Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
9212
|
NGUYỄN HÙNG QUANG
|
27/7/1927
|
21/5/1975
|
Xã Vi Thanh, huyện Long Mỹ, tỉnh Cần Thơ
|
Công ty Đại lý Tầu biển Việt Nam thành phố Hải Phòng
|
9213
|
NGUYỄN THANH QUANG
|
1920
|
11/11/1961
|
Xã Phụng Hưng, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Cần Thơ
|
Xí nghiệp Cảng Hải Phòng
|
9214
|
NGUYỄN VIỆT QUANG
|
0/10/1956
|
8/3/1975
|
huyện Long Mỹ, tỉnh Cần Thơ
|
Nhà máy Pin Văn Điển thành phố Hà Nội
|
9215
|
TRẦN QUANG
|
1932
|
19/4/1972
|
Xã Vị Thanh, huyện Long Mỹ , tỉnh Cần Thơ
|
Côngty Khai hoang cơ giới Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
9216
|
TRẦN VINH QUANG
|
1937
|
23/3/1973
|
Xã Tân Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Cần Thơ
|
Xuất trại trao trả tại Sông Thạch Hàn tỉnh Quảng Trị
|
9217
|
NGUYỄN VĂN SẮC
|
1935
|
|
Ấp Long Thạnh 2, xã Long Phú, huyện Long Mỹ, tỉnh Cần Thơ
|
|
9218
|
ĐÀO SẮC
|
10/10/1935
|
13/2/1970
|
Xã Định Môn, huyện Ô Môn, tỉnh Cần Thơ
|
Trường Đại học Y khoa TP Hà Nội
|
9219
|
HUỲNH SÂM
|
8/10/1934
|
27/12/1973
|
Xã An Lợi, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Cần Thơ
|
Xưởng Cơ khí 63 - UB Nông nghiệp TW, Nam Hà
|
9220
|
NGUYỄN HỮU SANG
|
19/5/1932
|
3/11/1965
|
Xã Tân Quới, huyện Châu Thành, tỉnh Cần Thơ
|
Nông trường Quốc doanh Bãi Phú Kon Kuông Nghệ An
|
9221
|
NGÔ NGỌC SÁNG
|
17/8/1914
|
2/4/1974
|
Xã Long Mỹ, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Cần Thơ
|
Văn phòng Bộ Nội Thương
|
9222
|
PHẠM VĂN SÁNG
|
19/4/1916
|
21/4/1975
|
Xã Mỹ Khánh, huyện Cái Răng, tỉnh Cần Thơ
|
Phòng Kỹ thuật, Cục Công cụ Cơ giới - UB Nông nghiệp TW
|
9223
|
LA SANH
|
2/9/1927
|
13/12/1973
|
Xã An Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Cần Thơ
|
Cục Thương nghiệp, Hà Nội
|
9224
|
NGUYỄN PHƯỚC SANH
|
23/11/1930
|
9/5/1975
|
Xã Thạnh Xuân, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Cần Thơ
|
Trường Cao đẳng Mỹ thuật, Bộ Văn hoá
|
9225
|
NGUYỄN XUÂN SANH
|
29/12/1939
|
31/10/1965
|
Xã Hiệp Hưng, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Cần Thơ
|
Trường Đại học Thuỷ lợi TP Hà Nội
|
9226
|
LÊ VĂN SÁU
|
20/10/1949
|
|
Ấp Thường Hoà, xã Thường Long, huyện Ô Môn, tỉnh Cần Thơ
|
|
9227
|
NGUYỄN THỊ SÁU
|
0/12/1930
|
5/7/1975
|
Xã Phú Hữu, huyện Châu Thành, tỉnh Cần Thơ
|
Xí nghiệp Dệt kim Đồng Xuân, TP Hà Nội
|
9228
|
NGUYỄN VĂN SÁU
|
1935
|
19/2/1962
|
Xã Vĩnh Thuận Đông, huyện Long Mỹ, tỉnh Cần Thơ
|
Ty Kiến trúc Bắc Giang
|
9229
|
NGUYỄN VĂN SÁU
|
1941
|
19/3/1974
|
Xã Phú Hữu, huyện Châu Thành, tỉnh Cần Thơ
|
|
9230
|
NGUYỄN VĂN SÁU
|
0/1/1936
|
24/12/1962
|
Ấp Thuận An A, xã Vĩnh Thuận Đông, huyện Long Mỹ, tỉnh Cần Thơ
|
Ty Kiến trúc tỉnh Bắc Giang
|
9231
|
TRẦN SÁU
|
1/8/1928
|
20/5/1974
|
Xã Thới Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Cần Thơ
|
Bộ Y tế
|
9232
|
PHAN KHẮC SINH
|
1941
|
5/1/1974
|
Xã Thới Lai, huyện Ô Môn, tỉnh Cần Thơ
|
Cục Trồng trọt - Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Hà Tây
|
9233
|
NGUYỄN VĂN SÁCH
|
1927
|
|
Xã Đông Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Cần Thơ
|
|
9234
|
TRƯƠNG ĐỨC SINH
|
1924
|
11/11/1961
|
Xã Phong Phú, huyện Cầu Kè, tỉnh Cần Thơ
|
Nhà máy Hóa chất số 1 Việt Trì - Bộ Công nghiệp
|
9235
|
LÊ MINH SƠN
|
0/7/1935
|
|
tỉnh Cần Thơ
|
|
9236
|
MAI SƠN
|
20/12/1925
|
26/11/1973
|
Xã Tân Bình, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Cần Thơ
|
Bệnh viện huyện Vĩnh Bảo, ngoại thành Hải Phòng
|
9237
|
NGUYỄN THÁI SƠN
|
7/4/1974
|
10/1/1974
|
Cả Sơn - Cả Răng, huyện Ô Môn, tỉnh Cần Thơ
|
Xí nghiệp Vật tư - Công ty Than Hồng Gai
|
9238
|
NGUYỄN THANH SƠN
|
5/11/1910
|
0/5/1975
|
Xã Trà Con, huyện Cầu Kè, tỉnh Cần Thơ
|
Bộ Tài chính
|
9239
|
NGUYỄN VĂN SƠN
|
10/12/1914
|
0/5/1975
|
Thị xã Cần Thơ, tỉnh Cần Thơ
|
Nhà máy Rượu Hà Nội
|
9240
|
TRẦN HOÀNG SƠN
|
1937
|
3/11/1965
|
Xã Thới Lai, huyện Ô Môn, tỉnh Cần Thơ
|
Đội 5 Nông trường 3/2 tỉnh Nghệ An
|
9241
|
DƯƠNG VĂN SUNG
|
1/1/1927
|
13/3/1974
|
Xã Nhơn Ái, huyện Ô Môn A, tỉnh Cần Thơ
|
Nhà máy Chế tạo Bơm tỉnh Hải Hưng
|
9242
|
NGUYỄN NGỌC SƯƠNG
|
10/5/1932
|
3/5/1975
|
Xã Hồ Văn Tốt, huyện Long Mỹ, tỉnh Cần Thơ
|
Bộ Nội thương
|
9243
|
NGUYỄN THỊ HỒNG SƯƠNG
|
1945
|
2/1/1975
|
Xã Lương Tâm, huyện Long Mỹ, tỉnh Cần Thơ
|
Công ty Cơ giới Nông nghiệp thành phố Hải Phòng
|
9244
|
NGUYỄN VĂN SƯỢT
|
0/3/1945
|
|
Ấp Phú Lợi, xã Đông Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Cần Thơ
|
|
9245
|
NGUYỄN VĂN SỬU
|
1915
|
27/2/1962
|
Xã Phú hữu, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Cần Thơ
|
Liện hiệp Công đoàn các cơ quan Trung ương
|
9246
|
NGÔ LỰC TẢI
|
25/12/1937
|
11/4/1975
|
Xã An Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Cần Thơ
|
Vụ Kỹ thuật - Bộ GTVT
|
9247
|
HUỲNH VĂN TÁM
|
1918
|
|
Xã Thành Lợi, huyện Trà Ôn, tỉnh Cần Thơ
|
|
9248
|
LÊ TÁM
|
19/8/1936
|
9/5/1975
|
Xã Cái Dân, huyện Châu Thành, tỉnh Cần Thơ
|
Phòng Bưu điện Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Bắc Thái
|
9249
|
NGUYỄN VĂN TÁM
|
1948
|
0/3/1974
|
Xã Vị Thanh, huyện Long Mỹ, tỉnh Cần Thơ
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Thái Bình
|
9250
|
NGUYỄN VĂN TÁM
|
1/2/1944
|
10/1/1975
|
Xã Hồ Văn Tốt, huyện Long Mỹ, tỉnh Cần Thơ
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
9251
|
HOÀNG THIỆN TÂM
|
0/11/1919
|
|
Xã Mỹ Thuận, huyện Trà Ôn, tỉnh Cần Thơ
|
|
9252
|
TRẦN MINH TÂM
|
1/4/1930
|
31/3/1965
|
Xã Hòa Thuận, huyện Long Mỹ, tỉnh Cần Thơ
|
Trường Y tế Thanh Hóa
|
9253
|
ĐẶNG NGỌC TẤN
|
10/4/1926
|
0/4/1975
|
Xã Thường Thạnh Đông, huyện Cái Răng, tỉnh Cần Thơ
|
Bộ Tài chính
|
9254
|
HÀ HOÀNG TÂN
|
1936
|
14/1/1975
|
Xã Trường Long, huyện Ô Môn, tỉnh Cần Thơ
|
Nông trường Quốc doanh Lam Sơn, huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hoá
|
9255
|
NGUYỄN HỒNG TẤN
|
26/10/1934
|
25/3/1967
|
Xã Hồ Văn Tốt, huyện Long Mỹ, tỉnh Cần Thơ
|
Phòng Miền Nam-Bộ Nông nghiệp
|
9256
|
PHAN VĂN TẤN
|
1940
|
21/11/1974
|
Xã Vĩnh Thuận Đông, huyện Long Mỹ, tỉnh Cần Thơ
|
|
9257
|
PHAN THÀNH TĂNG
|
1936
|
5/7/1975
|
Xã Thới Thạnh, huyện ÔMôn, tỉnh Cần Thơ
|
Công ty Xay xát lương thực thuộc Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
9258
|
NGUYỄN TẤN TẠO
|
1958
|
0/5/1975
|
Xã Thanh Hoà, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Cần Thơ
|
|
9259
|
BÙI QUANG TẤT
|
0/12/1925
|
22/8/1970
|
Xã Thới Lai, huyện Ô Môn, tỉnh Cần Thơ
|
Nông trường Yên Thế tỉnh Hà Bắc
|
9260
|
NGUYỄN VĂN TÂY
|
1950
|
|
Xã Vị Thanh, huyện Long Mỹ, tỉnh Cần Thơ
|
|
9261
|
ĐẶNG VĂN THÀ
|
27/12/1937
|
21/4/1975
|
Xã Tân Phú Thạch, huyện Ô Môn, tỉnh Cần Thơ
|
Bộ Lao động, Hà Nội
|