Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
8708
|
ĐÀO VĂN THO
|
1941
|
|
Ấp 22, xã Phong Thạnh, huyện Giá Rai, tỉnh Cà Mau
|
|
8709
|
MƯỜI THỢ
|
1925
|
|
Xã Tân Thuận, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
|
|
8710
|
NGUYỄN VĂN THƠM
|
1943
|
22/3/1974
|
Ấp Lý Ấn, xã Ba Mới, huyện Năm Cứng, tỉnh Cà Mau
|
T72, huyện Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
8711
|
NGUYỄN VĂN THÔNG
|
1939
|
|
Xã Tân Thuận, huyện Tư Kháng, tỉnh Cà Mau
|
|
8712
|
LÊ THANH TIẾN
|
15/8/1954
|
8/3/1975
|
Xã Khánh Bình Tây, huyện Sông Đốc, tỉnh Cà Mau
|
Xưởng Pin Giải phóng B2
|
8713
|
HUỲNH HỮU TIẾN
|
15/12/1946
|
|
Xã Đông Thới, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
|
Trường Văn hóa Thương binh Thái Bình
|
8714
|
TRẦN TRƯỜNG TÌNH
|
1945
|
|
Ấp Bờ Đập, xã Trần Văn Phán, huyện Tư Kháng, tỉnh Cà Mau
|
|
8715
|
VÕ BÁ TÒNG
|
1945
|
|
Xã Phong Thạnh, huyện Giá Rai, tỉnh Cà Mau
|
|
8716
|
NGUYỄN VĂN TRIỀU
|
1939
|
|
Xã Khánh An, huyện Mười Tố, tỉnh Cà Mau
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
8717
|
LÊ QUANG TRỌNG
|
1936
|
|
Xã Khánh Bình Đông, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
|
|
8718
|
LÊ VĂN TRUNG
|
1945
|
|
Ấp Phước Thắng, xã An Trạch, huyện Giá Rai, tỉnh Cà Mau
|
|
8719
|
NGUYỄN VĂN TRƯNG
|
1948
|
|
Xã Long Điền Tây, huyện Giá Rai, tỉnh Cà Mau
|
|
8720
|
ĐOÀN VĂN TƯ
|
1944
|
1972
|
Xã Long Điền Tây, huyện Chính Nang, tỉnh Cà Mau
|
Trường Bổ túc văn hóa thương binh tỉnh Hà Tây
|
8721
|
NGUYỄN VĂN TỶ
|
1948
|
18/2/1975
|
Ấp Cái Giằng A, xã Phú Hưng, huyện Năm Cứng, tỉnh Cà Mau
|
Trường Công nhân Lái xe số 2
|
8722
|
NGUYỄN ÚT
|
1940
|
|
Xã Phong Thạnh, huyện Giá Rai, tỉnh Cà Mau
|
Trường Kỹ thuật Bộ tổng Tham mưu
|
8723
|
PHẠM VĂN ÚT
|
1941
|
|
Ấp 22 xã Phong Thanh, huyện Giá Rai, tỉnh Cà Mau
|
|
8724
|
NGUYỄN VĂN ÚT
|
1952
|
|
Ấp 3, xã Khánh Bình Đông, huyện Mười Tế, tỉnh Cà Mau
|
|
8726
|
TRẦN QUANG VINH
|
1944
|
|
Xã Thạnh Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Cà Mau
|
|
8727
|
NGUYỄN VĂN VŨ
|
13/11/1932
|
|
Xã Biển Bạch, huyện Mười Cư, tỉnh Cà Mau
|
|
8728
|
TRƯƠNG VĂN Ý
|
20/10/1946
|
20/2/1975
|
Ấp 12, xã Mười Dũng, huyện Tư Kháng, tỉnh Cà Mau
|
Trường Công nhân lái xe Số 2 - Cục Vận tải đường bộ
|
8729
|
NÔNG ÍCH AM
|
16/4/1944
|
|
Xã Vĩnh Quang, huyện Hoà An, tỉnh Cao Bằng
|
|
8730
|
NÔNG THỊ BÁCH
|
19/10/1951
|
|
Xã Phong Châu, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng
|
|
8731
|
NÔNG VĂN BAO
|
28/8/1954
|
30/12/1972
|
Xóm Lung Lô, xã Đoài Côm, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng
|
Trường Lái xe Vận tải quân khu Việt Bắc
|
8732
|
HOÀNG VĂN BÀO
|
2/2/1954
|
30/12/1972
|
Xóm Bó Khiếng, xã Ngọc Động, huyện Quảng Hoà, tỉnh Cao Bằng
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
8733
|
NÔNG VĂN (PẢU) BẢU
|
1953
|
1/1/1973
|
Làng Lũng Hoảy, xã Thanh Long, huyện Thông Nông, tỉnh Cao Bằng
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
8734
|
BẾ THỊ BAY
|
25/7/1950
|
|
Thôn Ngườm Khang, xã Thanh Nhật, huyện Quảng Hoà, tỉnh Cao Bằng
|
|
8735
|
TRIỆU LƯƠNG BẰNG
|
1/12/1942
|
2/2/1974
|
Thôn Bản Kha, xã Thắng Lợi, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng
|
Xí nghiệp ô tô 10 Bắc Thái
|
8736
|
NGUYỄN VĂN BIỂU
|
10/8/1953
|
30/5/1973
|
Thị trấn Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng
|
Trường Lái xe Hà Bắc
|
8737
|
ĐINH TIẾN BÌNH
|
22/12/1950
|
16/12/1974
|
Thôn Tiên Thành, xã Phục Hoà, huyện Quảng Hoà, tỉnh Cao Bằng
|
|
8738
|
NGUYỄN CẢNH BỘ
|
|
|
Cao Bằng
|
|
8739
|
LONG VĂN BỘ
|
10/10/1943
|
8/2/1973
|
Xóm Đoỏng Khắm, xã Cao Chương, huyện Trà Lĩnh, tỉnh Cao Bằng
|
Ty Bưu điện Cao Bằng
|
8740
|
HOÀNG ĐỨC CƯỜNG
|
12/10/1949
|
|
Xã Hồng Việt, huyện Hoà An, tỉnh Cao Bằng
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
8741
|
ĐINH VĂN CHỈ
|
15/8/1934
|
11/2/1974
|
Xã Đức Long, huyện Thạch An, tỉnh Cao Bằng
|
Phòng Y tế huyện Hoà An, tỉnh Cao Bằng
|
8742
|
VŨ VĂN CHUNG
|
21/3/1951
|
5/10/1971
|
Thị xã Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng
|
Nhà máy Cơ khí Hà Nội
|
8743
|
LƯƠNG VĂN CHỨC
|
6/7/1941
|
21/2/1967
|
Thôn Thái Cường, xã Hoàng Hải, huyện Quảng Uyên, tỉnh Cao Bằng
|
Trường Huấn luyện kĩ thuật-Cục Kỹ thuật-Bộ tổng Tham mưu
|
8744
|
NÔNG THỊ DANH
|
15/8/1953
|
|
Xóm Nà Pẳng, xã Đức Long, huyện Hoà An, tỉnh Cao Bằng
|
|
8745
|
TRIỆU HÔN DẦU
|
1/3/1939
|
21/4/1975
|
Thị trấn phố Quảng Uyên, huyện Quảng Uyên, tỉnh Cao Bằng
|
Cty Ô tô Cao Bằng
|
8746
|
MÃ LÝ DINH
|
3/3/1943
|
15/1/1974
|
Xóm Ta Nang, xã Đình Phong, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng
|
Cty Xây dựng Cầu II, huyện Đông Anh, Hà Nội
|
8747
|
NGUYỄN DĨNH
|
28/2/1932
|
|
tỉnh Cao Bằng
|
|
8748
|
HOÀNG QUÝ DONG
|
27/5/1945
|
22/11/1975
|
Bản Viềng, xã Đa Thông, huyện Thông Nông, tỉnh Cao Bằng
|
Trường Cán bộ Tài chính Kế toán - Ngân hàng Trung Ương
|
8749
|
LÝ KIM DUNG
|
21/4/1954
|
3/3/1975
|
Xóm 1, khu V, thị trấn Tinh Túc, tỉnh Cao Bằng
|
Trường Trung học Ngân hàng miền núi TW
|
8750
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG
|
10/5/1955
|
|
Phố Nước Hai, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng
|
|
8751
|
HOÀNG THỊ DUYÊN
|
23/12/1950
|
|
Xóm Bó Mu, xã Trưng Vương, huyện Hoà An, tỉnh Cao Bằng
|
|
8752
|
LÊ NAM DƯƠNG
|
23/10/1954
|
30/12/1972
|
ThônLục Long, xã Nam Tuấn, huyện Hoà An, tỉnh Cao Bằng
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
8753
|
ĐÀM THỊ ĐÀNG
|
20/12/1950
|
|
Xóm Ảng Giàng, xã Bình Long, huyện Hoà An, tỉnh Cao Bằng
|
|
8754
|
ĐÀM QUỐC ĐẢNG
|
12/2/1936
|
20/4/1973
|
Xóm Bản Viết, xã Phong Châu, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng
|
Công ty Khai hoang Cơ giới thuộc Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
8755
|
HOÀNG ÍCH ĐINH
|
2/8/1954
|
1/1/1973
|
Xóm Lũng Búng, xã Phi Hải, huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
8756
|
TRIỆU NGỌC ĐOÀN
|
23/11/1954
|
30/12/1972
|
Xóm Cao Xuyên, xã Quốc Toản, huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
8757
|
MA THỊNH ĐỐN
|
5/9/1948
|
1/11/1974
|
Xã Bắc Hợp, huyện Nguyên Bình, tỉnh Cao Bằng
|
|
8758
|
MA XUÂN ĐUA
|
16/5/1955
|
2/10/1973
|
Xóm Bó Báng, xã Nam Tuấn, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng
|
Trường Công nhân lái xe số 2
|