Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
9715
|
NGUYỄN VĂN CHẨN
|
8/7/1939
|
11/12/1973
|
Xã Hưng Long, huyện Cần Giuộc, tỉnh Chợ Lớn
|
Cục Chăn nuôi Gia súc Nhỏ - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
9716
|
NGUYỄN HỮU CHẤT
|
14/11/1921
|
15/3/1974
|
Xã Phước Lợi, huyện Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn
|
Cục Công nghiệp - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
9717
|
ĐÀO CÔNG CHÂU
|
12/2/1928
|
3/9/1964
|
Xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn
|
Trường Công đoàn Trung Ương
|
9718
|
LÊ TẤN CHÂU
|
15/6/1933
|
15/3/1974
|
Huyện Đức Hòa, tỉnh Chợ Lớn
|
Mỏ Than Hà Tu, Quảng Ninh
|
9719
|
NGUYỄN NGỌC CHÂU
|
21/1/1937
|
0/4/1962
|
Làng Đức Hoà, tỉnh Chợ Lớn
|
Học viện Nông - Lâm - Sở Nông nghiệp
|
9720
|
NGUYỄN THÀNH CHÂU
|
0/12/1924
|
2/5/1975
|
Hộ 11, đường Minh Phụng, Sài Gòn, tỉnh Chợ Lớn
|
Nhà máy Xe đạp Thống Nhất, Hà Nội
|
9721
|
TRẦN MINH CHÂU
|
2/2/1933
|
3/5/1975
|
Xã An Lạc, huyện Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Trung ương
|
9722
|
NGUYỄN KHÁNG CHIẾN
|
6/6/1947
|
3/5/1975
|
Xã Đức Hòa, huyện Đức Hòa, tỉnh Chợ Lớn
|
Công trường 25, Đông Anh, Hà Nội
|
9723
|
NGUYỄN VĂN CHIÊU
|
15/9/1935
|
0/1/1975
|
Thôn An Bình, huyện Đức Hoà, tỉnh Chợ Lớn
|
Trường Chính trị miền Nam 20/7 Bộ Nội vụ
|
9724
|
HUỲNH VĂN CHÍNH
|
17/7/1930
|
6/5/1958
|
Hộ 16, tỉnh Chợ Lớn
|
Bộ Y tế
|
9725
|
LÊ PHƯỚC CHỈNH
|
0/10/1916
|
3/5/1925
|
Xã Long Cang, huyện Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn
|
Công ty Tiếp nhận Vật tư Hải Phòng - Bộ Vật tư
|
9726
|
NGUYỄN MINH CHÍNH
|
1935
|
27/11/1973
|
Xã Long Phụng, huyện Cần Giuộc, tỉnh Chợ Lớn
|
Đội Khai hoang Cơ giới - Công ty Khai hoang Cơ giới - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
9727
|
NGUYỄN VĂN CHÍNH
|
0/5/1930
|
25/2/1975
|
Xã Long Hoà, huyện Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn
|
Tổng Công ty Nông lâm sản - Bộ Nội thương
|
9728
|
KIỀU VĂN CHO
|
14/7/1928
|
30/3/1975
|
Xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn
|
Ủy ban kế hoạch Nhà nước
|
9729
|
LƯU QUANG CHỚP
|
1/7/1935
|
10/6/1975
|
Xã Phước Tuy, huyện Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn
|
Trường Cán bộ Thể dục - Thể thao TW
|
9730
|
LÊ VĂN CHÚC
|
10/8/1926
|
3/12/1973
|
Xã Hộ 15, huyện Phú Lâm, tỉnh Chợ Lớn
|
Công ty Vải sợi cấp II - Hải Phòng
|
9731
|
TRẦN THỊ CHÚC
|
17/2/1920
|
|
Xã Long Hiệp, quận Trung Quận, tỉnh Chợ Lớn
|
Ty Thương binh xã hội Tây Ninh
|
9732
|
VÕ VĂN CHƯ
|
1932
|
6/3/1975
|
Xã Phước Ty, huyện Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn
|
Nông trường Lương Mỹ, tỉnh Hoà Bình
|
9733
|
NGUYỄN HỒNG CHƯƠNG
|
1/8/1944
|
5/5/1975
|
Xã Long Hiệp, huyện Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn
|
Viện Nghiên cứu Thủy sản - Tổng cục Thủy sản
|
9734
|
NGUYỄN ĐĂNG DANH
|
1927
|
|
Xã Phong Đước, huyện Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn
|
Công ty Vận tải ô tô Hà Nội
|
9735
|
VÕ CÔNG DANH
|
1/10/1923
|
5/10/1973
|
Xã Long Hiệp, huyện Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn
|
Công nhân Nhà máy Cơ khí Mai Động, Hà Nội
|
9736
|
TRẦN VĂN DẦN
|
5/7/1926
|
21/4/1975
|
Xóm Hiệp Hưng (Lò Gốm), quận 6, Sài Gòn, tỉnh Chợ Lớn
|
Nhà máy Cơ khí Duyên Hải, Hải Phòng - Bộ Cơ khí Luyện kim
|
9737
|
NGUYỄN DẸO
|
10/10/1930
|
17/8/1970
|
Xã Long Hiệp, huyện Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn
|
Ty Nông trường tỉnh Thanh Hoá
|
9738
|
NGUYỄN VĂN DINH
|
28/8/1928
|
11/6/1962
|
Hộ 10, tỉnh Chợ Lớn
|
Xưởng Toa xe Hải Phòng
|
9739
|
PHẠM VĂN DÔNG
|
18/10/1921
|
20/2/1962
|
Xã Phú Hiệp, huyện Trung Huyện (Gia Định Ninh), tỉnh Chợ Lớn
|
Vụ Cán bộ Giáo dục - Bộ Giao thông Vận tải
|
9740
|
LÊ THANH DƠN
|
20/6/1941
|
14/5/1975
|
Xã Bình Thuỷ, huyện Đức Hoà, tỉnh Chợ Lớn
|
Trường Cấp III Lê Hữu Trác tỉnh Hà Tĩnh
|
9741
|
NGUYỄN DUNG
|
1/11/1931
|
10/11/1961
|
Hộ 13, xóm Than, tỉnh Chợ Lớn
|
Khu Gang thép Thái Nguyên
|
9742
|
NGUYỄN THỊ PHÙ DUNG
|
20/1/1940
|
16/7/1966
|
Xã Tân Mỹ, huyện Đức Hoà, tỉnh Chợ Lớn
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
9743
|
TRẦN SANH DUNG
|
22/1/1919
|
|
Xã Qui Đức, huyện Cần Giuộc, tỉnh Chợ Lớn
|
Vụ kế hoạch nội thương - Ủy ban kế hoạch Nhà nước
|
9744
|
HOÀNG TÍNH DŨNG
|
0/1/1933
|
25/1/1975
|
Xã Phước Đông, huyện Cần Dước, tỉnh Chợ Lớn
|
Đội 6 - Nông trường Quốc doanh Lam Sơn, huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hoá
|
9745
|
LÊ TRÍ DŨNG
|
15/10/1937
|
3/5/1975
|
Xã Tân Phú Thượng, huyện Đức Hoà, tỉnh Chợ Lớn
|
Công trường B74 & 29 - Công ty Xây lắp II - Bộ Vật tư
|
9746
|
NGUYỄN VĂN DŨNG
|
20/9/1931
|
4/5/1975
|
Xã Đức Hoà Đông, huyện Đức Hoà, Sài Gòn, tỉnh Chợ Lớn
|
Viện Quy hoạch Thiết kế Điện - Bộ Điện than
|
9747
|
ĐOÀN VĂN DƯ
|
0/12/1924
|
24/2/1965
|
Xã Mỹ Lệ, huyện Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn
|
Phó phòng Tổ chức Nhà máy Bia Hà Nội
|
9748
|
NGUYỄN HỮU DƯ
|
28/9/1930
|
|
Xã Trường Bình, huyện Cần Giuộc, tỉnh Chợ Lớn
|
Công ty kim khí Hóa chất Hà Nội
|
9749
|
NGÔ ANH DƯNG
|
0/12/1929
|
|
Sài Gòn, tỉnh Chợ Lớn
|
Cục Điện lực
|
9750
|
PHAN DƯƠNG
|
5/1/1933
|
|
Xã Tân Lân, huyện Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn
|
Công ty vật tư Hà Tây
|
9751
|
TRẦN TẾ DƯƠNG
|
30/7/1918
|
|
Thôn Ấp Chính, xã Tân Bửu, huyện Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn
|
Công ty kho vận công nghệ phẩm Hải Phòng
|
9752
|
TRẦN VĂN DƯỠNG
|
1/1/1947
|
|
46 Bình Thới, Quận 6 Sài Gòn, tỉnh Chợ Lớn
|
K20 Vĩnh Phú
|
9753
|
LẠI VĂN DƯỠNG
|
1916
|
21/12/1974
|
Xã Thanh Hà, huyện Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn
|
Ban Nghiên cứu lịch sử Đảng Trung ương
|
9754
|
LÊ VĂN ĐẠI
|
2/2/1928
|
28/2/1974
|
Xã Tân Lân, huyện Cầu Đước, tỉnh Chợ Lớn
|
|
9755
|
MAI ĐÁNG
|
0/6/1936
|
24/3/1975
|
Xã Phước Đông, huyện Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn
|
Ban Khoa giáo, tỉnh uỷ Hoà Bình
|
9756
|
NGUYỄN VĂN ĐÁNG
|
0/1/1930
|
12/2/1974
|
Xã Tân Lân, huyện Cần Đước
, tỉnh Chợ Lớn
|
Phòng Văn hoá Thông tin, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai
|
9757
|
NGUYỄN TẤN ĐẠT
|
0/12/1928
|
25/5/1975
|
Xã An Lạc, huyện Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn
|
Ty Lao động, tỉnh Bắc Thái
|
9758
|
TRẦN VĂN ĐẮC
|
1921
|
|
Sài Gòn, tỉnh Chợ Lớn
|
Nhà máy cơ khí Hồng Gai khu Hồng Quảng
|
9759
|
NGUYỄN VĂN ĐẶC
|
2/2/1927
|
26/5/1975
|
Xã An Lạc, huyện Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn
|
Công ty Xây lắp I - Bộ Vật tư
|
9760
|
NGUYỄN HỒNG ĐĂNG
|
18/10/1937
|
18/3/1974
|
Xã An Phú, huyện Cần Giuộc, tỉnh Chợ Lớn
|
Cán bộ Ủy ban kế hoạch tỉnh Hà Bắc
|
9761
|
TRẦN VĂN ĐẶNG
|
2/3/1925
|
20/4/1967
|
Hộ 10, Châu Thành, Sài Gòn, tỉnh Chợ Lớn
|
Công trường Lắp máy Dệt 8/3 - TP Hà Nội
|
9762
|
LÊ THỊ ĐẦM
|
1923
|
2/7/1975
|
Xã Đức Hoà, huyện Đức Hòa, tỉnh Chợ Lớn
|
Tổng công ty Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm - Bộ Ngoại thương
|
9763
|
LÊ VĂN ĐẬU
|
0/7/1920
|
|
Xã Long Đức Đông, huyện Cần Giuộc, tỉnh Chợ Lớn
|
Mỏ crôm Cổ Định, Thanh Hóa
|
9764
|
NGUYỄN VĂN ĐẨY
|
10/2/1924
|
3/5/1975
|
Xã Tân Phú Thượng, huyện Đức Hoà, tỉnh Chợ Lớn
|
Nhà máy Cơ khí Hoá chất Hà Bắc
|