Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
9914
|
TRẦN CÔNG MINH
|
7/10/1931
|
22/1/1975
|
Xã Tân Kiên, huyện Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn
|
Cục Xuất bản - Bộ Văn hóa - Hà Nội
|
9915
|
TRẦN LÊ MINH
|
9/12/1943
|
17/3/1973
|
tỉnh Chợ Lớn
|
Trường Đại học Kỹ thuật Thông tin liên lạc
|
9916
|
VƯƠNG BỬU MINH
|
30/12/1943
|
0/6/1975
|
Sài Gòn, tỉnh Chợ Lớn
|
Trường Đại học Y khoa thành phố Hà Nội
|
9917
|
TRẦN MÓT
|
1934
|
20/4/1974
|
thôn Phước Quảng, xã Phước Lợi, huyện Trung Huyên, tỉnh Chợ Lớn
|
Ty Lương thực Hải Phòng
|
9918
|
TRẦN VĂN MỘNG
|
1/2/1935
|
2/12/1968
|
Xã Tân Nhật, huyện Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn
|
Trường Đại học y khoa Hà Nội
|
9919
|
DƯƠNG VĂN MỘT
|
1930
|
18/2/1970
|
Xã Bình Đăng, huyện Cần Giuộc, tỉnh Chợ Lớn
|
Nông trường Sông Bội, huyện Lạc Thủy, Hòa Bình
|
9920
|
HUỲNH VĂN MUÔN
|
8/1/1925
|
16/9/1973
|
Hộ 18 Sài Gòn, tỉnh Chợ Lớn
|
Xưởng Sửa chữa Trung tâm Bưu điện Hà Nội
|
9921
|
DƯƠNG VĂN MƯỜI
|
1/5/1928
|
26/11/1974
|
Xã Bình Đăng, huyện Cần Giuộc, tỉnh Chợ Lớn
|
Nông trường Quốc doanh Lam Sơn Ngọc Lạc - Thanh Hóa
|
9923
|
HÀ THÁP MƯỜI
|
20/10/1929
|
28/4/1975
|
Xã Tân Kiên, huyện Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn
|
Nông trường Quốc doanh Quý Cao, huyện Tiên Lãng - thành phố Hải Phòng
|
9924
|
NGUYỄN VĂN MƯỜI
|
1/1/1932
|
0/5/1975
|
Xã Tân Bửu, huyện Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn
|
Phân xưởng Mý đo ngành Độc lực - Công ty Gang thép Thái Nguyên
|
9925
|
LÊ VĂN MỲ
|
21/2/1926
|
3/5/1975
|
Xã An Phú Tây, huyện Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn
|
Công đoàn Y tế Việt Nam
|
9926
|
NGUYỄN SƠN NAM
|
1929
|
18/8/1970
|
Sài Gòn, tỉnh Chợ Lớn
|
Nông trường Quốc doanh Tam Đảo tỉnh Vĩnh Phú
|
9928
|
TRẦN HOÀI NAM
|
16/3/1924
|
21/8/1968
|
Thành phố Sài Gòn, tỉnh Chợ Lớn
|
Trường Cán bộ Nghiệp vụ - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
9929
|
ĐOÀN VĂN NĂM
|
25/2/1923
|
13/2/1963
|
Hộ 12, tỉnh Chợ Lớn
|
Tổng đội Xây lò khu Gang thép Thái Nguyên
|
9930
|
HỒ VĂN NĂM
|
1926
|
31/1/1974
|
Xã Phước Lý, huyện Cần Giuộc, tỉnh Chợ Lớn
|
Công ty Đại tu Cầu I thuộc Cục Quản lý Đường bộ
|
9931
|
LÊ VĂN NĂM
|
1931
|
25/3/1975
|
Xã Phước Tuy, huyện Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn
|
Nông trường Sông Bôi, huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình
|
9932
|
LƯU THỊ NĂM
|
6/10/1940
|
9/4/1975
|
Xã Phước Lợi, huỵên Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn
|
Bệnh viện Đa khoa Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phú
|
9933
|
LƯU VĂN NĂM
|
24/10/1926
|
3/5/1975
|
Hộ 20, quận 5, Sài Gòn, tỉnh Chợ Lớn
|
Xí nghiệp Dụng cụ đồ nghề huyện Đông Anh, Hà Nội
|
9934
|
NGUYỄN SƠN NĂM
|
8/8/1937
|
|
Xã Long Hựu, huyện Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn
|
Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
|
9935
|
NGUYỄN VĂN NĂM
|
0/12/1922
|
25/8/1962
|
Xã Long Hiệp, huyện Trung Hiệp, tỉnh Chợ Lớn
|
Nông trường Cửu Long - Bộ Nông trường
|
9936
|
TĂNG VĂN NĂM
|
25/5/1922
|
16/2/1963
|
Hộ 10, Sài Gòn, tỉnh Chợ Lớn
|
Tổng Công Đoàn Việt Nam
|
9937
|
VÕ VĂN NĂM
|
|
18/2/1963
|
Xã Long Đước Đồng, huyện Cần Giuộc, tỉnh Chợ Lớn
|
Nhà máy Chế tạo Bơm tỉnh Hải Dương
|
9938
|
ĐẶNG PHƯỚC NIÊN
|
0/10/1932
|
14/12/1974
|
Xã Long Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn
|
Nông trường Quốc doanh Cờ Đỏ, huyện Nghĩa Đà, tỉnh Nghệ An
|
9939
|
HỒ BỬU NIÊN
|
0/1/1932
|
20/11/1968
|
Xã Long Phú, huyện Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn
|
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính Hà Nội tỉnh Vĩnh Phú
|
9940
|
NGUYỄN VĂN NIÊN
|
15/7/1937
|
9/1/1974
|
Xã Đức Hòa, huyện Đức Hòa, tỉnh Chợ Lớn
|
Nhà máy Cơ khí só 5, Từ Liêm - Hà Nội - Bộ Xây dựng
|
9941
|
NGUYỄN VĂN NỒNG
|
8/10/1941
|
15/3/1974
|
Ấp Bình Thủy, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Chợ Lớn
|
Viện Thổ nhưỡng Nông hóa - Chèm, huyện Từ Liêm, Hà Nội
|
9943
|
VÕ VĂN NỬA
|
20/2/1930
|
10/12/1974
|
Đường Bình Tiên, hộ 11, tỉnh Chợ Lớn
|
Tổng Công ty Xuất nhập khẩu Thủ công mỹ nghệ - Bộ Ngoại thương
|
9944
|
LÊ TUYẾT NGA
|
10/9/1944
|
27/1/1973
|
Xã Long Hiệp, huyện Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn
|
Trường Đại học Kỹ thuật Thông tin liên lạc tỉnh Vĩnh Phú - Tổng cục Bưu điện
|
9945
|
LÊ VĂN NGÀ
|
27/9/1915
|
31/12/1966
|
Xã Tân Chánh, huyện Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn
|
Bệnh viện Việt Đức - Bộ Y tế
|
9946
|
NGÔ TẤN NGÀN
|
15/9/1923
|
10/5/1975
|
Xã Phước Hậu, huyện Cần Giuộc, tỉnh Chợ Lớn
|
Ty tài chính Nghệ An
|
9947
|
NGUYỄN ĐĂNG NGAY
|
1/1/1924
|
22/4/1975
|
Làng Tân An, quận Cầu Dước, tỉnh Chợ Lớn
|
Viện trưởng Viện Công nghiệp Giấy xenlulô - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
9948
|
NGUYỄN VĂN NGHỀ
|
1929
|
|
Xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn
|
|
9949
|
TRẦN VĂN NGHỀ
|
1930
|
18/2/1970
|
Xã Long Hiệp, huyện Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn
|
Nông trường Quốc doanh Sông Bôi, tỉnh Hoà Bình
|
9950
|
NGUYỄN HỒNG NGHĨA
|
29/12/1929
|
19/6/1975
|
Xã Thuận Thành, huyện Cần Giuộc, tỉnh Chợ Lớn
|
Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
9951
|
NGUYỄN TẤN NGHĨA
|
10/11/1935
|
21/8/1968
|
Xã Long Cang, huyện Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
9952
|
NGUYỄN VĂN NGHIÊN
|
1929
|
3/11/1965
|
Xã Đức Hoà Đông, huyện Đức Hoà , tỉnh Chợ Lớn
|
Trường Bổ túc cán bộ y tế Hà Nội
|
9953
|
PHẠM HỮU NGHIỆP
|
6/12/1933
|
5/5/1975
|
Xã Tân Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn
|
Cục Điện chính - Tổng cục Bưu điện
|
9954
|
HỨA VĂN NGỌC
|
2/9/1932
|
12/2/1962
|
Xã Bình Trị Đông, huyện Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn
|
Tập đoàn 5 Nhà máy Cơ khí Cẩm Phả
|
9955
|
NGUYỄN QUANG NGỌC
|
31/10/1928
|
28/3/1974
|
Xã Long An, huyện Cần Giuộc, tỉnh Chợ Lớn
|
Vụ thu Quốc doạnh và Thuế - Bộ Tài chính
|
9956
|
PHẠM VĂN NGỌC
|
7/7/1924
|
|
Hộ 10, Sài Gòn, tỉnh Chợ Lớn
|
|
9957
|
NGUYỄN VĂN NGÔI
|
8/6/1923
|
0/9/1964
|
Xã Đức Hoà, huyện Đức Hoà, tỉnh Chợ Lớn
|
Nông trường Quốc doanh Sông Bôi tỉnh Hoà Bình
|
9958
|
VÕ VĂN NGÔI
|
0/10/1931
|
28/2/1974
|
Xóm Tân Xuân, xã Tân Nhứt, huyện Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn
|
Đội Cơ giới 14 - Công ty Khai hoang, thuộc Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
9959
|
NGUYỄN VĂN NGUYÊN
|
1/5/1939
|
3/5/1975
|
Xã Bình Chánh, huyện Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn
|
Phố quản đốc cơ điện - Nhà máy Cơ khí Quang Trung
|
9960
|
NGUYỄN VĂN NGUYỆN
|
|
|
Xã Thuận Thành, huyện Cần Giuộc, tỉnh Chợ Lớn
|
|
9961
|
PHẠM TẤN NHÃ
|
25/9/1933
|
3/2/1975
|
Xã Tân An, huyện Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn
|
Phòng Nghiên cứu bao bì và Đồ mộc - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
9963
|
DƯƠNG CÔNG NHẠN
|
18/2/1931
|
0/6/1965
|
Xã Đức Hoà Trung, huyện Đức Hoà, tỉnh Chợ Lớn
|
Sở Bưu điện thành phố Hải Phòng
|
9964
|
TRẦN VĂN NHỊ
|
26/2/1928
|
26/4/1965
|
Đường Thơ Ký, hộ 12, quận 7, tỉnh Chợ Lớn
|
Nhà máy Xay Ninh Giang tỉnh Hải Dương, học tại Trường Công đoàn TW
|
9965
|
NGUYỄN NGỌC NHIÊU
|
1/12/1924
|
17/2/1962
|
Xã An Phú Tây, huyện Trung Quận, tỉnh Chợ Lớn
|
Vụ Quản lý Nhân công - Bộ Lao động
|
9966
|
VÕ VĂN NHIỀU
|
10/5/1924
|
16/11/1970
|
Xã Mỹ Yên, huyện Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn
|
Xưởng Đóng tàu I - Hải Phòng - Tổng cục Thuỷ sản Việt Nam
|
9967
|
NGUYỄN HÙNG NHO
|
1/12/1935
|
7/12/1973
|
Hộ 14, Bạch Cát Đặc khu Sài Gòn, tỉnh Chợ Lớn
|
Tổng Công ty Bách hóa - Bộ Nội thương
|