Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
8859
|
PHAN VĂN BẢY
|
1943
|
19/3/1974
|
Ấp 7, xã Ba Trinh, huyện Kế Sách, tỉnh Cần Thơ
|
|
8860
|
NGUYỄN THÀNH BẨY
|
6/12/1932
|
9/12/1974
|
Xã Thường Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Cần Thơ
|
Ty Thủy lợi tỉnh Nam Hà
|
8861
|
NGUYỄN VĂN BE
|
1938
|
19/3/1974
|
Xã Nhân Ái, huyện Ô Môn, tỉnh Cần Thơ
|
Công ty Vật tư I Hà Nội
|
8862
|
LƯU THÀNH BÉ
|
30/12/1936
|
1/4/1975
|
Xã Mỹ Hoà, huyện Trà Ôn, tỉnh Cần Thơ
|
Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Hải Hưng
|
8863
|
NGUYỄN VĂN BÉ
|
1949
|
|
Ấp Đông Phú, xã Đông Phước, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Cần Thơ
|
|
8864
|
ĐỖ VĂN BỂ
|
0/1/1936
|
16/3/1974
|
Xã Mỹ Khánh, huyện Ô Môn, tỉnh Cần Thơ
|
Ban phân vùng và quy hoạch nông nghiệp - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
8865
|
NGUYỄN VĂN BIÊN
|
0/2/1937
|
18/8/1970
|
Xã Nhơn Nghĩa, huyện Châu Thành, tỉnh Cần Thơ
|
Công ty Vật liệu Kiến thiết Quảng Ninh
|
8866
|
NGUYỄN HÒA BÌNH
|
7/9/1916
|
9/5/1975
|
Xã Mỹ Hòa, huyện Trà Ôn, tỉnh Cần Thơ
|
Trường Âm nhạc Việt Nam - Bộ Văn hóa
|
8867
|
LÊ VĂN BÌNH
|
0/12/1946
|
21/3/1974
|
Xã Đông Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Cần Thơ
|
K4 T72
|
8868
|
TRẦN NGỌC BÔN
|
22/12/1935
|
13/9/1971
|
Xã Nhân Ái, huyện Ô Môn, tỉnh Cần Thơ
|
Viện Điều dưỡng - Ty Y tế tỉnh Cao Bằng
|
8869
|
LÊ HOÀNG CÁC
|
1932
|
22/8/1970
|
Xã Hòa Mỹ, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Cần Thơ
|
Trường Trung học Quản lý nghiệp vụ - Bộ Nông trường - tỉnh Hà Đông
|
8870
|
TRƯƠNG VĂN CÁC
|
10/10/1930
|
19/5/1975
|
Xã Hoà Thuận, huyện Long Mỹ, tỉnh Cần Thơ
|
Ty Hoa tiêu Cảng vụ Cảng Hải Phòng
|
8871
|
NGUYỄN HOANG CẦM
|
0/8/1939
|
15/8/1974
|
Xã Trường Long, huyện Ô Môn, tỉnh Cần Thơ
|
Công ty Ô tô Vận chuyển Lâm sản Thọ Xuân tỉnh Thanh Hoá
|
8872
|
TRẦN THỊ CẦM
|
1/5/1929
|
5/4/1975
|
Xã Tân An, huyện Châu Thành, tỉnh Cần Thơ
|
Ban Binh vận TW
|
8873
|
TRẦN KHẮC CẦU
|
17/5/1928
|
|
Châu Thành Cần Thơ
|
|
8874
|
LÊ CÔNG CẨN
|
1935
|
18/3/1974
|
Xã Phước Thới, huyện Ô Môn, tỉnh Cần Thơ
|
|
8875
|
NGUYỄN KHẮC CẦN
|
10/12/1922
|
16/4/1975
|
Xã Thạch Nhơn, huyện Ô Môn, tỉnh Cần Thơ
|
Ban Biên tập CP 90
|
8876
|
TRẦN CÔNG CẨN
|
26/5/1936
|
16/9/1964
|
Xã Vị Thanh, huyện Long Mỹ, tỉnh Cần Thơ
|
Khoa Sinh vật, Trường Đại học Tổng hợp, TP. Hà Nội
|
8877
|
NGUYỄN TRUNG CANG
|
1929
|
13/1/1962
|
Xã Tân Hoà, huyện Long Mỹ, tỉnh Cần Thơ
|
HTX Mua bán tỉnh Thái Bình
|
8878
|
NGUYỄN MINH CẢNH
|
1/9/1928
|
10/3/1975
|
tỉnh Cần Thơ
|
Nhà máy Pin Văn Điển - TP Hà Nội
|
8879
|
QUANG MINH CẢNH
|
1928
|
31/5/1975
|
Xã An Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Cần Thơ
|
Nhà máy Diêm Thống nhất
|
8880
|
VÕ VĂN CHẮC
|
0/8/1931
|
27/11/1973
|
Thôn Rạch Cả Tôm, xã Phú Thứ, huyện Châu Thành, tỉnh Cần Thơ
|
Công ty Cơ giới tỉnh Ninh Bình
|
8881
|
MAI THÀNH CHẲNG
|
1930
|
11/11/1961
|
Xã Phú An, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Cần Thơ
|
Nhà máy Đóng tàu Hải Phòng
|
8882
|
CAO MINH CHÁNH
|
0/6/1931
|
17/4/1965
|
Xã Tân Bình, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Cần Thơ
|
Văn phòng Đảng uỷ Đống Đa - Hà Nội
|
8883
|
LƯU CÔNG CHÁNH
|
5/8/1933
|
16/7/1975
|
Thị xã Cần Thơ, tỉnh Cần Thơ
|
Ty Thuỷ sản tỉnh Quảng Ninh
|
8884
|
NGUYỄN HOÀNG CHÁNH
|
20/9/1934
|
15/11/1973
|
Xã Thới Lai, huyện Ô Môn, tỉnh Cần Thơ
|
Phòng Kỹ thuật - Liên đoàn II
|
8885
|
TRẦN THỊ NGŨ CHÂU
|
5/5/1948
|
2/4/1975
|
Xã Thới An, huyện Ô Môn, tỉnh Cần Thơ
|
Xí nghiệp May mặc Xuất khẩu TP Hà Nội
|
8886
|
BÙI HỮU CHÍ
|
22/3/1934
|
19/9/1973
|
Xã Thới Thạch, huyện Ô Môn, tỉnh Cần Thơ
|
Tổng Cục Lâm nghiệp
|
8887
|
NGUYỄN HỮU CHÍ
|
0/1/1927
|
19/8/1970
|
Xã Mỹ Hòa, huyện Trà Ôn, tỉnh Cần Thơ
|
Nông trường 1/5 Nghệ An
|
8888
|
ĐẶNG NGỌC CHIÊN
|
15/4/1921
|
21/2/1970
|
Xã Tân Hoà, huyện Ô Môn, tỉnh Cần Thơ
|
Đội Tự lực - Cục Đường biển
|
8889
|
NGUYỄN HỒNG CHIẾN
|
1930
|
1/3/1974
|
Xã Xà Phiên, huyện Long Mỹ, tỉnh Cần Thơ
|
Nông trường Lương Mỹ tỉnh Hoà Bình
|
8890
|
LÊ VĂN CHIẾN
|
0/10/1947
|
|
Xã Phụng Hiệp, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Cần Thơ
|
|
8891
|
NGUYỄN VĂN CHIẾN
|
31/12/1936
|
1974
|
Xã Trường Long, huyện Ô Môn, tỉnh Cần Thơ
|
Ủy ban Kế hoạch Nhà nước
|
8892
|
PHẠM THÀNH CHIẾN
|
12/10/1953
|
19/5/1975
|
Xã An Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Cần Thơ
|
Nhà máy Cơ khí điện ảnh, khu Đống Đa, Hà Nội
|
8893
|
TRẦN VĂN CHÍN
|
23/1/1942
|
7/5/1975
|
Xã Trường Thành, huyện Ô Môn, tỉnh Cần Thơ
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2
|
8894
|
NGUYỄN VĂN CHÍNH
|
27/9/1925
|
16/12/1974
|
Xã Thường Thạch, huyện Châu Thành, tỉnh Cần Thơ
|
Vụ Cung ứng Vật tư - Bộ Xây dựng
|
8895
|
TRẦN VĂN CHO
|
15/1/1929
|
23/5/1975
|
Xã Tích Thiện, huyện Cầu Kè, tỉnh Cần Thơ
|
Xí nghiệp Vận tải Đường sông 208 - Cục Đường sông
|
8896
|
TRẦN VĂN CHỐT
|
0/12/1935
|
18/10/1972
|
Xã Long Tuyền, huyện Ô Môn, tỉnh Cần Thơ
|
Liên đoàn Địa chất Số 2, huyện Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh -Tổng Cục Địa chất
|
8897
|
NGUYỄN TIẾN CHUNG
|
15/11/1932
|
3/5/1969
|
tỉnh Cần Thơ
|
Đoàn Vận tải chủ lực - Cục Xây dựng - TP Hà Nội
|
8898
|
LÊ TẤN CÔNG
|
4/10/1935
|
17/2/1974
|
Xã Phụng Hiệp, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Cần Thơ
|
Trạm Điêgen Đ13 Sơn Tây - Sở quản lý phân phối điện khu vực 1 Hà Nội
|
8899
|
VÕ THÀNH CÔNG
|
8/2/1932
|
1/2/1975
|
Xã An Lợi, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Cần Thơ
|
Nhà máy Pin VĂn Điển, Hà Nội
|
8900
|
VÕ VĂN CỦA
|
1943
|
|
Xã Phong Nẩm, huyện Kế Sách, tỉnh Cần Thơ
|
|
8901
|
NGUYỄN VĂN CỤC
|
1930
|
|
Ấp Bình Thạnh, xã Long Bình, huyện Long Mỹ, tỉnh Cần Thơ
|
|
8902
|
NGUYỄN PHÚ ĐA
|
3/2/1927
|
25/11/1970
|
Xã Vị Thanh, huyện Long Mỹ, tỉnh Cần Thơ
|
Cty Khai hoang Cơ giới - Bộ Nông trường
|
8903
|
TRẦN HỒNG ĐẠI
|
10/10/1930
|
15/2/1974
|
Xã Hưng Hiệp, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Cần Thơ
|
Nhà máy Dụng cụ số I, thành phố Hà Nội
|
8904
|
VÕ NGHĨA DÃN
|
20/12/1941
|
25/5/1975
|
Xã An Lợi, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Cần Thơ
|
UBHC huyện Phú Bình, tỉnh Bắc Thái
|
8905
|
LÊ VĂN ĐÁNG
|
23/7/1921
|
|
Xã Trường Thành, huyện Ô Môn, tỉnh Cần Thơ
|
Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
8906
|
TRẦN VĂN ĐÁNG
|
0/1/1929
|
16/8/1970
|
Ấp Phú Hoà, xã Đông Phú, huyện Phong Hiệp, tỉnh Cần Thơ
|
Ty Kiến trúc tỉnh Bắc Thái
|
8907
|
TRẦN NGỌC ĐĂNG
|
18/12/1919
|
5/4/1964
|
Thôn Nhơn Thọ, xã Nhơn Ái, huyện Ô Môn A, tỉnh Cần Thơ
|
Ty Y tế Nghệ An
|
8908
|
NGUYỄN ĐỒNG ĐĂNG
|
15/9/1927
|
7/9/1964
|
Xã Hồ Văn Tốt, huyện Long Mỹ, tỉnh Cần Thơ
|
Xí nghiệp 24 Bộ Ngoại thương
|