Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
8459
|
NGUYỄN NGỌC PHI
|
15/5/1949
|
5/9/1974
|
Thôn Thắng Thuận, xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
T72, Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
8460
|
TRƯƠNG VĂN PHI
|
19/8/1929
|
11/6/1962
|
Xã Hồng Hải, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Nông trường 3/2 Nghệ An
|
8461
|
NGUYỄN VĂN PHONG
|
1941
|
|
Xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
|
8462
|
NGUYỄN PHONG
|
1/1/1926
|
22/5/1975
|
Thôn II, xã Bình Minh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
|
|
8463
|
PHẠM PHONG
|
0/5/1929
|
4/9/1960
|
Làng Vĩnh An, xã Bình Thạnh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
|
Đại đội 19 - Trung đoàn 812 - Sư đoàn 305
|
8464
|
VÕ VĂN PHONG
|
20/4/1946
|
|
Xã Thuận Hoà, huyện Thuận Phong, tỉnh Bình Thuận
|
|
8465
|
LÊ VĂN PHÚ
|
19/10/1936
|
11/5/1975
|
Xã Long Hương, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
|
Trường Đại học Nông nghiệp 3, tỉnh Bắc Thái
|
8466
|
NGUYỄN TUẤN PHÚC
|
0/12/1937
|
8/9/1967
|
Làng Bình Thiện, xã Hồng Chính, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận
|
Phòng Nhân sự tiền lương Xưởng Ô tô Hòa Bình - Cục Cơ khí - Bộ Giao thông Vận tải
|
8467
|
CAO ĐỨC PHÙNG
|
16/1/1934
|
16/4/1975
|
Xã Đức Thắng, huyện Phan Thiết , tỉnh Bình Thuận
|
Xí nghiệp Vận tải Ô tô số 10 thuộc Cục Vận tải Đường bộ thành phố Thái Nguyên
|
8468
|
HOÀNG PHỤNG
|
3/3/1929
|
1/10/1965
|
Phường Bình Hưng, thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
Công trường 104 - Sở Kiến trúc Hà Nội
|
8469
|
NGUYỄN TRƯỜNG PHƯỚC
|
2/12/1940
|
5/9/1974
|
Xã Phan Rí Cửa, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận
|
Thanh niên Cờ đỏ T72
|
8470
|
VƯƠNG THỊ PHƯỚC
|
1/1/1926
|
1975
|
Xã Tấn Tài, huyện Ninh Hải, tỉnh Bình Thuận
|
Đại học lớp chính trị Sơ cấp Lê Hồng Phong
|
8471
|
NGÔ TRUNG PHƯƠNG
|
1930
|
21/2/1962
|
Xã Tiến Lợi, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Công ty xây dựng Thống nhất Hà Nội
|
8472
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
|
29/12/1950
|
1974
|
Xã Hồng Tân, huyện Hồng Phong , tỉnh Bình Thuận
|
Trường Nữ Thương binh thành phố Hà Nội
|
8473
|
LÊ XUÂN QUANG
|
1931
|
4/9/1960
|
Phường Đức Thắng, Thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
Đại đội 12 - Tiểu đoàn 5 - Trung đoàn 812 - Sư đoàn 324
|
8474
|
NGÔ MINH QUANG
|
2/6/1933
|
22/1/1975
|
Xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Nhà máy cơ khí Nông nghiệp tỉnh Hà Tây thuộc Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
8475
|
NGUYỄN MINH QUANG
|
15/8/1930
|
1/10/1965
|
Phường Đức Nghĩa, thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
Sở Bưu điện Hà Nội
|
8476
|
NGUYỄN NGỌC QUANG
|
1933
|
|
Thôn Thuận Lợi, xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
|
8477
|
NGUYỄN QUÝ QUANG
|
5/5/1922
|
19/4/1968
|
Xã Bình Thạnh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
|
Tổ Nghiên cứu kinh tế nông nghiệp miền Nam-Ban Thống nhất
|
8478
|
NGUYỄN XUÂN QUANG
|
11/11/1943
|
1975
|
Thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
Xí nghiệp Liên hiệp Công trình II (Cục Công trình II)
|
8479
|
NGUYỄN HỒNG QUÂN
|
0/3/1932
|
4/9/1960
|
Xã Càng Rang, huyện Long Hương, tỉnh Bình Thuận
|
Ban tham mưu Trung đoang 812
|
8480
|
ĐỖ THANH QUỐC
|
10/5/1935
|
4/9/1960
|
Thôn Nhân Hòa, xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuân, tỉnh Bình Thuận
|
Tiểu đoàn bộ 5- Trung đoàn 812 - Sư đoàn 324 - Quân khu4
|
8481
|
TRẦN MINH QUỐC
|
10/9/1924
|
4/10/1963
|
Phường Đức Thắng, Thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
Tạp chí học tập - Đảng Lao động VN
|
8482
|
NGUYỄN QUÝ
|
14/7/1914
|
|
Xã Hàm Hoà, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
|
8483
|
TRẦN NGỌC QUÝ
|
1927
|
8/9/1960
|
Xã Hàm Liên, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Nông trường 6 - 1 Quân khu 4
|
8484
|
NGUYỄN VĂN QUYẾT
|
3/2/1946
|
|
Thôn Dân Thái, xã Hàm Trí, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
|
8485
|
NGUYỄN THÀNH RY
|
0/4/1934
|
26/5/1975
|
Xã Hàm Hoà, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Xí nghiệp vận tải hàng hoá số 6 Gia Lâm, Hà Nội
|
8486
|
TRẦN QUANG SAN
|
19/2/1922
|
8/9/1962
|
Xã Hàm Nhơn, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Mỏ Apatít tỉnh Lào Cai
|
8487
|
LÊ THỊ THU SANG
|
14/2/1943
|
|
Xã Tân Thành, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận
|
|
8488
|
NGUYỄN XUÂN SANG
|
1/1/1930
|
28/12/1971
|
Thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
Ty Tài chính nghệ An
|
8489
|
TRƯƠNG VĂN SÁNG
|
0/5/1922
|
22/10/1963
|
Phường Phú Trịnh, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Bệnh viện Thị Xã Hưng Yên
|
8490
|
NGUYỄN NGỌC SANH
|
15/3/1933
|
16/7/1964
|
Xã Hàm Chính, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Nhà máy Cao su - TP Hà Nội
|
8491
|
LÊ NGỌC SÁU
|
3/10/1934
|
|
Xã Bình Phú Hải, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
|
|
8492
|
PHẠM VĂN SÁU
|
30/12/1931
|
27/4/1965
|
Xã Phong Nẫm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Nông trường Quốc doanh Sao Vàng tỉnh Thanh Hoá
|
8493
|
TRẦN VĂN SÁU
|
15/2/1935
|
16/1/1975
|
Phường Lạc Đạo, thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
Xí nghiệp Ô tô số 16, Cục Vận tải Đường bộ
|
8494
|
HỒ VĂN SAY
|
1924
|
|
Thôn Tiến Thăng, xã Phan Tiến, huyện Phan Lý, tỉnh Bình Thuận
|
Trường Cán bộ dân tộc Trung ương
|
8495
|
NGUYỄN VĂN SÂM
|
1/6/1931
|
21/5/1975
|
Phường Đức Nghĩa, thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
Phòng Kiểm tra Pháp chế - Cục Vật tư - Tổng Cục Đường sắt
|
8496
|
NGÔ VĂN SÂM
|
1945
|
18/3/1974
|
Thôn Lương Tây, xã Lương Sơn, huyện Hoà Đa, tỉnh Bình Thuận
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Ninh Bình
|
8497
|
HỒ VĂN SẤY
|
1926
|
26/4/1965
|
Xã Bình Minh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
|
Đoạn đầu máy Hà Nội
|
8498
|
NGUYỄN TẤN SĨ
|
26/6/1922
|
23/5/1961
|
Xã Bình Phong, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
|
Nhà máy Cá hộp Hạ Long, Hải Phòng
|
8499
|
ĐẶNG SINH
|
21/10/1952
|
21/4/1975
|
Xã Lương Sơn, huyện Hoà Đa, tỉnh Bình Thuận
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
8500
|
NGUYỄN ĐÌNH SINH
|
1/5/1948
|
|
Phường Bình Hưng, thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
|
8501
|
NGUYỄN HỒNG SINH
|
1933
|
8/9/1967
|
Xã Tiến Thành, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Vụ Thống kê - Bộ Giao thông Vận tải - Hà Nội
|
8502
|
NGUYỄN NGỌC SINH
|
0/12/1933
|
4/9/1960
|
Xã Hàm Phong, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Trạm 150 - Sư đoàn 324 - Quân khu 4
|
8503
|
NGUYỄN TẤN SINH
|
19/11/1939
|
|
Xã Bình Phong, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
|
|
8504
|
NGÔ TẤN SON
|
7/11/1922
|
0/5/1975
|
Xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Tổng kho Bắc sông Hồng - Công ty Vật tư - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
8505
|
NGUYỄN HỒNG SON
|
10/10/1931
|
|
Xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
|
8506
|
ĐINH KIM SƠN
|
1/5/1932
|
11/6/1962
|
Xã Hàm Cường, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Nông trường 3/2 Nghệ An
|
8507
|
ĐỖ NGỌC SƠN
|
15/10/1930
|
|
Xã Bình Minh, huyện Hoà Đa, tỉnh Bình Thuận
|
|
8508
|
LÊ KIM SƠN
|
2/3/1931
|
4/9/1960
|
Xã Thắng Lợi, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Đại đội 12 - Tiểu đoàn 5 - Trung đoàn 812 - Sư đoàn 324 - Quân khu 4
|