Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
9262
|
HỒ HỒNG THÁI
|
1942
|
|
Xã Nhơn Nghĩa, huyện Châu Thành, tỉnh Cần Thơ
|
|
9263
|
LÊ THỊ THÁI
|
26/12/1945
|
22/3/1975
|
tỉnh Cần Thơ
|
Công ty Ăn uống tỉnh Thanh Hoá
|
9264
|
LÊ THỊ THÂN
|
1933
|
|
Ấp Mỹ An, xã Hoả Lưu, huyện Long Mỹ, tỉnh Cần Thơ
|
|
9265
|
TRẦN BÁ THĂNG
|
0/11/1929
|
|
Xã Long Tuyền, huyện Ô Môn, tỉnh Cần Thơ
|
|
9266
|
CHIÊM HỒNG THẮNG
|
1927
|
18/12/1974
|
Xã Thường Thạnh, huyện Cái Răng, tỉnh Cần Thơ
|
Hợp tác xã Thống nhất
|
9267
|
LÊ QUỐC THẮNG
|
5/5/1930
|
3/5/1975
|
Xã Nhân Ái, huyện Ô Môn,, tỉnh Cần Thơ
|
Đài phát tín TW - Cục Điện Chính - Tổng cục Bưu điện
|
9268
|
TRẦN BÁ THẮNG
|
1927
|
25/4/1973
|
Làng Long Tuyền, huyện Ô Môn, tỉnh Cần Thơ
|
Ty Bưu điện Nghệ An
|
9269
|
TRẦN MINH THẮNG
|
1932
|
26/2/1974
|
Xã Ngọc Chúc, huyện Châu Thành, tỉnh Cần Thơ
|
Nông trường Lam Sơn tỉnh Thanh Hóa
|
9270
|
BÀNH NGỌC THANH
|
0/7/1924
|
5/7/1975
|
Xã Tân An, huyện Châu Thành, tỉnh Cần Thơ
|
Nhà máy A155 - Cục Quản lý xe
|
9271
|
HUỲNH QUANG THANH
|
28/2/1926
|
10/3/1975
|
Xã Mỹ Khánh, huyện Ô Môn, tỉnh Cần Thơ
|
Phòng Kiến thiết cơ bản - Nông trường Quốc doanh Thái Bình - UB Nông nghiệp TW
|
9272
|
LƯƠNG HỒNG THANH
|
15/9/1933
|
10/3/1975
|
Thị xã Cần Thơ, tỉnh Cần Thơ
|
Nhà máy Đường Vạn Điểm, tỉnh Hà Tây
|
9273
|
NGUYỄN CHÍ THANH
|
18/5/1930
|
22/6/1975
|
Xã Ngọc Chúc, huyện Ô Môn, tỉnh Cần Thơ
|
Trường Công nhân Cơ khí nông nghiệp III huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình
|
9274
|
NGUYỄN HOÀ THANH
|
15/8/1932
|
3/5/1975
|
Xã Long Tuyền, huyện Ô Môn, tỉnh Cần Thơ
|
Chi cục Thống kê Hà Nội
|
9275
|
NGUYỄN HOÀNG THANH
|
10/6/1934
|
10/12/1973
|
Xã Mỹ Khánh, huyện Ô Môn, tỉnh Cần Thơ
|
Công ty Điện máy Xăng dầu tỉnh Hải Hưng
|
9276
|
NGUYỄN HỮU THANH
|
19/11/1924
|
2/1/1975
|
Xã Trường Thanh, huyện Châu Thành, tỉnh Cần Thơ
|
Phòng Vật tư - Cục Cơ khí - Bộ Giao thông Vận tải
|
9277
|
NGUYỄN VĂN THANH
|
1945
|
22/3/1974
|
Xã Mỹ Hoà, huyện Trà Vinh, tỉnh Cần Thơ
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh T27 tỉnh Hà Tây
|
9278
|
TRẦN THỊ MAI THANH
|
10/8/1949
|
|
Xã Phong Hoà, huyện Ô Môn, tỉnh Cần Thơ
|
|
9279
|
TRẦN VĂN THANH
|
25/10/1939
|
22/3/1974
|
Ấp Trường Hoà, xã Trường Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Cần Thơ
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4
|
9280
|
LÝ MINH THÀNH
|
0/2/1937
|
24/12/1965
|
Xã Hòa Hưng, huyện Ô Môn B, tỉnh Cần Thơ
|
Công trình Thủy Lợi, Ty Thủy lợi, Hải Dương
|
9281
|
NGUYỄN HẢI THÀNH
|
0/2/1931
|
28/3/1975
|
Xã Thới An, huyện Ô Môi, tỉnh Cần Thơ
|
Xí nghiệp 8, tỉh Quảng Bình
|
9282
|
NGUYỄN HỮU THÀNH
|
1/1/1909
|
5/1/1966
|
Xã Thành Lợi, huyện Trà Ôn, tỉnh Cần Thơ
|
Cục Thực phẩm
|
9283
|
PHẠM TẤN THÀNH
|
1924
|
26/2/1974
|
Xã Luôn Tuyền, huyện Ô Môn, tỉnh Cần Thơ
|
Nông trường Quốc doanh Lam Sơn - Bộ Nông trường
|
9284
|
PHẠM VĂN THÀNH
|
1943
|
|
Ấp Chính, xã Vĩnh Diễn, tỉnh Cần Thơ
|
|
9285
|
PHAN THÀNH
|
2/9/1932
|
3/5/1975
|
Xã Vị Thanh, huyện Long Mỹ, tỉnh Cần Thơ
|
Nhà máy Điện Thái Nguyên
|
9286
|
VÕ VĂN THÀNH
|
13/12/1935
|
13/4/1964
|
Xã Phú Hữu, huyện Châu Thành, tỉnh Cần Thơ
|
Bệnh viện Hữu Nghị Việt Xô, TP. Hà Nội
|
9287
|
NGUYỄN NGỌC THẢNH
|
12/12/1926
|
3/3/1975
|
Xã Phong Hòa, huyện Ô Môn, tỉnh Cần Thơ
|
Cán bộ Hưu trí của Cục Công cụ và Cơ giới - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
9288
|
TRẦN PHƯỚC THÀNH
|
1930
|
|
Huyện Châu Thành, tỉnh Cần Thơ
|
|
9289
|
LÊ VĂN THẢO
|
19/7/1919
|
25/5/1975
|
Xã Thanh Xuân, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Cần Thơ
|
Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Bắc Thái
|
9290
|
NGUYỄN VĂN THẢO
|
23/9/1944
|
27/3/1975
|
Xã An Bình, huyện Châu Thành , tỉnh Cần Thơ
|
Cục Kiến thiết cơ bản Trang thiếtbị - Bộ Nội thương
|
9291
|
NGUYỄN VĂN THÂU
|
0/8/1931
|
16/3/1975
|
Xã Thường Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Cần Thơ
|
Đội sản xuất Nông trường Đông Hiếu, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
9292
|
PHẠM NGỌC THẾ
|
15/8/1936
|
30/8/1965
|
Thôn Mỹ Hưng, xã Mỹ Hoà, huyện Trà Ôn, tỉnh Cần Thơ
|
Ty Văn hoá Thông tin tỉnh Hà Đông
|
9293
|
PHÙNG VĂN THẾ
|
1939
|
23/1/1975
|
Xã Hòa Thuận, huyện Long Mỹ, tỉnh Cần Thơ
|
Đội 8, Nông trường Lam Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa
|
9294
|
TRẦN NGỌC THẾ
|
0/1/1934
|
0/5/1975
|
Xã Trường Xuân, huyện Ô Môn, tỉnh Cần Thơ
|
|
9295
|
CAO MINH THÌ
|
28/5/1937
|
21/4/1975
|
Thị xã Cần Thơ, tỉnh Cần Thơ
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
9296
|
TRƯƠNG VĂN THIÊM
|
1929
|
5/6/1975
|
Xã Vĩnh Viễn, huyện Long Mỹ, tỉnh Cần Thơ
|
Ban Kiến thiết Xi măng TP Hải Phòng
|
9297
|
HOÀNG LƯƠNG THIỆN
|
0/12/1933
|
6/3/1974
|
Xã Thành Lợi, huyện Trà Ôn, tỉnh Cần Thơ
|
Đoàn văn công B67 - Bộ Giao thông Vận tải
|
9298
|
ĐẶNG PHƯỚC THIỆN
|
0/4/1937
|
20/4/1973
|
Xã Vĩnh Hòa Hưng, huyện Long Mỹ, tỉnh Cần Thơ
|
Đoàn A8 - CP90
|
9299
|
NGUYỄN KINH THƠ
|
4/3/1920
|
|
Xã An Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Cần Thơ
|
|
9300
|
HUỲNH THỊ THỌ
|
15/5/1925
|
24/2/1965
|
Thị xã Cần Thơ, tỉnh Cần Thơ
|
Phòng Y tế khu Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
9301
|
LÊ VĂN THỌ
|
30/12/1933
|
13/11/1968
|
Xã Hồ Văn Tốt, huyện Long Mỹ, tỉnh Cần Thơ
|
Trường Tài chính tỉnh Nghĩa Lộ
|
9302
|
LÝ THÁI THỌ
|
5/9/1930
|
10/12/1973
|
Xã An Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Cần Thơ
|
Công ty Vật liệu Xây dựng và Chất đốt cấp I tỉnh Hà Bắc
|
9303
|
NGUYỄN PHƯỚC THỌ
|
5/12/1938
|
21/4/1975
|
Xã Tân An, thị xã Cần Thơ, tỉnh Cần Thơ
|
Quốc doanh Đánh cá Hạ Long
|
9304
|
NGUYỄN VĂN THỌ
|
20/1/1935
|
22/5/1975
|
Xã Nhơn Ái, huyện Ô Môn, tỉnh Cần Thơ
|
Xí nghiệp Sửa chữa Thiết kế Thông tin - Tổng Cục Bưu điện
|
9305
|
NGUYỄN THỊ THOA
|
15/1/1908
|
12/5/1975
|
Xã Cái Sơn, huyện Cái Răng, tỉnh Cần Thơ
|
|
9306
|
NGUYỄN VĂN THOẠI
|
25/2/1926
|
10/12/1973
|
Xã Trường Xuân, huyện Ô Môn, tỉnh Cần Thơ
|
Chi nhành Vải sợi may mặc cấp I thành phố Hà Nội
|
9307
|
TRẦN THỚI
|
1930
|
|
Xã Ngọc Hoà, huyện Long Mỹ, tỉnh Cần Thơ
|
|
9308
|
HỒ ĐẶNG THỚI
|
20/9/1944
|
6/5/1968
|
thị xã Phụng Hiệp, tỉnh Cần Thơ
|
Bộ Y tế
|
9309
|
NGUYỄN VĂN THỜI
|
1947
|
|
Xã Phú Hữu, huyện Châu Thành, tỉnh Cần Thơ
|
|
9310
|
NGÔ MINH THỐNG
|
27/1/1940
|
20/11/1969
|
Xã Long Thạnh, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Cần Thơ
|
Trường cấp II, Tây Lương, Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
9311
|
DƯƠNG TRUNG THUẬN
|
1933
|
31/12/1966
|
Xã Tân Bình, huyện Phong Hiệp, tỉnh Cần Thơ
|
Trường Y sĩ Thanh Hoá
|