túc, huyện Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn
|
Xí nghiệp Xe ca Hà Nội
|
9976
|
VÕ HOÀNG OANH
|
20/2/1930
|
1/10/1973
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Cần Giuộc, tỉnh Chợ Lớn
|
Xí nghiệp Nhà máy Tơ Nam Định
|
9977
|
NGUYỄN VĂN ON
|
1/1/1933
|
3/5/1975
|
Xã Long An, huyện Cần Giuộc, tỉnh Chợ Lớn
|
Vụ Kế hoạch - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
9978
|
NGUYỄN TRỌNG PHÁO
|
28/12/1939
|
5/2/1975
|
Xã Tân Lân, huyện Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn
|
Bộ Xây dựng
|
9979
|
NGUYỄN VĂN PHẨM
|
5/4/1917
|
5/5/1975
|
Xã Phước Tuy, huyện Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn
|
Cục thu Quốc doanh - Bộ Tài chính
|
9980
|
CAO QUANG PHẨM
|
5/7/1932
|
11/10/1966
|
Xã Long Hiệp, huyện Trung Huyên, tỉnh Chợ Lớn
|
Viện Kiểm sát Nhân dân tối cao
|
9981
|
NGUYỄN VĂN PHẤN
|
5/4/1927
|
5/4/1964
|
Ấp Chánh, xã Bình Trị Đông, huyện Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn
|
Vụ Kiến thiết Cơ bản - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
9982
|
PHẠM HÙNG PHI
|
7/11/1931
|
|
Xã Tân Ân, huyện Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn
|
Ủy ban khoa học Nhà nước
|
9983
|
LƯU ĐÌNH PHONG
|
5/5/1943
|
15/3/1974
|
Xã Hưng Long, huyện Cần Giuộc, tỉnh Chợ Lớn
|
Trường Đại học Nông nghiệp 2 Hà Bắc
|
9984
|
LÊ CÔNG PHÒNG
|
1924
|
2/5/1975
|
Hộ 10, quận 4, Sài Gòn, tỉnh Chợ Lớn
|
Nhà máy xe đạp Thống Nhất - Bộ Cơ khí luyện kim
|
9985
|
NGUYỄN HOÀNG PHỐ
|
10/8/1937
|
20/12/1974
|
Xã Trường Bình, huyện Cần Giuộc, tỉnh Chợ Lớn
|
Nhà máy chế tạo biến thế Hà Nội
|
9986
|
PHAN TẤN PHỐ
|
0/1/1935
|
7/3/1973
|
Xã Phước Vĩnh Đông, huyện Cần Giuộc, tỉnh Chợ Lớn
|
Xưởng Cơ khí 66-Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
9987
|
TRẦN CÔNG PHU
|
0/7/1925
|
15/1/1975
|
Hộ 13, xóm Củi, tỉnh Chợ Lớn
|
Đoàn Toa xe Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
|
9988
|
PHẠM VĂN PHÚ
|
19/9/1917
|
21/5/1975
|
Thành phố Sài Gòn, tỉnh Chợ Lớn
|
Vụ Thành thị - Ban Thống Nhất TW
|
9989
|
PHẠM PHỤ
|
1/1/1932
|
18/2/1970
|
Xã An Lạc, huyện Trung Huệyn, tỉnh Chợ Lớn
|
Nông trường Quốc doanh Sông Bôi, huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
|
9990
|
TĂNG VĂN PHÚC
|
0/2/1907
|
1975
|
Xã Nô 11, huyện Chùa Giáp Hải, tỉnh Chợ Lớn
|
|
9991
|
ĐINH HỮU PHƯỚC
|
1918
|
18/11/1968
|
Xã An Phú, huyện Cần Giuộc, tỉnh Chợ Lớn
|
Trường Đại học Tài chính - Kế toán
|
9992
|
THÁI HỮU PHƯỚC
|
5/11/1919
|
|
TP Sài Gòn, tỉnh Chợ Lớn
|
|
9993
|
TRƯƠNG KẾ PHƯỚC
|
23/7/1933
|
21/4/1965
|
ơnSoos 8 đường Thủy Bình, tỉnh Chợ Lớn
|
Nhà máy Xi măng Hải Phòng học tại Trường Bổ túc Cán bộ Y tế TW Hà Nội
|
9994
|
LÊ PHƯƠNG
|
1936
|
22/4/1975
|
tỉnh Chợ Lớn
|
Ngân hàng Ngoại thương thành phố Hà Nội
|
9995
|
NGÔ ĐÔNG PHƯƠNG
|
7/7/1975
|
|
Xã Tân Ân, huyện Cần Đước , tỉnh Chợ Lớn
|
Ty Bảo đảm Hàng hải Hải Phòng thuộc Cục Vận tải Đường biển thuộc Bộ Giao thông Vận tải
|
9996
|
VÕ THÀNH PHƯƠNG
|
1928
|
19/3/1975
|
Xã Phước Lý, huyện Cần Giuộc, tỉnh Chợ Lớn
|
Nhà máy Cơ khí Nông nghiệp tỉnh Hà Tây
|
9997
|
TRƯƠNG MINH PHƯỢNG
|
20/12/1941
|
0/9/1968
|
Xã Tân Phú Thượng, huyện Đức Hoà, tỉnh Chợ Lớn
|
Trường Cấp II Xuân Lâm, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
9998
|
LÊ CÔNG QUANG
|
1927
|
|
Xã Đức Hòa, huyện Đức Hòa, tỉnh Chợ Lớn
|
Ban Thanh tra tỉnh Nam Định
|
9999
|
NGUYỄN VĂN QUANG
|
0/12/1933
|
2/12/1965
|
Ấp Lộc Hòa, xã Lộc Giang, huyện Đức Hòa, tỉnh Chợ Lớn
|
Trường Y sĩ Thanh Hóa
|
10000
|
NGUYỄN VĂN QUANG
|
24/4/1922
|
10/3/1975
|
Xã Tân Túc, huyện Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn
|
Công ty cấp I thành phố Hải Phòng
|
10001
|
TRẦN VĂN QUANG
|
16/5/1924
|
19/2/1970
|
Xã Châu Thành, huyện Sài Gòn, tỉnh Chợ Lớn
|
Bộ Nông trường
|
10002
|
ĐẶNG HỒNG QUÂN
|
25/3/1938
|
24/4/1973
|
Xã Trường Bình, huyện Cần Guộc, tỉnh Chợ Lớn
|
Vụ Nghiên cứu Kinh tế miền Nam thuộc Ban Thống nhất Trung ương
|
10003
|
NGUYỄN NGHI QUÂN
|
24/11/1938
|
12/12/1973
|
Xã An Lạc, huyện Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn
|
Phóng viên Báo ảnh Việt Nam
|
10004
|
KIỀU CÔNG QUẾ
|
28/1/1912
|
30/6/1975
|
Xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn
|
Cục Cung cấp Trang bị thuộc Ủy ban Thống nhất của Chính phủ
|
10005
|
LÊ KIẾN QUỐC
|
15/8/1941
|
1/11/1969
|
Xã Long Đức, huyện Cần Giuộc, tỉnh Chợ Lớn
|
Xí nghiệp Sửa chữa ô tô vận tải thuộc Công ty Vật tư và Vận tải, Tổng cục Hoá chất
|
10006
|
ĐẶNG PHỤC QUỐC
|
1929
|
7/5/1975
|
Xã Tân Tạo, huyện Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn
|
Trường Lý luận nghiệp vụ - Bộ Văn hoá
|
10007
|
NGUYỄN VĂN QUỚI
|
22/12/1929
|
|
Xã Tân Lân, huyện Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn
|
|
10008
|
NGUYỄN CÔNG QUYỀN
|
15/11/1933
|
3/6/1975
|
Xã Tân Túc, huyện Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn
|
Phòng Cung ứng trang bị - Cục Cung cấp trang bị - Uỷ ban Thống nhất Chính phủ
|
10009
|
NGUYỄN THỊ QUYÊN
|
26/5/1929
|
17/5/1966
|
Xã Long Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn
|
Trạm Y tế Đường Sắt
|
10010
|
NGUYỄN VĂN QUYỀN
|
1921
|
|
Xã Đức Hòa, huyện Đức Hòa, tỉnh Chợ Lớn
|
|
10011
|
NGUYỄN VĂN RẮC
|
1925
|
25/2/1975
|
Xã Tân Mỹ Đông, huyện Đức Hoà Thành, tỉnh Chợ Lớn
|
Xí nghiệp Gạch Từ Sơn
|
10012
|
NGUYỄN VĂN RÍT
|
15/7/1927
|
15/4/1965
|
Xã Mỹ Hạnh, huyện Đức Hòa, tỉnh Chợ Lớn
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế, Sơn Tây
|
10014
|
NGUYỄN VĂN RU
|
1934
|
11/1/1971
|
Ấp Bình Hữu, xã Đức Hoà, huyện Đức Hoà, tỉnh Chợ Lớn
|
Phân xưởng linh kiện nhà máy xe đạp Thống nhất
|
10015
|
ĐỖ VĂN SANG
|
1923
|
|
Xã Long Hòa, huyện Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn
|
Huyện Ủy Cẩm Giàng, Hải Hưng
|
10016
|
NGUYỄN THỊ KIM SANG
|
19/1/1932
|
27/5/1975
|
Xã Long Hiệp, huyện Trung Hiệp, tỉnh Chợ Lớn
|
Xí nghiệp Dược phẩm Hải Phòng
|
10017
|
PHẠM MINH SANG
|
1928
|
3/5/1975
|
Xã Phước Đông, huyện Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn
|
Liên hiệp công đoàn tỉnh Hà Tây
|
10018
|
PHAN MINH SANG
|
19/11/1928
|
4/5/1975
|
Hộ 16, quận 8, Sài Gòn, tỉnh Chợ Lớn
|
Chi nhánh Nghiệp vụ Ngân hàng Hải Dương
|
10019
|
TRƯƠNG VĂN SANG
|
13/2/1921
|
10/5/1962
|
Số nhà 14, hộ 13, đường Kinh Đôi, tỉnh Chợ Lớn
|
Lâm trường Đồng Bảng, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình
|