Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
8608
|
HUỲNH VĂN BÉ
|
1939
|
|
Xã Mười Hải, huyện Chín Nam, tỉnh Cà Mau
|
|
8609
|
LÊ VĂN BIỂU
|
1948
|
20/2/1975
|
Xã Lợi An, huyện Châu Thành, tỉnh Cà Mau
|
Trường Công nhân Lái xe số 2, Vĩnh Phú - Cục Vận tải Đường bộ
|
8610
|
TRẦN VĂN BÍCH
|
1928
|
|
Xã An Trạch, huyện Chín Nam, tỉnh Cà Mau
|
|
8611
|
DƯƠNG VĂN BÌNH
|
1943
|
19/2/1975
|
Xã Nguyễn Phích, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
|
Trường Bổ túc Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
8612
|
TRẦN VĂN BỈNH
|
0/7/1916
|
|
Xã Tân Hưng Tây, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
|
|
8613
|
NGUYỄN TIẾN BỘ
|
01/3/1937
|
|
Cà Mau
|
|
8614
|
TRƯƠNG VĂN BÔNG
|
1946
|
|
Xã Bảy Đồng, huyện Tư Khán, tỉnh Cà Mau
|
|
8615
|
NGUYỄN VĂN CẨM
|
10/6/1933
|
|
Xã Phong Thạnh, huyện Giá Rai, tỉnh Cà Mau
|
|
8616
|
PHẠM VĂN CHÁNH
|
0/5/1910
|
15/1/1975
|
Xã Biển Bạch, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
|
Xí nghiệp Vận tải Hành khách số 14 thuộc Cục Vận tải Đường bộ
|
8617
|
NGUYỄN THÀNH CHIẾN
|
20/10/1945
|
20/3/1974
|
Thôn Ấp Kiến Vàng B, xã Sáu Tráng, huyện Năm Cứng, tỉnh Cà Mau
|
Trường Cán bộ quản lý Xí nghiệp I
|
8618
|
TRẦN VĂN CHUỐI
|
1946
|
|
Ấp 10A, xã Trần Hội, huyện Mười Tế, tỉnh Cà Mau
|
|
8619
|
TRẦN VĂN CÓ
|
1946
|
|
Ấp 4, xã Nguyễn Phich, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
|
|
8620
|
NGUYỄN THÀNH CÔNG
|
1946
|
|
Xã Tân Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Cà Mau
|
|
8621
|
TRƯƠNG PHƯỚC DẦN
|
1936
|
|
Ấp 8, xã Mười Dũng, huyện Tư Kháng, tỉnh Cà Mau
|
|
8622
|
NGUYỄN VĂN ĐANG
|
1938
|
|
Xã Phong Thạnh, huyện Chín Nam, tỉnh Cà Mau
|
|
8623
|
LÊ VĂN ĐẤU
|
1947
|
|
Xã An Xuyên, huyện Châu Thành, tỉnh Cà Mau
|
|
8624
|
MINH DIỆU
|
1938
|
|
Xã Phong Thạnh Tây, huyện Giá Rai, tỉnh Cà Mau
|
|
8625
|
NGUYỄN VĂN DÔ
|
1928
|
|
Xã Hoà Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Cà Mau
|
|
8626
|
LÊ VĂN DU
|
1942
|
|
Xã Phong Lạc, huyện Mười Tế, tỉnh Cà Mau
|
|
8627
|
NGUYỄN MỸ DUNG
|
22/11/1941
|
|
tỉnh Cà Mau
|
|
8628
|
BÙI VĂN DŨNG
|
0/2/1953
|
22/6/1975
|
Xã Quách Văn Phẩm A, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
|
|
8629
|
LÊ TIẾN DŨNG
|
1949
|
20/2/1975
|
Xã Phong Thạch Tây, huyện Giá Rai, tỉnh Cà Mau
|
Trường Lái xe Số 2 - Bộ Giao thông Vận tải
|
8630
|
VÕ VĂN DŨNG
|
1/1/1951
|
|
Huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
|
|
8631
|
NGUYỄN TĂNG GIA
|
1947
|
24/2/1975
|
Xã Tân Lộc, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
|
Trường Huấn luyện kỹ thậut - Bộ Tổng Tham mưu
|
8632
|
NGUYỄN VĂN GIÀU
|
1952
|
|
Ấp Điền Trường, xã Phong Lạc, huyện Mười Tế, tỉnh Cà Mau
|
|
8633
|
NGUYỄN THANH HẢI
|
1945
|
|
Ấp Tân Lợi, xã Tân Duyệt, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
|
|
8634
|
TRẦN THANH HẢI
|
1948
|
26/2/1975
|
Ấp 10B, xã Trầi Hợi, huyện Mười Tế, tỉnh Cà Mau
|
Trường Công nhân lái xe số 2C25
|
8635
|
LƯƠNG THÁI HẢO
|
12/10/1930
|
29/3/1973
|
Huyện Bắc Liêu, tỉnh Cà Mau
|
Thành hội Phụ nữ Hà Nội
|
8636
|
PHAN VĂN HẪU
|
1937
|
|
Xã Khương Kiệu, huyện Giá Rai, tỉnh Cà Mau
|
|
8637
|
NGUYỄN VĂN HIÊN
|
1947
|
|
Xã Phong Thanh Đông, huyện Giá Rai, tỉnh Cà Mau
|
|
8638
|
NGUYỄN VĂN HOÀ
|
1943
|
|
Ấp 5, xã Quách Văn Phẩn, huyện Tư Kháng, tỉnh Cà Mau
|
|
8639
|
ĐINH VĂN HOÀNH
|
11/11/1950
|
|
Xã Khánh Lâm, huyện Mười Tế, tỉnh Cà Mau
|
|
8640
|
LÊ VĂN HỚN
|
1922
|
21/4/1975
|
Xã Rạch Rang, huyện Khánh Bình, tỉnh Cà Mau
|
Cảng Hải Phòng
|
8641
|
NGUYỄN VĂN HUÊ
|
28/9/1948
|
|
Xã Phong Thạnh, huyện Chính Nam, tỉnh Cà Mau
|
|
8642
|
MẠC THANH HÙNG
|
1943
|
|
Xã Thạnh Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Cà Mau
|
|
8643
|
NGUYỄN VĂN HÙNG
|
1951
|
|
Ấp Kinh Lớn, xã Đong Thới, huyện Tư Kháng, tỉnh Cà Mau
|
|
8644
|
NGUYỄN VIỆT HÙNG
|
1943
|
1975
|
Xã Tân Hưng Tây, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
|
K15 - Cục Tham mưu
|
8645
|
TRƯƠNG QUỐC HÙNG
|
15/9/1949
|
25/3/1973
|
Xã Viên An, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
|
TW Đoàn thanh niên ND cách mạng HCM
|
8646
|
LƯƠNG VĂN HƯNG
|
1941
|
|
Xã Phong Lạc, huyện Mười Tế, tỉnh Cà Mau
|
|
8647
|
HUỲNH TẤN HƯNG
|
1949
|
|
Xã Phong Thạnh Tây, huyện Gia Rai, tỉnh Cà Mau
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
8648
|
VĂN HUỐN
|
0/5/1936
|
|
Xã Hai Chính, huyện Năm Cung, tỉnh Cà Mau
|
|
8649
|
TRƯƠNG VĂN KHÍ
|
1940
|
|
Ấp Bàn Sen, xã Mười Dũng, huyện Tư Kháng, tỉnh Cà Mau
|
|
8650
|
TRẦN VĂN KHUYÊN
|
1938
|
|
Xã Thới Bình, huyện Mười Cư, tỉnh Cà Mau
|
|
8651
|
NGUYỄN VĂN KIỆT
|
1949
|
|
Xã Ba Mới, huyện Năm Cứng, tỉnh Cà Mau
|
|
8651
|
HỒ VĂN LĂNG
|
1939
|
|
Ấp 22 xã Phong Thanh, huyện Giá Rai, tỉnh Cà Mau
|
|
8652
|
ĐOÀN VĂN KÝ
|
1947
|
|
Xã Hưng Mỹ, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Thái Bình
|
8653
|
NGUYỄN VĂN LUỸ
|
1942
|
|
Ấp Phấn Thạnh, xã Thanh Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Cà Mau
|
|
8654
|
HỒNG VĂN MAI
|
1946
|
|
Xã Long Điền Tây, huyện Giá Rai, tỉnh Cà Mau
|
|
8655
|
LÊ MINH MẪN
|
1955
|
1975
|
Ấp Tân Hoà, xã Tân Tiến, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
8656
|
LÂM VĂN MÀU
|
1947
|
1974
|
Ấp Rạch Góc, xã Ba Tân, huyện Duyên Hải, tỉnh Cà Mau
|
|