Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
8559
|
NGÔ QUANG THẮNG
|
1/1/1927
|
1/4/1975
|
Xã Phong Phú, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
|
Đoàn ca kịch Liên khu V - Bộ Văn hóa
|
8560
|
LÊ VĂN THẨM
|
5/1931
|
|
Phường Phú Trinh, tỉnh Bình Thuận
|
|
8561
|
TRƯƠNG VĂN THĂNG
|
6/6/1935
|
17/8/1963
|
Xã Bình Minh, huyện Bắc Bình , tỉnh Bình Thuận
|
Lò Cao Vinh
|
8562
|
THÁI VĂN THÂM
|
7/4/1913
|
5/9/1960
|
Xã Phú Bình, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Chi nhánh Ngân hàng Hà Nội; Đại lý tiết kiệm khu Đông Xuân
|
8563
|
BÙI KHÁNH THẾ
|
18/6/1936
|
5/5/1975
|
Xã Thuận Thành, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận
|
Trường Đại học Tổng hợp
|
8564
|
PHÙNG ĐỨC THỌ
|
20/10/1936
|
1/10/1965
|
Xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Bệnh viện tỉnh Hải Dương, học tại Trường Cán bộ Y tế Hà Nội
|
8565
|
NGUYỄN HỮU THOẠI
|
10/10/1932
|
11/6/1962
|
Làng Xuân Phong, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Nông trường 3/2 Nghệ An
|
8566
|
HỨA HOÀNG THÔNG
|
27/7/1934
|
|
Thị xã Phan Thiết, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
|
8567
|
PHẠM PHI THÔNG
|
0/2/1925
|
4/9/1960
|
Xã Bình Minh (Duồng), huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
|
E812, Sư đoàn 324, Bộ Tổgn tư lệnh
|
8568
|
TÂM THỐNG
|
25/12/1928
|
15/12/1965
|
Phường Phú Trinh, thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
Vụ nuôi thủy sản Tổng cục Thủy sản
|
8569
|
TRẦN VĂN THÔNG
|
12/2/1931
|
|
Làng Khánh Thiện, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
|
8570
|
BÙI THƠ
|
25/4/1935
|
1/6/1975
|
Xã Hàm Liên, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Trường Bác sĩ TW cục
|
8571
|
ĐẶNG TRUNG THƠ
|
8/10/1928
|
8/9/1967
|
Xã Long Hương, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế TW
|
8572
|
HUỲNH CÔNG THỜI
|
12/6/1946
|
31/5/1975
|
Xã Hàm Thanh, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Trường Y tế Cao cấp
|
8573
|
TRẦN THUỲ
|
1/2/1936
|
29/4/1975
|
Xã Bình Thạnh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
|
Trạm thí nghiệm Cây nhiệt đới Tây Hiếu, xã Nghĩa Quang, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
8574
|
NGUYỄN THỊ MINH THƯƠNG
|
1949
|
|
Xã Hồng Thái, huyện Hoà Đa, tỉnh Bình Thuận
|
|
8575
|
HỨA MINH TRÍ
|
19/12/1940
|
6/6/1975
|
Xã Tân Hoà, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận
|
Công ty Xây dựng Hải Phòng - Bộ Xây dựng
|
8575
|
NGUYỄN THỊ TRÂN
|
30/12/1943
|
6/12/1973
|
Xã Đa Phước, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
|
Ban Quản lý Văn hoá 51 - Bộ Văn hoá
|
8576
|
HOÀNG TRIỆU
|
10/1/1938
|
18/4/1975
|
Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
K15 Hà Đông
|
8577
|
NGUYỄN ĐĂNG TRUNG
|
1/6/1948
|
12/4/1973
|
Thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
Xí nghiệp Điện thông thuộc Cục Công nghiệp Hà Nội
|
8578
|
NGUYỄN NGỌC TRUNG
|
20/1/1942
|
|
Xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
|
8579
|
NGUYỄN TRỰC
|
20/12/1923
|
1975
|
Phường Đức Thắng, thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
Ủy ban Kế hoạch thành phố Hà Nội
|
8580
|
NGÔ MINH TRỰC
|
15/3/1924
|
|
Xã Tân Hoà, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận
|
Đội kiến trúc II - Tổng cụ Đường sắt
|
8581
|
NGUYỄN VĂN TRƯỚC
|
10/10/1920
|
20/3/1975
|
Xã Hồng Hải, huyện Lê Hồng Phong, tỉnh Bình Thuận
|
Công ty Xây dựng Thủy lợi 2 thuộc Bộ Thủy lợi
|
8582
|
ĐINH THỊ ÍT
|
20/10/1934
|
|
Xã Phú Trinh, thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
|
8583
|
LÊ THÁI VI
|
15/12/1926
|
1/5/1975
|
Xã Bình Tiến, huyện Hoà Đa, tỉnh Bình Thuận
|
Trường miền Nam số 20, tỉnh Hà Bắc
|
8584
|
TRẦN ANH VIỆT
|
8/7/1925
|
7/10/1964
|
Thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
Trường Cao đảng Mỹ thuật, Hà Nội
|
8585
|
HỒ TÁ VINH
|
0/11/1935
|
3/5/1975
|
Xã Hàm Cường, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận
|
Xí nghiệp Vật tư Vận tải - Cty Xây lắp Luyện kim - Bộ Cơ khí Luyện kim
|
8586
|
NGUYỄN AN VINH
|
26/3/1959
|
24/4/1975
|
Thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
Trường Việt Bắc
|
8587
|
NGUYỄN XUÂN VINH
|
30/12/1934
|
9/9/1967
|
Thôn Bồng Nhơn, xã Hồng Lâm, huyện Lê Hồng Phong, tỉnh Bình Thuận
|
Trường Nghiệp vụ Bưu điện và truyền thanh tỉnh Hà Nam
|
8588
|
LÊ VỌNG
|
1925
|
12/10/1963
|
Xã Hàm Tiến, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Vụ tổ chức - Bộ Nội vụ
|
8589
|
NGUYỄN VĂN VŨ
|
5/5/1914
|
0/5/1975
|
Làng Xuân Hội, huyện Phan Lý, tỉnh Bình Thuận
|
Trường Thương nghiệp TW - Bộ Nội thương
|
8590
|
NGUYỄN XẾP
|
1939
|
5/9/1974
|
Thôn Dân Bình, xã Hàm Trí, huyện Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4 TP Hà Nội
|
8591
|
NGUYỄN VĂN XÍ
|
1944
|
31/8/1974
|
Thôn Phú Điền, xã Hàm Chính, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
8592
|
NGUYỄN VĂN XINH
|
0/6/1951
|
|
Xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
|
8593
|
ĐỒNG XUÂN
|
1/1/1930
|
25/12/1971
|
Xã Hàm Nhơn, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Ty Tài chính tỉnh Nghệ An
|
8594
|
LÂM NHƯ XUÂN
|
5/5/1928
|
19/9/1960
|
Xã Hồng Tiến, huyện Lê Hồng Phong, tỉnh Bình Thuận
|
Công ty kiến trúc Nam Định, Xưởng cơ khí
|
8595
|
NGUYỄN THANH XUÂN
|
1/1/1936
|
1/12/1973
|
Xã Hàm Liên, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
|
8596
|
NGUYỄN VĂN XUÂN
|
6/2/1949
|
5/9/1974
|
Xã Hàm Mỹ, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
T72 Sầm Sơn, Thanh Hoá
|
8597
|
TRẦN QUỐC XUỔI
|
0/11/1925
|
12/5/1975
|
Xã Đức Nghĩa, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Uỷ ban Nông nghiệp TW TP Hà Nội
|
8598
|
NGUYỄN THANH CHÍNH
|
16/2/1954
|
|
Xã Tân Hiệp, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Tuy
|
|
8599
|
LÊ THỊ QUYẾN
|
1956
|
|
Xã Quế Xuân, huyện Hoài Đức, tỉnh Bình Tuy
|
|
8600
|
VÕ ĐỨC TẠO
|
4/6/1909
|
19/3/1974
|
Xã Tân Hiệp, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Tuy
|
|
8601
|
VÕ HUY THÔNG
|
1/1/1956
|
|
Xã Nghi Đức, huyện Hoài Đức , tỉnh Bình Tuy
|
K100
|
8602
|
MAI THỊ THU
|
1958
|
|
Xã Yúât Kiết, huyện Hoài Đức, tỉnh Bình Tuy
|
|
8603
|
TÔ VĂN ẢNH
|
0/12/1932
|
|
Ấp 9, xã Khánh Lâm, huyện Mười Tế, tỉnh Cà Mau
|
|
8604
|
NGÔ VĂN BẢNH
|
1943
|
|
Xã Trần Hội, huyện Mười Tế, tỉnh Cà Mau
|
|
8605
|
LƯƠNG VĂN BÁU
|
1952
|
|
Ấp Khánh Tư, xã Đông Thới, huyện Năm Cung, tỉnh Cà Mau
|
|
8606
|
TRẦN VĂN BẢY
|
1939
|
|
Ấp Thanh Hải, xã Long Điền Tây, huyện Chính Nam, tỉnh Cà Mau
|
|
8607
|
NGUYỄN VĂN BẢY
|
1946
|
|
Xã Hai Chỉnh, huyện Năm Cứng, tỉnh Cà Mau
|
|